Bảng giá đất tại Hải Phòng - Huyện Vĩnh Bảo: Tiềm năng bứt phá cho nhà đầu tư bất động sản

Huyện Vĩnh Bảo, thuộc Thành phố Hải Phòng, đang ngày càng thu hút sự chú ý của giới đầu tư nhờ giá đất phù hợp và nhiều tiềm năng phát triển vượt trội. Giá đất tại đây dao động từ 200.000 đồng/m² đến 23.760.000 đồng/m², với mức trung bình là 3.050.737 đồng/m², căn cứ theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022. Những lợi thế về vị trí địa lý, hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đang mở ra nhiều cơ hội sinh lời hấp dẫn tại khu vực này.

Huyện Vĩnh Bảo: Vị trí chiến lược và những điểm nhấn đặc biệt

Vĩnh Bảo là huyện nằm ở cửa ngõ phía Tây Nam của Thành phố Hải Phòng, kết nối thuận lợi với các tỉnh lân cận như Thái Bình và Hải Dương.

Với hệ thống giao thông huyết mạch gồm Quốc lộ 10, Quốc lộ 37 và các tuyến đường liên tỉnh, khu vực này đang trở thành đầu mối giao thương quan trọng trong vùng đồng bằng sông Hồng.

Huyện Vĩnh Bảo nổi tiếng với làng nghề truyền thống và các di tích lịch sử như Đền Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Những yếu tố này không chỉ mang lại giá trị văn hóa mà còn thúc đẩy du lịch và nâng cao giá trị bất động sản.

Các khu vực trung tâm như thị trấn Vĩnh Bảo và vùng phụ cận đang được đầu tư mạnh mẽ về hạ tầng đô thị, tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư.

Phân tích giá đất tại Huyện Vĩnh Bảo

Giá đất tại Vĩnh Bảo hiện nay dao động đáng kể giữa các khu vực. Giá đất cao nhất là 23.760.000 đồng/m², tập trung tại các khu vực trung tâm có vị trí đắc địa hoặc gần các tuyến đường lớn.

Trong khi đó, giá đất thấp nhất chỉ 200.000 đồng/m², chủ yếu ở các vùng ngoại ô hoặc đất nông nghiệp. Mức giá trung bình tại đây là 3.050.737 đồng/m², phù hợp với cả nhà đầu tư nhỏ lẻ và người mua để ở.

So với các quận như Hải An hay Ngô Quyền, giá đất tại Vĩnh Bảo thấp hơn nhiều nhưng lại sở hữu tiềm năng tăng giá cao hơn trong tương lai nhờ vào các dự án quy hoạch và đầu tư hạ tầng.

Điều này khiến Vĩnh Bảo trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Với mức giá hiện tại, việc đầu tư ngắn hạn tại các khu vực trung tâm huyện là khả thi, trong khi đầu tư dài hạn vào đất nông nghiệp hoặc vùng ngoại ô sẽ sinh lời khi các dự án quy hoạch được hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Vĩnh Bảo

Một trong những yếu tố nổi bật tại Vĩnh Bảo là sự phát triển đồng bộ của hệ thống hạ tầng giao thông và tiện ích công cộng.

Các dự án nâng cấp đường sá và cầu cống giúp tăng cường khả năng kết nối giữa Vĩnh Bảo với trung tâm Thành phố Hải Phòng và các tỉnh lân cận. Điều này không chỉ thúc đẩy giao thương mà còn làm gia tăng nhu cầu đất ở và đất thương mại tại khu vực.

Vĩnh Bảo cũng hưởng lợi từ chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Thành phố Hải Phòng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp. Các dự án khu công nghiệp mới dự kiến sẽ tạo ra hàng ngàn việc làm, thu hút dân cư và nhà đầu tư đến sinh sống và làm việc.

Cùng với đó, các xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch sinh thái đang được khai thác, với tiềm năng lớn từ các điểm đến lịch sử và cảnh quan tự nhiên trong khu vực.

Trong bối cảnh các quỹ đất trung tâm Thành phố Hải Phòng ngày càng khan hiếm, Vĩnh Bảo nổi lên như một lựa chọn thay thế đầy hấp dẫn.

Huyện này không chỉ là nơi để an cư mà còn là một kênh đầu tư đầy triển vọng trong bối cảnh thị trường bất động sản đang nóng lên từng ngày.

Với vị trí chiến lược, giá đất hợp lý và tiềm năng tăng giá vượt trội, Huyện Vĩnh Bảo là một trong những khu vực đáng để cân nhắc đầu tư. Nhà đầu tư cần tận dụng thời điểm hiện tại để sở hữu các bất động sản giá trị trước khi khu vực này phát triển mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Vĩnh Bảo là: 23.760.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vĩnh Bảo là: 200.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Vĩnh Bảo là: 3.088.891 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
203

Mua bán nhà đất tại Hải Phòng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hải Phòng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An 900.000 720.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An 290.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) - giáp địa phận xã Vĩnh Tiến 5.940.000 3.280.000 2.180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am Từ cầu Chiến Lược - đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ) 4.840.000 3.380.000 2.320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường 4.950.000 3.470.000 2.770.000 - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) 7.200.000 5.400.000 4.320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) - - đến cầu Phao sông Hóa 1.740.000 1.130.000 880.000 - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cổ Am Từ giáp địa phận xã Tam Cường - đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến 1.800.000 760.000 590.000 - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Cổ Am Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m 7.200.000 5.400.000 4.320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cổ Am 1.200.000 840.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am 600.000 480.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cổ Am Đất các vị trí còn lại 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh Từ giáp xã Liên Am - Cầu Lý Học 5.460.000 3.600.000 2.550.000 - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh Quốc lộ 37 - đầu cầu Lý Học bán kính 100 m 5.460.000 3.600.000 2.550.000 - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cao Minh Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền - đến giáp xã Tam Cường 1.650.000 1.250.000 990.000 - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Cao Minh Từ đường 17A (QL37) - đến ngã 3 nhà ông Khoáy 2.640.000 2.000.000 1.580.000 - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh Từ giáp xã Liên Am - đến giáp xã Lý Học 3.490.000 3.140.000 2.820.000 - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Cao Minh 3.630.000 2.400.000 1.900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Minh 660.000 580.000 500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Minh Đất các vị trí còn lại 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Tam Đa Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến cầu Phao Đăng 3.600.000 1.890.000 1.510.000 - - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Đa Đường trục xã 1.200.000 580.000 500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa Đường liên thôn 900.000 450.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa Đường trục thôn 600.000 450.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Đa Đất các vị trí còn lại 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa Đường liên xã 1.200.000 870.000 730.000 - - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa 830.000 730.000 610.000 - - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa 460.000 400.000 350.000 - - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa 400.000 340.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa 290.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường Từ giáp địa phận xã Lý học - đến Đa Khoa Nam Am 9.450.000 5.670.000 4.250.000 - - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường Từ Đa Khoa Nam Am - đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) 7.200.000 4.080.000 2.700.000 - - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) - đến giáp địa phận xã Cổ Am 7.200.000 4.080.000 2.700.000 - - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Tam Cường Từ giáp xã Cao Minh - đến giáp xã Cổ Am 1.200.000 900.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) 4.950.000 2.970.000 2.220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường Từ cầu Chiến Lược - đến giáp địa phận xã Hòa Bình 4.140.000 3.100.000 2.490.000 - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường từ giáp xã Hòa Bình 2.880.000 2.160.000 1.730.000 - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Tam Cường Từ giáp địa phận xã Hòa Bình - đến đê quốc gia 2.520.000 1.890.000 1.510.000 - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Tam Cường Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m 2.640.000 1.970.000 1.580.000 - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Tam Cường Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông 2.640.000 1.970.000 1.580.000 - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Tam Cường Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37 4.080.000 2.970.000 2.370.000 - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Cường 900.000 720.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Cường 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Chợ Cộng Hiền - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong Từ trường cấp 3 - đến giáp địa phận xã Cộng Hiền 1.980.000 1.480.000 1.190.000 - - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong Từ trường cấp 3 Cộng Hiền - giáp xã Vĩnh Phong 1.650.000 1.240.000 980.000 - - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong 900.000 720.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiền Phong Đất các vị trí còn lại 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Vĩnh Bảo Đường 10 - Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến Từ giáp địa phận xã Giang Biên - đến giáp xã Việt Tiến 3.000.000 2.400.000 1.800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m 2.640.000 1.980.000 1.580.000 - - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến Đường 10 - đến cách trụ sở UBND xã 200 m 2.100.000 1.840.000 1.580.000 - - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã còn lại - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến 1.500.000 580.000 500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến 480.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến 480.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Dũng Tiến Đất các vị trí còn lại 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn) 2.880.000 2.160.000 1.730.000 - - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược - đến giáp xã Tam Cường 4.320.000 2.160.000 1.730.000 - - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình 1.800.000 1.440.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bìnhv 900.000 720.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình 600.000 480.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình 460.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy Từ Phà Chanh Chử - đến giáp địa phận xã Vĩnh Long 3.000.000 1.920.000 1.500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy Chợ Hà Phương (bán kính 200m) 5.100.000 2.270.000 1.820.000 - - Đất TM-DV nông thôn
475 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến) 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
476 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy 900.000 730.000 610.000 - - Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy 540.000 530.000 440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
478 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy 540.000 460.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
479 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Thắng Thủy Đất các vị trí còn lại 290.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện 5.460.000 3.600.000 2.500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
481 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện - Cầu Đòng 4.360.000 2.880.000 2.280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
482 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp địa phận xã Hưng Nhân 4.360.000 2.880.000 2.280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Vinh Quang Từ ngã ba Cúc Phố - đến giáp địa phận xã Thanh Lương 2.310.000 1.730.000 1.390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
484 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp xã Liên Am 3.960.000 2.380.000 1.790.000 - - Đất TM-DV nông thôn
485 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Xã Vinh Quang 4.360.000 2.880.000 2.280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang 900.000 730.000 610.000 - - Đất TM-DV nông thôn
487 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang 480.000 460.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
488 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang 480.000 460.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vinh Quang 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
490 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền Từ giáp xã Đồng Minh - đến Chợ Cộng Hiền 3.300.000 2.480.000 1.970.000 - - Đất TM-DV nông thôn
491 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền Từ UBND xã Cộng Hiền - đến giáp địa phận xã Cao Minh 1.500.000 1.080.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) - đến trường cấp 3 Cộng Hiền 4.290.000 2.570.000 1.930.000 - - Đất TM-DV nông thôn
493 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền Từ trường cấp III Cộng Hiền - đến cầu An Quý Từ 2.100.000 1.190.000 890.000 - - Đất TM-DV nông thôn
494 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền 900.000 580.000 500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
496 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền 460.000 410.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
497 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cộng Hiền 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học Đầu cầu Lý Học bán kính - đến hết 100m 6.600.000 3.900.000 2.700.000 - - Đất TM-DV nông thôn
499 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học Từ cách cầu Lý Học sau 100m - đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.600.000 3.900.000 2.700.000 - - Đất TM-DV nông thôn
500 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến trạm đội thuế Nam Am 6.600.000 3.900.000 2.700.000 - - Đất TM-DV nông thôn