Bảng giá đất Thành phố Hải Dương Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Thành phố Hải Dương là: 76.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Hải Dương là: 4.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Hải Dương là: 7.988.097
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Hải Dương Đường trục chính các Khu Nhân Nghĩa, Phú Lương, Tân Lập - Phường Nam Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm D 2.800.000 1.400.000 1.260.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1102 Thành phố Hải Dương Đường còn lại thuộc phường Việt Hòa - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1103 Thành phố Hải Dương Đường còn lại thuộc phường Nhị Châu - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1104 Thành phố Hải Dương Đường trục khu Tiền Hải, Văn Xá, Ngọc Trì - phường Ái Quốc - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1105 Thành phố Hải Dương Đường trục khu dân cư số 3, Thái Bình, Nguyễn Xá, Trại Thọ, Phú Thọ - Phường Thạch Khôi - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1106 Thành phố Hải Dương Đường trục chính Khu Đồng Ngọ, Vũ La, Khánh Hội - phường Nam Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1107 Thành phố Hải Dương Đường còn lại thuộc phường Ái Quốc - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1108 Thành phố Hải Dương Đường còn lại thuộc phường Thạch Khôi - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1109 Thành phố Hải Dương Đường còn lại thuộc phường Nam Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1110 Thành phố Hải Dương Đường còn lại thuộc phường Tân Hưng - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1111 Thành phố Hải Dương Các đường, phố còn lại khác - Đường, phố loại V - Nhóm E 2.450.000 1.260.000 980.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1112 Thành phố Hải Dương Nguyễn Sinh Sắc - Đường, phố loại III - Nhóm D - phường Thạch Khôi đoạn từ đại lộ Lê Thanh Nghị - đến chùa Đống Cao 10.500.000 4.550.000 3.360.000 1.820.000 - Đất TM-DV đô thị
1113 Thành phố Hải Dương Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đường, phố loại III - Nhóm D đoạn từ Quảng trường - đến cầu Lộ Cương, phường Tứ Minh 10.500.000 4.550.000 3.360.000 1.820.000 - Đất TM-DV đô thị
1114 Thành phố Hải Dương Mạc Đức Tuấn - Đường, phố loại III - Nhóm E - phường Nhị Châu 9.100.000 4.200.000 3.220.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1115 Thành phố Hải Dương Trần Nhật Duật - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1116 Thành phố Hải Dương Nguyễn Sinh Sắc - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng đoạn từ chùa Đống Cao - đến phố Lương Như Hộc 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1117 Thành phố Hải Dương Trần Duệ Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1118 Thành phố Hải Dương Huyền Quang - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1119 Thành phố Hải Dương Vương Phúc Chính Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1120 Thành phố Hải Dương Đinh Liệt - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1121 Thành phố Hải Dương Trần Hiến Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1122 Thành phố Hải Dương Vương Hữu Lê - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1123 Thành phố Hải Dương Lê Anh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1124 Thành phố Hải Dương Đường trong khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng có mặt cắt đường >= 21m - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Tân Hưng 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1125 Thành phố Hải Dương Hoàng Thị Loan - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Nguyễn Sinh Sắc - đến phố Vương 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1126 Thành phố Hải Dương Trần Duệ Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm A - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Nguyễn Sinh Sắc - đến phố Trần Hiến Tông 8.400.000 3.850.000 2.940.000 1.610.000 - Đất TM-DV đô thị
1127 Thành phố Hải Dương Gia Phúc - Đường phố loại IV - Nhóm B - phường Thạch Khôi đoạn từ cầu Phú Tảo - đến Kho A34 7.700.000 3.500.000 2.660.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
1128 Thành phố Hải Dương Tôn Thất Tùng - Đường phố loại IV - Nhóm B - phường Thạch Khôi đoạn từ cầu Phú Tảo - đến Kho A34 7.700.000 3.500.000 2.660.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
1129 Thành phố Hải Dương Hữu Nghị - Đường phố loại IV - Nhóm B - phường Thạch Khôi 7.700.000 3.500.000 2.660.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
1130 Thành phố Hải Dương Lê Hiến Tông - Đường loại IV- Nhóm C - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Lý Nhân Tông - đến phố Lê Văn Thịnh 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1131 Thành phố Hải Dương Nguyễn Huy Tưởng - Đường loại IV- Nhóm C - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Đinh Lễ - đến phố Lý Nhân Tông 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1132 Thành phố Hải Dương Phố Trường Sơn - Đường loại IV- Nhóm C - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Đại lộ Võ Nguyên Giáp; điểm cuối: Hết Đại học Hải Dương 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1133 Thành phố Hải Dương Phố Nguyễn Huyên - Đường loại IV- Nhóm C - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Chân cầu Lộ Cương; điểm cuối: Nút giao Tâng Thượng 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1134 Thành phố Hải Dương Trần Huyền Trân - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1135 Thành phố Hải Dương Phạm Minh - Đường loại IV- Nhóm C - phường Nhị Châu 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1136 Thành phố Hải Dương Phạm Phú Thứ - Đường loại IV- Nhóm C - phường Nhị Châu 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1137 Thành phố Hải Dương Phùng Khắc Khoan - Đường loại IV- Nhóm C - phường Nhị Châu 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1138 Thành phố Hải Dương Lý Nhân Tông - Đường loại IV- Nhóm C - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Nguyễn Huy Tưởng - đến phố Lê Văn Thịnh 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1139 Thành phố Hải Dương Đinh Lễ - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo đoạn từ Phố Lý Thái Tông đến phố Nguyễn Huy Tưởng 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1140 Thành phố Hải Dương Trương Định - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo đoạn từ Phố Đinh Lễ Tài đến phố Lý Nhân Tông 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1141 Thành phố Hải Dương Lý Thái Tông - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo đoạn từ phố Lê Văn Thịnh đến phố Lý Nhân Tông 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1142 Thành phố Hải Dương Quyết Tâm - - Đường loại IV- Nhóm C - phường Trần Hưng Đạo (đoạn từ Phố Đinh Lễ đến phố Lý Nhân Tông 7.000.000 3.150.000 2.520.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1143 Thành phố Hải Dương Lê Văn Thịnh - Đường loại IV -Nhóm D - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Lý Triện - đến phố Lê Hiến Tông 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1144 Thành phố Hải Dương Phố Âu Cơ - Đường loại IV -Nhóm D - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Đại lộ Võ Nguyên Giáp; điểm cuối: Ngã tư thôn Đồng Lại 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1145 Thành phố Hải Dương Phố Vũ Huyến - Đường loại IV -Nhóm D - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: phố Âu Cơ; điểm cuối: Đường Vành đai I 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1146 Thành phố Hải Dương Phố Nguyễn Bặc - Đường loại IV -Nhóm D - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Đường Vành đai I; điểm cuối: Nút giao Tâng Thượng 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1147 Thành phố Hải Dương Dương Đình Nghệ - Đường loại IV -Nhóm D - phường Nhị Châu 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1148 Thành phố Hải Dương Vũ Duy Hàn - Đường loại IV -Nhóm D - phường Nhị Châu 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1149 Thành phố Hải Dương Đại lộ Võ Nguyên Giáp (đoạn còn lại) - Đường loại IV -Nhóm D - phường Thạch Khôi 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1150 Thành phố Hải Dương Nguyễn Thiện - Đường loại IV -Nhóm D - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
1151 Thành phố Hải Dương Lê Hiển Tông - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1152 Thành phố Hải Dương Nguyễn Mậu Tài - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1153 Thành phố Hải Dương Đỗ Vinh - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1154 Thành phố Hải Dương Nguyễn Bính - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1155 Thành phố Hải Dương Vương Bạt Tụy - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng đoạn từ phố Nguyễn Mậu Tài - đến phố Vương Hữu Lễ 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1156 Thành phố Hải Dương Vương Tảo - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng đoạn từ phố Nguyễn Mậu Tài - đến phố Vương Hữu Lễ 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1157 Thành phố Hải Dương Vương Bảo - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1158 Thành phố Hải Dương Triệt Quốc Đạt - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1159 Thành phố Hải Dương Bạch Thái Bưởi - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1160 Thành phố Hải Dương Đường trong khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng có mặt cắt đường < 15,5m - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tân Hưng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1161 Thành phố Hải Dương Đàm Thận Huy - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Lý Nhân Tông - đến phố Lê Văn Thịnh 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1162 Thành phố Hải Dương Nguyễn Hồng Công - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1163 Thành phố Hải Dương Lý Nhân Nghĩa - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1164 Thành phố Hải Dương Lý Kế Nguyên - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1165 Thành phố Hải Dương Nguyễn Phương Nương - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1166 Thành phố Hải Dương Đàm Quang Trung - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1167 Thành phố Hải Dương Lê Văn Khôi - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Đàm Thận Huy - đến phố Lê Hiến Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1168 Thành phố Hải Dương Lê Thạch - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Lê Văn Khôi - đến phố Lý Thái Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1169 Thành phố Hải Dương Lê Văn Thịnh - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Lý Triện đến phố Lê Hiến Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1170 Thành phố Hải Dương Trần Quang Khải - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Lý Nhân Tông đến chợ Hui 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1171 Thành phố Hải Dương Âu Lạc - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ phố Thạch Khôi đến Đầu khu dân cư Nguyễn Xá 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1172 Thành phố Hải Dương Lễ Quán - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Đông Đô đến phố Thạch Khôi 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1173 Thành phố Hải Dương Đồng Bưởi - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Âu Lạc đến Cánh đồng Già 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1174 Thành phố Hải Dương Đông Đô - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Âu Lạc đến Cánh đồng Già 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1175 Thành phố Hải Dương Lê Hiển Tông - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Đỗ Vinh - đến phố Vương Phúc Chính 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1176 Thành phố Hải Dương Dương Luân - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Lê Hiển Tông - đến phố Lê Hiển Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1177 Thành phố Hải Dương Nguyễn Bính - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Hoàng Thị Loan - đến phố Đỗ Vinh 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1178 Thành phố Hải Dương Phan Huy Chú - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Lê Hiển Tông - S 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1179 Thành phố Hải Dương Nguyễn Mậu Tài - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thạch Khôi đoạn từ Phố Lê Hiển Tông - đến phố Trần Hiến Tông 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1180 Thành phố Hải Dương Phố Phạm Vĩnh Toán - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Đường Vành đai I; điểm cuối: phố Nguyễn Huyên 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1181 Thành phố Hải Dương Phố Tâng Thượng - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Vòng xuyến Tâng Thượng; điểm cuối: Vòng xuyến xã Thống Nhất, huyện Gia Lộc 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1182 Thành phố Hải Dương Phố Tam Thanh - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Ngã tư thôn Thanh Xá; điểm cuối: Ngã ba Tâng Thượng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1183 Thành phố Hải Dương Phố Nguyễn Địa Lô - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Ban quản lý Công ty CPĐT thảo dược Thành Đông; điểm cuối: phố Nguyễn Huyên 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1184 Thành phố Hải Dương Phố Vũ Đăng Khu - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Ban quản lý Công ty CPĐT thảo dược Thành Đông; điểm cuối: phố Trường Sơn 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1185 Thành phố Hải Dương Phố Vũ Huy Tấn - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Phố Âu Cơ; điểm cuối: Đường Vành đai I 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1186 Thành phố Hải Dương Phố Hồ Đức Phong - Đường loại IV -Nhóm E - Khu đô thị phía Nam thành phố Hải Dương (thuộc xã Liên Hồng) điểm đầu: Phố Âu Cơ; điểm cuối: Đường Vành đai I 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1187 Thành phố Hải Dương Tạ Quang Bửu - Đường loại IV -Nhóm E - phường Bình Hàn 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1188 Thành phố Hải Dương Trần Quang Triều - Đường loại IV -Nhóm E - phường Thanh Bình 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1189 Thành phố Hải Dương Trường Tân - Đường loại IV - Nhóm E - phường Tứ Minh 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1190 Thành phố Hải Dương Nguyễn Văn Siêu - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tứ Minh 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1191 Thành phố Hải Dương Đỗ Công Đàm - Đường loại IV -Nhóm E - phường Tứ Minh 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1192 Thành phố Hải Dương Lê Hiến Phủ - Đường loại IV - Nhóm E - phường Tứ Minh 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1193 Thành phố Hải Dương Đường Vũ La từ Quốc Lộ 5 đến đường tỉnh lộ 390 - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nam Đồng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1194 Thành phố Hải Dương Đường Vương Đinh Thế - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nam Đồng từ trường Hàn Giang - đến đoạn Chân cầu 789 giáp phường Ái Quốc 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1195 Thành phố Hải Dương Đường Tân Lập - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nam Đồng Từ Quốc Lộ 5 km56 - đến Sông Hương giáp xã Tiền Tiến 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1196 Thành phố Hải Dương Cúc Phương - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nam Đồng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1197 Thành phố Hải Dương Đường Mai Độ - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nhị Châu đoạn từ đường giáp đê sông Thái Bình - đến đường Mai Ngô 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1198 Thành phố Hải Dương Dân Chủ - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nhị Châu 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1199 Thành phố Hải Dương Tuổi Trẻ - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nhị Châu 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
1200 Thành phố Hải Dương Đồng Tâm - Đường loại IV -Nhóm E - phường Nhị Châu 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Đoạn Đường Mạc Đức Tuấn, Thành Phố Hải Dương

Bảng giá đất tại đoạn đường Mạc Đức Tuấn, thuộc Thành phố Hải Dương, đã được cập nhật theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương. Dưới đây là mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường này, thuộc loại đất thương mại - dịch vụ đô thị.

Vị trí 1: 9.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 9.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Mạc Đức Tuấn. Vị trí này thường nằm ở khu vực trung tâm, gần các tiện ích công cộng và các dịch vụ thương mại, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Vị trí 2: 4.200.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 4.200.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ được giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí 2 vẫn nằm gần các tiện ích và dịch vụ nhưng không đắc địa bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 3.220.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 3.220.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực thương mại - dịch vụ.

Vị trí 4: 1.680.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.680.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc dịch vụ thương mại không thuận tiện như các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND và văn bản số 14/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Mạc Đức Tuấn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai trong khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Hải Dương: Phố Quyết Tâm - Đoạn Đường Loại IV - Nhóm C

Bảng giá đất tại Phố Quyết Tâm, Thành phố Hải Dương, thuộc Đoạn Đường Loại IV - Nhóm C, phường Trần Hưng Đạo, loại Đất Thương mại - Dịch vụ đô thị, đã được quy định trong văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ Phố Đinh Lễ đến Phố Lý Nhân Tông, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Quyết Tâm có mức giá cao nhất là 7.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm ở những điểm giao cắt quan trọng hoặc gần các tiện ích dịch vụ chính. Mức giá cao phản ánh giá trị lớn của đất tại vị trí này, thường được ưa chuộng cho các dự án thương mại và dịch vụ.

Vị trí 2: 3.150.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 3.150.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực vẫn có giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc khu vực phát triển, phù hợp cho các doanh nghiệp và các dự án thương mại.

Vị trí 3: 2.520.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 2.520.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với hai vị trí trước đó nhưng vẫn giữ được sự hấp dẫn cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp nhỏ. Mức giá này phản ánh sự tiện lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.

Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường là 1.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có hạ tầng phát triển chưa đồng bộ so với các khu vực khác. Mức giá này có thể phù hợp cho các dự án đầu tư có chi phí thấp hoặc các doanh nghiệp nhỏ.

Bảng giá đất được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại Đoạn Đường Loại IV - Nhóm C, từ Phố Đinh Lễ đến Phố Lý Nhân Tông. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai.