STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
702 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất TM-DV |
703 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất TM-DV |
704 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
1.280.000
1.280.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
410.000
410.000
|
- | Đất TM-DV |
705 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) |
1.040.000
1.040.000
|
520.000
520.000
|
416.000
416.000
|
333.000
333.000
|
- | Đất TM-DV |
706 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.040.000
1.040.000
|
520.000
520.000
|
416.000
416.000
|
333.000
333.000
|
- | Đất TM-DV |
707 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.040.000
1.040.000
|
520.000
520.000
|
416.000
416.000
|
333.000
333.000
|
- | Đất TM-DV |
708 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.040.000
1.040.000
|
520.000
520.000
|
416.000
416.000
|
333.000
333.000
|
- | Đất TM-DV |
709 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.040.000
1.040.000
|
520.000
520.000
|
416.000
416.000
|
333.000
333.000
|
- | Đất TM-DV |
710 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
711 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
712 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
713 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV |
714 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV |
715 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV |
716 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
717 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
718 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
719 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
720 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
721 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
722 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
723 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
724 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
725 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
726 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV |
727 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
728 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
729 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
730 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
731 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
732 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
733 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
734 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
735 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
736 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
737 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
738 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
739 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
740 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
741 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
742 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
743 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
744 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
745 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
746 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
747 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV |
748 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
749 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
750 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
751 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
752 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
753 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
754 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
755 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
756 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
757 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
758 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
759 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
760 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
761 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
762 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
763 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
764 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
765 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
766 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
767 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
768 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
769 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
770 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
771 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
772 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
773 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
774 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
775 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
776 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
777 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
778 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV |
779 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
780 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
781 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
782 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
783 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
784 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
785 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
786 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
787 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
788 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
789 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
790 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
791 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
792 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
793 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
794 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
795 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
796 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
797 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
798 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
799 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
800 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |