1201 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sư Minh Không - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1202 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 3 Tháng 2 - Khu Lấn Biển |
Từ Lý Nhân Tông - Đến Cô Bắc
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1203 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 3 Tháng 2 - Khu Lấn Biển |
Từ Cô Bắc - Đến Lạc Hồng
|
11.520.000
|
6.912.000
|
4.147.200
|
2.488.200
|
1.492.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1204 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 3 Tháng 2 - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.110.400
|
1.866.000
|
1.119.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1205 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 3 Tháng 2 - Khu Lấn Biển |
Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Cống Kênh Cụt
|
8.100.000
|
4.860.000
|
2.916.000
|
1.749.600
|
1.050.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1206 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Đức Thắng - Khu Lấn Biển |
Đoạn Cô Bắc - Đến Lạc Hồng
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1207 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Đức Thắng - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1208 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Đức Thắng - Khu Lấn Biển |
Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Cống Kênh Cụt
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
699.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1209 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Ngọc Vân - Khu Lấn Biển |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1210 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phùng Khắc Khoan - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1211 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Văn Hưu - Khu Lấn Biển |
Từ Chi Lăng - Đến Mai Văn Bộ
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1212 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lương Thế Vinh - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1213 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Phương Danh - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1214 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lương Nhữ Học - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1215 |
Thành Phố Rạch Giá |
Châu Văn Liêm - Khu Lấn Biển |
Từ Nguyễn An Ninh - Đến Đống Đa
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1216 |
Thành Phố Rạch Giá |
Châu Văn Liêm - Khu Lấn Biển |
Từ Đống Đa - Đến Tạ Quang Bửu
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
223.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1217 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Huyền Thông - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1218 |
Thành Phố Rạch Giá |
Dã Tượng - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1219 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Lỗ - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1220 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Thị Kỷ - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1221 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Vĩnh Hòa - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1222 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Văn Bộ - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1223 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Thất Tùng - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Cù Chính Lan
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1224 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Tố - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Hoàng Văn Thụ
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1225 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Tố - Khu Lấn Biển |
Từ Hoàng Văn Thụ - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1226 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Huy Liệu - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Hoàng Văn Thụ
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1227 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Huy Liệu - Khu Lấn Biển |
Từ Hoàng Văn Thụ - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1228 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tuệ Tĩnh - Khu Lấn Biển |
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1229 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Huy Ích - Khu Lấn Biển |
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1230 |
Thành Phố Rạch Giá |
Vũ Trọng Phụng - Khu Lấn Biển |
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1231 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Thiện Phó - Khu Lấn Biển |
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1232 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Văn Trương - Khu Lấn Biển |
|
1.980.000
|
1.188.000
|
712.800
|
427.800
|
256.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1233 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Công Án - Khu Lấn Biển |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1234 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Xuân Thưởng - Khu Lấn Biển |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1235 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Thước - Khu Lấn Biển |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1236 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cù Chính Lan - Khu Lấn Biển |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1237 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hoàng Văn Thụ - Khu Lấn Biển |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1238 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bế Văn Đàn - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1239 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Chân - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1240 |
Thành Phố Rạch Giá |
Văn Cao - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1241 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Vĩnh Diện - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1242 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Huy Chú - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1243 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1244 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Thai Mai - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1245 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đào Duy Anh - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1246 |
Thành Phố Rạch Giá |
Xuân Diệu - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1247 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tạ Quang Bửu - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1248 |
Thành Phố Rạch Giá |
Huyền Trân Công Chúa - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1249 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Văn Ngữ - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1250 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lưu Hữu Phước - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1251 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lương Định Của - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1252 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Thúc Loan - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1253 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Đại Nghĩa - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1254 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Nhân Tông - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1255 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hoàng Việt - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1256 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Bội Cơ - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1257 |
Thành Phố Rạch Giá |
Kim Đồng - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1258 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bùi Huy Bích - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1259 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Quang Bích - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1260 |
Thành Phố Rạch Giá |
Học Lạc - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1261 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Phú Thứ - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1262 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Nguyên Trừng - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1263 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Kỷ - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1264 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bùi Văn Ba - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1265 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Đổng Chi - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1266 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Bình - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1267 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Đình Chính - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1268 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Chí Quốc - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1269 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Khắc Nhu - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1270 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Xuân Thiều - Khu Lấn Biển |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1271 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Thị Tạo - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1272 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn An - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1273 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Chi Lan - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1274 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Thất Sơn - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1275 |
Thành Phố Rạch Giá |
Dương Bá Trạc - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1276 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Huy Lượng - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1277 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Thế Vinh - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1278 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Bá Lân - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1279 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Văn Long - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1280 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hà Huy Giáp - Khu Lấn Biển |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
349.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1281 |
Thành Phố Rạch Giá |
Các tuyến đường nội bộ dự án VinCom - Khu Lấn Biển |
|
5.850.000
|
3.510.000
|
2.106.000
|
1.263.600
|
758.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1282 |
Thành Phố Rạch Giá |
Các tuyến đường nội bộ dự án Khu dân cư Seaview - Khu Lấn Biển |
|
5.850.000
|
3.510.000
|
2.106.000
|
1.263.600
|
758.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1283 |
Thành Phố Rạch Giá |
Các tuyến đường còn lại trong Công viên Lạc Hồng - Khu Lấn Biển |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1284 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Thượng - Khu Lấn Biển |
Từ Đặng Văn Ngữ - Đến Lưu Hữu Phước
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
310.800
|
186.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1285 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Ơn - Khu Lấn Biển |
Từ Đặng Văn Ngữ - Đến Lưu Hữu Phước
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
310.800
|
186.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1286 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hoàng Xuân Hãn - Khu Lấn Biển |
Từ Nguyễn Văn Thượng - Đến Trần Văn Ơn
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
310.800
|
186.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1287 |
Thành Phố Rạch Giá |
Võ Văn Tần - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Lê Hồng Phong - Đến Nguyễn Lương Bằng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1288 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Bạch Đằng - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Lê Hồng Phong - Đến Cống kênh cụt
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1289 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Lê Hồng Phong - Đến Phan Thị Ràng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1290 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ung Văn Khiêm - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Lê Hồng Phong - Đến Nguyễn Lương Bằng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1291 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hà Huy Tập - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1292 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Đức Cảnh - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1293 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Tùng Mậu - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1294 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Tùng Mậu - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đến Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1295 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Lương Bằng - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1296 |
Thành Phố Rạch Giá |
Khu đô thị Phú Cường |
Các tuyến đường nội bộ
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
634.800
|
381.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1297 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Văn Hớn - Phường Vĩnh Thông |
Từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Đến Kênh Cây Sao
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1298 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mạc Thiên Tích - Phường Vĩnh Thông |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1299 |
Thành Phố Rạch Giá |
La Văn Cầu - Phường Vĩnh Thông |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1300 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Văn Nhờ - Phường Vĩnh Thông |
Từ Mạc Thiên Tích - Đến La Văn Cầu
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |