301 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
544.000
|
380.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan
|
384.000
|
268.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b)
|
216.000
|
152.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi
|
544.000
|
380.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2
|
272.000
|
192.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10
|
216.000
|
152.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Hai Bà Trưng nối dài - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ đường quy hoạch số 2 - Đến nhà Ông Còi (với tổng chiều dài đoạn đường 360m)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm: Từ nhà ông Hoàng Văn Bút - Đến đường QH số 1
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Quốc Toản - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Sinh Sắc - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
256.000
|
180.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Chí Thanh - Đến Hai Bà Trưng
|
192.000
|
136.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến giáp đường QH Trần Quang Khải
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Huyện Đăk Hà |
Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Huyện Đăk Hà |
Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Đào Duy Từ
|
168.000
|
116.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 1
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Đường QH số 1 - Đến đường QH số 2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Huyện Đăk Hà |
Đường QH số 1 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Huyện Đăk Hà |
Đường QH số 2 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Bà Triệu
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại |
Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại |
Cù Chính Lan - Đến hết khu vực làng nghề
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường còn lại trong khu vực làng nghề - Khu Trung tâm thương mại |
|
196.000
|
140.000
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại |
Từ Ngã ba Hoàng Thị Loan và Nguyễn Trãi - Đến hết nhà bà Trương Thị Phương TDP 6
|
328.000
|
229.600
|
164.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Huyện Đăk Hà |
Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Cù Chính Lan
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Huyện Đăk Hà |
Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại |
Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Thi (Số nhà 57, TDP 4a)
|
176.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Huyện Đăk Hà |
Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Huyện Đăk Hà |
A Dừa - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
184.000
|
128.000
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Huyện Đăk Hà |
Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Bùi Thị Xuân
|
184.000
|
128.000
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Huyện Đăk Hà |
Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại |
Bùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Huyện Đăk Hà |
Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc
|
224.000
|
156.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Huyện Đăk Hà |
Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Bà Triệu
|
680.000
|
480.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Huyện Đăk Hà |
Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại |
Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan
|
328.000
|
232.000
|
164.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Huyện Đăk Hà |
Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại |
Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a)
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Huyện Đăk Hà |
Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Huyện Đăk Hà |
Hàm Nghi - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
256.000
|
180.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại |
Từ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng)
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại |
Từ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề
|
528.000
|
368.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại |
Từ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại |
Đường từ sau phần đất nhà ông Thụ - Đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8
|
136.000
|
96.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại |
Từ hết đất nhà ông Lê Quang Trà - Đến hội trường TDP 8
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại |
Từ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a)
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại |
Từ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Từ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - Đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10)
|
152.000
|
104.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5)
|
100.000
|
72.000
|
50.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm Hùng Vương từ cổng chào - Đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8)
|
136.000
|
96.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ Lý Thái Tổ - Đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Huyện Đăk Hà |
Đường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mại |
Phía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
376 |
Huyện Đăk Hà |
Các vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
377 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung
|
1.440.000
|
1.000.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
378 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
379 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
380 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
381 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
382 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân
|
1.360.000
|
960.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
383 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
384 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
385 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
386 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
387 |
Huyện Đăk Hà |
Hà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
504.000
|
352.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
388 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
389 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
390 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
224.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
391 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
392 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
393 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
394 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
395 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
396 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
96.000
|
68.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
397 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Huyện Đăk Hà |
A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Huyện Đăk Hà |
A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |