Bảng giá đất Thành phố Nha Trang Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Thành phố Nha Trang là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Nha Trang là: 10.400
Giá đất trung bình tại Thành phố Nha Trang là: 4.269.972
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Thành phố Nha Trang Đoạn nối từ đường Phạm Văn Đồng đến Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Lương) đến Trạm Thanh niên xung kích số 9 thành phố Nha Trang 1.296.000 648.000 389.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2102 Thành phố Nha Trang Đoạn nối từ đường Phạm Văn Đồng đến Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Lương) đến Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Lương) 1.440.000 720.000 432.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2103 Thành phố Nha Trang Quốc lộ 1C (đoạn cải tuyến đèo Rù Rì qua xã Vĩnh Lương) đến giáp phường Vĩnh Hòa 1.440.000 720.000 432.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2104 Thành phố Nha Trang Đại lộ Nguyễn Tất Thành đến hết Khu dân cư Hòn Rớ 1 2.016.000 1.008.000 605.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2105 Thành phố Nha Trang Đại lộ Nguyễn Tất Thành đến nhánh rẽ đường vào thôn Phước Trung (nay là thôn Phước Thủy) 1.584.000 792.000 475.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2106 Thành phố Nha Trang Đại lộ Nguyễn Tất Thành đến đường vào Trại giam Công an tỉnh 1.296.000 648.000 389.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2107 Thành phố Nha Trang Đại lộ Nguyễn Tất Thành đến giáp Ngã ba Chợ Chiều 1.152.000 576.000 346.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2108 Thành phố Nha Trang Đại lộ Nguyễn Tất Thành đến hết Khu Du lịch giải trí Sông Lô 1.296.000 648.000 389.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2109 Thành phố Nha Trang Đại lộ Nguyễn Tất Thành đến giáp xã Cam Hải Đông 648.000 324.000 194.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2110 Thành phố Nha Trang Đại lộ Võ Nguyên Giáp, đoạn từ Cầu sông Quán trường đến tiếp giáp huyện Diên Khánh 3.096.000 1.548.000 929.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2111 Thành phố Nha Trang Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng đến hết Công ty TNHH Long Thủy (thửa 252 tờ bản đồ số 22) 972.000 486.000 324.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2112 Thành phố Nha Trang Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng đến Nhà máy Ponaga 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2113 Thành phố Nha Trang Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng đến Ngã ba đi hồ Kênh Hạ (thửa 13 tờ bản đồ số 17 Đào Xuân Tro) 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2114 Thành phố Nha Trang Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng đến đường Phước Lộc (đoạn nhà ông Vinh) 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2115 Thành phố Nha Trang Đường Phước Toàn đi Sông Lô - Xã Phước Đồng đến ngã 3 chợ Chiều 1.215.000 608.000 304.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2116 Thành phố Nha Trang Đường Phước Trung 1 - Xã Phước Đồng đến giáp đường Tỉnh lộ (3 nhánh rẽ về đường tỉnh lộ) 972.000 486.000 324.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2117 Thành phố Nha Trang Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng đến đường vào kênh hạng I (thửa 03 tờ 19 Lê Lâm Hải Âu) 1.350.000 675.000 338.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2118 Thành phố Nha Trang Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng Đến đầu đường ra cầu Bến Điệp (thửa 137 tờ 9 Nguyễn Kiện) 1.215.000 608.000 304.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2119 Thành phố Nha Trang Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng đến Ngã tư Phước Thượng (thửa 208 tờ 3 Phạm Ngọc Năng) 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2120 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng đến giáp đường vào nhà máy Ponaga (thửa 50 tờ 28 Nguyễn Thị Trung) 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2121 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng Đến tràn suối phi châu Phước Lộc (thửa 139 tờ 33 Trần Văn Trực) 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2122 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng đến đại lộ Nguyễn Tất Thành (nhà ông Nguyễn Văn Minh, thửa 280 tờ 34) 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2123 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng Đến nhà bà Nguyễn Thị Hóa (Thửa 50 tờ 27) 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2124 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng đến khu du lịch Trăm Trứng (thửa 83 tờ 27 Vũ Thanh Thảo) 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2125 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng Đến suối Khô (thửa 9 tờ 33 Nguyễn Khắc Rường) 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2126 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2127 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng Đến giáp ngã tư Phước Thượng (thửa 209 tờ 3 Trần Văn Cương) 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2128 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng Đến giáp ranh xã Suối Cát huyện Cam Lâm (đường Trảng É cũ) (thửa 39 tờ 13 Trần Văn Minh) 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2129 Thành phố Nha Trang Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2130 Thành phố Nha Trang Đường Phước Bình - Xã Phước Đồng Đến giáp đất nhà ông Lưu Văn Hự (thửa 660 tờ 10) 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2131 Thành phố Nha Trang Đường Phước Sơn - Xã Phước Đồng Đến thửa 24 tờ 15 Phan Hữu Chính 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2132 Thành phố Nha Trang Đường Trần Nam Trung (Đường vào hồ kênh Hạ cũ) - Xã Phước Đồng 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2133 Thành phố Nha Trang Đường vào nhà ông Bôn - Xã Phước Đồng 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2134 Thành phố Nha Trang Đường An Lạc (Đường vào nghĩa trang Phước Đồng cũ) - Xã Phước Đồng 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2135 Thành phố Nha Trang Đường Phước Lợi - Xã Phước Đồng đến thửa 49, tờ bản đồ 35, xã Phước Đồng 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2136 Thành phố Nha Trang Đường Nguyễn Khắc Diện - Xã Phước Đồng đến Trại giam Công An Tỉnh 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2137 Thành phố Nha Trang Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng đến đường tỉnh lộ 3 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2138 Thành phố Nha Trang Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng đến Thửa 54 tờ 10 Nhà bà Phạm Thị Hay 567.000 284.000 189.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2139 Thành phố Nha Trang Các đường còn lại - Xã Phước Đồng 405.000 270.000 203.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2140 Thành phố Nha Trang Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Ngọc (đường Gò Găng) - Xã Vĩnh Hiệp đến thôn Phú Nông (Nhà ông Phạm Văn Nhân, thửa 5 tờ bản đồ số 1) 1.620.000 810.000 405.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2141 Thành phố Nha Trang Đường Cầu Dứa Phú Nông (đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Ngọc) - Xã Vĩnh Hiệp đến giáp thôn Phú Nông - Vĩnh Ngọc 1.755.000 878.000 439.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2142 Thành phố Nha Trang Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp đến chán đường sắt Vĩnh Châu 1.620.000 810.000 405.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2143 Thành phố Nha Trang Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp đến cầu Dài - Vĩnh Thái 1.485.000 743.000 371.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2144 Thành phố Nha Trang Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp Đến giáp Ngã ba nhà ông Phạm An (thửa 74, tờ bản đồ số 13) 972.000 486.000 324.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2145 Thành phố Nha Trang Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp Đến giáp thôn Đồng Nhơn, xã Vĩnh Trung 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2146 Thành phố Nha Trang Đường ga Phú Vinh - Xã Vĩnh Hiệp đến giáp cầu Móng (thửa 143 tờ bản đồ số 14) 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2147 Thành phố Nha Trang Đường vào UB xã (tổ 7) - Xã Vĩnh Hiệp đến giáp đường sắt 972.000 486.000 324.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2148 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 16 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp đến giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Tấn Lý (thửa 159 tờ bản đồ số 4) 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2149 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 18 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp đến giáp sông Quán Trường (thửa 59 tờ bản đồ số 24) 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2150 Thành phố Nha Trang Đường Vĩnh Hiệp-Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp đến vườn ươm 1 Vĩnh Hiệp (thửa 40 tờ bản đồ 11) 972.000 486.000 324.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2151 Thành phố Nha Trang Đường Cầu Dứa cũ - Xã Vĩnh Hiệp Đến giáp chợ Vĩnh Hiệp (thửa 39 tờ bản đồ số 16) 1.620.000 810.000 405.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2152 Thành phố Nha Trang Đường giáp ranh Vĩnh Thái Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Hiệp Đến cuối đường 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2153 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 6 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp Đến nhà hàng Tân Cảnh (thửa số 01, tờ bản đồ 07) 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2154 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 17 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp đến Nhà ông Sào (thửa số 10 và 16 tờ bản đồ số 09) 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2155 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 5 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2156 Thành phố Nha Trang Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp Đến quanh nhà văn hỏa xã 446.000 297.000 223.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2157 Thành phố Nha Trang Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp 446.000 297.000 223.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2158 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp Đến các điểm rẻ cuối nhà ông Anh (thửa 25 tờ 15) 446.000 297.000 223.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2159 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp 446.000 297.000 223.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2160 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 13 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp đến cuối đường (thửa 204 tờ 14) 446.000 297.000 223.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2161 Thành phố Nha Trang Đường dọc bờ kè sông Quán Trường - Xã Vĩnh Hiệp đến đường sắt Bắc Nam 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2162 Thành phố Nha Trang Đường quy hoạch rộng 13m - Khu tái định cư xã Vĩnh Hiệp và xã Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp 583.000 292.000 194.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2163 Thành phố Nha Trang Các đường còn lại - Xã Vĩnh Hiệp 405.000 270.000 203.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2164 Thành phố Nha Trang Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương đến giáp đường Giáp Văn Cương 1.337.000 668.000 334.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2165 Thành phố Nha Trang Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương đến giáp đường Phạm Văn Đồng 802.000 401.000 268.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2166 Thành phố Nha Trang Đường Quang Dũng (Đường Đồng Láng Nguyễn Viết Xuân cũ) - Xã Vĩnh Lương đến hết Công ty Việt Khánh (thửa 63, tờ bản đồ số 8) 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2167 Thành phố Nha Trang Đường thôn Cát Lợi - Xã Vĩnh Lương đến hết đường 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2168 Thành phố Nha Trang Nguyễn Phan Chánh (Đường Văn Hóa Lương Sơn cũ) - Xã Vĩnh Lương đến giáp đường Phạm Văn Đồng 1.337.000 668.000 334.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2169 Thành phố Nha Trang Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tám (thửa 162, tờ bản đồ số 8a) 1.215.000 608.000 304.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2170 Thành phố Nha Trang Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương đến đường trường Nguyễn Viết Xuân 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2171 Thành phố Nha Trang Đường Giáp Văn Cương (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương đến giáp đường Chính Hữu 1.215.000 608.000 304.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2172 Thành phố Nha Trang Đường Phan Trọng Tuệ (Đường Văn Đăng-Nhà Thờ cũ) - Xã Vĩnh Lương đến đường Phạm Văn Đồng 656.000 328.000 219.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2173 Thành phố Nha Trang Dương Khuê - Xã Vĩnh Lương đến Chùa Nam Hải 729.000 365.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2174 Thành phố Nha Trang Đường Cửu Hàm - Xã Vĩnh Lương đến cuối đường 583.000 292.000 194.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2175 Thành phố Nha Trang Đường Suối Ngang (Cát Lợi) - Xã Vĩnh Lương đến Cuối đường bê tông (đến đất ông Nguyễn Khi) (thửa 85 tờ bản đồ 19) 583.000 292.000 194.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2176 Thành phố Nha Trang Đường Hoàng Minh Đạo - Xã Vĩnh Lương đến giáp nhà ông Lưu Văn Thoại (thửa 202 tờ bản đồ 29) 972.000 486.000 243.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2177 Thành phố Nha Trang Các đường còn lại - Xã Vĩnh Lương 365.000 243.000 182.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2178 Thành phố Nha Trang Đường Lương Định Của (Hương lộ 45 cũ) - Xã Vĩnh Ngọc đến cầu Bến Ma 1.620.000 810.000 405.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2179 Thành phố Nha Trang Đường Liên xã Vĩnh Ngọc-Vĩnh Hiệp (Đường Gò Cây Sung, Đường liên thôn Phú Điềm Trung-Phú Nông cũ) - Xã Vĩnh Ngọc đến đường cầu Dứa Phú Nông 1.350.000 675.000 338.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2180 Thành phố Nha Trang Đường Liên xã Vĩnh Ngọc-Vĩnh Hiệp (Đường Gò Cây Sung, Đường liên thôn Phú Điềm Trung-Phú Nông cũ) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh xã Vĩnh Thạnh 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2181 Thành phố Nha Trang Đường Cầu Dứa Phú Nông (đường Liên xã Vĩnh Ngọc - Vĩnh Hiệp) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh xã Vĩnh Hiệp 1.620.000 810.000 405.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2182 Thành phố Nha Trang Đường Phú Nông - Xã Vĩnh Ngọc đến đường cầu Dứa Phú Nông 1.350.000 675.000 338.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2183 Thành phố Nha Trang Đường thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc đến ngã 3 đường khu QH 1 1.350.000 675.000 338.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2184 Thành phố Nha Trang Đường thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc đến Đá chồng Hòn Nghê 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2185 Thành phố Nha Trang Đường thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc đến cầu Gỗ Vĩnh Ngọc 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2186 Thành phố Nha Trang Đường thôn Xuân Lạc 1 - Xã Vĩnh Ngọc đến ngã ba chùa Liên Hoa 1.350.000 675.000 338.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2187 Thành phố Nha Trang Đường thôn Xuân Lạc 2 - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường Xuân Lạc 1+2 (trung tâm văn hóa thể dục thể thao xã) 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2188 Thành phố Nha Trang Đường Xuân Lạc 1+2 - Xã Vĩnh Ngọc đến ngã ba Trung tâm văn hóa thể dục thể thao xã 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2189 Thành phố Nha Trang Đường Xuân Lạc 1+3 - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh khu du lịch Làng Tre 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2190 Thành phố Nha Trang Đường đi Nghĩa Trang - Xã Vĩnh Ngọc đến nghĩa trang Hòn Nghê 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2191 Thành phố Nha Trang Đường Gò Bà Đỡ - Xã Vĩnh Ngọc đến cầu gỗ Vĩnh Ngọc 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2192 Thành phố Nha Trang Đường bên hông chùa Liên Hoa (đường sông Cái) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường Xuân Lạc 1+2 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2193 Thành phố Nha Trang Đường lên bờ kè - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp khu du lịch Làng Tre 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2194 Thành phố Nha Trang Đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc (chùa Như Ý) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp cổng angten truyền hình KTV 972.000 486.000 324.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2195 Thành phố Nha Trang Đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc (chùa Như Ý) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh xã Vĩnh Thạnh 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2196 Thành phố Nha Trang Đường đi Truông Mít - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường đi nghĩa trang 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2197 Thành phố Nha Trang Đường cầu Bến Miều - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường thôn Hòn Nghê (nhà ông Huỳnh Văn Lịnh) 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2198 Thành phố Nha Trang Đường Xóm Chiếu - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường liên xã Vĩnh Ngọc- Vĩnh Hiệp 810.000 405.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2199 Thành phố Nha Trang Đường Trạm điện Hòn Nghê 2 - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh đường đi nghĩa trang 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn
2200 Thành phố Nha Trang Đường sân phơi Hòn Nghê 2 - Xã Vĩnh Ngọc đến cuối đường 648.000 324.000 216.000 - - Đất SX - KD nông thôn