Bảng Giá Đất Xã Trung Lộc, Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
Bảng giá đất tại xã Trung Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trên đoạn đường đất cấp phối còn lại, cụ thể là đoạn đường có độ rộng ≥5 m.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường đất cấp phối tại xã Trung Lộc có mức giá là 480.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn có điều kiện đường cấp phối còn lại và độ rộng từ 5 mét trở lên. Mức giá cao hơn so với nhiều khu vực khác trong huyện, phản ánh giá trị của đất trong khu vực dựa trên các yếu tố như chất lượng đường xá và vị trí địa lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Trung Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Thông tin này hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định chính xác khi mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh tình hình giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Quốc Lộ 1A Đoạn Qua Xã Vượng Lộc
Bảng giá đất của huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường Quốc Lộ 1A qua xã Vượng Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác và hiệu quả.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc Lộ 1A qua địa phận xã Vượng Lộc có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao cho thấy khu vực này có nhiều lợi thế về vị trí, bao gồm kết nối giao thông thuận tiện trên tuyến quốc lộ chính và tiềm năng phát triển kinh tế đáng kể. Đất ở khu vực này có thể thu hút các dự án đầu tư lớn và các hoạt động kinh doanh nhờ vào sự thuận lợi trong việc tiếp cận các khu vực xung quanh và các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 1A qua xã Vượng Lộc. Việc nắm rõ mức giá của từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Quốc Lộ 281 Đoạn Qua Xã Vượng Lộc
Bảng giá đất của huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường Quốc Lộ 281 qua xã Vượng Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc Lộ 281 qua xã Vượng Lộc, từ trung tâm UBND xã Vượng Lộc (bán kính 200m về 2 phía), có mức giá là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn của khu vực về vị trí địa lý, đặc biệt là gần trung tâm hành chính xã, làm tăng giá trị đất nhờ vào sự thuận tiện và tiềm năng phát triển. Khu vực này có thể là lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư và phát triển nhờ vào vị trí chiến lược và sự phát triển cơ sở hạ tầng xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 281 qua xã Vượng Lộc. Việc nắm rõ mức giá của từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Đoạn ĐH.35 - Xã Vượng Lộc
Bảng giá đất tại huyện Can Lộc, Hà Tĩnh cho đoạn đường ĐH.35 qua xã Vượng Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho vị trí tại đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH.35 qua xã Vượng Lộc có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực được xác định cho loại đất ở nông thôn. Khu vực này có thể có những yếu tố như gần các tiện ích công cộng, hạ tầng giao thông phát triển hoặc nằm ở vị trí thuận lợi khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng để người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH.35 qua xã Vượng Lộc. Nắm rõ giá trị từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Xã Vượng Lộc - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh cho loại đất ở nông thôn tại xã Vượng Lộc được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ tuyến QL 1A qua thôn Hồng Vượng và thôn Thái Hòa đến đường Quốc lộ 281, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị đất đai tại xã Vượng Lộc.
Vị trí 1: 650.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ tuyến QL 1A qua thôn Hồng Vượng, thôn Thái Hòa đến đường Quốc lộ 281 có mức giá là 650.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn tại vị trí này, phản ánh giá trị đất dựa trên điều kiện giao thông và sự kết nối với các khu vực xung quanh. Mức giá 650.000 VNĐ/m² cho thấy khu vực này có giá trị hợp lý, phù hợp với các đặc điểm và điều kiện của khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Vượng Lộc, huyện Can Lộc. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Trung Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Trung Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Trung Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 1A - Xã Vượng Lộc | Quốc lộ 1A: Đoạn qua địa phận xã Vượng Lộc | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 281 - Xã Vượng Lộc | Đoạn trung tâm UBND xã Vượng Lộc (bán kính 200m về 2 phía) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 281 - Xã Vượng Lộc | Các đoạn còn lại đi qua xã Vượng Lộc | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Can Lộc | ĐH.35 - Xã Vượng Lộc | Đoạn qua xã Vượng Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Can Lộc | Xã Vượng Lộc | Tuyến từ QL 1A qua thôn Hồng Vượng, thôn Thái Hòa - đến đường Quốc lộ 281 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Can Lộc | Xã Vượng Lộc | Tuyến từ QL 1A qua thôn Làng Lau, thôn Đông Huề - đến đường Quốc lộ 281 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Can Lộc | ĐH.38 - Xã Vượng Lộc | Đoạn qua xã Vượng Lộc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Vượng Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Vượng Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Vượng Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Vượng Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Vượng Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Vượng Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15B - Xã Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Lộc | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Can Lộc | ĐH.31 - Xã Xuân Lộc | Từ giáp đất thị trấn Nghèn - đến hết đất ông Tuế thôn Văn Thịnh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Can Lộc | ĐH.31 - Xã Xuân Lộc | Tiếp - đến giáp đất ông Nhung thôn Văn Cử | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Can Lộc | ĐH.31 - Xã Xuân Lộc | Tiếp - đến giáp xã Quang Lộc | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Can Lộc | ĐH.38 - Xã Xuân Lộc | Từ tiếp giáp thị trấn Nghèn - đến đường ĐH.37 | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Can Lộc | Xã Xuân Lộc | Tuyến từ ĐH.37 đi qua NVH thôn Mai Long - đến giáp Quốc lộ 15B | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Can Lộc | ĐH.37 - Xã Xuân Lộc | Từ ĐH. 31 - đến Trường tiểu học xã Quang Lộc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Can Lộc | ĐH.37 - Xã Xuân Lộc | Đoạn từ ĐH.31 - đến hết đất trạm y tế | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Can Lộc | ĐH.37 - Xã Xuân Lộc | Tiếp - đến giáp đất xã Trung Lộc | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Can Lộc | Tuyến đường tránh phía Đông Khu di tích ngã ba Đồng Lộc - Xã Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Lộc | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Xuân Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Xuân Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Xuân Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Xuân Lộc | Độ rộng đường ≥5 m. | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Xuân Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m. | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Xuân Lộc | Độ rộng đường < 3 m. | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Can Lộc | Vùng QH Đấu giá tại thôn Văn Cử - Xã Xuân Lộc | Bổ sung: Vùng QH Đấu giá tại thôn Văn Cử | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh | Từ giáp đất xã Thượng Lộc - đến hết đất ở ông Luật thôn Trung Ngọc | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh | Tiếp - đến hết đất ở bà Biển thôn Trung Ngọc | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh | Tiếp - đến giáp đất xã Phú Lộc | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Can Lộc | Xã Gia Hanh | Tuyến Từ cầu Bàu Khoai - đến giáp ngã ba Bồ Bồ | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Can Lộc | Tuyến giáp đường Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh | Bưu điện VH xã - đến ngã ba Cửa Hàng | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh | Độ rộng đường ≥5 m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh | Độ rộng đường < 3 m | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh | Độ rộng đường ≥5 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh | Độ rộng đường < 3 m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A - Xã Mỹ Lộc | Đoạn từ giáp xã Đồng Lộc - đến giáp xã Sơn Lộc (theo hướng đi về khe giao) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15B - Xã Mỹ Lộc | Đoạn qua xã Mỹ Lộc | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Can Lộc | Xã Mỹ Lộc | đường ĐH.38 qua UBND xã - đến kênh Khe Út | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Can Lộc | Xã Mỹ Lộc | Đường từ kênh Khe Út qua xóm Sơn Thuỷ - đến quốc lộ 15B | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Can Lộc | Xã Mỹ Lộc | Tuyến từ giáp đường miếu Cựa Miệu Thái Xá 1 - đến hết đất ở ông Tám thôn Đô Hành | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Can Lộc | Xã Mỹ Lộc | Từ đất ở ông Tám - đến hết đất ở ông Thành thôn Trại Tiểu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Can Lộc | Xã Mỹ Lộc | Tiếp - đến hết đất ở ông Thiết thôn Đại Đồng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Can Lộc | Tuyến đường tránh phía Đông Khu di tích ngã ba Đồng Lộc - Xã Mỹ Lộc | Đoạn qua xã Mỹ Lộc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc | Độ rộng đường ≥5 m. | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc | Từ giáp đất xã Song Lộc cũ - đến tiếp giáp đất ông Hưởng, thôn Hồng Lam | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc | Tiếp - đến hết đất trường Tiểu học Phú Lộc | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc | Tiếp - đến giáp đất xã Gia hanh | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Can Lộc | Xã Phú Lộc | Tuyến từ Quốc lộ 15A - đến tiếp giáp đất trại Minh Thuyết thôn Vĩnh Phú | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc | Độ rộng đường ≥5 m. | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc | Độ rộng đường < 3 m. | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc | Từ giáp đất huyện Hương Khê - đến tiếp giáp đất ở ông Yên, thôn Khe Giao | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc | Tiếp - đến giáp đường ĐH.31 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc | Tiếp - đến giáp đất xã Mỹ Lộc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc | Từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đường ĐH.31 đi Quang Lộc | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc | Tiếp - đến giáp đất xã Mỹ Lộc | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc | Từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đất xã Việt Xuyên, huyện Thạch Hà | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Can Lộc | ĐH.31 - Xã Sơn Lộc | Đoạn từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đường Quốc lộ 15B | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Can Lộc | ĐH.31 - Xã Sơn Lộc | Từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến hết đất ở ông Chuyên thôn Phúc Sơn | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Can Lộc | ĐH.31 - Xã Sơn Lộc | Tiếp - đến tiếp giáp đất ở ông Thắng thôn Khánh Sơn | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Can Lộc | ĐH.31 - Xã Sơn Lộc | Tiếp - đến giáp đường vào thôn Chi Lệ | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Can Lộc | ĐH.31 - Xã Sơn Lộc | Tiếp - đến giáp đường Quốc lộ 15 A | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Can Lộc | Xã Sơn Lộc | Đường từ giáp Quốc Lộ 15B đi qua chợ Cường - đến tiếp giáp đất ông Văn thôn Thịnh Lộc. | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Sơn Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Sơn Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Sơn Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Sơn Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Sơn Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Sơn Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A - Xã Thường Nga | Từ giáp đất xã Đức Thanh, huyện Đức Thọ - đến hết đất ở ông Huy, thôn Liên Minh | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A - Xã Thường Nga | Tiếp - đến giáp đất xã Song Lộc | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Thường Nga | Đoạn qua xã Thường Nga | 1.660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Can Lộc | Xã Thường Nga | Tuyến từ giáp Quốc lộ 15A, ngã ba Quán Trại - đến hết đất ở ông Thiệp, thôn Trà Lỉên | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Can Lộc | Xã Thường Nga | Tuyến từ ngã ba Cố Nga - đến cầu Đất Đỏ | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thường Nga | Độ rộng đường ≥5 m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thường Nga | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thường Nga | Độ rộng đường < 3 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thường Nga | Độ rộng đường ≥5 m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thường Nga | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thường Nga | Độ rộng đường < 3 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 1A - Xã Thiên Lộc | Đoạn qua địa phận xã Thiên Lộc | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Can Lộc | Đường Thượng Trụ - Xã Thiên Lộc | Đoạn từ giáp đất thị trấn Nghèn - đến giáp đường vào cổng Trường dạy nghề Phạm Dương (cổng phía Bắc) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Can Lộc | Đường Thượng Trụ - Xã Thiên Lộc | Tiếp - đến hết đất Công ty Thủy lợi | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |