Bảng giá đất Huyện Đăk Hà Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Huyện Đăk Hà là: 2.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đăk Hà là: 5.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đăk Hà là: 270.206
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Đăk Hà Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ 96.000 68.000 48.000 - - Đất SX-KD đô thị
402 Huyện Đăk Hà Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự 88.000 60.000 44.000 - - Đất SX-KD đô thị
403 Huyện Đăk Hà Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ 96.000 68.000 48.000 - - Đất SX-KD đô thị
404 Huyện Đăk Hà Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự 88.000 61.600 44.000 - - Đất SX-KD đô thị
405 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ 320.000 224.000 160.000 - - Đất SX-KD đô thị
406 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Lý Thái Tổ - Đến cổng chào thôn Long Loi 176.000 123.200 88.000 - - Đất SX-KD đô thị
407 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi 80.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
408 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự 224.000 160.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
409 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD đô thị
410 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - Đến cổng chào tổ dân phố 11 80.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
411 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Từ cổng chào tổ dân phố 11 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
412 Huyện Đăk Hà Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
413 Huyện Đăk Hà U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
414 Huyện Đăk Hà U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
415 Huyện Đăk Hà Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
416 Huyện Đăk Hà Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị
417 Huyện Đăk Hà Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 128.000 88.000 64.000 - - Đất SX-KD đô thị
418 Huyện Đăk Hà Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
419 Huyện Đăk Hà Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
420 Huyện Đăk Hà Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 136.000 96.000 68.000 - - Đất SX-KD đô thị
421 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
422 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
423 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
424 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
425 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
426 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
427 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà 108.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
428 Huyện Đăk Hà Phạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
429 Huyện Đăk Hà Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
430 Huyện Đăk Hà Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
431 Huyện Đăk Hà Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
432 Huyện Đăk Hà Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
433 Huyện Đăk Hà Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
434 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
435 Huyện Đăk Hà Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
436 Huyện Đăk Hà Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
437 Huyện Đăk Hà Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
438 Huyện Đăk Hà Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
439 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
440 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
441 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
442 Huyện Đăk Hà Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu 680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
443 Huyện Đăk Hà Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
444 Huyện Đăk Hà Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
445 Huyện Đăk Hà Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
446 Huyện Đăk Hà Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
447 Huyện Đăk Hà Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
448 Huyện Đăk Hà Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
449 Huyện Đăk Hà Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
450 Huyện Đăk Hà Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
451 Huyện Đăk Hà Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
452 Huyện Đăk Hà Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
453 Huyện Đăk Hà Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
454 Huyện Đăk Hà Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Đường 24/3 - Đến đất cà phê 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
455 Huyện Đăk Hà Đường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
456 Huyện Đăk Hà Đường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
457 Huyện Đăk Hà Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Hùng Vương - Đến Ngô Quyền 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
458 Huyện Đăk Hà Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
459 Huyện Đăk Hà Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
460 Huyện Đăk Hà Lê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
461 Huyện Đăk Hà Lê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
462 Huyện Đăk Hà Lê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
463 Huyện Đăk Hà Phù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
464 Huyện Đăk Hà Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành 200.000 140.000 100.000 - - Đất SX-KD đô thị
465 Huyện Đăk Hà Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh 128.000 88.000 64.000 - - Đất SX-KD đô thị
466 Huyện Đăk Hà Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư 72.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
467 Huyện Đăk Hà Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
468 Huyện Đăk Hà Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
469 Huyện Đăk Hà Đường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Toàn bộ 104.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
470 Huyện Đăk Hà Bạch Đằng - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 200.000 140.000 100.000 - - Đất SX-KD đô thị
471 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
472 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng 560.000 392.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
473 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10 440.000 308.000 220.000 - - Đất SX-KD đô thị
474 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
475 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán 128.000 88.000 64.000 - - Đất SX-KD đô thị
476 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Các vị trí còn lại 72.000 52.000 36.000 - - Đất SX-KD đô thị
477 Huyện Đăk Hà Phan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
478 Huyện Đăk Hà Lê Chân - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
479 Huyện Đăk Hà Yết Kiêu - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 192.000 136.000 96.000 - - Đất SX-KD đô thị
480 Huyện Đăk Hà Ngô Mây - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 192.000 136.000 96.000 - - Đất SX-KD đô thị
481 Huyện Đăk Hà Huỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
482 Huyện Đăk Hà A Gió - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
483 Huyện Đăk Hà Nguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 112.000 80.000 56.000 - - Đất SX-KD đô thị
484 Huyện Đăk Hà Kim Đồng - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị
485 Huyện Đăk Hà A Khanh - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị
486 Huyện Đăk Hà Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ 416.000 292.000 208.000 - - Đất SX-KD đô thị
487 Huyện Đăk Hà Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại Lý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a) 200.000 140.000 100.000 - - Đất SX-KD đô thị
488 Huyện Đăk Hà Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại Trần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng 256.000 179.200 128.000 - - Đất SX-KD đô thị
489 Huyện Đăk Hà Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh 176.000 123.200 88.000 - - Đất SX-KD đô thị
490 Huyện Đăk Hà Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng 400.000 280.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
491 Huyện Đăk Hà Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
492 Huyện Đăk Hà Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng 112.000 80.000 56.000 - - Đất SX-KD đô thị
493 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ 544.000 380.000 272.000 - - Đất SX-KD đô thị
494 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan 384.000 268.000 192.000 - - Đất SX-KD đô thị
495 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b) 216.000 152.000 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
496 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi 544.000 380.000 272.000 - - Đất SX-KD đô thị
497 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2 272.000 192.000 136.000 - - Đất SX-KD đô thị
498 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10 216.000 152.000 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
499 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
500 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Các vị trí còn lại 80.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị