STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11301 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÔNG TY CARIMAR - XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất TM-DV |
11302 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) |
616.000
616.000
|
308.000
308.000
|
246.000
246.000
|
197.000
197.000
|
- | Đất TM-DV |
11303 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất TM-DV |
11304 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
11305 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
11306 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
11307 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất TM-DV |
11308 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI - NGÃ TƯ SỞ |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất TM-DV |
11309 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | NGÃ TƯ SỞ - RANH TỈNH TÂY NINH |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
92.000
92.000
|
- | Đất TM-DV |
11310 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 6 | TRỌN ĐƯỜNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11311 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) - CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11312 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) - NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất TM-DV |
11313 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH - KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất TM-DV |
11314 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) - TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất TM-DV |
11315 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ - CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
92.000
92.000
|
- | Đất TM-DV |
11316 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) - NGÃ TƯ LÔ 6 |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất TM-DV |
11317 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | NGÃ TƯ LÔ 6 - BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất TM-DV |
11318 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY - CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất TM-DV |
11319 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) - BẾN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY) |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
92.000
92.000
|
- | Đất TM-DV |
11320 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI) - CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
11321 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN - TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
11322 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI - NGÃ BA TỈNH LỘ 2 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
11323 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA TỈNH LỘ 2 - NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất TM-DV |
11324 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) - CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
11325 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) - TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất TM-DV |
11326 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ - NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
11327 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) - CẦU BÀ BẾP |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất TM-DV |
11328 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CẦU BÀ BẾP - CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất TM-DV |
11329 | Huyện Củ Chi | HÀ DUY PHIÊN | TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN) |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
11330 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ NGẦN | TRỌN ĐƯỜNG |
952.000
952.000
|
476.000
476.000
|
381.000
381.000
|
305.000
305.000
|
- | Đất TM-DV |
11331 | Huyện Củ Chi | TRẦN TỬ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.320.000
1.320.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
- | Đất TM-DV |
11332 | Huyện Củ Chi | TRẦN VĂN CHẨM | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
11333 | Huyện Củ Chi | TRUNG AN | TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH KÈ |
400.000
400.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | Đất TM-DV |
11334 | Huyện Củ Chi | TRUNG AN | CẦU RẠCH KÈ - GIÁP SÔNG SÀI GÒN |
368.000
368.000
|
184.000
184.000
|
147.000
147.000
|
118.000
118.000
|
- | Đất TM-DV |
11335 | Huyện Củ Chi | TRƯƠNG THỊ KIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
11336 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG |
664.000
664.000
|
332.000
332.000
|
266.000
266.000
|
212.000
212.000
|
- | Đất TM-DV |
11337 | Huyện Củ Chi | VÕ VĂN BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
11338 | Huyện Củ Chi | VÕ VĂN ĐIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
448.000
448.000
|
224.000
224.000
|
179.000
179.000
|
143.000
143.000
|
- | Đất TM-DV |
11339 | Huyện Củ Chi | VÕ DUY CHÍ | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
11340 | Huyện Củ Chi | VŨ TỤ | TRỌN ĐƯỜNG |
896.000
896.000
|
448.000
448.000
|
358.000
358.000
|
287.000
287.000
|
- | Đất TM-DV |
11341 | Huyện Củ Chi | ĐOÀN TRIẾT MINH | TRỌN ĐƯỜNG |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
11342 | Huyện Củ Chi | PHÚ THUẬN | TRỌN ĐƯỜNG |
336.000
336.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
108.000
108.000
|
- | Đất TM-DV |
11343 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NÀ | TỈNH LỘ 15 - CÂY GÕ |
232.000
232.000
|
116.000
116.000
|
93.000
93.000
|
74.000
74.000
|
- | Đất TM-DV |
11344 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ - ĐƯỜNG 805 |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11345 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG BA SA | QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
11346 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NỊ | QUỐC LỘ 22 - KÊNH CHÍNH ĐÔNG |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11347 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NHIA | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG BA SA |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11348 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ TIẾP | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
232.000
232.000
|
116.000
116.000
|
93.000
93.000
|
74.000
74.000
|
- | Đất TM-DV |
11349 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ THẠO | ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11350 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 613 | CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
11351 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 615 | ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11352 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 616 | ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11353 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 618 | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 |
232.000
232.000
|
116.000
116.000
|
93.000
93.000
|
74.000
74.000
|
- | Đất TM-DV |
11354 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 619 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
11355 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 620 | QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
11356 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 623 | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11357 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 624 | ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11358 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 625 | CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11359 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 626 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11360 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 627 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
11361 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
11362 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 609 |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11363 | Huyện Củ Chi | CÂY TRẮC | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
11364 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NGỌT | NGUYỄN THỊ NÊ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11365 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ ĐÓ | TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11366 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 436 | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11367 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ CHẮC | TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11368 | Huyện Củ Chi | LÝ THỊ CHỪNG | TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11369 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ CHÂU | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11370 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 813 | TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
11371 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ MẸO | TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
11372 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ BÀNG | TỈNH LỘ 15 - Đ TRUNG LẬP |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
11373 | Huyện Củ Chi | ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC | TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
11374 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG BÀU GIÃ | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11375 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 01 | ĐƯỜNG SỐ 28 - ĐƯỜNG SỐ 414 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11376 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 28 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11377 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 405 | ĐƯỜNG SỐ 406 - ĐƯỜNG BÀU GIÃ |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11378 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 406 | TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11379 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 407 | ĐƯỜNG SỐ 405 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11380 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 409 | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG SUỐI LỘI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11381 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ NGÀ | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11382 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 414 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11383 | Huyện Củ Chi | MAI THỊ BUỘI | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11384 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 417 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11385 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 418 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11386 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 419 | TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11387 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 420 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11388 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 422 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11389 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 426 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11390 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ CHÍNH | ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11391 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 430 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11392 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NỈ | TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
472.000
472.000
|
236.000
236.000
|
189.000
189.000
|
151.000
151.000
|
- | Đất TM-DV |
11393 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI | QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
11394 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 355 | QUỐC LỘ 22 - KÊNH N46 |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
11395 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ BÀU | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
11396 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 364 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT |
280.000
280.000
|
140.000
140.000
|
112.000
112.000
|
90.000
90.000
|
- | Đất TM-DV |
11397 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 365 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 363 |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
11398 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ RÕ | TỈNH LỘ 8 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
11399 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 369 | KÊNH N46 - RANH XÃ PHƯỚC HIỆP |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
11400 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ DỆT | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |