Bảng giá đất Tại Thị xã Kinh Môn Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Thị xã Kinh Môn là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Kinh Môn là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Kinh Môn là: 3.871.381
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Quảng (Thửa số 208, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Phích (Thửa số 09, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
402 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hùng (Thửa số 66, tờ BĐĐC số 30) - đến hết bãi đỗ xe Động Kính Chủ (Khu DC Dương Nham) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
403 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
404 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hội (Thửa số 43, tờ BĐĐC số 30) - đến hết nhà bà Hũ (Thửa số 125, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
405 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Dũng (Thửa số 298, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Thuân (Thửa số 240, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
406 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
407 Thị xã Kinh Môn Từ Thửa số 94, tờ BĐĐC số 32 - đến thửa số 64, tờ BĐĐC số 32 (Khu DC Dương Nham) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
408 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Trường (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 36) - đến hết ao ông Liên (Thửa số 11, tờ BĐĐC số 35) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
409 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
410 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Nhật (Thửa số 73, tờ BĐĐC số 36) - đến hết nhà ông Đảm (Thửa số 62, tờ BĐĐC số 36) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
411 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Xoe (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Vịnh (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 39) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
412 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Lộ (Thửa số 33, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Hẹ (Thửa số 49, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
413 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Đào (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
414 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Hỏi (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
415 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tài (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 32) - đến hết nhà ông Huyền (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Quảng Trí) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
416 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
417 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Luân (Thửa số 225, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà bà Đạo (Thửa số 03, tờ BĐĐC số 28) (Khu DC Quảng Trí) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
418 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Láng (Thửa số 224, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà ông Diễn (Thửa số 86, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Quảng Trí) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
419 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Mai (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 34) - đến hết nhà ông Kha (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 30) (Khu DC Trí Giả) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
420 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hà (Thửa số 41, tờ BĐĐC số 34) - đến ngã ba nhà ông Dạn (Thửa số 104, tờ BĐĐC số 37) (Khu DC Trí Giả) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
421 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tỉnh (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 34) - đến trường Mầm non Thái Sơn (Khu DC Trí Giả) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
422 Thị xã Kinh Môn Từ thửa số 02, tờ BĐĐC số 39 - đến thửa số 99, tờ BĐĐC số 39 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
423 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
424 Thị xã Kinh Môn từ trụ sở UBND Phường - đến cổng khu dân cư Thượng Chiểu 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
425 Thị xã Kinh Môn từ trụ sở UBND phường - đến giáp phường Duy Tân 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
426 Thị xã Kinh Môn từ ngã 3 hộ ông Sơn (Thửa số 100, tờ BĐĐC số 32 - đến hết thửa số 362, tờ BĐĐC số 32 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
427 Thị xã Kinh Môn từ giáp phường Phú Thứ - đến đèo Hèo 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
428 Thị xã Kinh Môn từ đèo Hèo - đến giáp phường Duy Tân 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
429 Thị xã Kinh Môn từ đèo Hèo - đến chùa Hang Mộ 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
430 Thị xã Kinh Môn từ đèo Hèo - đến mỏ đá vôi công ty Phú Tân 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
431 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
432 Thị xã Kinh Môn từ cây xăng Lưu Hạ - đến địa giới hành chính Hiến Thành 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
433 Thị xã Kinh Môn từ Ngã ba cầu tống - đến Ngã tư chợ Thống Nhất 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
434 Thị xã Kinh Môn từ hộ bà Huyền (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 36) - đến hộ ông Khoa (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 41) (KDC Tống Xá) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
435 Thị xã Kinh Môn từ Ngã tư chợ Thống Nhất - đến hộ bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
436 Thị xã Kinh Môn từ Ngã ba ông Yến (Thửa số 318, tờ BĐĐC số 36) (KDC Tống Xá - đến Ngã ba bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
437 Thị xã Kinh Môn từ KDC Sơn Khê - đến Chùa Nhất Sơn (mặt cắt ngõ >= 7,0 m) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
438 Thị xã Kinh Môn từ đường Thanh Niên (phường An Lưu) - đến nhà bà Quý (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 30) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
439 Thị xã Kinh Môn 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
440 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
441 Thị xã Kinh Môn 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
442 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tảo (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 51) - đến ngã 3 cây xăng nhà ông Cửu (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) (khu DC Vũ Xá 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
443 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
444 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Long (Thửa số 142, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
445 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Chiều (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
446 Thị xã Kinh Môn từ cổng Khu DC Phượng Hoàng - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 4) (Khu DC Phượng Hoàng) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
447 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Trường (Thửa số 18, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Tân (Thửa số 06, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
448 Thị xã Kinh Môn từ cổng Khu DC Pháp Chế - đến Trạm biến áp (Khu DC Pháp Chế) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
449 Thị xã Kinh Môn từ Nhà văn hóa thôn Pháp Chế - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 158, tờ BĐĐC số 41) (Khu DC Pháp Chế) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
450 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tuệ (Thửa số 97, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Vững (Thửa số 199, tờ BĐĐC số 48) (Khu DC Hán Xuyên) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
451 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tú (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) - đến hết nhà ông Xuân (Thửa số 44, tờ BĐĐC số 51) (khu DC Vũ Xá) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
452 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Vinh (Thửa số 350, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Lân (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 50) (khu DC Vũ Xá) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
453 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hải (Thửa số 148, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Lịp (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 53) (khu DC Vũ Xá) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
454 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Bảy (Thửa số 108, tờ BĐĐC số 46) - đến hết nhà bà Huế (Thửa số 163, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
455 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Đường (Thửa số 141, tờ BĐĐC số 41) - đến hết nhà ông Toàn (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
456 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Trúc (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
457 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà bà Thông (Thửa số 168, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
458 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Thành (Thửa số 38, tờ BĐĐC số 43) - đến cổng xí nghiệp Bến Triều (Khu DC Hán Xuyên) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
459 Thị xã Kinh Môn 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
460 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
461 Thị xã Kinh Môn từ cầu Phụ Sơn I - đến cầu Phụ Sơn II 10.800.000 5.400.000 2.700.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
462 Thị xã Kinh Môn từ ngã 3 cây xăng - đến giáp Hội trường văn hóa phường 9.000.000 4.500.000 2.280.000 1.140.000 - Đất SX-KD đô thị
463 Thị xã Kinh Môn 9.000.000 4.500.000 2.280.000 1.140.000 - Đất SX-KD đô thị
464 Thị xã Kinh Môn từ cầu Phụ Sơn I - đến đường Trần Liễu 9.000.000 4.500.000 2.280.000 1.140.000 - Đất SX-KD đô thị
465 Thị xã Kinh Môn đoạn từ ngã tư đường Trần Liễu - đến giáp xã Hiệp Sơn 9.000.000 4.500.000 2.280.000 1.140.000 - Đất SX-KD đô thị
466 Thị xã Kinh Môn từ phố Quang Trung - đến phố Nguyễn Trãi 9.000.000 4.500.000 2.280.000 1.140.000 - Đất SX-KD đô thị
467 Thị xã Kinh Môn từ ngã 4 trụ sở UBND phường - đến hết Khu dân cư phía Nam giáp khu Lưu Hạ 9.000.000 4.500.000 2.280.000 1.140.000 - Đất SX-KD đô thị
468 Thị xã Kinh Môn từ đường Trần Hưng Đạo - đến hết chợ Kinh Môn 9.000.000 4.500.000 2.280.000 1.140.000 - Đất SX-KD đô thị
469 Thị xã Kinh Môn từ đường Nguyễn Trãi - đến hết nhà ông Tích 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
470 Thị xã Kinh Môn từ đường Trần Hưng Đạo - đến Trụ sở UBND huyện mới 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
471 Thị xã Kinh Môn từ ngã tư trụ sở UBND phường An Lưu - đến giáp xã Thái Thịnh 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
472 Thị xã Kinh Môn 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
473 Thị xã Kinh Môn từ chợ Kinh Môn - đến giáp xã Thái Thịnh 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
474 Thị xã Kinh Môn từ phố Quang Trung - đến hết trường Tiểu học TT Kinh Môn 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
475 Thị xã Kinh Môn đoạn còn lại tiếp giáp Khu dân cư phía Nam phường An Lưu đi Minh Hòa 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
476 Thị xã Kinh Môn từ phố Quang Trung - đến phố Nguyễn Trãi cắt qua cổng đường bậc thang Trụ sở UBND huyện cũ 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
477 Thị xã Kinh Môn từ phố Quang Trung - đến sông Kinh Thầy từ Hiệu sách đến sông Kinh Thầy và đoạn từ nhà ông Đăng đến sông Kinh Thầy 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
478 Thị xã Kinh Môn 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
479 Thị xã Kinh Môn từ giáp nhà ông Tích - đến đò dọc (Bến Gác) 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
480 Thị xã Kinh Môn 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
481 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Kỳ cũ sang phố Quang Trung 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
482 Thị xã Kinh Môn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
483 Thị xã Kinh Môn giáp phường Phú Thứ - đến Trạm thu phí đường Quốc lộ 17B cầu Đá Vách 7.200.000 3.600.000 1.800.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
484 Thị xã Kinh Môn từ Trụ sở UBND phường Minh Tân - đến cầu Hoàng Thạch 5.400.000 2.700.000 1.320.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
485 Thị xã Kinh Môn 5.400.000 2.700.000 1.320.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
486 Thị xã Kinh Môn 5.400.000 2.700.000 1.320.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
487 Thị xã Kinh Môn từ Gốc đa - đến giáp đất kinh doanh hộ ông Dầu 5.400.000 2.700.000 1.320.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
488 Thị xã Kinh Môn Từ Gốc Đa - đến hết hộ ông Xuân 5.400.000 2.700.000 1.320.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
489 Thị xã Kinh Môn từ hộ kinh doanh ông Dầu - đến giáp xã Tân Dân 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
490 Thị xã Kinh Môn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết chợ Hạ Chiểu 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
491 Thị xã Kinh Môn 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
492 Thị xã Kinh Môn 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
493 Thị xã Kinh Môn 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
494 Thị xã Kinh Môn 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
495 Thị xã Kinh Môn 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
496 Thị xã Kinh Môn 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
497 Thị xã Kinh Môn 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
498 Thị xã Kinh Môn 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
499 Thị xã Kinh Môn 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
500 Thị xã Kinh Môn 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị