STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Quận 1 | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG |
19.680.000
19.680.000
|
9.840.000
9.840.000
|
7.872.000
7.872.000
|
6.298.000
6.298.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận 1 | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG |
35.200.000
35.200.000
|
17.600.000
17.600.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận 1 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ - NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
73.920.000
73.920.000
|
36.960.000
36.960.000
|
29.568.000
29.568.000
|
23.654.000
23.654.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 1 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - QUÁCH THỊ TRANG |
56.000.000
56.000.000
|
28.000.000
28.000.000
|
22.400.000
22.400.000
|
17.920.000
17.920.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận 1 | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG |
21.040.000
21.040.000
|
10.520.000
10.520.000
|
8.416.000
8.416.000
|
6.733.000
6.733.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận 1 | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG |
80.960.000
80.960.000
|
40.480.000
40.480.000
|
32.384.000
32.384.000
|
25.907.000
25.907.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 1 | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
73.920.000
73.920.000
|
36.960.000
36.960.000
|
29.568.000
29.568.000
|
23.654.000
23.654.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận 1 | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
68.800.000
68.800.000
|
34.400.000
34.400.000
|
27.520.000
27.520.000
|
22.016.000
22.016.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận 1 | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận 1 | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
73.920.000
73.920.000
|
36.960.000
36.960.000
|
29.568.000
29.568.000
|
23.654.000
23.654.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận 1 | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG |
24.160.000
24.160.000
|
12.080.000
12.080.000
|
9.664.000
9.664.000
|
7.731.000
7.731.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI |
33.040.000
33.040.000
|
16.520.000
16.520.000
|
13.216.000
13.216.000
|
10.573.000
10.573.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP |
55.120.000
55.120.000
|
27.560.000
27.560.000
|
22.048.000
22.048.000
|
17.638.000
17.638.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận 1 | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG |
46.560.000
46.560.000
|
23.280.000
23.280.000
|
18.624.000
18.624.000
|
14.899.000
14.899.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận 1 | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG - HAI BÀ TRƯNG |
80.960.000
80.960.000
|
40.480.000
40.480.000
|
32.384.000
32.384.000
|
25.907.000
25.907.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận 1 | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG |
62.800.000
62.800.000
|
31.400.000
31.400.000
|
25.120.000
25.120.000
|
20.096.000
20.096.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận 1 | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
22.480.000
22.480.000
|
11.240.000
11.240.000
|
8.992.000
8.992.000
|
7.194.000
7.194.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận 1 | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
31.040.000
31.040.000
|
15.520.000
15.520.000
|
12.416.000
12.416.000
|
9.933.000
9.933.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận 1 | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận 1 | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
37.280.000
37.280.000
|
18.640.000
18.640.000
|
14.912.000
14.912.000
|
11.930.000
11.930.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận 1 | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG |
88.000.000
88.000.000
|
44.000.000
44.000.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận 1 | LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận 1 | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI |
63.360.000
63.360.000
|
31.680.000
31.680.000
|
25.344.000
25.344.000
|
20.275.000
20.275.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận 1 | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
129.600.000
129.600.000
|
64.800.000
64.800.000
|
51.840.000
51.840.000
|
41.472.000
41.472.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận 1 | LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI - HAI BÀ TRƯNG |
92.720.000
92.720.000
|
46.360.000
46.360.000
|
37.088.000
37.088.000
|
29.670.000
29.670.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận 1 | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG |
88.000.000
88.000.000
|
44.000.000
44.000.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận 1 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC - CALMETTE |
38.720.000
38.720.000
|
19.360.000
19.360.000
|
15.488.000
15.488.000
|
12.390.000
12.390.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận 1 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE - PHÓ ĐỨC CHÍNH |
47.520.000
47.520.000
|
23.760.000
23.760.000
|
19.008.000
19.008.000
|
15.206.000
15.206.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận 1 | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận 1 | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG |
66.880.000
66.880.000
|
33.440.000
33.440.000
|
26.752.000
26.752.000
|
21.402.000
21.402.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận 1 | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG |
45.760.000
45.760.000
|
22.880.000
22.880.000
|
18.304.000
18.304.000
|
14.643.000
14.643.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận 1 | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG |
32.480.000
32.480.000
|
16.240.000
16.240.000
|
12.992.000
12.992.000
|
10.394.000
10.394.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận 1 | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG |
20.320.000
20.320.000
|
10.160.000
10.160.000
|
8.128.000
8.128.000
|
6.502.000
6.502.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận 1 | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận 1 | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG |
47.520.000
47.520.000
|
23.760.000
23.760.000
|
19.008.000
19.008.000
|
15.206.000
15.206.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ - HAI BÀ TRƯNG |
49.120.000
49.120.000
|
24.560.000
24.560.000
|
19.648.000
19.648.000
|
15.718.000
15.718.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG - CỐNG QUỲNH |
61.600.000
61.600.000
|
30.800.000
30.800.000
|
24.640.000
24.640.000
|
19.712.000
19.712.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
238 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH - NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
239 | Quận 1 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI |
63.360.000
63.360.000
|
31.680.000
31.680.000
|
25.344.000
25.344.000
|
20.275.000
20.275.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận 1 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HÀM NGHI - NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
60.480.000
60.480.000
|
30.240.000
30.240.000
|
24.192.000
24.192.000
|
19.354.000
19.354.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận 1 | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG |
63.360.000
63.360.000
|
31.680.000
31.680.000
|
25.344.000
25.344.000
|
20.275.000
20.275.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
242 | Quận 1 | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
35.840.000
35.840.000
|
17.920.000
17.920.000
|
14.336.000
14.336.000
|
11.469.000
11.469.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận 1 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | NGUYỄN THÁI HỌC - PHÓ ĐỨC CHÍNH |
45.760.000
45.760.000
|
22.880.000
22.880.000
|
18.304.000
18.304.000
|
14.643.000
14.643.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
244 | Quận 1 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | PHÓ ĐỨC CHÍNH - HỒ TÙNG MẬU |
58.400.000
58.400.000
|
29.200.000
29.200.000
|
23.360.000
23.360.000
|
18.688.000
18.688.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
245 | Quận 1 | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
46.000.000
46.000.000
|
23.000.000
23.000.000
|
18.400.000
18.400.000
|
14.720.000
14.720.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận 1 | NGUYỄN DU | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
45.760.000
45.760.000
|
22.880.000
22.880.000
|
18.304.000
18.304.000
|
14.643.000
14.643.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
247 | Quận 1 | NGUYỄN DU | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HAI BÀ TRƯNG |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
248 | Quận 1 | NGUYỄN DU | HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG |
45.760.000
45.760.000
|
22.880.000
22.880.000
|
18.304.000
18.304.000
|
14.643.000
14.643.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận 1 | NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
28.080.000
28.080.000
|
14.040.000
14.040.000
|
11.232.000
11.232.000
|
8.986.000
8.986.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
250 | Quận 1 | NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
129.600.000
129.600.000
|
64.800.000
64.800.000
|
51.840.000
51.840.000
|
41.472.000
41.472.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
251 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
45.760.000
45.760.000
|
22.880.000
22.880.000
|
18.304.000
18.304.000
|
14.643.000
14.643.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG |
20.320.000
20.320.000
|
10.160.000
10.160.000
|
8.128.000
8.128.000
|
6.502.000
6.502.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
253 | Quận 1 | NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG |
27.280.000
27.280.000
|
13.640.000
13.640.000
|
10.912.000
10.912.000
|
8.730.000
8.730.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
254 | Quận 1 | NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG |
29.600.000
29.600.000
|
14.800.000
14.800.000
|
11.840.000
11.840.000
|
9.472.000
9.472.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận 1 | NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG |
20.320.000
20.320.000
|
10.160.000
10.160.000
|
8.128.000
8.128.000
|
6.502.000
6.502.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
256 | Quận 1 | NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG |
35.200.000
35.200.000
|
17.600.000
17.600.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
257 | Quận 1 | NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG |
36.960.000
36.960.000
|
18.480.000
18.480.000
|
14.784.000
14.784.000
|
11.827.000
11.827.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận 1 | NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
59.840.000
59.840.000
|
29.920.000
29.920.000
|
23.936.000
23.936.000
|
19.149.000
19.149.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
259 | Quận 1 | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
45.680.000
45.680.000
|
22.840.000
22.840.000
|
18.272.000
18.272.000
|
14.618.000
14.618.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
260 | Quận 1 | NGUYỄN THÁI HỌC | TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO |
49.280.000
49.280.000
|
24.640.000
24.640.000
|
19.712.000
19.712.000
|
15.770.000
15.770.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận 1 | NGUYỄN THÁI HỌC | ĐOẠN CÒN LẠI |
38.720.000
38.720.000
|
19.360.000
19.360.000
|
15.488.000
15.488.000
|
12.390.000
12.390.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
262 | Quận 1 | NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG |
25.760.000
25.760.000
|
12.880.000
12.880.000
|
10.304.000
10.304.000
|
8.243.000
8.243.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
263 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
49.280.000
49.280.000
|
24.640.000
24.640.000
|
19.712.000
19.712.000
|
15.770.000
15.770.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG |
29.600.000
29.600.000
|
14.800.000
14.800.000
|
11.840.000
11.840.000
|
9.472.000
9.472.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
265 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI - LÊ THÁNH TÔN |
65.760.000
65.760.000
|
32.880.000
32.880.000
|
26.304.000
26.304.000
|
21.043.000
21.043.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
266 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN - NGUYỄN DU |
61.600.000
61.600.000
|
30.800.000
30.800.000
|
24.640.000
24.640.000
|
19.712.000
19.712.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận 1 | NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG - CỐNG QUỲNH |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
268 | Quận 1 | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH - NGUYỄN VĂN CỪ |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
269 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO |
26.880.000
26.880.000
|
13.440.000
13.440.000
|
10.752.000
10.752.000
|
8.602.000
8.602.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
271 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ |
34.160.000
34.160.000
|
17.080.000
17.080.000
|
13.664.000
13.664.000
|
10.931.000
10.931.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
272 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG |
35.200.000
35.200.000
|
17.600.000
17.600.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG - MẠC ĐĨNH CHI |
38.720.000
38.720.000
|
19.360.000
19.360.000
|
15.488.000
15.488.000
|
12.390.000
12.390.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
274 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI - HOÀNG SA |
35.200.000
35.200.000
|
17.600.000
17.600.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
275 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG |
35.200.000
35.200.000
|
17.600.000
17.600.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
25.840.000
25.840.000
|
12.920.000
12.920.000
|
10.336.000
10.336.000
|
8.269.000
8.269.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
277 | Quận 1 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
278 | Quận 1 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM - HOÀNG SA |
36.000.000
36.000.000
|
18.000.000
18.000.000
|
14.400.000
14.400.000
|
11.520.000
11.520.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
279 | Quận 1 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
39.040.000
39.040.000
|
19.520.000
19.520.000
|
15.616.000
15.616.000
|
12.493.000
12.493.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
280 | Quận 1 | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG |
38.160.000
38.160.000
|
19.080.000
19.080.000
|
15.264.000
15.264.000
|
12.211.000
12.211.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
281 | Quận 1 | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận 1 | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀM NGHI |
63.600.000
63.600.000
|
31.800.000
31.800.000
|
25.440.000
25.440.000
|
20.352.000
20.352.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
283 | Quận 1 | PASTEUR | HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT |
55.680.000
55.680.000
|
27.840.000
27.840.000
|
22.272.000
22.272.000
|
17.818.000
17.818.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
284 | Quận 1 | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận 1 | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
286 | Quận 1 | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
29.840.000
29.840.000
|
14.920.000
14.920.000
|
11.936.000
11.936.000
|
9.549.000
9.549.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
287 | Quận 1 | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
27.040.000
27.040.000
|
13.520.000
13.520.000
|
10.816.000
10.816.000
|
8.653.000
8.653.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
288 | Quận 1 | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
289 | Quận 1 | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
290 | Quận 1 | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
28.160.000
28.160.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
9.011.000
9.011.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
291 | Quận 1 | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG |
45.760.000
45.760.000
|
22.880.000
22.880.000
|
18.304.000
18.304.000
|
14.643.000
14.643.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
292 | Quận 1 | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
66.880.000
66.880.000
|
33.440.000
33.440.000
|
26.752.000
26.752.000
|
21.402.000
21.402.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
293 | Quận 1 | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
52.000.000
52.000.000
|
26.000.000
26.000.000
|
20.800.000
20.800.000
|
16.640.000
16.640.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
294 | Quận 1 | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA |
40.960.000
40.960.000
|
20.480.000
20.480.000
|
16.384.000
16.384.000
|
13.107.000
13.107.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
295 | Quận 1 | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI |
56.320.000
56.320.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
18.022.000
18.022.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
296 | Quận 1 | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
35.200.000
35.200.000
|
17.600.000
17.600.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
297 | Quận 1 | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
50.560.000
50.560.000
|
25.280.000
25.280.000
|
20.224.000
20.224.000
|
16.179.000
16.179.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
298 | Quận 1 | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG |
30.720.000
30.720.000
|
15.360.000
15.360.000
|
12.288.000
12.288.000
|
9.830.000
9.830.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
299 | Quận 1 | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
61.600.000
61.600.000
|
30.800.000
30.800.000
|
24.640.000
24.640.000
|
19.712.000
19.712.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
300 | Quận 1 | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG |
45.760.000
45.760.000
|
22.880.000
22.880.000
|
18.304.000
18.304.000
|
14.643.000
14.643.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |