Bảng giá đất Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Tĩnh là: 5.400
Giá đất trung bình tại Hà Tĩnh là: 1.590.240
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành phố Hà Tĩnh Phường Trần Phú Có đường < 03m hoặc chưa có đường 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2302 Thành phố Hà Tĩnh Phường Trần Phú Khu đô thị 02 bên đường bao phía Tây thuộc phường Trần Phú và khu quy hoạch phía Đông kênh N1-9 thuộc phường Trần Phú ( Các lô đất bám đường nhựa rộng 5.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2303 Thành phố Hà Tĩnh Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 7.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2304 Thành phố Hà Tĩnh Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 6.420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2305 Thành phố Hà Tĩnh Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2306 Thành phố Hà Tĩnh Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 6 m đến <12m 4.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2307 Thành phố Hà Tĩnh Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 6.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2308 Thành phố Hà Tĩnh Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 6.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2309 Thành phố Hà Tĩnh Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2310 Thành phố Hà Tĩnh Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 4.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2311 Thành phố Hà Tĩnh Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <7m 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2312 Thành phố Hà Tĩnh Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2313 Thành phố Hà Tĩnh Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2314 Thành phố Hà Tĩnh Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến <7m 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2315 Thành phố Hà Tĩnh Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2316 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 5.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2317 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m - Đến <18m 4.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2318 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m - Đến <15m 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2319 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 1,2,3,6 - Phường Nguyễn Du Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.060.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2320 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2321 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2322 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2323 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2324 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2325 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2326 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2327 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du Có đường < 03m hoặc chưa có đường 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2328 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 6 - Phường Nguyễn Du Có đường < 03m hoặc chưa có đường 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2329 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du Có đường < 03m hoặc chưa có đường 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2330 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du Các tuyến đường quy hoạch rộng 12,5m tại khối phố 1,2,3 2.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2331 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du Từ đường Trần Phú - Đến hết đất Công ty Cao su Hà Tĩnh 3.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2332 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du Đường nhựa 18m trong khu đô thị Bắc (phía sau Công an Thành phố) 7.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2333 Thành phố Hà Tĩnh Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du Các lô đất bám đường nhựa ≥ 18m 7.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2334 Thành phố Hà Tĩnh Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m 6.060.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2335 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du Đường quy hoạch rộng 18,5m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố 6.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2336 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du Đường quy hoạch rộng 12m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố 4.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2337 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du Đường nhựa, đường bê tông có nền đường 15m khu đô thị phía bắc 6.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2338 Thành phố Hà Tĩnh Phường Nguyễn Du đường nhựa rộng 11,5m thuộc khu HUD TDP 4 6.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2339 Thành phố Hà Tĩnh Đường Phan Anh 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2340 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Bình 9.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2341 Thành phố Hà Tĩnh Đường Phan Kính 6.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2342 Thành phố Hà Tĩnh Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 5.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2343 Thành phố Hà Tĩnh Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 4.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2344 Thành phố Hà Tĩnh Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2345 Thành phố Hà Tĩnh Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2346 Thành phố Hà Tĩnh Tổ dân phố 1,4,6 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2347 Thành phố Hà Tĩnh Tổ dân phố 3 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2348 Thành phố Hà Tĩnh Tổ dân phố 7,8,9 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.940.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2349 Thành phố Hà Tĩnh Tổ dân phố 10 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2350 Thành phố Hà Tĩnh Phường Tân Giang Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2351 Thành phố Hà Tĩnh Phường Tân Giang Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2352 Thành phố Hà Tĩnh Phường Tân Giang Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2353 Thành phố Hà Tĩnh Phường Tân Giang Có đường < 03m hoặc chưa có đường 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2354 Thành phố Hà Tĩnh Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan 6.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2355 Thành phố Hà Tĩnh Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2356 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2357 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 6.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2358 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 5.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2359 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 4.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2360 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 4.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2361 Thành phố Hà Tĩnh Ngõ 3 đường Nguyễn Chí Thanh (băng qua công ty TMDV chế biến gỗ Hào Quang) - Phường Tân Giang 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2362 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 6.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2363 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 5.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2364 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2365 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2366 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2367 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2368 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 2.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2369 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2370 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2371 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 5.580.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2372 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 5.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2373 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2374 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2375 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2376 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2377 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2378 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2379 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2380 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 4.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2381 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 4.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2382 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 3.540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2383 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 2.940.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2384 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2385 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2386 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2387 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2388 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2389 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2390 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 4.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2391 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 3.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2392 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2393 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2394 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2395 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 1.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2396 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2397 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Có đường < 03m hoặc chưa có đường 1.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2398 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 5.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2399 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 5.220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2400 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị