401 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) - giáp địa phận xã Vĩnh Tiến
|
5.940.000
|
3.280.000
|
2.180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ cầu Chiến Lược - đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ)
|
4.840.000
|
3.380.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường
|
4.950.000
|
3.470.000
|
2.770.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am)
|
7.200.000
|
5.400.000
|
4.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) - - đến cầu Phao sông Hóa
|
1.740.000
|
1.130.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ giáp địa phận xã Tam Cường - đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến
|
1.800.000
|
760.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m
|
7.200.000
|
5.400.000
|
4.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cổ Am |
|
1.200.000
|
840.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am |
|
600.000
|
480.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cổ Am |
Đất các vị trí còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ giáp xã Liên Am - Cầu Lý Học
|
5.460.000
|
3.600.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Quốc lộ 37 - đầu cầu Lý Học bán kính 100 m
|
5.460.000
|
3.600.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền - đến giáp xã Tam Cường
|
1.650.000
|
1.250.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ đường 17A (QL37) - đến ngã 3 nhà ông Khoáy
|
2.640.000
|
2.000.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ giáp xã Liên Am - đến giáp xã Lý Học
|
3.490.000
|
3.140.000
|
2.820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
|
3.630.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Minh |
|
660.000
|
580.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Minh |
Đất các vị trí còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Đa |
Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến cầu Phao Đăng
|
3.600.000
|
1.890.000
|
1.510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
Đường trục xã
|
1.200.000
|
580.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
Đường liên thôn
|
900.000
|
450.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
Đường trục thôn
|
600.000
|
450.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Đa |
Đất các vị trí còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa |
Đường liên xã
|
1.200.000
|
870.000
|
730.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa |
|
830.000
|
730.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa |
|
460.000
|
400.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa |
|
400.000
|
340.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp địa phận xã Lý học - đến Đa Khoa Nam Am
|
9.450.000
|
5.670.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ Đa Khoa Nam Am - đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354)
|
7.200.000
|
4.080.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) - đến giáp địa phận xã Cổ Am
|
7.200.000
|
4.080.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp xã Cao Minh - đến giáp xã Cổ Am
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37)
|
4.950.000
|
2.970.000
|
2.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ cầu Chiến Lược - đến giáp địa phận xã Hòa Bình
|
4.140.000
|
3.100.000
|
2.490.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
từ giáp xã Hòa Bình
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp địa phận xã Hòa Bình - đến đê quốc gia
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m
|
2.640.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông
|
2.640.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37
|
4.080.000
|
2.970.000
|
2.370.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
900.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Cường |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Chợ Cộng Hiền - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong |
Từ trường cấp 3 - đến giáp địa phận xã Cộng Hiền
|
1.980.000
|
1.480.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong |
Từ trường cấp 3 Cộng Hiền - giáp xã Vĩnh Phong
|
1.650.000
|
1.240.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiền Phong |
Đất các vị trí còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 10 - Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến |
Từ giáp địa phận xã Giang Biên - đến giáp xã Việt Tiến
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến |
Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
Đường 10 - đến cách trụ sở UBND xã 200 m
|
2.100.000
|
1.840.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã còn lại - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
1.500.000
|
580.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
480.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
480.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Dũng Tiến |
Đất các vị trí còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn)
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược - đến giáp xã Tam Cường
|
4.320.000
|
2.160.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bìnhv |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
600.000
|
480.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy |
Từ Phà Chanh Chử - đến giáp địa phận xã Vĩnh Long
|
3.000.000
|
1.920.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Vĩnh Bảo |
QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy |
Chợ Hà Phương (bán kính 200m)
|
5.100.000
|
2.270.000
|
1.820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Vĩnh Bảo |
QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy |
Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
900.000
|
730.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
540.000
|
530.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
540.000
|
460.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Thắng Thủy |
Đất các vị trí còn lại
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện
|
5.460.000
|
3.600.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện - Cầu Đòng
|
4.360.000
|
2.880.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp địa phận xã Hưng Nhân
|
4.360.000
|
2.880.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ ngã ba Cúc Phố - đến giáp địa phận xã Thanh Lương
|
2.310.000
|
1.730.000
|
1.390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp xã Liên Am
|
3.960.000
|
2.380.000
|
1.790.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Xã Vinh Quang |
|
4.360.000
|
2.880.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
900.000
|
730.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
480.000
|
460.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
480.000
|
460.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vinh Quang |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ giáp xã Đồng Minh - đến Chợ Cộng Hiền
|
3.300.000
|
2.480.000
|
1.970.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ UBND xã Cộng Hiền - đến giáp địa phận xã Cao Minh
|
1.500.000
|
1.080.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) - đến trường cấp 3 Cộng Hiền
|
4.290.000
|
2.570.000
|
1.930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ trường cấp III Cộng Hiền - đến cầu An Quý Từ
|
2.100.000
|
1.190.000
|
890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
900.000
|
580.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cộng Hiền |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đầu cầu Lý Học bán kính - đến hết 100m
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Từ cách cầu Lý Học sau 100m - đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến trạm đội thuế Nam Am
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |