401 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
96.000
|
68.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
402 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
88.000
|
60.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
403 |
Huyện Đăk Hà |
Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
96.000
|
68.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
404 |
Huyện Đăk Hà |
Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
405 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
406 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Lý Thái Tổ - Đến cổng chào thôn Long Loi
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
407 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
408 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự
|
224.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
409 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
410 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - Đến cổng chào tổ dân phố 11
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
411 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Từ cổng chào tổ dân phố 11 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
412 |
Huyện Đăk Hà |
Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
413 |
Huyện Đăk Hà |
U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
414 |
Huyện Đăk Hà |
U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
415 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
416 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
417 |
Huyện Đăk Hà |
Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
418 |
Huyện Đăk Hà |
Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
419 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
420 |
Huyện Đăk Hà |
Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
136.000
|
96.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
421 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
422 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
423 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
424 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
425 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
426 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
427 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
428 |
Huyện Đăk Hà |
Phạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
429 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
430 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
431 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
432 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
433 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
434 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
435 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
436 |
Huyện Đăk Hà |
Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
437 |
Huyện Đăk Hà |
Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
438 |
Huyện Đăk Hà |
Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
439 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
440 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
441 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
442 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
443 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
444 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
445 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
446 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
447 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
448 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
449 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
450 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
451 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
452 |
Huyện Đăk Hà |
Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
453 |
Huyện Đăk Hà |
Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
454 |
Huyện Đăk Hà |
Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Đường 24/3 - Đến đất cà phê
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
455 |
Huyện Đăk Hà |
Đường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
456 |
Huyện Đăk Hà |
Đường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
457 |
Huyện Đăk Hà |
Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Hùng Vương - Đến Ngô Quyền
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
458 |
Huyện Đăk Hà |
Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
459 |
Huyện Đăk Hà |
Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
460 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
461 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
462 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
463 |
Huyện Đăk Hà |
Phù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
464 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
465 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
466 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư
|
72.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
467 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
468 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
469 |
Huyện Đăk Hà |
Đường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Toàn bộ
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
470 |
Huyện Đăk Hà |
Bạch Đằng - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
471 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
472 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
473 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
474 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
475 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
476 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
72.000
|
52.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
477 |
Huyện Đăk Hà |
Phan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
478 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Chân - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
479 |
Huyện Đăk Hà |
Yết Kiêu - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
192.000
|
136.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
480 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Mây - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
192.000
|
136.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
481 |
Huyện Đăk Hà |
Huỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
482 |
Huyện Đăk Hà |
A Gió - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
483 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
484 |
Huyện Đăk Hà |
Kim Đồng - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
485 |
Huyện Đăk Hà |
A Khanh - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
486 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
416.000
|
292.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
487 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại |
Lý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
488 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại |
Trần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
489 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
490 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
491 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
492 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
493 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
544.000
|
380.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
494 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan
|
384.000
|
268.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
495 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b)
|
216.000
|
152.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
496 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi
|
544.000
|
380.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
497 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2
|
272.000
|
192.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
498 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10
|
216.000
|
152.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
499 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
500 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |