| 1001 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
380.000
|
340.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1002 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1003 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang |
2.430.000
|
1.460.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1004 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông). |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1005 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang |
600.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1006 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang |
Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang |
600.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1007 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình) |
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1008 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới. |
1.440.000
|
1.150.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1009 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình). |
1.440.000
|
1.150.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1010 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang |
|
430.000
|
360.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1011 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang |
|
360.000
|
330.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1012 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1013 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn |
5.000.000
|
2.710.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1014 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn |
7.500.000
|
4.500.000
|
3.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1015 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn |
1.080.000
|
720.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1016 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang) |
1.440.000
|
1.150.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1017 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn |
Từ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn |
580.000
|
430.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1018 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn |
Đường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 8 |
510.000
|
400.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1019 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn |
|
510.000
|
400.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1020 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn |
|
430.000
|
360.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1021 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1022 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm |
Đoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng |
1.650.000
|
990.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1023 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm |
Đoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm |
1.350.000
|
810.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1024 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm |
Đoạn từ cầu Giá - đến hết xã Lưu Kiếm |
5.500.000
|
3.000.000
|
2.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1025 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm |
đoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi |
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1026 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm |
Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm |
630.000
|
470.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1027 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm |
Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm |
630.000
|
470.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1028 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm |
|
540.000
|
450.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1029 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm |
|
360.000
|
330.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1030 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1031 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm |
Tuyến giao thông có lộ giới 25m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1032 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm |
Tuyến giao thông có lộ giới 12-15m |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1033 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ |
Đoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc |
3.750.000
|
2.490.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1034 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ |
Đường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc |
750.000
|
560.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1035 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ |
|
500.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1036 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ |
|
380.000
|
300.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1037 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1038 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê |
đoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê |
630.000
|
470.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1039 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê |
đoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê |
580.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1040 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê |
|
380.000
|
340.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1041 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê |
|
300.000
|
270.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1042 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1043 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm |
đoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân |
810.000
|
610.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1044 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
|
380.000
|
270.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1045 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
|
300.000
|
270.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1046 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1047 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm |
Từ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh |
3.750.000
|
2.490.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1048 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Minh |
Đoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh |
860.000
|
690.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1049 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh |
|
540.000
|
450.000
|
370.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia Minh |
Các lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m |
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Đức |
Đoạn qua xã Gia Đức |
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức |
|
540.000
|
490.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1056 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1057 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An Lư |
Đoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư |
9.900.000
|
7.970.000
|
6.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1058 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư |
Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1059 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư |
Đoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa |
1.500.000
|
1.130.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1060 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư |
Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng) |
3.240.000
|
2.590.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1061 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Lư |
Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư |
|
750.000
|
530.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư |
|
500.000
|
380.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1067 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà |
Đoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà |
9.900.000
|
7.970.000
|
6.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1068 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà |
Đoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều. |
7.980.000
|
6.350.000
|
5.590.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1069 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà |
Đoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu |
1.250.000
|
940.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1070 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà |
Đoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình |
900.000
|
680.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1071 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung Hà |
Đoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều) |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1072 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1073 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà |
|
600.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1074 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà |
|
450.000
|
410.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1075 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1076 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều |
6.600.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1077 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
Đoạn từ đường 359 - đến cầu Mom |
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1078 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1079 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão) |
1.400.000
|
1.120.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1081 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
Đoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm |
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1082 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
Đảo Vũ Yên |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1083 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
đoạn từ đường trục Đông Tây - đến cầu vào đảo Vũ Yên |
5.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1084 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1085 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1086 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều |
|
580.000
|
430.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1087 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều |
|
450.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1088 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1089 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão |
Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn. |
6.600.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1090 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão |
Đoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão. |
5.320.000
|
3.190.000
|
2.390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1091 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão |
Đoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão |
1.250.000
|
940.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1092 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão |
Đường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão |
750.000
|
690.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1093 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão |
Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão |
1.250.000
|
940.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1094 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão |
Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1095 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
\Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão |
Dự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão |
900.000
|
720.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1096 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão |
|
600.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1097 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão |
|
430.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1098 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1099 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam Hưng |
Đoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng |
2.620.000
|
1.570.000
|
1.180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1100 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Tam Hưng |
Đường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy |
1.000.000
|
750.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |