STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phục Lễ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
702 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ | Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ | Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | 900.000 | 670.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
705 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | Đường từ chợ Phả Lễ - đến hết địa phận thôn 5, 6 | 600.000 | 500.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | Đường cầu Lập - đến đê sông Bạch Đằng | 600.000 | 500.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | 600.000 | 500.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
708 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phả Lễ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
709 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ cầu Lập - đến Trạm xá xã Lập Lễ | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ Trạm xá - đến Cống Sơn 1 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ Cống Sơn 1 - đến Cảng cá Mắt Rồng | 720.000 | 540.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ giáp địa phận xã Phả Lễ đến trạm Y tế xã Lập Lễ | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đường từ UBND xã Lập Lễ - đến đường Rộng | 690.000 | 520.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đường từ Cống Sơn 1 - đến Cống Sơn 2 thôn Tân Lập | 630.000 | 490.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | 15.000.000 | 9.750.000 | 6.750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
716 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ | 690.000 | 520.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
717 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ | 480.000 | 440.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
718 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
719 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư số 4 (Dự án Vsip) tại xã Lập Lễ - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
720 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn | 750.000 | 560.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
721 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn qua địa phận xã An Sơn | 1.250.000 | 940.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh | 500.000 | 380.000 | 310.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
723 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn | 400.000 | 360.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
724 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn | 300.000 | 260.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
725 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
726 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000) | 2.750.000 | 1.840.000 | 1.470.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh | 1.650.000 | 1.240.000 | 990.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | 420.000 | 340.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
733 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
734 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
735 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên | 1.250.000 | 830.000 | 670.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352 | 500.000 | 390.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
738 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | 500.000 | 450.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
739 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | 350.000 | 310.000 | 260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
740 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
741 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m | 370.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 500.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
746 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 400.000 | 360.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
747 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 300.000 | 260.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
748 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
749 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn) | 4.200.000 | 2.350.000 | 1.850.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh | 2.100.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 | 750.000 | 590.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | 500.000 | 450.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
755 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | 300.000 | 260.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
756 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh | Đất các khu vực còn lại | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ | 600.000 | 470.000 | 390.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
761 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ | 750.000 | 590.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
762 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường trục xã | 400.000 | 320.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường liên thôn | 300.000 | 260.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ | Đất các khu vực còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
765 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành. | 1.250.000 | 940.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
766 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | 450.000 | 360.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
767 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | 350.000 | 310.000 | 260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
768 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
769 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
770 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.580.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
771 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
772 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 420.000 | 330.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng) | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
774 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | 420.000 | 350.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
775 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | 350.000 | 320.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
776 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
777 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.830.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
778 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn | 1.130.000 | 850.000 | 680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
779 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn) | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
780 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | 670.000 | 510.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
781 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | 420.000 | 380.000 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
782 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
783 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
784 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
785 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
786 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
789 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm | 480.000 | 360.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
790 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | 480.000 | 360.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
791 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
792 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
793 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
794 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
795 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
796 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
797 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | 480.000 | 360.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
798 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
799 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
800 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Khu Tái Định Cư Số 4 (Dự Án Vsip), Xã Lập Lễ, Khu Vực 3
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng, bảng giá đất đối với loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại Khu Tái Định Cư Số 4 (Dự Án Vsip), Xã Lập Lễ, huyện Thủy Nguyên đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá, mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 660.000 VNĐ/m²
Tại Khu Tái Định Cư Số 4 (Dự Án Vsip), Khu Vực 3, Xã Lập Lễ, loại đất thương mại - dịch vụ có mức giá 660.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị của đất trong các khu vực thương mại - dịch vụ nông thôn. Dự án Vsip là một khu vực đang phát triển mạnh mẽ, nhờ vào cơ sở hạ tầng và kết nối giao thông thuận lợi, điều này làm tăng giá trị của đất trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Khu Tái Định Cư Số 4 (Dự Án Vsip), Xã Lập Lễ, huyện Thủy Nguyên. Việc nắm rõ mức giá tại khu vực này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư Tại Thôn 10, Xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng cho khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho các lô đất dọc theo tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị bất động sản trong khu vực và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 có mức giá 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các lô đất nằm dọc theo tuyến giao thông có lộ giới trên 20m. Mức giá này phản ánh giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực, cho thấy sự phù hợp với nhu cầu sử dụng đất cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong khu vực có giao thông thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu tái định cư thôn 10, xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên. Việc nắm bắt thông tin về giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực này.