Bảng giá đất Thị xã Kỳ Anh Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Thị xã Kỳ Anh là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Kỳ Anh là: 5.940
Giá đất trung bình tại Thị xã Kỳ Anh là: 1.653.832
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị xã Kỳ Anh Đường Chính Hữu - Phường Hưng Trí Đoạn 3: Tiếp - Đến giáp đất ông Bé (Hưng Hòa) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
402 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Tiến Nguyệt (Hưng Lợi) qua đất cô Nhạn - Đến đường Lê Quảng Ý 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
403 Thị xã Kỳ Anh Đường Xuân Diệu - Phường Hưng Trí Đoạn 1: Từ Karaoke QQ - Đến hết đất ông Lý Diện 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
404 Thị xã Kỳ Anh Đường Xuân Diệu - Phường Hưng Trí Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất Trung tâm Chính trị thị xã 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
405 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Xưng Thuyên (đường Tố Hữu) - Đến hết đất ông Duẫn Thế (Hưng Lợi) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
406 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Kỳ Thao - Hưng Lợi (đường Tố Hữu) qua đường 3/2 - Đến hết đất ông Tâm Thông - Hưng Hòa 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
407 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Trung Thiên - Phường Hưng Trí Đường Nguyễn Trung Thiên: Đường từ cơ quan Bảo hiểm xã hội qua cơ quan UBND thị xã - Đến hết đất ông Tuyên Lan 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
408 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất bà Nga - Đến hết đất bà Tý (Hưng Lợi) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
409 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Đường từ Cơ quan Khối Dân qua Thi hành án, tiếp - Đến nhà ông Thìn (Hằng) Đến hết đất ông Long- Yến (quy hoạch dân cư) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
410 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Thìn (Hằng) - Đến hết đất ông Long- Yến (quy hoạch dân cư) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
411 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ quán Đồng Xanh - Đến hết đất ông Đống (Hưng Hòa) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
412 Thị xã Kỳ Anh Đường Hoàng Xuân Hãn - Phường Hưng Trí Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Bang - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến đất ông Minh (Hưng Nhân) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
413 Thị xã Kỳ Anh Đường Hoàng Xuân Hãn - Phường Hưng Trí Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đất bà Huyền (đường Phạm Tiêm) 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
414 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Dựng - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hà Lĩnh (Hưng Nhân) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
415 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Huy Oánh - Phường Hưng Trí Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Hiểu - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Nuôi Định (Hưng Nhân) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
416 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Huy Oánh - Phường Hưng Trí Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Huệ Anh (Hưng Nhân) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
417 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Việt (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Phưng - Hưng Nhân (Hưng Hòa) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
418 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Đường từ phòng giao dịch NH nông nghiệp (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Nga Vượng 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
419 Thị xã Kỳ Anh Đường Phạm Tiêm - Phường Hưng Trí Đoạn 1: Từ đất ông Liệu (Quốc lộ 1A) - Đến ngã tư hết đất bà Huê (Hưng Hòa). 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
420 Thị xã Kỳ Anh Đường Phạm Tiêm - Phường Hưng Trí Đoạn 2: Tiếp - Đến Giếng làng 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
421 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Huệ Anh - Đến đường Phạm Tiêm 1.620.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
422 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Minh Hồng qua đất ông Nuôi Định - Đến hết đất ông Thái - Hưng Nhân (đường Phạm Tiêm) 1.620.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
423 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Trung Thu (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất bà Lam (Hưng Thịnh) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
424 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Huệ Liên đi qua đất ông Lâm Thân - Đến đất ông Lan vòng ra nhà ông Sum (Hưng Thịnh) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
425 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất bà Kỉnh (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Biên (Hưng Thịnh) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
426 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Tiếp - Đến hết đất ông Trân Quyến (Hưng Thịnh) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
427 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Huệ Liên qua đất ông Việt - Đến hết đất ông Quyển (Hưng Thịnh) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
428 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ Quốc lộ 1A (đất ông Lân Hợp) hết - Đến hết đất trạm điện 110 KV (Hưng Thịnh) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
429 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Thức (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất trạm điện 110 KV (Hưng Thịnh) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
430 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Thuật Liên (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Dưỡng (Hưng Bình) 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
431 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Thuận Phượng (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Thắng Bàng (Hưng Bình) 1.380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
432 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Tiến Duyệt (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất bà Hường (Hưng Bình) 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
433 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Tiếp - Đến hết đất bà Mai (TDP Hưng Nhân) phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hưng) 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
434 Thị xã Kỳ Anh Đường vào Cụm Công nghiệp - Phường Hưng Trí Đường vào Cụm Công nghiệp: Từ đất nhà ông Ngọ Bính (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hưng) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
435 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Minh (QL1A) - Đến hết đất ông Toàn - Tổ dân phố Hưng Bình 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
436 Thị xã Kỳ Anh Đường Phan Đình Giót - Phường Hưng Trí Từ Quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Duẫn (Hưng Thịnh) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
437 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Tiến Liên - Phường Hưng Trí Đoạn 1: Từ đất bà Liên (đường đi UBND xã Kỳ Hưng) - Đến hết cây cầu bắc qua kênh thoát nước Cầu Đình - Cầu Bàu 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
438 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Tiến Liên - Phường Hưng Trí Đoạn 2: Đường giao thông bám mặt trước đình chợ 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
439 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Đức Hương (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Lục (Hưng Thịnh) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
440 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Sáu Nhỏ (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Khiêm Hoài (Hưng Thịnh) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
441 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Tiếp - Đến hết đất ông Huy Phương (Hưng Thịnh) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
442 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Khiêm Hoài - Đến hết đất ông Thắng Hà (Hưng Thịnh) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
443 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Tiếp - Đến giáp đường 36 m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
444 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Hoà Lý - Đến hết đất nhà ông Hoàng Lâm (Hưng Thịnh) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
445 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất nhà ông Tùng Vân - Đến hết Hội trường Tổ dân phố Hưng Thịnh 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
446 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Kiểu (Quốc lộ 1A) - Đến đất ông Đăng (Hưng Thịnh) vòng qua đất ông Anh (Hưng Bình) Đến hết đất ông Nam Anh (Quốc lộ 1A) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
447 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Công (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Huề (Hưng Bình) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
448 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Trung Nhung (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất trường Tư thục (Hưng Bình) 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
449 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ ông Quyên (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Diên (Hưng Bình) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
450 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Thị Bích Châu - Phường Hưng Trí Đường Nguyễn Thị Bích Châu: từ Quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Cẩm (Hưng Bình) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
451 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ giáp đất ông Cẩm (Hưng Bình) - Đến Kênh Mộc Hương giáp phường Kỳ Trinh 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
452 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí Đoạn 1: Đường từ trường mầm non Hoa Trạng Nguyên (Quốc lộ 1A) giáp kênh Sông Trí - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hoa) 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
453 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí Đường Quy hoạch 12m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Anh Tuyết - Đến giáp đường gom Quốc lộ 12 (Tổ dân phố 3) 2.220.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
454 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Phan Bình Minh - Đến hết đất ông Nam Vọng (Tổ dân phố 3) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
455 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Dũng Liễu - Đến quán Karaoke Kingdom (Tổ dân phố 3) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
456 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí Đường từ tiếp giáp đất bà Mại (QL1A giáp kênh Sông Trí) - Đến hết đất phường Sông Trí Giáp xã Kỳ Hoa (Tổ dân phố 3) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
457 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí Đường Quy hoạch 12m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Minh - Đến hết đất bà Tuyết Anh Tổ dân phố 3) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
458 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Bình - Đến hết đất ông Tuấn Tổ dân phố 3) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
459 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (Từ quán cafe Gió Chiều - Đến hết đất ông Thắng Tổ dân phố 3) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
460 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí Đường quy hoạch 8m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Hường - Đến hết đất bà Tuyết Anh - Đường Quy hoạch rộng 4m) 1.620.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
461 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí Quy hoạch dân cư Hưng Bình: Từ đất ông Nghĩa Yên qua đất ông Hùng Nhớ - Đến hết đất bà Hường 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
462 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí Từ đất ông Đồng (Kỳ Trinh) qua đất ông Thường Nga - Đến hết đất ông Tân Biềng 1.620.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
463 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Xuân (đường vào Cụm công nghiệp) - Đến hết đất ông Chung Hương 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
464 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất ông Cảnh đường Cụm công nghiệp - Đến ngã 3 giáp đất phường Kỳ Trinh 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
465 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí Từ đất bà Kỉnh - Đến giáp đất ông Tân Biềng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
466 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí Từ tiếp giáp đất bà Nhuận - Đến đường dây 35 KV 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
467 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch Khu dân cư Hẻm Đá- Hưng Thịnh - Phường Hưng Trí Tuyến từ lô số 01 - Đến lô số 43 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
468 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch Khu dân cư Hẻm Đá- Hưng Thịnh - Phường Hưng Trí Các lô còn lại thuộc quy hoạch dân cư Hẻm Đá 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
469 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
470 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m 810.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
471 Thị xã Kỳ Anh Đường giao thông xung quanh đình chợ mới - Phường Hưng Trí Đường giao thông xung quanh đình chợ mới: Từ đất ông Hà ( lô số 296 ) - Đến hết đất ông Huệ 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
472 Thị xã Kỳ Anh Đường tiểu khu 5 - TDP 1 - Phường Hưng Trí Đường tiểu khu 5 - TDP 1 : Từ đất ông Đông ( đường Nhân Lý) - Đến đất ông Bào ( Giáp đường Việt Lào) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
473 Thị xã Kỳ Anh Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Lợi: Từ đất ông Thành đến hết đất ông Đặng Lam Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Lợi: Từ đất ông Thành - Đến hết đất ông Đặng Lam 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
474 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất ông Tiến Lĩnh cạnh cầu Đình (QL1A) qua lô 260 - Đến hết đất ông Nhân (giáp đường giao thông trước đình chợ thị xã Kỳ Anh) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
475 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất tiểu công viên (đối diện nhà ông Bắc) đi vòng qua lô số 3 - Đến lô số 24, vòng qua lô số 397, Đến lô số 425 Đến giáp đất bà Mười Đã 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
476 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Các lô đất còn lại thuộc khu vực QHDC chợ mới 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
477 Thị xã Kỳ Anh Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Nhân - Phường Hưng Trí Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Nhân: Đường từ nhà bà Doãn qua nhà thờ họ Trương - Đến hết đất ông Dương (giáp đường giao thông) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
478 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ đất bà Mai (QL1A) - Đến hết đất bà Quyết (giáp đường QHDC Hội trường tổ dân phố Châu Phố) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
479 Thị xã Kỳ Anh Tổ hợp thương mại và căn hộ cao cấp Hưng Phú - Phường Hưng Trí Đường sau siêu thị Vincom+: Từ lô 24 (giáp đường Nhân Lý) - Đến hết lô 90 (giáp đường Việt - Lào) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
480 Thị xã Kỳ Anh Tổ hợp thương mại và căn hộ cao cấp Hưng Phú - Phường Hưng Trí Từ lô đất số 49 ( giáp đường Nhân Lý) - hết lô đất số 177 (đường Việt - Lào) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
481 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Các lô còn lại thuộc quy hoạch Tổ hợp thương mại và căn hộ cao cấp Hưng Phú 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
482 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Các lô đất thuộc quy hoạch phân lô đất ở và Hội trường tổ dân phố Châu Phố 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
483 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Bính - Phường Hưng Trí Đoạn 1: Từ nhà ông Lê Đức Thuận (số 246 đường Lê Đại Hành) - Đến hết đất QHDC bờ Nam Sông Trí 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
484 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Bính - Phường Hưng Trí Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đất xã Kỳ Hoa 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
485 Thị xã Kỳ Anh Đường Chế Lan Viên - Phường Hưng Trí Đoạn 1: Từ nhà ông Đặng Đình Giáp (số 225 đường Lê Đại Hành) - Đến hết đất QHDC bờ Nam Sông Trí 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
486 Thị xã Kỳ Anh Đường Chế Lan Viên - Phường Hưng Trí Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đường QH 60m 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
487 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Bờ Nam Sông Trí - Phường Hưng Trí Các lô đất còn lại 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
488 Thị xã Kỳ Anh Đường Trần Duệ Tông - Phường Hưng Trí Từ giáp đất ông Cẩm (QL1A) - Đến hết đất phường Sông Trí 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
489 Thị xã Kỳ Anh Quy hoạch dân cư Nương Su - Phường Hưng Trí Từ đất ông Thanh (Huệ) - Đến hết đất ông Anh Nga (đường Hà Hoa) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
490 Thị xã Kỳ Anh Đường Nguyễn Khuyến - Phường Hưng Trí Từ đất ông Thân Trung Hải (đường Lê Đại Hành) - Đến giáp đất xã Kỳ Hoa 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
491 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Từ giáp lô số 90 (Đường Mai Thế Quý) vòng quan lô số 125 - Đến giáp lô 69 (QHDC TDP 1) 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
492 Thị xã Kỳ Anh Đường trục chính từ Quốc lộ 1A đến khu đô thị trung tâm Khu kinh tế Vũng Áng - Phường Hưng Trí Từ giáp đất ông Thiêm Nguyệt (QL 1A) - Đến giáp đất phường Kỳ Trinh 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
493 Thị xã Kỳ Anh Đường Phạm Hoành - Phường Hưng Trí Đoạn 1: Từ đất ông Thuận (Giếng Làng) - Đến giáp đất ông Lượng. 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
494 Thị xã Kỳ Anh Đường Phạm Hoành - Phường Hưng Trí Đoạn 2: Đường từ đất ông Lượng - Đến hết đất anh Long Xoan. 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
495 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Đường từ giáp đất anh Thông (Thảo) - Đến hết đất anh Hạ 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
496 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Đường từ giáp đất Khiên (Hà) - Đến hết đất Hội quán TDP Trần Phú 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
497 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Đường từ giáp đất ông Tuần qua Cửa Lăng - Đến hết đất ông Thọ Đức 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
498 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Đường từ đất anh Hạ - Đến giáp đất anh Chính Chiến 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
499 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Đường từ giáp đất ông Thùy (TDP Tân Hà) - Đến giáp đất ông Hồng Định; 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
500 Thị xã Kỳ Anh Phường Hưng Trí Đất ở thuộc quy hoạch dân cư Khu Mã (TDP Tân Hà) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị