Bảng giá đất Tại Thị xã Kinh Môn Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Thị xã Kinh Môn là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Kinh Môn là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Kinh Môn là: 3.871.381
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thị xã Kinh Môn từ cống Đông Hà - đến ngã 4 Nhà văn hóa khu dân cư An Lăng 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
302 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
303 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
304 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
305 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
306 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
307 Thị xã Kinh Môn 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
308 Thị xã Kinh Môn từ đường 389 - đến ngã tư đường đi phường Phạm Thái 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
309 Thị xã Kinh Môn từ ngã ba chợ - đến cầu cụ Tảng 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
310 Thị xã Kinh Môn từ ngã tư đường đi Phường Phạm Thái - đến đường rẽ về Chùa Gạo 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
311 Thị xã Kinh Môn từ nhà cụ Tảng - đến ngã tư trạm điện Ủy ban 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
312 Thị xã Kinh Môn từ Trạm điện Ủy ban - đến ngã ba cổng ông Lợi (Thửa số 06, tờ BĐĐC số 44) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
313 Thị xã Kinh Môn từ Trạm bơm Nghĩa Vũ - đến chân đèo Nẻo 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
314 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
315 Thị xã Kinh Môn từ giáp xã Hoành Sơn - đến giáp phường Phú Thứ 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
316 Thị xã Kinh Môn từ cổng chùa Sanh - đến nhà bà Động (Thửa số 30, tờ BĐĐC số 41) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
317 Thị xã Kinh Môn từ cống ông Giành (thửa số 37, tờ BĐĐC số 57) - đến hết nhà ông Khe (Thửa số 191, tờ BĐĐC số 54) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
318 Thị xã Kinh Môn từ cổng chùa Xanh - đến ngã 4 vào nhà máy xi măng Trung Hải 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
319 Thị xã Kinh Môn Từ phố Lê Lợi - đến hết phố Bầu 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
320 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Động (Thửa số 30, tờ BĐĐC số 41) - đến giáp phường Tân Dân 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
321 Thị xã Kinh Môn từ đường Duy Tân - đến hết nhà máy Phú Tân 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
322 Thị xã Kinh Môn từ đường Duy Tân - đến hết nhà máy xi măng Trung Hải 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
323 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
324 Thị xã Kinh Môn từ ngã 3 cầu Tống - đến ngã 3 nhà ông Lành (Thửa số 29, tờ BĐĐC số 51) 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
325 Thị xã Kinh Môn từ ngã 4 nhà ông Vãng (Thửa số 52, tờ bản đồ ĐC số 47) - đến hết thửa số 99, tờ BĐĐC số 46 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
326 Thị xã Kinh Môn từ Ngã 4 nhà ông Vãng (Thửa số 52, tờ BĐĐC số 47) - đến ngã 4 chợ Thống Nhất 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
327 Thị xã Kinh Môn 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
328 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
329 Thị xã Kinh Môn từ ngã 3 cây xăng - đến giáp Hội trường văn hóa phường An Lưu 10.500.000 5.250.000 2.660.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
330 Thị xã Kinh Môn 8.400.000 4.200.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
331 Thị xã Kinh Môn 8.400.000 4.200.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
332 Thị xã Kinh Môn từ QL 17B sang TL 389 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
333 Thị xã Kinh Môn từ Hội trường văn hóa phường An Lưu - đến giáp phường Thái Thịnh 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
334 Thị xã Kinh Môn 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
335 Thị xã Kinh Môn 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
336 Thị xã Kinh Môn 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
337 Thị xã Kinh Môn 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
338 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Cao (Thửa số 99, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Yên (Thửa số 138, tờ BĐĐC số 31) (KDC Lưu Thượng 1) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
339 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Yên (Thửa số 138, tờ BĐĐC số 31) - đến hết Ngã ba Tam Quan (Thửa số 390), tờ BĐĐC số 34) (KDC Lưu Thượng 1) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
340 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Xuân (Thửa số 99, tờ BĐĐC số 32) - đến hộ ông Tỉnh (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 37 (KDC Lưu Thượng 2) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
341 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Tính (Thửa số 219, tờ BĐĐC số 33) (KDC Lưu Thượng 2) - đến hộ ông Bĩnh (Thửa số 160, tờ BĐĐC số 30) (KDC Lưu Thượng 1) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
342 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Khoan (Thửa số 85, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ ông Thế Anh (Thửa số 280, tờ BĐĐC số 33) và Đoạn từ hộ ông Mỹ (Thửa số 331, tờ BĐĐC số 33) đến hộ ông Thỏa (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 36) (KDC Lưu 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
343 Thị xã Kinh Môn từ hộ bà Son (Thửa 35, tờ BĐ 33) - đến hộ ông Hiên (Thửa 266, tờ BĐ 33) (KDC Lưu Thượng 2) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
344 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Bằng (Thửa số 264, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ ông Thu (Thửa số 345, tờ BĐĐC số 33) và Đoạn từ hộ ông Sinh (Thửa số 379, tờ BĐĐC số 34) đến hộ ông Trường (Thửa số 15, tờ BĐĐC số 37) (KDC Lưu 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
345 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Giang (Thửa số 22, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ bà Năm (Thửa số 214, tờ BĐĐC số 34) và Đoạn từ hộ ông Hiếu (Thửa số 264, tờ BĐĐC số 34) đến hộ ông Chính (Thửa số 388, tờ BĐĐC số 34) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
346 Thị xã Kinh Môn từ hộ bà Bước (Thửa số 2, tờ BĐĐC số 34) - đến hộ ông Quân (Gần (Thửa số 71, tờ BĐĐC số 34) (KDC Lưu Thượng 1) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
347 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Nơi (Thửa số 141, tờ BĐĐC số 34) - đến hộ ông Hòa (Thửa số 281, tờ BĐĐC số 34) (KDC Lưu Thượng 1) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
348 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Luận (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Mạo (Thửa số 191, tờ BĐĐC số 30) và Đoạn từ hộ ông Nghiệp (Thửa số 220, tờ BĐĐC số 30) đến hộ ông Chốn (Thửa số 3, tờ BĐĐC số 35) (KDC Lưu 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
349 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Tài (Thửa số 108, tờ BĐĐC số 33) (chợ Quán Vày) - đến hộ ông Thích (Thửa số 14, tờ BĐĐC số 28) (KDC Lưu Thượng 2) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
350 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Lập (Thửa số 88, tờ BĐĐC số 29) - đến hộ ông Chắt (Thửa số 3, tờ BĐĐC số 28) (KDC Lưu Thượng 2) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
351 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Nhất (Thửa số 3, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Đức (Thửa số 2, tờ BĐĐC số 31) (KDC Tây Sơn) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
352 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Tính (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Ngọ (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 31) (KDC Tây Sơn) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
353 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Khoa (Thửa số 140, tờ BĐĐC số 25) - đến hộ ông Hon (Thửa số 63, tờ BĐĐC số 25) (KDC Tây Sơn) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
354 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Hồng (Thửa số 97, tờ BĐĐC số 25) - đến hộ ông Huy (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 25) (KDC Tây Sơn) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
355 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Dinh (Thửa số 119, tờ BĐĐC số 25) - đến hộ ông Thủy (Thửa số 61, tờ BĐĐC số 25) (KDC Tây Sơn) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
356 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Sản (Thửa số 85, tờ BĐĐC số 40) - đến hộ ông Cường (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 38) (KDC Trại Mới) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
357 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Khiêm (Thửa số 440, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ bà Chiêm (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 36) (KDC Lưu Thượng 2) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
358 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
359 Thị xã Kinh Môn 8.400.000 4.200.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
360 Thị xã Kinh Môn từ cầu Tây - đến hết trường PTTH Kinh Môn II 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
361 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
362 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
363 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
364 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
365 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hưng (Thửa số 38, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà bà Khoa (Thửa số 57, tờ BĐĐC số 41 (KDC Hiệp Thượng) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
366 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Điểm (Thửa số 69, tờ BĐĐC số 43) - đến ngã tư bến phà cũ (Thửa số 18, tờ BĐĐC số 44) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
367 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Thăm (Thửa số 124, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
368 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Mát (Thửa số 210, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Hải Bí (Thửa số 463, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
369 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Minh Cương (Thửa số 290, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
370 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Trường (Thửa số 103, tờ BĐĐC số 60) - đến nhà ông Thành (Thửa số 242, tờ BĐĐC số 60) (KDC An Cường) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
371 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Gòong (Thửa số 255, tờ BĐĐC số 50) - đến nhà ông Duy (Thửa số 319, tờ BĐĐC số 50) (KDC An Cường) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
372 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Thiêm (Thửa số 50, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà ông Vướng (Thửa 116, tờ BĐĐC số 51) (KDC Hiệp Thạch) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
373 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hồng (Thửa số 67, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà bà Thoa (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 51) (KDC Hiệp Thạch) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
374 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Khoa (Thửa số 57, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trịnh (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 42) (KDC Hiệp Thượng) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
375 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Sự thửa 01, tờ 41 - đến nhà ông Dọc thửa 32, tờ 42) (KDC Hiệp Thượng) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
376 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hậu (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Cẩn (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
377 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Thuận (Thửa số 157, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trường (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
378 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Nghị (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 45) - đến nhà ông Chăm (Thửa số 26, tờ BĐĐC số 46) (KDC An Cường) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
379 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Thiều (Thửa số 281, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Tuyền (Thửa số 227, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
380 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Thưởng (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 43) (KDC Hiệp Thượng) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
381 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Thật (Thửa số 216, tờ BĐĐC số 50) - đến nhà ông Lịch (Thửa số 285, tờ BĐĐC số 50) (KDC An Cường) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
382 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Khen (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 58) - đến nhà ông Giang (Thửa số 118, tờ BĐĐC số 58 (KDC Hiệp Hạ) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
383 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Chính (Thửa số 203, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà bà Hòa (Thửa số 135, tờ BĐĐC số 44 (KDC Hiệp Thượng) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
384 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
385 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
386 Thị xã Kinh Môn 7.700.000 3.850.000 1.890.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
387 Thị xã Kinh Môn từ Quốc lộ 17B - đến sân vận động phường 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
388 Thị xã Kinh Môn từ Trạm Biến Thế (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Lượt (KDC Ngư Uyên (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
389 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Hòe (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 39) - đến giáp sân vận động (KDC Ngư Uyên (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
390 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
391 Thị xã Kinh Môn từ sân vận động (trục qua Ủy ban phường (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12) - đến giáp ông Vượng (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
392 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Lượt (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46) (KDC Ngư Uyên) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
393 Thị xã Kinh Môn từ sân vận động (KDC Ngư Uyên) (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45) - đến giáp ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46) 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
394 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Phao (Thửa số 83, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Than (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
395 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Luyện (Thửa số 354, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Thoa (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 44) (KDC Duẩn Khê) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
396 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Vượng (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 48) - đến giáp đất ông Khả (Thửa số 15, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
397 Thị xã Kinh Môn 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
398 Thị xã Kinh Môn 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
399 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hải (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Giương (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
400 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Quê (Thửa số 87, tờ BĐĐC số 32) - đến hết ao nhà ông Tin (Thửa số 239, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham) 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị