701 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ tiếp giáp đất ông Dũng Liễu (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Diệp Hường (kênh sông Trí)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
702 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ Cống ông Cu Tý (đất ông Chất Vân - đường Nguyễn Trọng Bình) - Đến hết đất ông Diệp Hường (Tổ dân phố 2)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
703 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A (đất bà Thủy) - Đến Kênh Sông Trí (đất anh Hùng Mỹ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
704 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ quán Café Vườn Đá 2 qua đất ông Bảo Đuyên qua đất ông Trọng - Đến hết đất bà Lậng (Tổ dân phố 3)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
705 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Trân (Quốc lộ 1A) - Đến đất bà Bình Kỳ - Tổ dân phố 3 (đường Lý Tự Trọng)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
706 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Đặng Tuyến - TDP3 (đường Lý Tự Trọng) - Đến hết đất ông Hoàng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
707 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Mạnh (đường Lý Tự Trọng)đến hết đất nhà Thờ Họ Đặng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
708 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Luân Phương (đường Lý Tự Trọng) - Đến hết đất ông Cần (Tổ dân phố 3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
709 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Hợp (đường Nguyễn Trọng Bình) - Đến hết đất ông Tuyển Liên (Tổ dân phố 3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
710 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Trung Hoa (đường Nguyễn Trọng Bình) - Đến hết đất ông Tiến Châu
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
711 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Bổng Lộc (đường Nguyễn Trọng Bình) - Đến Kênh Sông Trí
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
712 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Khoa Thành (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hoán (TDP Hưng Nhân)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
713 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Oánh (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hưng (Hưng Lợi)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
714 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Hùng Trà (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hường (Hưng Lợi)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
715 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất Cảnh Toàn (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Châu Thành
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
716 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Hằng (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Dương Sâm vòng ra chợ trâu (tổ dân phố Hưng Nhân)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
717 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp giáp đất ông Trần Hải Sơn (Hưng Lợi) qua đất ông Bình Ninh - Đến giáp đường bờ kè Sông Trí
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
718 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ Quỹ tín dụng nhân dân Kỳ Anh (QL1A) qua - Đến hết ông Hoan
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
719 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ Quốc lộ 1A (Từ đất nhà ông Quế Hạ) - Đến hết đất ông Minh Hiền (ngã tư đường Tố Hữu)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
720 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Bé (Hưng Hòa)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
721 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Tố Hữu - Phường Hưng Trí |
Trường THCS Sông Trí (Quốc lộ 1A) - Đến đường Lê Quảng Ý (ngã 3 Trường PTTH Kỳ Anh)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
722 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 3/2 - Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A - Đến UBND thị xã
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
723 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Huy Cận - Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A (Ngân hàng chính sách) - Đến hết đất phòng giáo dục (Hưng Hòa)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
724 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất anh Tiến (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất Ngân hàng nông nghiệp (Hưng Hòa)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
725 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chính Hữu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Lâm Năm (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Toàn (Hưng Hòa)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
726 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chính Hữu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Khánh (Hưng Hòa)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
727 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chính Hữu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 3: Tiếp - Đến giáp đất ông Bé (Hưng Hòa)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
728 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Tiến Nguyệt (Hưng Lợi) qua đất cô Nhạn - Đến đường Lê Quảng Ý
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
729 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Xuân Diệu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ Karaoke QQ - Đến hết đất ông Lý Diện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
730 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Xuân Diệu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất Trung tâm Chính trị thị xã
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
731 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Xưng Thuyên (đường Tố Hữu) - Đến hết đất ông Duẫn Thế (Hưng Lợi)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
732 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Kỳ Thao - Hưng Lợi (đường Tố Hữu) qua đường 3/2 - Đến hết đất ông Tâm Thông - Hưng Hòa
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
733 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trung Thiên - Phường Hưng Trí |
Đường Nguyễn Trung Thiên: Đường từ cơ quan Bảo hiểm xã hội qua cơ quan UBND thị xã - Đến hết đất ông Tuyên Lan
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
734 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất bà Nga - Đến hết đất bà Tý (Hưng Lợi)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
735 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ Cơ quan Khối Dân qua Thi hành án, tiếp - Đến nhà ông Thìn (Hằng) Đến hết đất ông Long- Yến (quy hoạch dân cư)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
736 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Thìn (Hằng) - Đến hết đất ông Long- Yến (quy hoạch dân cư)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
737 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ quán Đồng Xanh - Đến hết đất ông Đống (Hưng Hòa)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
738 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Bang - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến đất ông Minh (Hưng Nhân)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
739 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đất bà Huyền (đường Phạm Tiêm)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
740 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Dựng - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hà Lĩnh (Hưng Nhân)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
741 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Hiểu - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Nuôi Định (Hưng Nhân)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
742 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Huệ Anh (Hưng Nhân)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
743 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Việt (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Phưng - Hưng Nhân (Hưng Hòa)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
744 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ phòng giao dịch NH nông nghiệp (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Nga Vượng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
745 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Tiêm - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất ông Liệu (Quốc lộ 1A) - Đến ngã tư hết đất bà Huê (Hưng Hòa).
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
746 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Tiêm - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến Giếng làng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
747 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Huệ Anh - Đến đường Phạm Tiêm
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
748 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Minh Hồng qua đất ông Nuôi Định - Đến hết đất ông Thái - Hưng Nhân (đường Phạm Tiêm)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
749 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Trung Thu (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất bà Lam (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
750 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Huệ Liên đi qua đất ông Lâm Thân - Đến đất ông Lan vòng ra nhà ông Sum (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
751 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất bà Kỉnh (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Biên (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
752 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất ông Trân Quyến (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
753 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Huệ Liên qua đất ông Việt - Đến hết đất ông Quyển (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
754 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A (đất ông Lân Hợp) hết - Đến hết đất trạm điện 110 KV (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
755 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Thức (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất trạm điện 110 KV (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
756 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Thuật Liên (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Dưỡng (Hưng Bình)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
757 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Thuận Phượng (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Thắng Bàng (Hưng Bình)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
758 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Tiến Duyệt (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất bà Hường (Hưng Bình)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
759 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất bà Mai (TDP Hưng Nhân) phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hưng)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
760 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường vào Cụm Công nghiệp - Phường Hưng Trí |
Đường vào Cụm Công nghiệp: Từ đất nhà ông Ngọ Bính (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hưng)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
761 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Minh (QL1A) - Đến hết đất ông Toàn - Tổ dân phố Hưng Bình
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
762 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Đình Giót - Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Duẫn (Hưng Thịnh)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
763 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Tiến Liên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất bà Liên (đường đi UBND xã Kỳ Hưng) - Đến hết cây cầu bắc qua kênh thoát nước Cầu Đình - Cầu Bàu
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Tiến Liên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Đường giao thông bám mặt trước đình chợ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Đức Hương (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Lục (Hưng Thịnh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Sáu Nhỏ (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Khiêm Hoài (Hưng Thịnh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất ông Huy Phương (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Khiêm Hoài - Đến hết đất ông Thắng Hà (Hưng Thịnh)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến giáp đường 36 m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Hoà Lý - Đến hết đất nhà ông Hoàng Lâm (Hưng Thịnh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất nhà ông Tùng Vân - Đến hết Hội trường Tổ dân phố Hưng Thịnh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Kiểu (Quốc lộ 1A) - Đến đất ông Đăng (Hưng Thịnh) vòng qua đất ông Anh (Hưng Bình) Đến hết đất ông Nam Anh (Quốc lộ 1A)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Công (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Huề (Hưng Bình)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Trung Nhung (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất trường Tư thục (Hưng Bình)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ ông Quyên (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Diên (Hưng Bình)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu - Phường Hưng Trí |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu: từ Quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Cẩm (Hưng Bình)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ giáp đất ông Cẩm (Hưng Bình) - Đến Kênh Mộc Hương giáp phường Kỳ Trinh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Đường từ trường mầm non Hoa Trạng Nguyên (Quốc lộ 1A) giáp kênh Sông Trí - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hoa)
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 12m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Anh Tuyết - Đến giáp đường gom Quốc lộ 12 (Tổ dân phố 3)
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Phan Bình Minh - Đến hết đất ông Nam Vọng (Tổ dân phố 3)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Dũng Liễu - Đến quán Karaoke Kingdom (Tổ dân phố 3)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường từ tiếp giáp đất bà Mại (QL1A giáp kênh Sông Trí) - Đến hết đất phường Sông Trí Giáp xã Kỳ Hoa (Tổ dân phố 3)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 12m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Minh - Đến hết đất bà Tuyết Anh Tổ dân phố 3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Bình - Đến hết đất ông Tuấn Tổ dân phố 3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (Từ quán cafe Gió Chiều - Đến hết đất ông Thắng Tổ dân phố 3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường quy hoạch 8m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Hường - Đến hết đất bà Tuyết Anh - Đường Quy hoạch rộng 4m)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Quy hoạch dân cư Hưng Bình: Từ đất ông Nghĩa Yên qua đất ông Hùng Nhớ - Đến hết đất bà Hường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Đồng (Kỳ Trinh) qua đất ông Thường Nga - Đến hết đất ông Tân Biềng
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Xuân (đường vào Cụm công nghiệp) - Đến hết đất ông Chung Hương
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Cảnh đường Cụm công nghiệp - Đến ngã 3 giáp đất phường Kỳ Trinh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ đất bà Kỉnh - Đến giáp đất ông Tân Biềng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất bà Nhuận - Đến đường dây 35 KV
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hẻm Đá- Hưng Thịnh - Phường Hưng Trí |
Tuyến từ lô số 01 - Đến lô số 43
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hẻm Đá- Hưng Thịnh - Phường Hưng Trí |
Các lô còn lại thuộc quy hoạch dân cư Hẻm Đá
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường giao thông xung quanh đình chợ mới - Phường Hưng Trí |
Đường giao thông xung quanh đình chợ mới: Từ đất ông Hà ( lô số 296 ) - Đến hết đất ông Huệ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường tiểu khu 5 - TDP 1 - Phường Hưng Trí |
Đường tiểu khu 5 - TDP 1 : Từ đất ông Đông ( đường Nhân Lý) - Đến đất ông Bào ( Giáp đường Việt Lào)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Lợi: Từ đất ông Thành đến hết đất ông Đặng Lam |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Lợi: Từ đất ông Thành - Đến hết đất ông Đặng Lam
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Tiến Lĩnh cạnh cầu Đình (QL1A) qua lô 260 - Đến hết đất ông Nhân (giáp đường giao thông trước đình chợ thị xã Kỳ Anh)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |