9901 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Phú Bình 2 - Hồ Cam Ranh - Cam Tân - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9902 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến đường vào hồ chứa nước nhà máy Đường và doanh trại Quân đội |
456.000
|
228.000
|
137.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9903 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến đường số 4 (hai bên đường) |
384.000
|
192.000
|
115.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9904 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp ranh xã Cam Hiệp Nam |
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9905 |
Huyện Cam Lâm |
Đường vào nhà máy Đường - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến nhà máy Đường |
384.000
|
192.000
|
115.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9906 |
Huyện Cam Lâm |
Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến ngã ba đường lên Đền Phật Mẫu |
384.000
|
192.000
|
115.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9907 |
Huyện Cam Lâm |
Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp xã Cam Hiệp Nam |
240.000
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9908 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lam Sơn - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến nhà ông Bông |
336.000
|
168.000
|
101.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9909 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lam Sơn - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9910 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đại Hàn (Đường số 7) - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
192.000
|
96.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9911 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Tân Thành-Tân Lập - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
384.000
|
192.000
|
115.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9912 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đại Hàn (đường số 7) - Cam An Nam - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
192.000
|
96.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9913 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Cửa Tùng - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
78.000
|
57.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9914 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Hiền Lương - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
78.000
|
57.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9915 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Triệu Hải - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
78.000
|
57.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9916 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Thủy Ba - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
78.000
|
57.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9917 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân An - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
78.000
|
57.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9918 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Đông - Cam An Nam - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9919 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Nam - Cam An Nam - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9920 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Trung - Cam An Nam - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9921 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Thủy Triều - Cam Hải Đông - Các xã đồng bằng |
|
250.000
|
183.000
|
133.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9922 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Cù Hin - Cam Hải Đông - Các xã đồng bằng |
|
250.000
|
183.000
|
133.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9923 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Bắc Vĩnh - Cam Hải Tây - Các xã đồng bằng |
đến cầu Gỗ phạm vi 50m (hai bên đường) |
281.000
|
206.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9924 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Bắc Vĩnh - Cam Hải Tây - Các xã đồng bằng |
|
206.000
|
150.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9925 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Bãi Giếng 2 - Cam Hải Tây - Các xã đồng bằng |
|
281.000
|
206.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9926 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Hải - Cam Hải Tây - Các xã đồng bằng |
|
206.000
|
150.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9927 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Trung Hiệp 1 - Cam Hiệp Bắc - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh Trung Hiệp 2 |
94.000
|
69.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9928 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Trung Hiệp 1 - Cam Hiệp Bắc - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh Cam Hòa |
80.000
|
58.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9929 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Trung Hiệp 2 - Cam Hiệp Bắc - Các xã đồng bằng |
|
80.000
|
58.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9930 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Thải - Cam Hiệp Nam - Các xã đồng bằng |
|
109.000
|
80.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9931 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Cát - Cam Hiệp Nam - Các xã đồng bằng |
|
109.000
|
80.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9932 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Quảng Đức - Cam Hiệp Nam - Các xã đồng bằng |
|
80.000
|
58.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9933 |
Huyện Cam Lâm |
Các thôn: Cửu Lợi 1, Cửu Lợi 2, Cửu Lợi 3, Văn Tứ Đông, Văn Tứ Tây - Cam Hòa - Các xã đồng bằng |
|
218.000
|
160.000
|
116.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9934 |
Huyện Cam Lâm |
Các thôn: Cửu Lợi 1, Cửu Lợi 2, Cửu Lợi 3, Văn Tứ Đông, Văn Tứ Tây - Cam Hòa - Các xã đồng bằng |
|
160.000
|
116.000
|
87.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9935 |
Huyện Cam Lâm |
Các thôn: Lập Định 1, Lập Định 2, Lập Định 3 - Cam Hòa - Các xã đồng bằng |
|
160.000
|
116.000
|
87.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9936 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Văn Thủy 1 - Cam Phước Tây - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
69.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9937 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Văn Thủy 2 - Cam Phước Tây - Các xã đồng bằng |
|
80.000
|
58.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9938 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Lập - Cam Phước Tây - Các xã đồng bằng |
|
80.000
|
58.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9939 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vinh Bình - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
đến tràn Suối Gỗ |
125.000
|
92.000
|
67.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9940 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vinh Bình - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
|
92.000
|
67.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9941 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Phú Bình 2 - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
đến đường ray xe lửa |
125.000
|
92.000
|
67.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9942 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Phú Bình 2 - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
|
92.000
|
67.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9943 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Phú Bình 1 - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
|
92.000
|
67.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9944 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Xuân Lập - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
|
92.000
|
67.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9945 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Thành - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9946 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Quý - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9947 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Phú - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9948 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Sinh Đông - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9949 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Sinh Đông - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
114.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9950 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Lập - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
114.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9951 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Sinh Tây - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
114.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9952 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Cam - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9953 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Lam Sơn - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9954 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Xương 1 - Suối Cát - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
172.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9955 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Xương 2 - Suối Cát - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
125.000
|
94.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9956 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Khánh Thành Bắc - Suối Cát - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
172.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9957 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Khánh Thành Nam - Suối Cát - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
172.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9958 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Dầu Sơn - Suối Tân - Các xã đồng bằng |
|
374.000
|
275.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9959 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Đồng Cau - Suối Tân - Các xã đồng bằng |
|
374.000
|
275.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9960 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Cây Xoài - Suối Tân - Các xã đồng bằng |
|
374.000
|
275.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9961 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Phú - Suối Tân - Các xã đồng bằng |
|
275.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9962 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vân Sơn - Cam Phước Tây - Các xã và thôn miền núi |
|
47.000
|
36.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9963 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Cốc - Sơn Tân - Các xã và thôn miền núi |
|
47.000
|
36.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9964 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn VaLy - Sơn Tân - Các xã và thôn miền núi |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9965 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Lau 1 - Suối Cát - Các xã và thôn miền núi |
|
70.000
|
55.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9966 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Lau 2 và 3 - Suối Cát - Các xã và thôn miền núi |
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9967 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến giáp Khách sạn Sơn Trà |
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9968 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh xã Suối Tân |
720.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9969 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến Cầu Lò Than |
727.000
|
364.000
|
218.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9970 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh UBND xã Suối Tân |
1.296.000
|
648.000
|
389.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9971 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh Chùa Phổ Thiện |
727.000
|
364.000
|
218.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9972 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh xã Cam Tân |
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9973 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến Vườn cây Kim An |
324.000
|
162.000
|
97.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9974 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh xã Cam Hòa |
342.000
|
171.000
|
103.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9975 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến Cầu Cửu Lựu |
342.000
|
171.000
|
103.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9976 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến ngã ba Cửu Lợi |
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9977 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh xã Cam Hải Tây |
756.000
|
378.000
|
227.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9978 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh Thị trấn Cam Đức |
756.000
|
378.000
|
227.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9979 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến Lữ Hải Quân 101 |
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9980 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh Phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh |
504.000
|
252.000
|
151.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9981 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến ngã ba Lập Định - Suối Môn |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9982 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến cầu Suối Sâu |
144.000
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9983 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến đường đi Hố Mây |
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9984 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến giáp đường WB2 đi Cam Thành Bắc |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9985 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến giáp đường Yến Phi (Ga Suối Cát) |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9986 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến cầu Vĩnh Thái |
342.000
|
171.000
|
103.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9987 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến đường đi xã Cam An Bắc |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9988 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến hết Trường THCS Hoàng Hoa Thám (xã Cam An Nam) |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9989 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến ngã ba đường tránh xã Cam An Nam |
342.000
|
171.000
|
103.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9990 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh lộ 3) |
đến Tỉnh lộ 9 |
144.000
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9991 |
Huyện Cam Lâm |
Tỉnh lộ 9 |
đến cầu Đồng Lát 1 |
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9992 |
Huyện Cam Lâm |
Hương lộ 4 |
đến nhà bà Liễu |
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9993 |
Huyện Cam Lâm |
Hương lộ 4 |
đến khu du lịch Hòn Bà |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9994 |
Huyện Cam Lâm |
Hương lộ 39 |
đến Cầu 20 |
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9995 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Mỹ Ca - Vĩnh Cẩm |
|
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9996 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Trảng É |
đến giáp ranh xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9997 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Trảng É |
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9998 |
Huyện Cam Lâm |
Đường vận chuyển nông sản |
đến giáp ranh xã Cam Hiệp Nam |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9999 |
Huyện Cam Lâm |
Đường vận chuyển nông sản |
|
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10000 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Trần Hưng Đạo - Cam An Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến UBND xã Cam An Bắc |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |