17:46 - 14/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 1 TP Hồ Chí Minh: Giá trị đỉnh cao và tiềm năng đầu tư bất động sản

Quận 1, với vị trí đắc địa nằm ngay trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh, là khu vực có giá đất cao nhất trên địa bàn. Theo bảng giá đất mới nhất được ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất tại Quận 1 đạt mức cao nhất lên đến 687.200.000 VNĐ/m², trong khi giá trung bình rơi vào khoảng 111.285.398 VNĐ/m². Những con số này phản ánh sức hút mãnh liệt của bất động sản nơi đây với các nhà đầu tư.

Tổng quan Quận 1 – Trung tâm kinh tế, văn hóa hàng đầu

Quận 1 là biểu tượng của sự phồn hoa và phát triển tại Thành phố Hồ Chí Minh. Với vị trí đắc địa, tiếp giáp các quận trung tâm khác như Quận 3, Quận 4, và Quận Bình Thạnh, nơi đây không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là trung tâm kinh tế, văn hóa, và du lịch.

Hạ tầng giao thông hiện đại với các tuyến đường lớn như Đồng Khởi, Nguyễn Huệ, và Lê Lợi không chỉ thuận tiện cho việc di chuyển mà còn góp phần làm tăng giá trị bất động sản.

Ngoài ra, các tiện ích hàng đầu như nhà hàng, khách sạn 5 sao, trung tâm thương mại lớn, cùng với những địa danh nổi tiếng như Nhà thờ Đức Bà, Dinh Độc Lập, và Chợ Bến Thành, tạo nên sức hút đặc biệt cho Quận 1.

Phân tích giá đất tại Quận 1 – Những con số đắt giá phản ánh giá trị thực tế

Giá đất tại Quận 1 luôn dẫn đầu toàn Thành phố Hồ Chí Minh. Mức giá cao nhất được ghi nhận là 687.200.000 VNĐ/m², tập trung chủ yếu tại các khu vực như đường Đồng Khởi, Lê Lợi và Nguyễn Huệ – những tuyến đường trung tâm có giá trị thương mại cao.

Trong khi đó, giá trung bình trên địa bàn đạt 111.285.398 VNĐ/m², cho thấy mức độ chênh lệch giữa các khu vực khác nhau trong Quận.

So với các quận khác, giá đất tại Quận 1 vượt trội, cao hơn nhiều so với Quận 3, Quận 5, và đặc biệt là các khu vực ngoại thành như Quận 12 hay TP Thủ Đức. Điều này khẳng định Quận 1 không chỉ là nơi đáng sống mà còn là “mảnh đất vàng” cho các nhà đầu tư muốn khai thác giá trị thương mại.

Với mức giá này, đầu tư vào bất động sản Quận 1 phù hợp nhất với chiến lược dài hạn hoặc mua để khai thác thương mại. Các dự án bất động sản cho thuê văn phòng, nhà hàng, và khách sạn tại đây luôn đạt tỷ suất lợi nhuận cao, nhờ vào lượng khách du lịch và doanh nghiệp tập trung đông đảo.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Quận 1

Quận 1 không chỉ nổi bật với giá trị kinh tế hiện tại mà còn sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các dự án hạ tầng lớn như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên đã và đang tạo cú hích cho thị trường bất động sản, gia tăng giá trị của các khu đất gần các trạm metro.

Ngoài ra, sự phát triển của các trung tâm thương mại, khách sạn cao cấp, và các tòa nhà văn phòng hiện đại tại Quận 1 cũng góp phần làm tăng giá trị bất động sản. Với nền kinh tế vững mạnh và vị trí trung tâm, bất động sản tại đây luôn là lựa chọn hàng đầu của các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Tiềm năng du lịch cũng là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển bất động sản tại Quận 1. Là trung tâm văn hóa – lịch sử của Thành phố Hồ Chí Minh, các địa danh nổi tiếng như Phố đi bộ Nguyễn Huệ, Nhà thờ Đức Bà, và Chợ Bến Thành thu hút hàng triệu lượt khách du lịch mỗi năm. Điều này tạo cơ hội lớn cho các dự án kinh doanh lưu trú, nhà hàng và dịch vụ giải trí.

Với mức giá đất đắt đỏ nhưng phản ánh đúng giá trị thực tế, Quận 1 vẫn luôn là khu vực đáng để đầu tư và phát triển bất động sản. Sự kết hợp giữa vị trí trung tâm, hạ tầng hiện đại và tiềm năng phát triển dài hạn biến nơi đây trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các nhà đầu tư muốn khai thác giá trị lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Quận 1 là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận 1 là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận 1 là: 130.151.662 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
806

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận 1 HUYỀN QUANG TRỌN ĐƯỜNG 19.680.000
19.680.000
9.840.000
9.840.000
7.872.000
7.872.000
6.298.000
6.298.000
- Đất TM-DV đô thị
202 Quận 1 HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
203 Quận 1 HUỲNH THÚC KHÁNG NGUYỄN HUỆ - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 73.920.000
73.920.000
36.960.000
36.960.000
29.568.000
29.568.000
23.654.000
23.654.000
- Đất TM-DV đô thị
204 Quận 1 HUỲNH THÚC KHÁNG NAM KỲ KHỞI NGHĨA - QUÁCH THỊ TRANG 56.000.000
56.000.000
28.000.000
28.000.000
22.400.000
22.400.000
17.920.000
17.920.000
- Đất TM-DV đô thị
205 Quận 1 HUỲNH KHƯƠNG NINH TRỌN ĐƯỜNG 21.040.000
21.040.000
10.520.000
10.520.000
8.416.000
8.416.000
6.733.000
6.733.000
- Đất TM-DV đô thị
206 Quận 1 HÀM NGHI TRỌN ĐƯỜNG 80.960.000
80.960.000
40.480.000
40.480.000
32.384.000
32.384.000
25.907.000
25.907.000
- Đất TM-DV đô thị
207 Quận 1 HÀN THUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 73.920.000
73.920.000
36.960.000
36.960.000
29.568.000
29.568.000
23.654.000
23.654.000
- Đất TM-DV đô thị
208 Quận 1 HẢI TRIỀU TRỌN ĐƯỜNG 68.800.000
68.800.000
34.400.000
34.400.000
27.520.000
27.520.000
22.016.000
22.016.000
- Đất TM-DV đô thị
209 Quận 1 HOÀNG SA TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
210 Quận 1 HỒ HUẤN NGHIỆP TRỌN ĐƯỜNG 73.920.000
73.920.000
36.960.000
36.960.000
29.568.000
29.568.000
23.654.000
23.654.000
- Đất TM-DV đô thị
211 Quận 1 HỒ HẢO HỚN TRỌN ĐƯỜNG 24.160.000
24.160.000
12.080.000
12.080.000
9.664.000
9.664.000
7.731.000
7.731.000
- Đất TM-DV đô thị
212 Quận 1 HỒ TÙNG MẬU VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI 33.040.000
33.040.000
16.520.000
16.520.000
13.216.000
13.216.000
10.573.000
10.573.000
- Đất TM-DV đô thị
213 Quận 1 HỒ TÙNG MẬU HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP 55.120.000
55.120.000
27.560.000
27.560.000
22.048.000
22.048.000
17.638.000
17.638.000
- Đất TM-DV đô thị
214 Quận 1 KÝ CON TRỌN ĐƯỜNG 46.560.000
46.560.000
23.280.000
23.280.000
18.624.000
18.624.000
14.899.000
14.899.000
- Đất TM-DV đô thị
215 Quận 1 LÝ TỰ TRỌNG NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG - HAI BÀ TRƯNG 80.960.000
80.960.000
40.480.000
40.480.000
32.384.000
32.384.000
25.907.000
25.907.000
- Đất TM-DV đô thị
216 Quận 1 LÝ TỰ TRỌNG HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 62.800.000
62.800.000
31.400.000
31.400.000
25.120.000
25.120.000
20.096.000
20.096.000
- Đất TM-DV đô thị
217 Quận 1 LÝ VĂN PHỨC TRỌN ĐƯỜNG 22.480.000
22.480.000
11.240.000
11.240.000
8.992.000
8.992.000
7.194.000
7.194.000
- Đất TM-DV đô thị
218 Quận 1 LƯƠNG HỮU KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 31.040.000
31.040.000
15.520.000
15.520.000
12.416.000
12.416.000
9.933.000
9.933.000
- Đất TM-DV đô thị
219 Quận 1 LÊ ANH XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
220 Quận 1 LÊ CÔNG KIỀU TRỌN ĐƯỜNG 37.280.000
37.280.000
18.640.000
18.640.000
14.912.000
14.912.000
11.930.000
11.930.000
- Đất TM-DV đô thị
221 Quận 1 LÊ DUẨN TRỌN ĐƯỜNG 88.000.000
88.000.000
44.000.000
44.000.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
- Đất TM-DV đô thị
222 Quận 1 LÊ LAI CHỢ BẾN THÀNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
223 Quận 1 LÊ LAI NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
224 Quận 1 LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
129.600.000
64.800.000
64.800.000
51.840.000
51.840.000
41.472.000
41.472.000
- Đất TM-DV đô thị
225 Quận 1 LÊ THÁNH TÔN PHẠM HỒNG THÁI - HAI BÀ TRƯNG 92.720.000
92.720.000
46.360.000
46.360.000
37.088.000
37.088.000
29.670.000
29.670.000
- Đất TM-DV đô thị
226 Quận 1 LÊ THÁNH TÔN HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 88.000.000
88.000.000
44.000.000
44.000.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
- Đất TM-DV đô thị
227 Quận 1 LÊ THỊ HỒNG GẤM NGUYỄN THÁI HỌC - CALMETTE 38.720.000
38.720.000
19.360.000
19.360.000
15.488.000
15.488.000
12.390.000
12.390.000
- Đất TM-DV đô thị
228 Quận 1 LÊ THỊ HỒNG GẤM CALMETTE - PHÓ ĐỨC CHÍNH 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất TM-DV đô thị
229 Quận 1 LÊ THỊ RIÊNG TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
230 Quận 1 LƯU VĂN LANG TRỌN ĐƯỜNG 66.880.000
66.880.000
33.440.000
33.440.000
26.752.000
26.752.000
21.402.000
21.402.000
- Đất TM-DV đô thị
231 Quận 1 LÊ VĂN HƯU TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
232 Quận 1 MAI THỊ LỰU TRỌN ĐƯỜNG 32.480.000
32.480.000
16.240.000
16.240.000
12.992.000
12.992.000
10.394.000
10.394.000
- Đất TM-DV đô thị
233 Quận 1 MÃ LỘ TRỌN ĐƯỜNG 20.320.000
20.320.000
10.160.000
10.160.000
8.128.000
8.128.000
6.502.000
6.502.000
- Đất TM-DV đô thị
234 Quận 1 MẠC THỊ BƯỞI TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
235 Quận 1 MẠC ĐỈNH CHI TRỌN ĐƯỜNG 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất TM-DV đô thị
236 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI CẦU THỊ NGHÈ - HAI BÀ TRƯNG 49.120.000
49.120.000
24.560.000
24.560.000
19.648.000
19.648.000
15.718.000
15.718.000
- Đất TM-DV đô thị
237 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI HAI BÀ TRƯNG - CỐNG QUỲNH 61.600.000
61.600.000
30.800.000
30.800.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
- Đất TM-DV đô thị
238 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI CỐNG QUỲNH - NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
239 Quận 1 NAM KỲ KHỞI NGHĨA VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
240 Quận 1 NAM KỲ KHỞI NGHĨA HÀM NGHI - NGUYỄN THỊ MINH KHAI 60.480.000
60.480.000
30.240.000
30.240.000
24.192.000
24.192.000
19.354.000
19.354.000
- Đất TM-DV đô thị
241 Quận 1 NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
242 Quận 1 NGUYỄN CẢNH CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 35.840.000
35.840.000
17.920.000
17.920.000
14.336.000
14.336.000
11.469.000
11.469.000
- Đất TM-DV đô thị
243 Quận 1 NGUYỄN CÔNG TRỨ NGUYỄN THÁI HỌC - PHÓ ĐỨC CHÍNH 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
244 Quận 1 NGUYỄN CÔNG TRỨ PHÓ ĐỨC CHÍNH - HỒ TÙNG MẬU 58.400.000
58.400.000
29.200.000
29.200.000
23.360.000
23.360.000
18.688.000
18.688.000
- Đất TM-DV đô thị
245 Quận 1 NGUYỄN CƯ TRINH TRỌN ĐƯỜNG 46.000.000
46.000.000
23.000.000
23.000.000
18.400.000
18.400.000
14.720.000
14.720.000
- Đất TM-DV đô thị
246 Quận 1 NGUYỄN DU CÁCH MẠNG THÁNG 8 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
247 Quận 1 NGUYỄN DU NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HAI BÀ TRƯNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
248 Quận 1 NGUYỄN DU HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
249 Quận 1 NGUYỄN HUY TỰ TRỌN ĐƯỜNG 28.080.000
28.080.000
14.040.000
14.040.000
11.232.000
11.232.000
8.986.000
8.986.000
- Đất TM-DV đô thị
250 Quận 1 NGUYỄN HUỆ TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
129.600.000
64.800.000
64.800.000
51.840.000
51.840.000
41.472.000
41.472.000
- Đất TM-DV đô thị
251 Quận 1 NGUYỄN VĂN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
252 Quận 1 NGUYỄN VĂN NGUYỄN TRỌN ĐƯỜNG 20.320.000
20.320.000
10.160.000
10.160.000
8.128.000
8.128.000
6.502.000
6.502.000
- Đất TM-DV đô thị
253 Quận 1 NGUYỄN HỮU CẦU TRỌN ĐƯỜNG 27.280.000
27.280.000
13.640.000
13.640.000
10.912.000
10.912.000
8.730.000
8.730.000
- Đất TM-DV đô thị
254 Quận 1 NGUYỄN KHẮC NHU TRỌN ĐƯỜNG 29.600.000
29.600.000
14.800.000
14.800.000
11.840.000
11.840.000
9.472.000
9.472.000
- Đất TM-DV đô thị
255 Quận 1 NGUYỄN PHI KHANH TRỌN ĐƯỜNG 20.320.000
20.320.000
10.160.000
10.160.000
8.128.000
8.128.000
6.502.000
6.502.000
- Đất TM-DV đô thị
256 Quận 1 NAM QUỐC CANG TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
257 Quận 1 NGUYỄN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG 36.960.000
36.960.000
18.480.000
18.480.000
14.784.000
14.784.000
11.827.000
11.827.000
- Đất TM-DV đô thị
258 Quận 1 NGUYỄN THIỆP TRỌN ĐƯỜNG 59.840.000
59.840.000
29.920.000
29.920.000
23.936.000
23.936.000
19.149.000
19.149.000
- Đất TM-DV đô thị
259 Quận 1 NGUYỄN THÁI BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 45.680.000
45.680.000
22.840.000
22.840.000
18.272.000
18.272.000
14.618.000
14.618.000
- Đất TM-DV đô thị
260 Quận 1 NGUYỄN THÁI HỌC TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO 49.280.000
49.280.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
15.770.000
15.770.000
- Đất TM-DV đô thị
261 Quận 1 NGUYỄN THÁI HỌC ĐOẠN CÒN LẠI 38.720.000
38.720.000
19.360.000
19.360.000
15.488.000
15.488.000
12.390.000
12.390.000
- Đất TM-DV đô thị
262 Quận 1 NGUYỄN THÀNH Ý TRỌN ĐƯỜNG 25.760.000
25.760.000
12.880.000
12.880.000
10.304.000
10.304.000
8.243.000
8.243.000
- Đất TM-DV đô thị
263 Quận 1 NGUYỄN THỊ NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG 49.280.000
49.280.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
15.770.000
15.770.000
- Đất TM-DV đô thị
264 Quận 1 NGUYỄN TRUNG NGẠN TRỌN ĐƯỜNG 29.600.000
29.600.000
14.800.000
14.800.000
11.840.000
11.840.000
9.472.000
9.472.000
- Đất TM-DV đô thị
265 Quận 1 NGUYỄN TRUNG TRỰC LÊ LỢI - LÊ THÁNH TÔN 65.760.000
65.760.000
32.880.000
32.880.000
26.304.000
26.304.000
21.043.000
21.043.000
- Đất TM-DV đô thị
266 Quận 1 NGUYỄN TRUNG TRỰC LÊ THÁNH TÔN - NGUYỄN DU 61.600.000
61.600.000
30.800.000
30.800.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
- Đất TM-DV đô thị
267 Quận 1 NGUYỄN TRÃI NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG - CỐNG QUỲNH 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
268 Quận 1 NGUYỄN TRÃI CỐNG QUỲNH - NGUYỄN VĂN CỪ 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
269 Quận 1 NGUYỄN VĂN CHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
270 Quận 1 NGUYỄN VĂN CỪ VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO 26.880.000
26.880.000
13.440.000
13.440.000
10.752.000
10.752.000
8.602.000
8.602.000
- Đất TM-DV đô thị
271 Quận 1 NGUYỄN VĂN CỪ TRẦN HƯNG ĐẠO - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 34.160.000
34.160.000
17.080.000
17.080.000
13.664.000
13.664.000
10.931.000
10.931.000
- Đất TM-DV đô thị
272 Quận 1 NGUYỄN VĂN GIAI TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
273 Quận 1 NGUYỄN VĂN THỦ HAI BÀ TRƯNG - MẠC ĐĨNH CHI 38.720.000
38.720.000
19.360.000
19.360.000
15.488.000
15.488.000
12.390.000
12.390.000
- Đất TM-DV đô thị
274 Quận 1 NGUYỄN VĂN THỦ MẠC ĐĨNH CHI - HOÀNG SA 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
275 Quận 1 NGUYỄN VĂN TRÁNG TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
276 Quận 1 NGUYỄN VĂN NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG 25.840.000
25.840.000
12.920.000
12.920.000
10.336.000
10.336.000
8.269.000
8.269.000
- Đất TM-DV đô thị
277 Quận 1 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU HAI BÀ TRƯNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
278 Quận 1 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU NGUYỄN BỈNH KHIÊM - HOÀNG SA 36.000.000
36.000.000
18.000.000
18.000.000
14.400.000
14.400.000
11.520.000
11.520.000
- Đất TM-DV đô thị
279 Quận 1 NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 39.040.000
39.040.000
19.520.000
19.520.000
15.616.000
15.616.000
12.493.000
12.493.000
- Đất TM-DV đô thị
280 Quận 1 NGÔ VĂN NĂM TRỌN ĐƯỜNG 38.160.000
38.160.000
19.080.000
19.080.000
15.264.000
15.264.000
12.211.000
12.211.000
- Đất TM-DV đô thị
281 Quận 1 NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
282 Quận 1 PASTEUR NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀM NGHI 63.600.000
63.600.000
31.800.000
31.800.000
25.440.000
25.440.000
20.352.000
20.352.000
- Đất TM-DV đô thị
283 Quận 1 PASTEUR HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT 55.680.000
55.680.000
27.840.000
27.840.000
22.272.000
22.272.000
17.818.000
17.818.000
- Đất TM-DV đô thị
284 Quận 1 PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
285 Quận 1 PHAN CHÂU TRINH TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
286 Quận 1 PHAN KẾ BÍNH TRỌN ĐƯỜNG 29.840.000
29.840.000
14.920.000
14.920.000
11.936.000
11.936.000
9.549.000
9.549.000
- Đất TM-DV đô thị
287 Quận 1 PHAN LIÊM TRỌN ĐƯỜNG 27.040.000
27.040.000
13.520.000
13.520.000
10.816.000
10.816.000
8.653.000
8.653.000
- Đất TM-DV đô thị
288 Quận 1 PHAN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
289 Quận 1 PHAN TÔN TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
290 Quận 1 PHAN VĂN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 28.160.000
28.160.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
9.011.000
9.011.000
- Đất TM-DV đô thị
291 Quận 1 PHAN VĂN ĐẠT TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
292 Quận 1 PHẠM HỒNG THÁI TRỌN ĐƯỜNG 66.880.000
66.880.000
33.440.000
33.440.000
26.752.000
26.752.000
21.402.000
21.402.000
- Đất TM-DV đô thị
293 Quận 1 PHẠM NGỌC THẠCH TRỌN ĐƯỜNG 52.000.000
52.000.000
26.000.000
26.000.000
20.800.000
20.800.000
16.640.000
16.640.000
- Đất TM-DV đô thị
294 Quận 1 PHẠM NGŨ LÃO PHÓ ĐỨC CHÍNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA 40.960.000
40.960.000
20.480.000
20.480.000
16.384.000
16.384.000
13.107.000
13.107.000
- Đất TM-DV đô thị
295 Quận 1 PHẠM NGŨ LÃO NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI 56.320.000
56.320.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
18.022.000
18.022.000
- Đất TM-DV đô thị
296 Quận 1 PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
297 Quận 1 PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG 50.560.000
50.560.000
25.280.000
25.280.000
20.224.000
20.224.000
16.179.000
16.179.000
- Đất TM-DV đô thị
298 Quận 1 PHÙNG KHẮC KHOAN TRỌN ĐƯỜNG 30.720.000
30.720.000
15.360.000
15.360.000
12.288.000
12.288.000
9.830.000
9.830.000
- Đất TM-DV đô thị
299 Quận 1 SƯƠNG NGUYỆT ÁNH TRỌN ĐƯỜNG 61.600.000
61.600.000
30.800.000
30.800.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
- Đất TM-DV đô thị
300 Quận 1 THI SÁCH TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị