2301 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2302 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Khu đô thị 02 bên đường bao phía Tây thuộc phường Trần Phú và khu quy hoạch phía Đông kênh N1-9 thuộc phường Trần Phú ( Các lô đất bám đường nhựa rộng
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2303 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2304 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2305 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2306 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 6 m đến <12m
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2307 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2308 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2309 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2310 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2311 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <7m
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2312 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2313 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2314 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến <7m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2315 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2316 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2317 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m - Đến <18m
|
4.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2318 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m - Đến <15m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2319 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3,6 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2320 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2321 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2322 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2323 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2324 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2325 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2326 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2327 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2328 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2329 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2330 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Các tuyến đường quy hoạch rộng 12,5m tại khối phố 1,2,3
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2331 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Từ đường Trần Phú - Đến hết đất Công ty Cao su Hà Tĩnh
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2332 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa 18m trong khu đô thị Bắc (phía sau Công an Thành phố)
|
7.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2333 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du |
Các lô đất bám đường nhựa ≥ 18m
|
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2334 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m
|
6.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2335 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 18,5m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2336 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 12m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2337 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường 15m khu đô thị phía bắc
|
6.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2338 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
đường nhựa rộng 11,5m thuộc khu HUD TDP 4
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2339 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Anh |
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2340 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bình |
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2341 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Kính |
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2342 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2343 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2344 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2345 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2346 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 1,4,6 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2347 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 3 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2348 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 7,8,9 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2349 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 10 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2350 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2351 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2352 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2353 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2354 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2355 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2356 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2357 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2358 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2359 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2360 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2361 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Ngõ 3 đường Nguyễn Chí Thanh (băng qua công ty TMDV chế biến gỗ Hào Quang) - Phường Tân Giang |
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2362 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
6.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2363 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2364 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2365 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2366 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2367 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2368 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2369 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2370 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2371 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2372 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2373 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2374 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2375 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2376 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2377 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2378 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2379 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2380 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
4.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2381 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2382 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2383 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2384 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2385 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2386 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2387 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2388 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2389 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2390 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2391 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2392 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2393 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2394 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2395 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2396 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2397 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2398 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2399 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2400 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |