Bảng giá đất Huyện Đăk Hà Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Huyện Đăk Hà là: 2.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đăk Hà là: 5.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đăk Hà là: 270.206
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Đăk Hà Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring Đoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
902 Huyện Đăk Hà Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring Đoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
903 Huyện Đăk Hà Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2) 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
904 Huyện Đăk Hà Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring Đoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
905 Huyện Đăk Hà Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring Các đường quy hoạch khu thị tứ 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
906 Huyện Đăk Hà Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring Đoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
907 Huyện Đăk Hà Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring Đoạn từ ngã ba QL14 (đường vào xóm Huế) - Đến đầu đất ông Nguyễn Văn Thanh 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
908 Huyện Đăk Hà Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring Đoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ) 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
909 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
910 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
911 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) 112.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
912 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) 104.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
913 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
914 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
915 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 176.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
916 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường 104.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
917 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
918 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
919 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
920 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường 112.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
921 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
922 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
923 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
924 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Từ đường QH số 3 - Đến hết đường 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
925 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Hring Đoạn từ ngã ba vào thôn 8 - Đến đập hồ thôn 9 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
926 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Đăk Hring 32.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
927 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Pxi Từ cầu Đăk Vet - Đến hết đất thôn 6 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
928 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Pxi Từ hết đất thôn 6 - Đến hết đất thôn 7 44.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
929 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Pxi Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 10 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
930 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Pxi Từ ngã ba trụ sở xã - Đến ngã ba đường tránh lũ 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
931 Huyện Đăk Hà Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi Đoạn từ giáp ranh xã Đăk Long - Đến hết đất thôn Đăk Rơ Vang 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
932 Huyện Đăk Hà Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi Đoạn từ hết đất thôn Đăk Rơ Vang - Đến hết đường tránh lũ 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
933 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Đăk Pxi 32.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
934 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ ranh giới xã Hà Mòn - Đến hết đất thôn 7 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
935 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 5 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
936 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ hết đất thôn 5 - Đến ngã ba xã Ngọc Réo 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
937 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ ngã ba đi xã Ngọc Réo - Đến hết đất thôn 4 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
938 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ ngã ba đi Ngọc Réo - Đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
939 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Đường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - Đến hết đường QH đấu giá 38.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
940 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Đường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - Đến hết đường QH đấu giá 38.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
941 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Đoạn đường từ hết thôn 3 - Đến hết thôn 1 (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui) 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
942 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Ngọc Wang 32.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
943 Huyện Đăk Hà Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo Đoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - Đến hết thôn Kon Rôn 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
944 Huyện Đăk Hà Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo Từ hết thôn Kon Rôn - Đến ranh giới TP Kon Tum 32.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
945 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Ngọk Réo 32.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
946 Huyện Đăk Hà Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long Đoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
947 Huyện Đăk Hà Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
948 Huyện Đăk Hà Đường tránh lũ - Xã Đắk Long Đoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) 44.000 40.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
949 Huyện Đăk Hà Đường tránh lũ - Xã Đắk Long Đoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp) 40.000 40.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
950 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Đắk Long 32.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
951 Huyện Đăk Hà Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Ngọk Đoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang 160.000 96.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
952 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp đất Công ty Cà phê 704 280.000 196.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
953 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đường từ nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp Công ty Cà phê 704 144.000 100.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
954 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - Đến cầu tràn (thôn 7) 72.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
955 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn đường từ cầu tràn (thôn 7) - Đến giáp kênh Nam 64.000 56.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
956 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 - Đến cầu vồng 72.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
957 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần 152.000 104.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
958 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - Đến ngã ba vào đập Đăk Uy 72.000 44.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
959 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Từ ngã ba vào đập Đăk Uy - Đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui) 56.000 32.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
960 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Đăk Ngọk 48.000 28.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
961 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà Đất ruộng lúa 2 vụ 30.000 - - - - Đất trồng lúa
962 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà Đất ruộng còn lại 21.000 - - - - Đất trồng lúa
963 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà (tại các xã) Đất ruộng lúa 2 vụ 29.000 - - - - Đất trồng lúa
964 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà (tại các xã) Đất ruộng còn lại 20.000 - - - - Đất trồng lúa
965 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà 10.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
966 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà (tại các xã) 9.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
967 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà 6.500 - - - - Đất rừng sản xuất
968 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà (tại các xã) 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
969 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà 16.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
970 Huyện Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà (tại các xã) 14.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng Giá Đất Huyện Đăk Hà, Kon Tum: Thị Trấn Đăk Hà - Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất của huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum cho thị trấn Đăk Hà, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất ruộng lúa 2 vụ trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 30.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đất trồng lúa ở thị trấn Đăk Hà có mức giá 30.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong loại đất trồng lúa, phản ánh giá trị nông nghiệp và sự phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng lúa tại thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, Kon Tum. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường nông nghiệp và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý.


Bảng Giá Đất Huyện Đăk Hà, Kon Tum: Thị Trấn Đăk Hà (Tại Các Xã) - Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất của huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum cho khu vực Thị trấn Đăk Hà (tại các xã), loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất ruộng lúa 2 vụ, phản ánh giá trị bất động sản nông nghiệp và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 cho đất ruộng lúa 2 vụ tại Thị trấn Đăk Hà có mức giá là 29.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất trồng lúa ở khu vực này, phản ánh giá trị nông nghiệp trong khu vực các xã thuộc thị trấn Đăk Hà. Giá này thể hiện giá trị của đất trồng lúa trong bối cảnh nông nghiệp của huyện và có thể hỗ trợ trong việc quy hoạch, đầu tư hoặc chuyển nhượng đất.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại Thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực nông nghiệp.