STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9501 | Huyện Cam Lâm | Đường giáp ranh xã Cam Hải Tây | Ngã ba giáp ranh xã Cam Hải Tây (nhà bà Võ Thị Suy) | 260.000 | 187.000 | 156.000 | 135.000 | 104.000 | Đất TM - DV đô thị |
9502 | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan | Võ Thị Sáu | 686.000 | 437.000 | 312.000 | 187.000 | 156.000 | Đất SX - KD đô thị |
9503 | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan | Hoàng Văn Thụ | 601.000 | 382.000 | 273.000 | 164.000 | 137.000 | Đất SX - KD đô thị |
9504 | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan | Nguyễn Thiện Thuật | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9505 | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan | Kênh chính Nam | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9506 | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh | Võ Thị Sáu | 468.000 | 328.000 | 218.000 | 179.000 | 156.000 | Đất SX - KD đô thị |
9507 | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh | Trần Quý Cáp | 421.000 | 295.000 | 197.000 | 161.000 | 140.000 | Đất SX - KD đô thị |
9508 | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh | Nguyễn Thiện Thuật | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9509 | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh | Kênh chính Nam | 328.000 | 229.000 | 153.000 | 126.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị |
9510 | Huyện Cam Lâm | Đinh Tiên Hoàng | Tiếp giáp cầu bêtông Cam Hải | 928.000 | 519.000 | 410.000 | 273.000 | 164.000 | Đất SX - KD đô thị |
9511 | Huyện Cam Lâm | Đường nhà ông Lại (giáp ranh xã Cam Hải Tây) | Đinh Tiên Hoàng | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9512 | Huyện Cam Lâm | Hải Thượng Lãn Ông | Cống bản (nhà ông Trần Văn Linh) | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9513 | Huyện Cam Lâm | Hải Thượng Lãn Ông | Hoàng Văn Thụ | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9514 | Huyện Cam Lâm | Hải Thượng Lãn Ông | Nguyễn Thiện Thuật | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9515 | Huyện Cam Lâm | Hải Thượng Lãn Ông | Kênh chính Nam | 187.000 | 131.000 | 94.000 | 80.000 | 66.000 | Đất SX - KD đô thị |
9516 | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương | Võ Thị Sáu | 686.000 | 437.000 | 312.000 | 187.000 | 156.000 | Đất SX - KD đô thị |
9517 | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương | Hoàng Văn Thụ | 601.000 | 382.000 | 273.000 | 164.000 | 137.000 | Đất SX - KD đô thị |
9518 | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương | Nguyễn Thiện Thuật | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9519 | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương | Kênh chính Nam | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9520 | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt | Nhà bà Nguyễn Thị Hưng | 195.000 | 140.000 | 117.000 | 101.000 | 78.000 | Đất SX - KD đô thị |
9521 | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt | 176.000 | 126.000 | 105.000 | 91.000 | 70.000 | Đất SX - KD đô thị | |
9522 | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thái | Giáp Bệnh viện đa khoa huyện Cam Lâm | 195.000 | 140.000 | 117.000 | 101.000 | 78.000 | Đất SX - KD đô thị |
9523 | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Du | 281.000 | 197.000 | 131.000 | 108.000 | 94.000 | Đất SX - KD đô thị |
9524 | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Trãi | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9525 | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ | Lưu Hữu Phước | 328.000 | 229.000 | 153.000 | 126.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị |
9526 | Huyện Cam Lâm | Hàm Nghi | Đường quy hoạch Lê Duẩn | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9527 | Huyện Cam Lâm | Lê Lai | Ngã ba trường Mẫu giáo | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9528 | Huyện Cam Lâm | Lê Lai | Đầm Thuỷ Triều | 195.000 | 140.000 | 117.000 | 101.000 | 78.000 | Đất SX - KD đô thị |
9529 | Huyện Cam Lâm | Lý Thái Tổ | Lê Duẩn | 328.000 | 229.000 | 153.000 | 126.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị |
9530 | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước | Võ Thị Sáu | 312.000 | 218.000 | 156.000 | 133.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị |
9531 | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước | Trần Quý Cáp | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9532 | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước | Nguyễn Khanh | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9533 | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước | Cao Thắng | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9534 | Huyện Cam Lâm | Lê Thị Hồng Gấm | Cuối đường | 195.000 | 140.000 | 117.000 | 101.000 | 78.000 | Đất SX - KD đô thị |
9535 | Huyện Cam Lâm | Ngô Gia Tự | Kênh chính Nam | 195.000 | 140.000 | 117.000 | 101.000 | 78.000 | Đất SX - KD đô thị |
9536 | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố | Võ Thị Sáu | 468.000 | 328.000 | 218.000 | 179.000 | 156.000 | Đất SX - KD đô thị |
9537 | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố | Trần Quý Cáp | 421.000 | 295.000 | 197.000 | 161.000 | 140.000 | Đất SX - KD đô thị |
9538 | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố | Nguyễn Thiện Thuật | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9539 | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố | Kênh chính Nam | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9540 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du | Nhà thờ Hoà Yên | 468.000 | 328.000 | 218.000 | 179.000 | 156.000 | Đất SX - KD đô thị |
9541 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du | Hết trường THCS Quang Trung | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9542 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị | |
9543 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến | Võ Thị Sáu | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9544 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến | Nguyễn Thiện Thuật | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9545 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến | Trường THCS Quang Trung | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9546 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình | Ngã ba đường đất (nhà bà Nguyễn Thị Khả) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9547 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị | |
9548 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thiện Thuật | Ngô Gia Tự | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9549 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thiện Thuật | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị | |
9550 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi | Nhà thờ Hòa Nghĩa | 468.000 | 328.000 | 218.000 | 179.000 | 156.000 | Đất SX - KD đô thị |
9551 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi | Cống bản | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9552 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi | Nghĩa trang Công Giáo | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9553 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Văn Trỗi | Hết đường bê tông | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9554 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Văn Trỗi | Hết đất bà Phạm Thị Xuân | 328.000 | 229.000 | 153.000 | 126.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị |
9555 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Viết Xuân | Hết Trường Mẫu giáo Bãi Giếng Nam | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9556 | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Viết Xuân | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị | |
9557 | Huyện Cam Lâm | Phạm Văn Đồng | Lê Lai | 468.000 | 328.000 | 218.000 | 179.000 | 156.000 | Đất SX - KD đô thị |
9558 | Huyện Cam Lâm | Tản Đà | Võ Thị Sáu | 312.000 | 218.000 | 156.000 | 133.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị |
9559 | Huyện Cam Lâm | Tản Đà | Trần Quý Cáp | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9560 | Huyện Cam Lâm | Tản Đà | Nguyễn Khanh | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9561 | Huyện Cam Lâm | Tản Đà | Kênh chính Nam | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9562 | Huyện Cam Lâm | Tô Văn Ơn | Ngã tư đường đất (nhà ông Giáp Hà Trúc) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9563 | Huyện Cam Lâm | Tô Văn Ơn | Ngã ba đường đất (nhà bà Tô Thị Vân) | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9564 | Huyện Cam Lâm | Tô Văn Ơn | Hết đất ông Nguyễn Sơn | 187.000 | 131.000 | 94.000 | 80.000 | 66.000 | Đất SX - KD đô thị |
9565 | Huyện Cam Lâm | Trần Đại Nghĩa | Ngã ba đường đất vào cổng sau trường Mầm non Cam Đức | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9566 | Huyện Cam Lâm | Trần Đại Nghĩa | Giáp ranh Khu tái định cư Bãi Giếng Trung | 328.000 | 229.000 | 153.000 | 126.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị |
9567 | Huyện Cam Lâm | Trần Quý Cáp | Lưu Hữu Phước | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9568 | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương | Võ Thị Sáu | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9569 | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương | Hoàng Văn Thụ | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9570 | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương | Nguyễn Thiện Thuật | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9571 | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương | Kênh chính Nam | 187.000 | 131.000 | 94.000 | 80.000 | 66.000 | Đất SX - KD đô thị |
9572 | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh | Cống ngang đường (nhà ông Phạm Đình Trọng) | 1.061.000 | 593.000 | 468.000 | 312.000 | 187.000 | Đất SX - KD đô thị |
9573 | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh | Giáp ranh xã Cam Thành Bắc (phía Tây đến hết nhà ông Võ Xuân Hồng, phía Đông đến hết nhà ông Nguyễn Lúc | 1.326.000 | 741.000 | 585.000 | 390.000 | 234.000 | Đất SX - KD đô thị |
9574 | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hải Đông (đường xí nghiệp cát) | Đinh Tiên Hoàng | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9575 | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc | Ngã ba đường đất giáp ranh xã Cam Hải Tây | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9576 | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc | Đại Hàn | 312.000 | 218.000 | 156.000 | 133.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị |
9577 | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc | Giáp ranh xã Cam Hiệp Bắc | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9578 | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký | Cống thoát nước (sau trường Tiểu học Cam Đức 1) | 312.000 | 218.000 | 156.000 | 133.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị |
9579 | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký | Hoàng Văn Thụ | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9580 | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký | Nguyễn Thiện Thuật | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9581 | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký | Kênh chính Nam | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9582 | Huyện Cam Lâm | Văn Cao | Võ Thị Sáu | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9583 | Huyện Cam Lâm | Văn Cao | Nguyễn Khanh | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9584 | Huyện Cam Lâm | Văn Cao | Kênh chính Nam | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9585 | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu | Bà Huyện Thanh Quan | 374.000 | 262.000 | 175.000 | 144.000 | 125.000 | Đất SX - KD đô thị |
9586 | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu | Nguyễn Trãi | 421.000 | 295.000 | 197.000 | 161.000 | 140.000 | Đất SX - KD đô thị |
9587 | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu | 328.000 | 229.000 | 153.000 | 126.000 | 109.000 | Đất SX - KD đô thị | |
9588 | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu | Võ Thị Sáu | 281.000 | 197.000 | 140.000 | 119.000 | 98.000 | Đất SX - KD đô thị |
9589 | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu | Trần Quý Cáp | 250.000 | 175.000 | 125.000 | 106.000 | 87.000 | Đất SX - KD đô thị |
9590 | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu | Kênh chính Nam | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |
9591 | Huyện Cam Lâm | Đường bên cạnh cây xăng Châu pháp - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) | Kênh chính Nam | 195.000 | 140.000 | 117.000 | 101.000 | 78.000 | Đất SX - KD đô thị |
9592 | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 5 (bên cạnh Chi cục thi hành án Cam Lâm) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) | Hết đường bê tông | 195.000 | 140.000 | 117.000 | 101.000 | 78.000 | Đất SX - KD đô thị |
9593 | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 5 (bên cạnh Chi cục thi hành án Cam Lâm) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) | 176.000 | 126.000 | 105.000 | 91.000 | 70.000 | Đất SX - KD đô thị | |
9594 | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 6 (bên cạnh nhà bác sĩ Chung) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) | Hết đường bê tông | 195.000 | 140.000 | 117.000 | 101.000 | 78.000 | Đất SX - KD đô thị |
9595 | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 6 (bên cạnh nhà bác sĩ Chung) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) | 176.000 | 126.000 | 105.000 | 91.000 | 70.000 | Đất SX - KD đô thị | |
9596 | Huyện Cam Lâm | Đường cổng tổ dân phố văn hóa Bãi Giếng 3 - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) | Hết đường bê tông | 195.000 | 140.000 | 117.000 | 101.000 | 78.000 | Đất SX - KD đô thị |
9597 | Huyện Cam Lâm | Đường cổng tổ dân phố văn hóa Bãi Giếng 3 - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) | 176.000 | 126.000 | 105.000 | 91.000 | 70.000 | Đất SX - KD đô thị | |
9598 | Huyện Cam Lâm | Đường Nguyễn Thị Định - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Cam Lâm | 176.000 | 126.000 | 105.000 | 91.000 | 70.000 | Đất SX - KD đô thị |
9599 | Huyện Cam Lâm | Đại Hàn (đường số 7) | Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) | 156.000 | 112.000 | 94.000 | 81.000 | 62.000 | Đất SX - KD đô thị |
9600 | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định-Suối Môn | 218.000 | 153.000 | 109.000 | 93.000 | 76.000 | Đất SX - KD đô thị |