Bảng giá đất Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng

Giá đất cao nhất tại Huyện Vĩnh Bảo là: 23.760.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vĩnh Bảo là: 200.000
Giá đất trung bình tại Huyện Vĩnh Bảo là: 3.050.737
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học Trạm đội thuế Nam Am - - Đến giáp địa phận xã Tam Cường 6.600.000 3.900.000 2.700.000 - - Đất TM-DV nông thôn
502 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Lý Học Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu) 3.600.000 2.170.000 1.630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
503 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Lý Học Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây) 2.640.000 1.970.000 1.580.000 - - Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Lý Học Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân) 3.960.000 3.000.000 2.400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
505 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Lý Học Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh - đến cầu Lạng Am 3.490.000 3.140.000 2.820.000 - - Đất TM-DV nông thôn
506 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Lý Học Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường) 3.400.000 2.480.000 1.980.000 - - Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lý Học 990.000 890.000 740.000 - - Đất TM-DV nông thôn
508 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học 660.000 580.000 490.000 - - Đất TM-DV nông thôn
509 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học 530.000 460.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lý Học 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
511 Huyện Vĩnh Bảo Đường khu tái định cư - Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học - Khu vực 3 - Xã Lý Học 3.960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
512 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến - đến giáp địa phận xã Vĩnh An 2.970.000 1.780.000 1.350.000 - - Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Vĩnh An - đến giáp địa phận xã Tân Liên 2.970.000 2.130.000 1.610.000 - - Đất TM-DV nông thôn
514 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Vĩnh An - đến giáp địa phận xã Trung Lập 1.650.000 1.240.000 980.000 - - Đất TM-DV nông thôn
515 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Việt Tiến Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường - đến hết 200m 2.640.000 1.980.000 1.580.000 - - Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến 900.000 720.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
517 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
518 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Việt Tiến 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
520 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m 5.450.000 3.270.000 2.450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
521 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân Từ giáp xã Vinh Quang - đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m 3.630.000 2.180.000 1.630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân Từ Quốc lộ 10 - đến giáp địa phận xã Đồng Minh 3.630.000 2.180.000 1.630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
523 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân 900.000 720.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
524 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
526 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hưng Nhân Đất các vị trí còn lại 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
527 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tiến Từ giáp địa phận xã Cổ Am - đến UBND xã Vĩnh Tiến 4.600.000 2.540.000 2.030.000 - - Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tiến Từ UBND xã Vĩnh Tiến - Giáp địa phận xã Trấn Dương 4.460.000 2.460.000 1.970.000 - - Đất TM-DV nông thôn
529 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến 900.000 630.000 530.000 - - Đất TM-DV nông thôn
530 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến 400.000 340.000 310.000 - - Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến 400.000 340.000 310.000 - - Đất TM-DV nông thôn
532 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tiến 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
533 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tiến 290.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Hòa Từ cầu Nghln - đến cầu Kê Sơn 5.450.000 3.270.000 2.450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
535 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã An Hòa Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn 3.000.000 2.250.000 1.800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
536 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã An Hòa Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m 3.300.000 2.480.000 1.980.000 - - Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã An Hòa Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng - đến ngã ba Kênh Hữu 2.100.000 1.580.000 1.260.000 - - Đất TM-DV nông thôn
538 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hòa 900.000 720.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
539 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa 600.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
541 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hòa 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
542 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên Từ phà Quý Cao cũ - đến Quốc lộ 10 1.650.000 1.230.000 1.000.000 - - Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên Từ cầu Quý Cao - Đường vào UBND xã Giang Biên 6.810.000 4.090.000 3.070.000 - - Đất TM-DV nông thôn
544 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên Từ UBND xã Giang Biên - đến giáp địa phận xã Dũng Tiến 6.810.000 4.090.000 3.100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
545 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Giang Biên Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m 1.980.000 1.480.000 1.190.000 - - Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Giang Biên 900.000 720.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
547 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
548 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Giang Biên 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
550 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến - đến Chùa Thái 4.460.000 2.840.000 2.270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
551 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương Từ Chùa Thái - đến cống 1 Trấn Dương 3.890.000 2.480.000 1.980.000 - - Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương đoạn từ cầu Trấn Hải - đến giáp xã Hòa Bình 1.200.000 900.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
553 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương 900.000 720.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
554 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương 400.000 340.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương 400.000 340.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
556 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
557 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Tân Hưng Đường liên xã từ giáp thị trấn - đến cầu Kênh Giếc 2.100.000 1.580.000 1.260.000 - - Đất TM-DV nông thôn
559 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng 1.200.000 900.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
560 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng 530.000 480.000 460.000 - - Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng 500.000 470.000 460.000 - - Đất TM-DV nông thôn
562 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Hưng 460.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
563 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trung Lập Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến - đến cầu Áng Ngoại 2.400.000 1.790.000 1.440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Trung Lập Từ ngã 3 Hùng Tiến - đến cầu Liễn Thâm 3.000.000 1.970.000 1.580.000 - - Đất TM-DV nông thôn
565 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Lập 900.000 720.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
566 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
568 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trung Lập 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
569 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông - đến giáp địa phận xã Vinh Quang 5.500.000 3.250.000 2.250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
570 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa Từ đường bao thị trấn - đến giáp địa phận xã Vinh Quang 5.500.000 3.250.000 2.250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
571 Huyện Vĩnh Bảo Đường cầu Đăng - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông - đến giáp xã Tam Đa 4.130.000 2.480.000 1.870.000 - - Đất SX-KD nông thôn
572 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa Đường trục từ cầu Giao Thông - Quốc lộ 10 (đường bao Tân Hòa) 4.130.000 2.480.000 1.840.000 - - Đất SX-KD nông thôn
573 Huyện Vĩnh Bảo Đường song song QL 37 mới - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông - đến giáp địa phận xã Vinh Quang 4.550.000 3.410.000 2.500.000 - - Đất SX-KD nông thôn
574 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa 4.550.000 3.000.000 2.130.000 - - Đất SX-KD nông thôn
575 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nhân Hòa 1.000.000 750.000 650.000 - - Đất SX-KD nông thôn
576 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Nhân Hòa 750.000 570.000 500.000 - - Đất SX-KD nông thôn
577 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Nhân Hòa 750.000 570.000 500.000 - - Đất SX-KD nông thôn
578 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Nhân Hòa Đất các vị trí còn lại 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
579 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) - Khu vực 3 - Xã Nhân Hòa Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh 3.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
580 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) - Khu vực 3 - Xã Nhân Hòa Đường nội bộ bên trong 2.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
581 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đồng - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Đồng Minh Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) - đến trường cấp 3 Cộng Hiền 4.500.000 2.700.000 2.500.000 - - Đất SX-KD nông thôn
582 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Đồng Minh Từ giáp xã Hưng Nhân - đến chợ Cộng Hiền 2.750.000 2.070.000 1.650.000 - - Đất SX-KD nông thôn
583 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Đồng Minh Cầu đồng Mả - đến đình Từ Lâm 2.480.000 1.840.000 1.490.000 - - Đất SX-KD nông thôn
584 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đồng Minh 750.000 600.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
585 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đồng Minh 390.000 340.000 290.000 - - Đất SX-KD nông thôn
586 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đồng Minh 390.000 340.000 290.000 - - Đất SX-KD nông thôn
587 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Đồng Minh Đất các vị trí còn lại 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
588 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông-Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Thanh Lương Từ giáp xã Vinh Quang - đến chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B) 2.480.000 1.860.000 1.480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
589 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thanh Lương 750.000 600.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
590 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Lương 390.000 340.000 290.000 - - Đất SX-KD nông thôn
591 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Lương 390.000 340.000 290.000 - - Đất SX-KD nông thôn
592 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Lương 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
593 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Long Từ giáp xã Thắng Thủy - đến hết Phố Chuối 3.450.000 2.620.000 2.070.000 - - Đất SX-KD nông thôn
594 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Long Từ mương Chiều Thông Tây - đến hết nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lễ 4.250.000 2.550.000 1.920.000 - - Đất SX-KD nông thôn
595 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Long Từ giáp nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lê - đến giáp xâ Hùng Tiến 2.200.000 1.650.000 1.320.000 - - Đất SX-KD nông thôn
596 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Long 1.000.000 850.000 700.000 - - Đất SX-KD nông thôn
597 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Long 500.000 400.000 350.000 - - Đất SX-KD nông thôn
598 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Long 500.000 340.000 290.000 - - Đất SX-KD nông thôn
599 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Long 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
600 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m 2.200.000 1.640.000 1.330.000 - - Đất SX-KD nông thôn