STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Kiên Lương | Đường bê tông Kênh T3 đến Kênh 13 | đoạn Từ bến đò đầu xáng - Đến giáp ranh xã Phú Mỹ | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
402 | Huyện Kiên Lương | Đường vòng quanh núi Sơn Trà đến Núi Mây | Đường vòng quanh núi Sơn Trà - Đến Núi Mây | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
403 | Huyện Kiên Lương | Đường bê tông (đoạn | Đường bê tông (đoạn Từ cuối đường Núi Mây - Đến Hết đường kênh Xóm Mới xã Hòa Điền) | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Kiên Lương | Đường kênh Lung Lớn I | 200.000 | 100.000 | 50.000 | 25.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
405 | Huyện Kiên Lương | Đường kênh Lung Lớn II | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
406 | Huyện Kiên Lương | Đường kênh T3 (từ đầu xáng đến Giáp ranh xã Vĩnh Phú) | Đường kênh T3 (Từ đầu xáng - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Phú) | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Kiên Lương | Đường T4 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
408 | Huyện Kiên Lương | Đường T5 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
409 | Huyện Kiên Lương | Đường kênh Lẩu Mắm | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
410 | Huyện Kiên Lương | Đường kênh 15 (đoạn T3-T4) | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
411 | Huyện Kiên Lương | Đường kênh Thời Trang | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
412 | Huyện Kiên Lương | Huyện Kiên Lương | 26.000 | 22.000 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
413 | Huyện Kiên Lương | Huyện Kiên Lương | 24.000 | 20.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
414 | Huyện Kiên Lương | Huyện Kiên Lương | 22.000 | 17.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
415 | Huyện Kiên Lương | Huyện Kiên Lương | 17.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |