| 701 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Đổng Chi, phường Đậu Liêu |
Dãy 4 và dãy 5 (đường đất rộng 12m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 702 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư tái định cư Tổ dân phố số 3, phường Đậu Liêu (trừ phần bám đường có tên) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 703 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 704 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 6m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 705 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Có đường cấp phối ≥ 10 m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 706 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 707 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Cơn Bứa, Tổ dân phố số 7, phường Đậu Liêu |
Khu dân cư Cơn Bứa, Tổ dân phố số 7, phường Đậu Liêu
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 708 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Các vị trí chưa bám đường thuộc cụm công nghiệp Cộng Khánh, phường Đậu Liêu |
Phía tây khe Ông Thao
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 709 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Các vị trí chưa bám đường thuộc cụm công nghiệp Cộng Khánh, phường Đậu Liêu |
Phía đông khe Ông Thao
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 710 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư vùng Dăm Quan (Tổ dân phố Tiên Sơn), phường Trung Lương |
Khu dân cư vùng Dăm Quan (Tổ dân phố Tiên Sơn), phường Trung Lương
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 711 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đồng Đán, thôn Hồng Nguyệt, xã Thuận Lộc (trừ phần bám đường có tên) |
Bám đường Kim Thanh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 712 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đồng Đán, thôn Hồng Nguyệt, xã Thuận Lộc (trừ phần bám đường có tên) |
Vị trí còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 713 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Nhà Nếp khu Trung tâm xã Thuận Lộc |
Dãy 1
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 714 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Nhà Nếp khu Trung tâm xã Thuận Lộc |
Dãy 2
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 715 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch dân cư Mạ Đình, thôn Chùa, xã Thuận Lộc (trừ phần bám đường có tên) |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 716 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Nương Tiên - Cựa Trộ, thôn Phúc Thuận, xã Thuận Lộc |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 717 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Ao cá, Thôn Hồng Lam, xã Thuận Lộc |
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 718 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đồng Chại (Trừ đường có tên) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 719 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Quy hoạch khu dân cư xen dắm (vùng đấu giá,TDP 2 - Khu vực Thị ủy) |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 720 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch khu dân cư Tổ dân phố Thuận Hồng (khối 7,8 cũ), phường Đức Thuận |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 721 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông Trung tâm giáo dục thường xuyên |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 722 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch dân cư phía Tây Trung tâm giáo dục thường xuyên (dãy 2) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 723 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 5, (khu đô thị K2 cũ), phường Nam Hồng |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 724 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đầu Dinh (Trung Lương) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 725 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Biền Trửa (Trung Lương) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 726 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Mặt ba ( P.Trung Lương) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 727 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố 7 bám đường 70 (P. Bắc Hồng) |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 728 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố 7 vị trí còn lại ( P. Bắc Hồng) |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 729 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư TNR ( P. Đậu Liêu) |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 730 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu Dân cư phía Tây đường Nguyễn Đỗng Chi ( P. Đậu Liêu) |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 731 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư xen dắm tổ dân phố 10, phường Bắc Hồng (Trừ đường có tên) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 732 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lý Tự Trọng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 733 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Hà Huy Tập
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 734 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Vũ Diệm |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 735 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Thiệu Huy |
Từ đường Nguyễn Khắc Viện - Đến đường Lê Thước
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 736 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 737 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 738 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 739 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 740 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 741 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 742 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 743 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 744 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥8m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 745 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 746 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 747 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 748 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 749 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 750 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 751 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 752 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 753 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 754 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 755 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 756 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 757 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 758 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 759 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 760 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 761 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 762 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 763 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 764 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 765 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 766 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 767 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 768 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 769 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m ; ≥ 5m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 770 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 771 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 772 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 773 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 774 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 775 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 776 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 777 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 778 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 779 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 780 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 781 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 782 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 783 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 4,5,6,7 - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 784 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 785 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường <8m ; ≥ 5m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 786 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 787 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 788 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 789 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 790 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 791 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Đức Thuận - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 792 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 793 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m ; ≥ 5m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 794 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 795 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 796 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 797 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 798 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 799 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Trung Lương - Phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 800 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Xã Thuận Lộc |
Đường nhựa, đường bê tông (có nền đường ≥ 8m)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |