STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Thành phố Hải Dương | Hai Bà Trưng - Đường, phố loại IV -Nhóm A | TừPhạm Hồng Thái - Đến Canh Nông I | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1402 | Thành phố Hải Dương | Lê Hồng Phong - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1403 | Thành phố Hải Dương | Lương Thế Vinh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | TừNguyễn Thị Định - Đến Bùi Thị Xuân | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Đức Cảnh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1405 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Hải Thanh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1406 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Hữu Cầu - Đường, phố loại IV -Nhóm A | TừTrần Hưng Đạo - Đến hết chợ Phú Lương | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Văn Linh - Đường, phố loại IV - Nhóm An toàn thực phẩm | TừĐại lộ 30-10 - Đến đường Tứ Minh | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1408 | Thành phố Hải Dương | Lương Như Hộc thuộc phường Hải Tân và phường Tân Hưng - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1409 | Thành phố Hải Dương | Phạm Sư Mệnh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1410 | Thành phố Hải Dương | Phạm Xuân Huân - Đường, phố loại III -Nhóm B | đoạn từ Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến Lương Thế Vinh | 10.200.000 | 4.500.000 | 3.240.000 | 2.040.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1411 | Thành phố Hải Dương | Quán Thánh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1412 | Thành phố Hải Dương | Quang Trung - Đường, phố loại IV -Nhóm A | Từđường Nguyễn Công Hoan - Đến đường sắt | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Thành phố Hải Dương | Quyết Thắng - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1414 | Thành phố Hải Dương | Trần Công Hiến - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1415 | Thành phố Hải Dương | Vũ Trọng Phụng và đường nhánh lối ra đường Thanh Niên - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1416 | Thành phố Hải Dương | Đường Lê Thanh Nghị - Đường, phố loại III - Nhóm D | đoạn từ Công ty Giầy cũ - đến cầu Phú Tảo | 9.000.000 | 3.900.000 | 2.880.000 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1417 | Thành phố Hải Dương | An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm B | Từđường Thanh Niên - Đến ngã tư bến Hàn | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1418 | Thành phố Hải Dương | An Thái - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1419 | Thành phố Hải Dương | Cao Bá Quát - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1420 | Thành phố Hải Dương | Chợ con - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1421 | Thành phố Hải Dương | Dã Tượng - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1422 | Thành phố Hải Dương | Đào Duy Từ - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1423 | Thành phố Hải Dương | Đoàn Thị Điểm - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1424 | Thành phố Hải Dương | Đoàn Thượng - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1425 | Thành phố Hải Dương | Đường nhánh - Đường, phố loại IV - Nhóm B | Từđường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lý Quốc Bào (ven sân Đô Lương | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1426 | Thành phố Hải Dương | Hào Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm B | Từcổng Tuệ Tĩnh sang Phạm Ngũ Lão | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Thành phố Hải Dương | Lê Đình Vũ - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1428 | Thành phố Hải Dương | Ngô Gia Tự - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1429 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường, phố loại IV - Nhóm B | TừPhạm Xuân Huân - Đến Lương Thế Vinh và TừHàm Nghi Đến Đinh Tiên Hoàng | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Danh Nho - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1431 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Đức Khiêm - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1432 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Hữu Cầu - Đường, phố loại IV - Nhóm B | Từhết chợ Phú Lương - Đến Tam Giang | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Thành phố Hải Dương | Phạm Lệnh Công - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1434 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Đại Năng -Đường, phố loại III - Nhóm C | 9.600.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1435 | Thành phố Hải Dương | Quang Liệt - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1436 | Thành phố Hải Dương | Thi Sách - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1437 | Thành phố Hải Dương | Thiện Khánh - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1438 | Thành phố Hải Dương | Thiện Nhân - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1439 | Thành phố Hải Dương | Trần Hưng Đạo - Đường, phố loại IV - Nhóm B | TừNguyễn Hữu Cầu - Đến chân cầu Phú Lương cũ | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1440 | Thành phố Hải Dương | Trần Thánh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1441 | Thành phố Hải Dương | Võ Thị Sáu - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1442 | Thành phố Hải Dương | Vương Văn - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1443 | Thành phố Hải Dương | Yết Kiêu - Đường, phố loại IV - Nhóm B | Từlối vào UBND phường Hải Tân - Đến đường Vũ Khâm Lân | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1444 | Thành phố Hải Dương | Bình Lộc - Đường, phố loại IV - Nhóm B | Từđường Lê Thanh Nghị - Đến đường Ngô Quyền | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1445 | Thành phố Hải Dương | Khúc Thừa Dụ - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1446 | Thành phố Hải Dương | Lạc Long Quân - Đường, phố loại III - Nhóm C | 9.600.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1447 | Thành phố Hải Dương | Ngô Bệ - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1448 | Thành phố Hải Dương | Ngô Hoán - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1449 | Thành phố Hải Dương | An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm C | Từngã tư Bến Hàn - Đến đường Ngô Quyền và đoạn Từcầu vượt Phú Lương Đến đường Thanh Niên | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1450 | Thành phố Hải Dương | Bùi Thị Xuân - Đường, phố loại IV - Nhóm C | Từcầu Hải Tân - Đến Chương Dương | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Thành phố Hải Dương | Chu Văn An - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1452 | Thành phố Hải Dương | Chương Dương - Đường, phố loại IV - Nhóm C | Từđường Thanh Niên - Đến hết bãi quay xe | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1453 | Thành phố Hải Dương | Cựu Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1454 | Thành phố Hải Dương | Đoàn Nhữ Hài - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1455 | Thành phố Hải Dương | Đường Cạnh chợ Hội Đô - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1456 | Thành phố Hải Dương | Đường nhánh còn lại trong Khu dân cư Bắc đường Thanh Niên - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1457 | Thành phố Hải Dương | Hoà Bình - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1458 | Thành phố Hải Dương | Hồng Quang kéo dài - Đường, phố loại IV - Nhóm C | Từđường sắt - Đến đường An Định | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1459 | Thành phố Hải Dương | Lê Thánh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1460 | Thành phố Hải Dương | Lý Công Uẩn - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1461 | Thành phố Hải Dương | Lý Nam Đế - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1462 | Thành phố Hải Dương | Lý Thánh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1463 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Bình - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1464 | Thành phố Hải Dương | Tô Hiến Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1465 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Tri Phương - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1466 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Công Trứ - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1467 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Đổng Chi - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1468 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Trung Trực - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1469 | Thành phố Hải Dương | Quang Trung - Đường, phố loại IV - Nhóm C | Từđường sắt - Đến đường An Định | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1470 | Thành phố Hải Dương | Tạ Hiện - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1471 | Thành phố Hải Dương | Tiền Phong - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1472 | Thành phố Hải Dương | Tô Ngọc Vân - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1473 | Thành phố Hải Dương | Vũ Văn Dũng - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1474 | Thành phố Hải Dương | Vương Chiêu - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1475 | Thành phố Hải Dương | Đường nối - Đường, phố loại IV - Nhóm C | Từđường Nguyễn Lương Bằng sang đường Nguyễn Văn Linh (Khu dân cư Thanh Bình | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Thành phố Hải Dương | Đường trong khu dân cư Thanh Bình (Bn>=24m) - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1477 | Thành phố Hải Dương | Phố Thạch Khôi - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1478 | Thành phố Hải Dương | Vũ Công Đán (Đường trục Khu dân cư Xuân Dương) - Đường, phố loại IV - Nhóm C | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1479 | Thành phố Hải Dương | An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm D | Từđường Ngô Quyền - Đến đường Nguyễn Lương Bằng | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1480 | Thành phố Hải Dương | Canh Nông II - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1481 | Thành phố Hải Dương | Cầu Cốn - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1482 | Thành phố Hải Dương | Chương Dương - Đường, phố loại IV - Nhóm D | Từbãi quay xe - Đến đường khu dân cư Kim Lai | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1483 | Thành phố Hải Dương | Đặng Huyền Thông - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1484 | Thành phố Hải Dương | Đào Duy Anh - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1485 | Thành phố Hải Dương | Đỗ Nhuận - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1486 | Thành phố Hải Dương | Đỗ Uông - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1487 | Thành phố Hải Dương | Đỗ Xá - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1488 | Thành phố Hải Dương | Đường kè hồ Bình Minh - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1489 | Thành phố Hải Dương | Đường còn lại trong Khu dân cư Thanh Bình - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1490 | Thành phố Hải Dương | Đường nhánh - Đường, phố loại IV - Nhóm D | TừTrần Hưng Đạo - Đến đường Tam Giang (ngõ 53 Tam Giang | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1491 | Thành phố Hải Dương | Dương Tốn - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1492 | Thành phố Hải Dương | Hàn Thượng - Đường, phố loại IV - Nhóm D | Từđường Điện Biên Phủ - Đến hết phường Bình Hàn | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1493 | Thành phố Hải Dương | Hoàng Diệu - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1494 | Thành phố Hải Dương | Hoàng Ngân - Đường, phố loại IV - Nhóm D | TừThanh Niên - Đến đường Ngô Quyền | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1495 | Thành phố Hải Dương | Lê Chân - Đường, phố loại IV - Nhóm D | TừBình Minh - Đến thửa 172, tờ bản đồ 17 nhà ông Bắc | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1496 | Thành phố Hải Dương | Mạc Đĩnh Phúc - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1497 | Thành phố Hải Dương | Mạc Hiển Tích - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1498 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn An - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1499 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Công Hoà - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1500 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Văn Ngọc - Đường, phố loại IV - Nhóm D | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đường Lê Thanh Nghị, Thành Phố Hải Dương
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Lê Thanh Nghị, loại đường III, nhóm D, với mục đích sử dụng đất là sản xuất - kinh doanh đô thị. Các mức giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương.
Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 9.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Lê Thanh Nghị. Vị trí này có thể nằm gần các khu vực có hoạt động sản xuất - kinh doanh sôi động, các trung tâm thương mại, hoặc các cơ sở hạ tầng chính, làm tăng giá trị đất ở đây.
Vị trí 2: 3.900.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 3.900.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực này vẫn có giá trị đáng kể, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Sự giảm giá có thể do khoảng cách xa hơn từ các khu vực phát triển chính hoặc các yếu tố như cơ sở hạ tầng kém phát triển hơn.
Vị trí 3: 2.880.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 2.880.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, phản ánh sự giảm giá trị theo khoảng cách từ các tiện ích và trung tâm đô thị. Khu vực này có thể nằm ở vị trí xa hơn từ các cơ sở hạ tầng chính hoặc khu vực có hoạt động sản xuất - kinh doanh ít hơn.
Vị trí 4: 1.560.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 4 là 1.560.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường Lê Thanh Nghị. Giá thấp có thể do vị trí xa hơn từ các khu vực phát triển hoặc các yếu tố như điều kiện hạ tầng không thuận lợi hoặc hoạt động sản xuất - kinh doanh ít sôi động hơn.
Bảng giá đất tại đường Lê Thanh Nghị cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực. Thông tin này có thể giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư vào bất động sản.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hải Dương: Đoạn Đường Nguyễn Đại Năng
Bảng giá đất tại Thành phố Hải Dương cho đoạn đường Nguyễn Đại Năng, loại đất sản xuất, kinh doanh đô thị, được cập nhật theo Quyết định số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021. Dưới đây là mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường Nguyễn Đại Năng.
Vị trí 1: 9.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Đại Năng có mức giá 9.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm ở vị trí thuận lợi cho hoạt động sản xuất và kinh doanh, với các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 4.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Khu vực này có thể có ít tiện ích hoặc giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.000.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 1.800.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Giá trị thấp do khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất sản xuất, kinh doanh đô thị tại đoạn đường Nguyễn Đại Năng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.