401 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chính Hữu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 3: Tiếp - Đến giáp đất ông Bé (Hưng Hòa)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Tiến Nguyệt (Hưng Lợi) qua đất cô Nhạn - Đến đường Lê Quảng Ý
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Xuân Diệu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ Karaoke QQ - Đến hết đất ông Lý Diện
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Xuân Diệu - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất Trung tâm Chính trị thị xã
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Xưng Thuyên (đường Tố Hữu) - Đến hết đất ông Duẫn Thế (Hưng Lợi)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Kỳ Thao - Hưng Lợi (đường Tố Hữu) qua đường 3/2 - Đến hết đất ông Tâm Thông - Hưng Hòa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Trung Thiên - Phường Hưng Trí |
Đường Nguyễn Trung Thiên: Đường từ cơ quan Bảo hiểm xã hội qua cơ quan UBND thị xã - Đến hết đất ông Tuyên Lan
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất bà Nga - Đến hết đất bà Tý (Hưng Lợi)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ Cơ quan Khối Dân qua Thi hành án, tiếp - Đến nhà ông Thìn (Hằng) Đến hết đất ông Long- Yến (quy hoạch dân cư)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Thìn (Hằng) - Đến hết đất ông Long- Yến (quy hoạch dân cư)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ quán Đồng Xanh - Đến hết đất ông Đống (Hưng Hòa)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Bang - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến đất ông Minh (Hưng Nhân)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đất bà Huyền (đường Phạm Tiêm)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Dựng - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Hà Lĩnh (Hưng Nhân)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ tiếp giáp đất ông Hiểu - Hưng Lợi (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Nuôi Định (Hưng Nhân)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất ông Huệ Anh (Hưng Nhân)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Việt (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Phưng - Hưng Nhân (Hưng Hòa)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ phòng giao dịch NH nông nghiệp (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Nga Vượng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Tiêm - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất ông Liệu (Quốc lộ 1A) - Đến ngã tư hết đất bà Huê (Hưng Hòa).
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Tiêm - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến Giếng làng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Huệ Anh - Đến đường Phạm Tiêm
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Minh Hồng qua đất ông Nuôi Định - Đến hết đất ông Thái - Hưng Nhân (đường Phạm Tiêm)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Trung Thu (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất bà Lam (Hưng Thịnh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Huệ Liên đi qua đất ông Lâm Thân - Đến đất ông Lan vòng ra nhà ông Sum (Hưng Thịnh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất bà Kỉnh (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Biên (Hưng Thịnh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất ông Trân Quyến (Hưng Thịnh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Huệ Liên qua đất ông Việt - Đến hết đất ông Quyển (Hưng Thịnh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A (đất ông Lân Hợp) hết - Đến hết đất trạm điện 110 KV (Hưng Thịnh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Thức (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất trạm điện 110 KV (Hưng Thịnh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Thuật Liên (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Dưỡng (Hưng Bình)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Thuận Phượng (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Thắng Bàng (Hưng Bình)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Tiến Duyệt (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất bà Hường (Hưng Bình)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất bà Mai (TDP Hưng Nhân) phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hưng)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường vào Cụm Công nghiệp - Phường Hưng Trí |
Đường vào Cụm Công nghiệp: Từ đất nhà ông Ngọ Bính (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hưng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Minh (QL1A) - Đến hết đất ông Toàn - Tổ dân phố Hưng Bình
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Đình Giót - Phường Hưng Trí |
Từ Quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Duẫn (Hưng Thịnh)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Tiến Liên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất bà Liên (đường đi UBND xã Kỳ Hưng) - Đến hết cây cầu bắc qua kênh thoát nước Cầu Đình - Cầu Bàu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Tiến Liên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Đường giao thông bám mặt trước đình chợ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Đức Hương (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Lục (Hưng Thịnh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Sáu Nhỏ (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Khiêm Hoài (Hưng Thịnh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến hết đất ông Huy Phương (Hưng Thịnh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Khiêm Hoài - Đến hết đất ông Thắng Hà (Hưng Thịnh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Tiếp - Đến giáp đường 36 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Hoà Lý - Đến hết đất nhà ông Hoàng Lâm (Hưng Thịnh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất nhà ông Tùng Vân - Đến hết Hội trường Tổ dân phố Hưng Thịnh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Kiểu (Quốc lộ 1A) - Đến đất ông Đăng (Hưng Thịnh) vòng qua đất ông Anh (Hưng Bình) Đến hết đất ông Nam Anh (Quốc lộ 1A)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Công (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Huề (Hưng Bình)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Trung Nhung (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất trường Tư thục (Hưng Bình)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ ông Quyên (Quốc lộ 1A) - Đến hết đất ông Diên (Hưng Bình)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu - Phường Hưng Trí |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu: từ Quốc lộ 1A - Đến hết đất ông Cẩm (Hưng Bình)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ giáp đất ông Cẩm (Hưng Bình) - Đến Kênh Mộc Hương giáp phường Kỳ Trinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Đường từ trường mầm non Hoa Trạng Nguyên (Quốc lộ 1A) giáp kênh Sông Trí - Đến hết đất phường Sông Trí (giáp xã Kỳ Hoa)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 12m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Anh Tuyết - Đến giáp đường gom Quốc lộ 12 (Tổ dân phố 3)
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Phan Bình Minh - Đến hết đất ông Nam Vọng (Tổ dân phố 3)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bàu Đá - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Bàu Đá (từ đất ông Dũng Liễu - Đến quán Karaoke Kingdom (Tổ dân phố 3)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường từ tiếp giáp đất bà Mại (QL1A giáp kênh Sông Trí) - Đến hết đất phường Sông Trí Giáp xã Kỳ Hoa (Tổ dân phố 3)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 12m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Minh - Đến hết đất bà Tuyết Anh Tổ dân phố 3)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Bình - Đến hết đất ông Tuấn Tổ dân phố 3)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường Quy hoạch 9m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (Từ quán cafe Gió Chiều - Đến hết đất ông Thắng Tổ dân phố 3)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Hồ Gỗ - Phường Hưng Trí |
Đường quy hoạch 8m thuộc quy hoạch dân cư Hồ Gỗ (từ đất ông Hường - Đến hết đất bà Tuyết Anh - Đường Quy hoạch rộng 4m)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Quy hoạch dân cư Hưng Bình: Từ đất ông Nghĩa Yên qua đất ông Hùng Nhớ - Đến hết đất bà Hường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Đồng (Kỳ Trinh) qua đất ông Thường Nga - Đến hết đất ông Tân Biềng
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Xuân (đường vào Cụm công nghiệp) - Đến hết đất ông Chung Hương
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất ông Cảnh đường Cụm công nghiệp - Đến ngã 3 giáp đất phường Kỳ Trinh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ đất bà Kỉnh - Đến giáp đất ông Tân Biềng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hưng Bình - Phường Hưng Trí |
Từ tiếp giáp đất bà Nhuận - Đến đường dây 35 KV
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hẻm Đá- Hưng Thịnh - Phường Hưng Trí |
Tuyến từ lô số 01 - Đến lô số 43
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch Khu dân cư Hẻm Đá- Hưng Thịnh - Phường Hưng Trí |
Các lô còn lại thuộc quy hoạch dân cư Hẻm Đá
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường giao thông xung quanh đình chợ mới - Phường Hưng Trí |
Đường giao thông xung quanh đình chợ mới: Từ đất ông Hà ( lô số 296 ) - Đến hết đất ông Huệ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường tiểu khu 5 - TDP 1 - Phường Hưng Trí |
Đường tiểu khu 5 - TDP 1 : Từ đất ông Đông ( đường Nhân Lý) - Đến đất ông Bào ( Giáp đường Việt Lào)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Lợi: Từ đất ông Thành đến hết đất ông Đặng Lam |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Lợi: Từ đất ông Thành - Đến hết đất ông Đặng Lam
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Tiến Lĩnh cạnh cầu Đình (QL1A) qua lô 260 - Đến hết đất ông Nhân (giáp đường giao thông trước đình chợ thị xã Kỳ Anh)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất tiểu công viên (đối diện nhà ông Bắc) đi vòng qua lô số 3 - Đến lô số 24, vòng qua lô số 397, Đến lô số 425 Đến giáp đất bà Mười Đã
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các lô đất còn lại thuộc khu vực QHDC chợ mới
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Nhân - Phường Hưng Trí |
Đường tiểu khu 4 - TDP Hưng Nhân: Đường từ nhà bà Doãn qua nhà thờ họ Trương - Đến hết đất ông Dương (giáp đường giao thông)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ đất bà Mai (QL1A) - Đến hết đất bà Quyết (giáp đường QHDC Hội trường tổ dân phố Châu Phố)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Thị xã Kỳ Anh |
Tổ hợp thương mại và căn hộ cao cấp Hưng Phú - Phường Hưng Trí |
Đường sau siêu thị Vincom+: Từ lô 24 (giáp đường Nhân Lý) - Đến hết lô 90 (giáp đường Việt - Lào)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Thị xã Kỳ Anh |
Tổ hợp thương mại và căn hộ cao cấp Hưng Phú - Phường Hưng Trí |
Từ lô đất số 49 ( giáp đường Nhân Lý) - hết lô đất số 177 (đường Việt - Lào)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các lô còn lại thuộc quy hoạch Tổ hợp thương mại và căn hộ cao cấp Hưng Phú
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Các lô đất thuộc quy hoạch phân lô đất ở và Hội trường tổ dân phố Châu Phố
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Bính - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ nhà ông Lê Đức Thuận (số 246 đường Lê Đại Hành) - Đến hết đất QHDC bờ Nam Sông Trí
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Bính - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đất xã Kỳ Hoa
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chế Lan Viên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ nhà ông Đặng Đình Giáp (số 225 đường Lê Đại Hành) - Đến hết đất QHDC bờ Nam Sông Trí
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Chế Lan Viên - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Tiếp - Đến giáp đường QH 60m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Bờ Nam Sông Trí - Phường Hưng Trí |
Các lô đất còn lại
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trần Duệ Tông - Phường Hưng Trí |
Từ giáp đất ông Cẩm (QL1A) - Đến hết đất phường Sông Trí
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quy hoạch dân cư Nương Su - Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Thanh (Huệ) - Đến hết đất ông Anh Nga (đường Hà Hoa)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Hưng Trí |
Từ đất ông Thân Trung Hải (đường Lê Đại Hành) - Đến giáp đất xã Kỳ Hoa
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Từ giáp lô số 90 (Đường Mai Thế Quý) vòng quan lô số 125 - Đến giáp lô 69 (QHDC TDP 1)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường trục chính từ Quốc lộ 1A đến khu đô thị trung tâm Khu kinh tế Vũng Áng - Phường Hưng Trí |
Từ giáp đất ông Thiêm Nguyệt (QL 1A) - Đến giáp đất phường Kỳ Trinh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Hoành - Phường Hưng Trí |
Đoạn 1: Từ đất ông Thuận (Giếng Làng) - Đến giáp đất ông Lượng.
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Hoành - Phường Hưng Trí |
Đoạn 2: Đường từ đất ông Lượng - Đến hết đất anh Long Xoan.
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ giáp đất anh Thông (Thảo) - Đến hết đất anh Hạ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ giáp đất Khiên (Hà) - Đến hết đất Hội quán TDP Trần Phú
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ giáp đất ông Tuần qua Cửa Lăng - Đến hết đất ông Thọ Đức
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ đất anh Hạ - Đến giáp đất anh Chính Chiến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đường từ giáp đất ông Thùy (TDP Tân Hà) - Đến giáp đất ông Hồng Định;
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
Đất ở thuộc quy hoạch dân cư Khu Mã (TDP Tân Hà)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |