10001 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Trần Hưng Đạo - Cam An Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến trụ sở thôn Tân An |
144.000
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10002 |
Huyện Cam Lâm |
Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp Đại lộ Nguyễn Tất Thành |
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10003 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Nguyễn Tất Thành - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh |
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10004 |
Huyện Cam Lâm |
Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10005 |
Huyện Cam Lâm |
Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
612.000
|
306.000
|
184.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10006 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
306.000
|
153.000
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10007 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10008 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10009 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
198.000
|
99.000
|
59.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10010 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10011 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi chưa hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
260.000
|
130.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10012 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi chưa hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
214.000
|
107.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10013 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi chưa hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
214.000
|
107.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10014 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi chưa hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
168.000
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10015 |
Huyện Cam Lâm |
Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi chưa hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Cam Hải Đông - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
153.000
|
77.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10016 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Cửu Lợi (Quốc lộ 1 cũ) - Cam Hải Tây - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10017 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A đi Cam Hiệp Bắc - Cam Hải Tây - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến nhà ông Nguyễn Thành Đạt |
324.000
|
162.000
|
97.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10018 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A đi Cam Hiệp Bắc - Cam Hải Tây - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10019 |
Huyện Cam Lâm |
Quốc lộ 1A đi Cam Hải Đông (Đường Đinh Tiên Hoàng) - Cam Hải Tây - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
936.000
|
468.000
|
281.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10020 |
Huyện Cam Lâm |
Đường qua trạm y tế xã Cam Hải Tây - Cam Hải Tây - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp ranh Trạm y tế xã Cam Hải Tây |
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10021 |
Huyện Cam Lâm |
Đường qua trạm y tế xã Cam Hải Tây - Cam Hải Tây - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp nhà ông Bảo |
162.000
|
81.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10022 |
Huyện Cam Lâm |
Đường thôn Tân Hải - Cam Hải Tây - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp đường xuống cầu gỗ |
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10023 |
Huyện Cam Lâm |
Đường thôn Tân Hải - Cam Hải Tây - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến nhà ông Nhạc |
162.000
|
81.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10024 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Quốc lộ 1A đi Cam Hải Đông (Đường cũ) - Cam Hải Tây - Một số đường giao thông chính tại các xã |
Giáp thửa đất tiếp giáp đường Đinh Tiên Hoàng về hướng xã Cam Hải Đông. |
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10025 |
Huyện Cam Lâm |
Từ ngã ba đường Lập Định - Suối Môn đi Quốc lộ 1A (Nguyễn Công Trứ) - Cam Hiệp Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến cổng làng văn hóa thôn Trung Hiệp 1 |
324.000
|
162.000
|
97.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10026 |
Huyện Cam Lâm |
Từ ngã ba đường Lập Định - Suối Môn đi Quốc lộ 1A (Nguyễn Công Trứ) - Cam Hiệp Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp ranh xã Cam Hải Tây |
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10027 |
Huyện Cam Lâm |
Từ đường Lập Định-Suối Môn đi Quốc lộ 1A (Đồng Bà Thìn, xã Cam Thành Bắc) - Cam Hiệp Nam - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến nhà ông Võ Thu |
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10028 |
Huyện Cam Lâm |
Từ đường Lập Định-Suối Môn đi Quốc lộ 1A (Đồng Bà Thìn, xã Cam Thành Bắc) - Cam Hiệp Nam - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp xã Cam Thành Bắc |
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10029 |
Huyện Cam Lâm |
Đường xã Cam Hiệp Nam đi xã Cam Thành Bắc (WB2) - Cam Hiệp Nam - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp ranh xã Cam Thành Bắc |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10030 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Cửu Lợi (Quốc lộ 1 cũ) - Cam Hoà - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
414.000
|
207.000
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10031 |
Huyện Cam Lâm |
Từ ngã ba Lập Định - Suối Môn đến Hồ Cam Ranh - Cam Hoà - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
144.000
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10032 |
Huyện Cam Lâm |
Đường thôn Vinh Bình - Cam Tân - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến nhà ông Hồ Văn Gần |
144.000
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10033 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Phú Bình 2 - Hồ Cam Ranh - Cam Tân - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10034 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến đường vào hồ chứa nước nhà máy Đường và doanh trại Quân đội |
342.000
|
171.000
|
103.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10035 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến đường số 4 (hai bên đường) |
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10036 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp ranh xã Cam Hiệp Nam |
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10037 |
Huyện Cam Lâm |
Đường vào nhà máy Đường - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến nhà máy Đường |
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10038 |
Huyện Cam Lâm |
Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến ngã ba đường lên Đền Phật Mẫu |
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10039 |
Huyện Cam Lâm |
Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến giáp xã Cam Hiệp Nam |
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10040 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lam Sơn - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
đến nhà ông Bông |
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10041 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Lam Sơn - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10042 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đại Hàn (Đường số 7) - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
144.000
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10043 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Tân Thành-Tân Lập - Cam Thành Bắc - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10044 |
Huyện Cam Lâm |
Đường Đại Hàn (đường số 7) - Cam An Nam - Một số đường giao thông chính tại các xã |
|
144.000
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10045 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Cửa Tùng - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
59.000
|
43.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10046 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Hiền Lương - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
59.000
|
43.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10047 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Triệu Hải - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
59.000
|
43.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10048 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Thủy Ba - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
59.000
|
43.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10049 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân An - Cam An Bắc - Các xã đồng bằng |
|
59.000
|
43.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10050 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Đông - Cam An Nam - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
51.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10051 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Nam - Cam An Nam - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
51.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10052 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Trung - Cam An Nam - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
51.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10053 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Thủy Triều - Cam Hải Đông - Các xã đồng bằng |
|
187.000
|
137.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10054 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Cù Hin - Cam Hải Đông - Các xã đồng bằng |
|
187.000
|
137.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10055 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Bắc Vĩnh - Cam Hải Tây - Các xã đồng bằng |
đến cầu Gỗ phạm vi 50m (hai bên đường) |
211.000
|
154.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10056 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Bắc Vĩnh - Cam Hải Tây - Các xã đồng bằng |
|
154.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10057 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Bãi Giếng 2 - Cam Hải Tây - Các xã đồng bằng |
|
211.000
|
154.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10058 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Hải - Cam Hải Tây - Các xã đồng bằng |
|
154.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10059 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Trung Hiệp 1 - Cam Hiệp Bắc - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh Trung Hiệp 2 |
70.000
|
51.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10060 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Trung Hiệp 1 - Cam Hiệp Bắc - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh Cam Hòa |
60.000
|
44.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10061 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Trung Hiệp 2 - Cam Hiệp Bắc - Các xã đồng bằng |
|
60.000
|
44.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10062 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Thải - Cam Hiệp Nam - Các xã đồng bằng |
|
82.000
|
60.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10063 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Cát - Cam Hiệp Nam - Các xã đồng bằng |
|
82.000
|
60.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10064 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Quảng Đức - Cam Hiệp Nam - Các xã đồng bằng |
|
60.000
|
44.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10065 |
Huyện Cam Lâm |
Các thôn: Cửu Lợi 1, Cửu Lợi 2, Cửu Lợi 3, Văn Tứ Đông, Văn Tứ Tây - Cam Hòa - Các xã đồng bằng |
|
164.000
|
120.000
|
87.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10066 |
Huyện Cam Lâm |
Các thôn: Cửu Lợi 1, Cửu Lợi 2, Cửu Lợi 3, Văn Tứ Đông, Văn Tứ Tây - Cam Hòa - Các xã đồng bằng |
|
120.000
|
87.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10067 |
Huyện Cam Lâm |
Các thôn: Lập Định 1, Lập Định 2, Lập Định 3 - Cam Hòa - Các xã đồng bằng |
|
120.000
|
87.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10068 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Văn Thủy 1 - Cam Phước Tây - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
51.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10069 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Văn Thủy 2 - Cam Phước Tây - Các xã đồng bằng |
|
60.000
|
44.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10070 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Lập - Cam Phước Tây - Các xã đồng bằng |
|
60.000
|
44.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10071 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vinh Bình - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
đến tràn Suối Gỗ |
94.000
|
69.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10072 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vinh Bình - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
|
69.000
|
50.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10073 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Phú Bình 2 - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
đến đường ray xe lửa |
94.000
|
69.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10074 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Phú Bình 2 - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
|
69.000
|
50.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10075 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Phú Bình 1 - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
|
69.000
|
50.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10076 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Xuân Lập - Cam Tân - Các xã đồng bằng |
|
69.000
|
50.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10077 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Thành - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
86.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10078 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Quý - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
86.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10079 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Phú - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
86.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10080 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Sinh Đông - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
86.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10081 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Sinh Đông - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
86.000
|
62.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10082 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Lập - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
86.000
|
62.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10083 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Sinh Tây - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
86.000
|
62.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10084 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Cam - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
86.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10085 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Lam Sơn - Cam Thành Bắc - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
86.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10086 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Xương 1 - Suối Cát - Các xã đồng bằng |
|
176.000
|
129.000
|
94.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10087 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Tân Xương 2 - Suối Cát - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
94.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10088 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Khánh Thành Bắc - Suối Cát - Các xã đồng bằng |
|
176.000
|
129.000
|
94.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10089 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Khánh Thành Nam - Suối Cát - Các xã đồng bằng |
|
176.000
|
129.000
|
94.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10090 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Dầu Sơn - Suối Tân - Các xã đồng bằng |
|
281.000
|
206.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10091 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Đồng Cau - Suối Tân - Các xã đồng bằng |
|
281.000
|
206.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10092 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Cây Xoài - Suối Tân - Các xã đồng bằng |
|
281.000
|
206.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10093 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vĩnh Phú - Suối Tân - Các xã đồng bằng |
|
206.000
|
150.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10094 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Vân Sơn - Cam Phước Tây - Các xã và thôn miền núi |
|
35.000
|
27.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10095 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Cốc - Sơn Tân - Các xã và thôn miền núi |
|
35.000
|
27.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10096 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn VaLy - Sơn Tân - Các xã và thôn miền núi |
|
27.000
|
23.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10097 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Lau 1 - Suối Cát - Các xã và thôn miền núi |
|
53.000
|
41.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10098 |
Huyện Cam Lâm |
Thôn Suối Lau 2 và 3 - Suối Cát - Các xã và thôn miền núi |
|
41.000
|
35.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10099 |
Huyện Cam Lâm |
Xã Sơn Tân |
|
18.000
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
10100 |
Huyện Cam Lâm |
Xã Sơn Tân |
|
27.000
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |