STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Mương Quan | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Mương Quan | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Voi đến ngã tư Phú Ân Bắc B. | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Phú Ân Bắc A | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Phú Ân Bắc B | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến xã Vĩnh Phương | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Voi đến khu Gò Tháp. | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến văn phòng thôn 1 | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Xôi | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Phú Nẫm | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Phương | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Báu | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Toán. | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Phiển | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Minh Kiến | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Sậu. | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nghiệp (giáp xã Vĩnh Phương) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Huỳnh Thị Búp (thôn 3) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến Gò Mả Đông | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lo | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lâm Ngọc Sinh | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhành (giáp xã Diên Điền) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Phương | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Tấn Khoa | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hưng (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mười Nhiêm (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà Trung (công ty Thiên Ân) (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Thước (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hiệp (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Voi cũ (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
33 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Giáo (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bùi Văn Minh (thôn 2) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến miếu ấp Trung (thôn 2) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu gỗ Vĩnh Trung (thôn 1) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Quan Cát (thôn 1) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Cảnh (thửa 221 tờ 7) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kề, ông Xạ (thửa 747 tờ 5) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mạnh (thửa 206 tờ 8), ông Xong (thửa 576 tờ 3) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Phương (thửa 101 tờ 9) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến vườn ông Dĩnh | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhơn | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Xuân | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thạnh | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Búp | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Tơ | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đổng | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bốn | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bùi Tiêm giáp Hương Lộ 45 | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Ơn | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ri | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến Hương Lộ 45 | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
55 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lót | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hoàng (giáp Hương lộ 45) | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Dòn | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hiệp (rẽ nhà bà Kiều Hoa) | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Dừa | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhâm, nhà ông Côn giáp Hương lộ 45 | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mỹ (rẽ nhà ông Chơi) | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
63 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 172.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
64 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Mương Quan | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
65 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Mương Quan | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
66 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Voi đến ngã tư Phú Ân Bắc B. | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
67 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Phú Ân Bắc A | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
68 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Phú Ân Bắc B | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
69 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
70 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến xã Vĩnh Phương | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
71 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Voi đến khu Gò Tháp. | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
72 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến văn phòng thôn 1 | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
73 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Xôi | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
74 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Phú Nẫm | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
75 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Phương | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
76 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Báu | 343.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
77 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Toán. | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
78 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Phiển | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
79 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Minh Kiến | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
80 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Sậu. | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
81 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nghiệp (giáp xã Vĩnh Phương) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
82 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Huỳnh Thị Búp (thôn 3) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
83 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến Gò Mả Đông | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
84 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lo | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
85 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lâm Ngọc Sinh | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
86 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhành (giáp xã Diên Điền) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
87 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Phương | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
88 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Tấn Khoa | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
89 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hưng (thôn 4) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
90 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mười Nhiêm (thôn 4) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
91 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà Trung (công ty Thiên Ân) (thôn 4) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
92 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Thước (thôn 4) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
93 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hiệp (thôn 4) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
94 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Voi cũ (thôn 4) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
95 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
96 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Giáo (thôn 4) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
97 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bùi Văn Minh (thôn 2) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
98 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến miếu ấp Trung (thôn 2) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
99 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu gỗ Vĩnh Trung (thôn 1) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
100 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Quan Cát (thôn 1) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Phú - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Phú, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Phú đến cầu Mương Quan, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 429.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 429.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Phú đến cầu Mương Quan. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển của khu vực, hạ tầng giao thông, và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.