08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11301 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÔNG TY CARIMAR - XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất TM-DV
11302 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) 616.000
616.000
308.000
308.000
246.000
246.000
197.000
197.000
- Đất TM-DV
11303 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất TM-DV
11304 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
11305 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
11306 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
11307 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất TM-DV
11308 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI - NGÃ TƯ SỞ 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất TM-DV
11309 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 NGÃ TƯ SỞ - RANH TỈNH TÂY NINH 288.000
288.000
144.000
144.000
115.000
115.000
92.000
92.000
- Đất TM-DV
11310 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 6 TRỌN ĐƯỜNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11311 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) - CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11312 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) - NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
11313 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH - KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
11314 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) - TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
11315 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ - CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) 288.000
288.000
144.000
144.000
115.000
115.000
92.000
92.000
- Đất TM-DV
11316 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) - NGÃ TƯ LÔ 6 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất TM-DV
11317 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 NGÃ TƯ LÔ 6 - BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất TM-DV
11318 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY - CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất TM-DV
11319 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) - BẾN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY) 288.000
288.000
144.000
144.000
115.000
115.000
92.000
92.000
- Đất TM-DV
11320 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI) - CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11321 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN - TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
11322 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI - NGÃ BA TỈNH LỘ 2 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
11323 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA TỈNH LỘ 2 - NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
11324 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) - CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
11325 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) - TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
11326 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ - NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
11327 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) - CẦU BÀ BẾP 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất TM-DV
11328 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CẦU BÀ BẾP - CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất TM-DV
11329 Huyện Củ Chi HÀ DUY PHIÊN TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
11330 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ NGẦN TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
11331 Huyện Củ Chi TRẦN TỬ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất TM-DV
11332 Huyện Củ Chi TRẦN VĂN CHẨM TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11333 Huyện Củ Chi TRUNG AN TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH KÈ 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
11334 Huyện Củ Chi TRUNG AN CẦU RẠCH KÈ - GIÁP SÔNG SÀI GÒN 368.000
368.000
184.000
184.000
147.000
147.000
118.000
118.000
- Đất TM-DV
11335 Huyện Củ Chi TRƯƠNG THỊ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11336 Huyện Củ Chi VÕ THỊ HỒNG TRỌN ĐƯỜNG 664.000
664.000
332.000
332.000
266.000
266.000
212.000
212.000
- Đất TM-DV
11337 Huyện Củ Chi VÕ VĂN BÍCH TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11338 Huyện Củ Chi VÕ VĂN ĐIỀU TRỌN ĐƯỜNG 448.000
448.000
224.000
224.000
179.000
179.000
143.000
143.000
- Đất TM-DV
11339 Huyện Củ Chi VÕ DUY CHÍ TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11340 Huyện Củ Chi VŨ TỤ TRỌN ĐƯỜNG 896.000
896.000
448.000
448.000
358.000
358.000
287.000
287.000
- Đất TM-DV
11341 Huyện Củ Chi ĐOÀN TRIẾT MINH TRỌN ĐƯỜNG 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11342 Huyện Củ Chi PHÚ THUẬN TRỌN ĐƯỜNG 336.000
336.000
168.000
168.000
134.000
134.000
108.000
108.000
- Đất TM-DV
11343 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NÀ TỈNH LỘ 15 - CÂY GÕ 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11344 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 806 CÂY GÕ - ĐƯỜNG 805 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11345 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG BA SA QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11346 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NỊ QUỐC LỘ 22 - KÊNH CHÍNH ĐÔNG 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11347 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NHIA QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG BA SA 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11348 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ TIẾP ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11349 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ THẠO ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11350 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 613 CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
11351 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 615 ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11352 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 616 ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11353 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 618 QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11354 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 619 ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
11355 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 620 QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11356 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 623 ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11357 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 624 ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11358 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 625 CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11359 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 626 PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11360 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 627 ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11361 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 628 PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
11362 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG TRUNG VIẾT QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 609 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11363 Huyện Củ Chi CÂY TRẮC TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11364 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NGỌT NGUYỄN THỊ NÊ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11365 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ ĐÓ TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11366 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 436 ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11367 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ CHẮC TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11368 Huyện Củ Chi LÝ THỊ CHỪNG TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11369 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ CHÂU TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11370 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 813 TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
11371 Huyện Củ Chi VÕ THỊ MẸO TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
11372 Huyện Củ Chi VÕ THỊ BÀNG TỈNH LỘ 15 - Đ TRUNG LẬP 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11373 Huyện Củ Chi ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11374 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG BÀU GIÃ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11375 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 01 ĐƯỜNG SỐ 28 - ĐƯỜNG SỐ 414 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11376 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 28 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11377 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 405 ĐƯỜNG SỐ 406 - ĐƯỜNG BÀU GIÃ 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11378 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 406 TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11379 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 407 ĐƯỜNG SỐ 405 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11380 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 409 TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG SUỐI LỘI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11381 Huyện Củ Chi LÊ THỊ NGÀ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11382 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 414 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11383 Huyện Củ Chi MAI THỊ BUỘI TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11384 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 417 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11385 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 418 TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11386 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 419 TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11387 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 420 TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11388 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 422 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11389 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 426 TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11390 Huyện Củ Chi LÊ THỊ CHÍNH ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11391 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 430 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11392 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NỈ TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 472.000
472.000
236.000
236.000
189.000
189.000
151.000
151.000
- Đất TM-DV
11393 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
11394 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 355 QUỐC LỘ 22 - KÊNH N46 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
11395 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ BÀU QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
11396 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 364 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 280.000
280.000
140.000
140.000
112.000
112.000
90.000
90.000
- Đất TM-DV
11397 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 365 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 363 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
11398 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÕ TỈNH LỘ 8 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
11399 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 369 KÊNH N46 - RANH XÃ PHƯỚC HIỆP 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
11400 Huyện Củ Chi LÊ THỊ DỆT QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV