401 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường 19/5 |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Vành Đai
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Nhân Tông |
Đoạn 1: Từ đường Quang Trung - Đến đầu khu quy hoạch
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Trần Nhân Tông |
Đoạn 2: Đối với các lô đất trong khu quy hoạch
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Bùi Dương Lịch |
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Thái Kính |
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Chính Nghị |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Chu Trinh |
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Du |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường đi chùa Long Đàm (rộng 15m) đi qua nhà văn hóa tổ dân phố Thuận Hồng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Sử Đức Hy |
Từ đất chị Vinh - Đến TDP Ngọc Sơn Đến sau núi Ngọc Sơn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phan Huy Ích |
Từ đường Ngọc Sơn - Đến hết NVH tổ dân phố Thuận Hòa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Trọng Tương |
Trường THCS Đức Thuận (TDP Thuận An) - Đến QL 8A
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Hộ đê |
Từ đường Nguyễn Khuyến - Đến đường Đào Tấn
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Ngõ 578 đường Nguyễn Ái Quốc |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến trường tiểu học Trung Lương (phân hiệu II), Tổ dân phố Bân Xá, phường Trung Lương
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Khuyến |
Từ đất ông Sơn TDP Hầu Đền - Đến nhà ông Vịnh TDP La Giang
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Văn Huân |
Từ đất ông Đạt TDP Tân Miếu - Đến nhà ông Khánh TDP Tân Miếu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đặng Nguyên Cẩn |
Đường Đặng Nguyên Cẩn
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Đào Tấn: Đường Đê La Giang cũ |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Võ Quý |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường cầu Cơn Độ |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Thiên Phú: Thanh - Kim - Vượng cũ |
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường WB (Thuận Lộc) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường 3/2 đi qua nhà văn hóa Tổ dân phố số 4, phường Bắc Hồng - Đến đường Trần Phú
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường 3/2 - Đến hết đất ông Thưởng Tổ dân phố số 4, phường Bắc Hồng
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường Trần Phú - Đến đường phía nam Trung tâm thương mại tổng hợp, siêu thị Thị xã Hồng Lĩnh
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nam chợ Hồng Lĩnh cũ |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Phạm Khắc Hòe |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường Nguyễn Du ( Tổ DP Thuận Minh, P. Đức Thuận)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - Đến đường Kinh Dương Vương (Tổ DP Hồng Thuận, P. Đức Thuận)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Đổng Chi, phường Đậu Liêu |
Dãy 2 và dãy 3 (đường đất rộng 15m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Đổng Chi, phường Đậu Liêu |
Dãy 4 và dãy 5 (đường đất rộng 12m)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư tái định cư Tổ dân phố số 3, phường Đậu Liêu (trừ phần bám đường có tên) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 6m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Có đường cấp phối ≥ 10 m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 1, 2, phường Đậu Liêu |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Cơn Bứa, Tổ dân phố số 7, phường Đậu Liêu |
Khu dân cư Cơn Bứa, Tổ dân phố số 7, phường Đậu Liêu
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Các vị trí chưa bám đường thuộc cụm công nghiệp Cộng Khánh, phường Đậu Liêu |
Phía tây khe Ông Thao
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Các vị trí chưa bám đường thuộc cụm công nghiệp Cộng Khánh, phường Đậu Liêu |
Phía đông khe Ông Thao
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư vùng Dăm Quan (Tổ dân phố Tiên Sơn), phường Trung Lương |
Khu dân cư vùng Dăm Quan (Tổ dân phố Tiên Sơn), phường Trung Lương
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đồng Đán, thôn Hồng Nguyệt, xã Thuận Lộc (trừ phần bám đường có tên) |
Bám đường Kim Thanh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đồng Đán, thôn Hồng Nguyệt, xã Thuận Lộc (trừ phần bám đường có tên) |
Vị trí còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Nhà Nếp khu Trung tâm xã Thuận Lộc |
Dãy 1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Nhà Nếp khu Trung tâm xã Thuận Lộc |
Dãy 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch dân cư Mạ Đình, thôn Chùa, xã Thuận Lộc (trừ phần bám đường có tên) |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Nương Tiên - Cựa Trộ, thôn Phúc Thuận, xã Thuận Lộc |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch xen dắm dân cư Ao cá, Thôn Hồng Lam, xã Thuận Lộc |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đồng Chại (Trừ đường có tên) |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Quy hoạch khu dân cư xen dắm (vùng đấu giá,TDP 2 - Khu vực Thị ủy) |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch khu dân cư Tổ dân phố Thuận Hồng (khối 7,8 cũ), phường Đức Thuận |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông Trung tâm giáo dục thường xuyên |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu quy hoạch dân cư phía Tây Trung tâm giáo dục thường xuyên (dãy 2) |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố số 5, (khu đô thị K2 cũ), phường Nam Hồng |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Đầu Dinh (Trung Lương) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Biền Trửa (Trung Lương) |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Mặt ba ( P.Trung Lương) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố 7 bám đường 70 (P. Bắc Hồng) |
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư Tổ dân phố 7 vị trí còn lại ( P. Bắc Hồng) |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư TNR ( P. Đậu Liêu) |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu Dân cư phía Tây đường Nguyễn Đỗng Chi ( P. Đậu Liêu) |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Khu dân cư xen dắm tổ dân phố 10, phường Bắc Hồng (Trừ đường có tên) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lý Tự Trọng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Hà Huy Tập
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Vũ Diệm |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Nghiễm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đường Lê Thiệu Huy |
Từ đường Nguyễn Khắc Viện - Đến đường Lê Thước
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 3, 4, 6, 7, 8 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥8m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 1,2 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Tổ dân phố 5 - Phường Nam Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m; ≥ 5m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 5m; ≥ 3m
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 3m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 10m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng |
Có đường đất cấp phối < 4m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 8m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Đối với các khu dân cư cũ các TDP 1,2,3,8 - Phường Đậu Liêu |
Bám đường nhựa, đường bê tông có nền đường < 8m ; ≥ 5m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |