STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1202 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1203 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1204 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1205 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1206 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1207 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1208 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1209 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1210 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1211 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Thạch Quý | Vùng dân cư dưới làng Đông Quý, vùng dân cư 2 bên đường từ Cống Đập - Đến Đồng Chăm khối phố Tiền Tiến có đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 03m Đến < 07m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1212 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý | Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1213 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý | Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1214 | Thành phố Hà Tĩnh | Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thạch Quý | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1215 | Thành phố Hà Tĩnh | Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thạch Quý | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1216 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1217 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1218 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1219 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1220 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1221 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1222 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1223 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1224 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1225 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1226 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1227 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1228 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1229 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1230 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1231 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1232 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1233 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1234 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1235 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1236 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1237 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1238 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1239 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1240 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Đại Nài | có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1241 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1242 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1243 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1244 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1245 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1246 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1247 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1248 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1249 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1250 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1251 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1252 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1253 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1254 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1255 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1256 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1257 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1258 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1259 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1260 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1261 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1262 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1263 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1264 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1265 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1266 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1267 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1268 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1269 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1270 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1271 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1272 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1273 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1274 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1275 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1276 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1277 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1278 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1279 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1280 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1281 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1282 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1283 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1284 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1285 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1286 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1287 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1288 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1289 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1290 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1291 | Thành phố Hà Tĩnh | Vùng Quy hoạch Đồng Leo - Phường Văn Yên | Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 15,0m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1292 | Thành phố Hà Tĩnh | Vùng Quy hoạch khu chăn nuôi - Phường Văn Yên | Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 13,5m | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1293 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1294 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1295 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1296 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1297 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1298 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1299 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1300 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 đến <12m | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho các khu vực thuộc Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý đã được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Đây là thông tin quan trọng cho việc định giá và giao dịch đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 7.500.000 VNĐ/m²
Mức giá 7.500.000 VNĐ/m² áp dụng cho các lô đất thuộc các khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý. Giá này được áp dụng cho những lô đất có mặt tiền trên đường nhựa hoặc bê tông với nền đường từ 18m trở lên. Khu vực này cho thấy sự phát triển hạ tầng đồng bộ và vị trí thuận lợi, làm tăng giá trị đất đai.
Việc nắm bắt mức giá 7.500.000 VNĐ/m² cho các lô đất ở các khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý là thông tin thiết yếu cho các nhà đầu tư và người dân khi có kế hoạch mua bán hoặc đầu tư vào đất đai tại thành phố Hà Tĩnh. Mức giá này phản ánh sự phát triển hạ tầng và giá trị của khu vực, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chính xác.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Phường Thạch Quý
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho Phường Thạch Quý, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán và đầu tư bất động sản một cách chính xác.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất thuộc Phường Thạch Quý, dành cho loại đất ở đô thị, có mức giá là 4.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực thuộc vùng dân cư dưới làng Đông Quý, vùng dân cư hai bên đường từ Cống Đập đến Đồng Chăm khối phố Tiền Tiến. Đặc điểm của khu vực này là có đường nhựa hoặc đường bê tông với nền đường từ ≥ 03m đến < 07m. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng tương đối tốt nhưng không phải là khu vực có nền đường rộng lớn.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại Phường Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo điều kiện cơ sở hạ tầng cụ thể của khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khu Dân Cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý
Thông tin bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh đối với khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý đã được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Đây là cơ sở quan trọng cho việc định giá và giao dịch đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 8.500.000 VNĐ/m²
Mức giá 8.500.000 VNĐ/m² áp dụng cho các lô đất thuộc khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý, đặc biệt là các lô đất bám đường nhựa rộng 15m. Giá này cho thấy giá trị cao hơn của đất đai tại khu vực nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển của hạ tầng giao thông.
Việc nắm bắt mức giá 8.500.000 VNĐ/m² cho các lô đất bám đường nhựa rộng 15m ở khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý là thông tin thiết yếu cho các nhà đầu tư và người dân khi có kế hoạch giao dịch hoặc đầu tư vào đất đai. Mức giá này phản ánh sự phát triển và giá trị của khu vực, giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Phường Thạch Quý, Thành phố Hà Tĩnh: Các Lô Đất Bám Đường Nhựa Rộng 15m
Bảng giá đất tại phường Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh, cho các lô đất bám đường nhựa rộng 15m trên đoạn đường Hải Thượng Lãn Ông đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất nằm từ đường Nguyễn Trung Thiên đến đường Mai Thúc Loan, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 9.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hải Thượng Lãn Ông, từ đường Nguyễn Trung Thiên đến đường Mai Thúc Loan, có mức giá là 9.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các lô đất bám đường nhựa rộng 15m. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí, với điều kiện giao thông tốt và cơ sở hạ tầng phát triển. Khu vực này nằm gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích công cộng, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác.
Việc nắm rõ bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại phường Thạch Quý, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Phường Thạch Quý, Thành phố Hà Tĩnh: Các Lô Đất Bám Đường Nhựa Rộng 12m
Bảng giá đất tại phường Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh, cho các lô đất bám đường nhựa rộng 12m trên đoạn đường Hải Thượng Lãn Ông đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất nằm từ đường Nguyễn Trung Thiên đến đường Mai Thúc Loan, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 8.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hải Thượng Lãn Ông, từ đường Nguyễn Trung Thiên đến đường Mai Thúc Loan, có mức giá 8.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong các lô đất bám đường nhựa rộng 12m. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí với điều kiện giao thông tốt và cơ sở hạ tầng phát triển. Khu vực này thường nằm gần các tuyến giao thông chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và phát triển, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với nhiều khu vực khác.
Việc nắm rõ bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại phường Thạch Quý, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.