Bảng giá đất Tại Thị xã Kinh Môn Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Thị xã Kinh Môn là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Kinh Môn là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Kinh Môn là: 3.871.381
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thị xã Kinh Môn 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
102 Thị xã Kinh Môn từ QL 17B sang TL 389 10.000.000 5.000.000 2.500.000 1.500.000 - Đất ở đô thị
103 Thị xã Kinh Môn từ Hội trường văn hóa phường An Lưu - đến giáp phường Thái Thịnh 10.000.000 5.000.000 2.500.000 1.500.000 - Đất ở đô thị
104 Thị xã Kinh Môn 6.000.000 3.000.000 1.300.000 1.100.000 - Đất ở đô thị
105 Thị xã Kinh Môn 6.000.000 3.000.000 1.300.000 1.100.000 - Đất ở đô thị
106 Thị xã Kinh Môn 6.000.000 3.000.000 1.300.000 1.100.000 - Đất ở đô thị
107 Thị xã Kinh Môn 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
108 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Cao (Thửa số 99, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Yên (Thửa số 138, tờ BĐĐC số 31) (KDC Lưu Thượng 1) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
109 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Yên (Thửa số 138, tờ BĐĐC số 31) - đến hết Ngã ba Tam Quan (Thửa số 390), tờ BĐĐC số 34) (KDC Lưu Thượng 1) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
110 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Xuân (Thửa số 99, tờ BĐĐC số 32) - đến hộ ông Tỉnh (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 37 (KDC Lưu Thượng 2) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
111 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Tính (Thửa số 219, tờ BĐĐC số 33) (KDC Lưu Thượng 2) - đến hộ ông Bĩnh (Thửa số 160, tờ BĐĐC số 30) (KDC Lưu Thượng 1) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
112 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Khoan (Thửa số 85, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ ông Thế Anh (Thửa số 280, tờ BĐĐC số 33) và Đoạn từ hộ ông Mỹ (Thửa số 331, tờ BĐĐC số 33) đến hộ ông Thỏa (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 36) (KDC Lưu 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
113 Thị xã Kinh Môn từ hộ bà Son (Thửa 35, tờ BĐ 33) - đến hộ ông Hiên (Thửa 266, tờ BĐ 33) (KDC Lưu Thượng 2) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
114 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Bằng (Thửa số 264, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ ông Thu (Thửa số 345, tờ BĐĐC số 33) và Đoạn từ hộ ông Sinh (Thửa số 379, tờ BĐĐC số 34) đến hộ ông Trường (Thửa số 15, tờ BĐĐC số 37) (KDC Lưu 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
115 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Giang (Thửa số 22, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ bà Năm (Thửa số 214, tờ BĐĐC số 34) và Đoạn từ hộ ông Hiếu (Thửa số 264, tờ BĐĐC số 34) đến hộ ông Chính (Thửa số 388, tờ BĐĐC số 34) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
116 Thị xã Kinh Môn từ hộ bà Bước (Thửa số 2, tờ BĐĐC số 34) - đến hộ ông Quân (Gần (Thửa số 71, tờ BĐĐC số 34) (KDC Lưu Thượng 1) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
117 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Nơi (Thửa số 141, tờ BĐĐC số 34) - đến hộ ông Hòa (Thửa số 281, tờ BĐĐC số 34) (KDC Lưu Thượng 1) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
118 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Luận (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Mạo (Thửa số 191, tờ BĐĐC số 30) và Đoạn từ hộ ông Nghiệp (Thửa số 220, tờ BĐĐC số 30) đến hộ ông Chốn (Thửa số 3, tờ BĐĐC số 35) (KDC Lưu 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
119 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Tài (Thửa số 108, tờ BĐĐC số 33) (chợ Quán Vày) - đến hộ ông Thích (Thửa số 14, tờ BĐĐC số 28) (KDC Lưu Thượng 2) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
120 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Lập (Thửa số 88, tờ BĐĐC số 29) - đến hộ ông Chắt (Thửa số 3, tờ BĐĐC số 28) (KDC Lưu Thượng 2) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
121 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Nhất (Thửa số 3, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Đức (Thửa số 2, tờ BĐĐC số 31) (KDC Tây Sơn) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
122 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Tính (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Ngọ (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 31) (KDC Tây Sơn) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
123 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Khoa (Thửa số 140, tờ BĐĐC số 25) - đến hộ ông Hon (Thửa số 63, tờ BĐĐC số 25) (KDC Tây Sơn) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
124 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Hồng (Thửa số 97, tờ BĐĐC số 25) - đến hộ ông Huy (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 25) (KDC Tây Sơn) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
125 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Dinh (Thửa số 119, tờ BĐĐC số 25) - đến hộ ông Thủy (Thửa số 61, tờ BĐĐC số 25) (KDC Tây Sơn) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
126 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Sản (Thửa số 85, tờ BĐĐC số 40) - đến hộ ông Cường (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 38) (KDC Trại Mới) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
127 Thị xã Kinh Môn từ hộ ông Khiêm (Thửa số 440, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ bà Chiêm (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 36) (KDC Lưu Thượng 2) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
128 Thị xã Kinh Môn 2.500.000 1.400.000 800.000 600.000 - Đất ở đô thị
129 Thị xã Kinh Môn 12.000.000 6.000.000 3.000.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
130 Thị xã Kinh Môn từ cầu Tây - đến hết trường PTTH Kinh Môn II 10.000.000 5.000.000 2.500.000 1.500.000 - Đất ở đô thị
131 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
132 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
133 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
134 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
135 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hưng (Thửa số 38, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà bà Khoa (Thửa số 57, tờ BĐĐC số 41 (KDC Hiệp Thượng) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
136 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Điểm (Thửa số 69, tờ BĐĐC số 43) - đến ngã tư bến phà cũ (Thửa số 18, tờ BĐĐC số 44) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
137 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Thăm (Thửa số 124, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
138 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Mát (Thửa số 210, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Hải Bí (Thửa số 463, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
139 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Minh Cương (Thửa số 290, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
140 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Trường (Thửa số 103, tờ BĐĐC số 60) - đến nhà ông Thành (Thửa số 242, tờ BĐĐC số 60) (KDC An Cường) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
141 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Gòong (Thửa số 255, tờ BĐĐC số 50) - đến nhà ông Duy (Thửa số 319, tờ BĐĐC số 50) (KDC An Cường) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
142 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Thiêm (Thửa số 50, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà ông Vướng (Thửa 116, tờ BĐĐC số 51) (KDC Hiệp Thạch) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
143 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hồng (Thửa số 67, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà bà Thoa (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 51) (KDC Hiệp Thạch) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
144 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Khoa (Thửa số 57, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trịnh (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 42) (KDC Hiệp Thượng) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
145 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Sự thửa 01, tờ 41 - đến nhà ông Dọc thửa 32, tờ 42) (KDC Hiệp Thượng) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
146 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hậu (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Cẩn (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
147 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Thuận (Thửa số 157, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trường (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
148 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Nghị (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 45) - đến nhà ông Chăm (Thửa số 26, tờ BĐĐC số 46) (KDC An Cường) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
149 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Thiều (Thửa số 281, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Tuyền (Thửa số 227, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
150 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Thưởng (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 43) (KDC Hiệp Thượng) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
151 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Thật (Thửa số 216, tờ BĐĐC số 50) - đến nhà ông Lịch (Thửa số 285, tờ BĐĐC số 50) (KDC An Cường) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
152 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Khen (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 58) - đến nhà ông Giang (Thửa số 118, tờ BĐĐC số 58 (KDC Hiệp Hạ) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
153 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Chính (Thửa số 203, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà bà Hòa (Thửa số 135, tờ BĐĐC số 44 (KDC Hiệp Thượng) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
154 Thị xã Kinh Môn 2.500.000 1.400.000 800.000 600.000 - Đất ở đô thị
155 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
156 Thị xã Kinh Môn 11.000.000 5.500.000 2.700.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
157 Thị xã Kinh Môn từ Quốc lộ 17B - đến sân vận động phường 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
158 Thị xã Kinh Môn từ Trạm Biến Thế (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Lượt (KDC Ngư Uyên (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
159 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Hòe (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 39) - đến giáp sân vận động (KDC Ngư Uyên (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
160 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
161 Thị xã Kinh Môn từ sân vận động (trục qua Ủy ban phường (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12) - đến giáp ông Vượng (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
162 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Lượt (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46) (KDC Ngư Uyên) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
163 Thị xã Kinh Môn từ sân vận động (KDC Ngư Uyên) (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45) - đến giáp ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46) 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
164 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Phao (Thửa số 83, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Than (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
165 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Luyện (Thửa số 354, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Thoa (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 44) (KDC Duẩn Khê) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
166 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Vượng (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 48) - đến giáp đất ông Khả (Thửa số 15, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
167 Thị xã Kinh Môn 2.500.000 1.400.000 800.000 600.000 - Đất ở đô thị
168 Thị xã Kinh Môn 7.000.000 3.500.000 1.500.000 1.100.000 - Đất ở đô thị
169 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hải (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Giương (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
170 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Quê (Thửa số 87, tờ BĐĐC số 32) - đến hết ao nhà ông Tin (Thửa số 239, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
171 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Quảng (Thửa số 208, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Phích (Thửa số 09, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
172 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hùng (Thửa số 66, tờ BĐĐC số 30) - đến hết bãi đỗ xe Động Kính Chủ (Khu DC Dương Nham) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
173 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
174 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hội (Thửa số 43, tờ BĐĐC số 30) - đến hết nhà bà Hũ (Thửa số 125, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
175 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Dũng (Thửa số 298, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Thuân (Thửa số 240, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
176 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
177 Thị xã Kinh Môn Từ Thửa số 94, tờ BĐĐC số 32 - đến thửa số 64, tờ BĐĐC số 32 (Khu DC Dương Nham) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
178 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Trường (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 36) - đến hết ao ông Liên (Thửa số 11, tờ BĐĐC số 35) (Khu DC Lĩnh Đông) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
179 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
180 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Nhật (Thửa số 73, tờ BĐĐC số 36) - đến hết nhà ông Đảm (Thửa số 62, tờ BĐĐC số 36) (Khu DC Lĩnh Đông) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
181 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Xoe (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Vịnh (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 39) (Khu DC Lĩnh Đông) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
182 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Lộ (Thửa số 33, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Hẹ (Thửa số 49, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Lĩnh Đông) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
183 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Đào (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
184 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Hỏi (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
185 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tài (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 32) - đến hết nhà ông Huyền (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Quảng Trí) 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
186 Thị xã Kinh Môn 5.000.000 2.500.000 1.200.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
187 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Luân (Thửa số 225, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà bà Đạo (Thửa số 03, tờ BĐĐC số 28) (Khu DC Quảng Trí) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
188 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Láng (Thửa số 224, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà ông Diễn (Thửa số 86, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Quảng Trí) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
189 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Mai (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 34) - đến hết nhà ông Kha (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 30) (Khu DC Trí Giả) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
190 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hà (Thửa số 41, tờ BĐĐC số 34) - đến ngã ba nhà ông Dạn (Thửa số 104, tờ BĐĐC số 37) (Khu DC Trí Giả) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
191 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tỉnh (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 34) - đến trường Mầm non Thái Sơn (Khu DC Trí Giả) 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
192 Thị xã Kinh Môn Từ thửa số 02, tờ BĐĐC số 39 - đến thửa số 99, tờ BĐĐC số 39 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
193 Thị xã Kinh Môn 2.500.000 1.400.000 800.000 600.000 - Đất ở đô thị
194 Thị xã Kinh Môn từ trụ sở UBND Phường - đến cổng khu dân cư Thượng Chiểu 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
195 Thị xã Kinh Môn từ trụ sở UBND phường - đến giáp phường Duy Tân 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
196 Thị xã Kinh Môn từ ngã 3 hộ ông Sơn (Thửa số 100, tờ BĐĐC số 32 - đến hết thửa số 362, tờ BĐĐC số 32 3.500.000 1.600.000 1.100.000 800.000 - Đất ở đô thị
197 Thị xã Kinh Môn từ giáp phường Phú Thứ - đến đèo Hèo 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
198 Thị xã Kinh Môn từ đèo Hèo - đến giáp phường Duy Tân 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
199 Thị xã Kinh Môn từ đèo Hèo - đến chùa Hang Mộ 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị
200 Thị xã Kinh Môn từ đèo Hèo - đến mỏ đá vôi công ty Phú Tân 3.000.000 1.500.000 1.000.000 700.000 - Đất ở đô thị