Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Đoạn ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Trước là Xã Vĩnh Lộc)
Bảng giá đất tại huyện Can Lộc, Hà Tĩnh cho đoạn đường ĐH.36 qua xã Khánh Vĩnh Yên (trước đây là xã Vĩnh Lộc), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 2.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm từ cầu Nậy đến giáp cầu Nhe, với mức giá 2.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường ĐH.36 qua xã Khánh Vĩnh Yên. Mức giá cao này có thể do khu vực gần các cơ sở hạ tầng quan trọng, như cầu và các tuyến giao thông chính, cùng với khả năng tiếp cận dễ dàng đến các tiện ích công cộng và khu vực phát triển kinh tế.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường ĐH.36 qua xã Khánh Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Xã Khánh Vĩnh Yên
Bảng giá đất của Huyện Can Lộc, Xã Khánh Vĩnh Yên (trước đây là Xã Vĩnh Lộc), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường ĐH.35 trong khu vực xã Khánh Vĩnh Yên, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác để đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Đoạn từ ĐH.36 đi qua Chợ Nhe đến hết đất ông Chiến thôn Hạ Triều
Vị trí 1: 1.700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn đường này, với sự hiện diện của các yếu tố như gần chợ và các tiện ích công cộng khác, góp phần nâng cao giá trị đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại ĐH.35, Xã Khánh Vĩnh Yên. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Xã Khánh Vĩnh Yên
Bảng giá đất của huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường từ ĐH.36 đất ông Tuấn thôn Hạ Triều đến giáp xã Gia Hanh, loại đất ở nông thôn tại xã Khánh Vĩnh Yên (trước đây là xã Vĩnh Lộc), được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ ĐH.36 đất ông Tuấn thôn Hạ Triều đến giáp xã Gia Hanh có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận tiện về giao thông và khả năng kết nối với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Khánh Vĩnh Yên, huyện Can Lộc. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Nhựa, Bê Tông Còn Lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (Cũ))
Bảng giá đất tại huyện Can Lộc, Hà Tĩnh cho đoạn đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (trước đây thuộc xã Vĩnh Lộc), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) có mức giá 480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự phát triển của khu vực nông thôn với độ rộng đường đạt ≥5 m, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và kết nối. Mặc dù giá đất tại đây thấp hơn so với các khu vực đô thị, nhưng mức giá này vẫn cho thấy tiềm năng và giá trị nhất định cho các dự án phát triển hoặc đầu tư bất động sản tại xã Khánh Vĩnh Yên.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên, huyện Can Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản tại khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Đất, Cấp Phối Còn Lại - Xã Khánh Vĩnh Yên
Bảng giá đất tại huyện Can Lộc, Hà Tĩnh đối với đoạn đường đất, cấp phối còn lại qua xã Khánh Vĩnh Yên (trước đây là xã Vĩnh Lộc), loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của đoạn đường đất, cấp phối còn lại qua xã Khánh Vĩnh Yên có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn với độ rộng đường ≥5 m. Đây là mức giá được áp dụng cho các khu vực nông thôn nơi có cơ sở hạ tầng và nhu cầu sử dụng đất còn hạn chế so với các khu vực đô thị.
Việc nắm rõ thông tin về bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có những quyết định đúng đắn khi tham gia vào thị trường bất động sản tại khu vực nông thôn.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Can Lộc | ĐH.38 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Đoạn từ Cầu 10 - đến hết đất thôn Lương Hội | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Từ Cầu Nậy - đến giáp cầu Nhe | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Tiếp - đến giáp xã Yên Lộc | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Can Lộc | ĐH.35 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Tuyến từ ĐH.36 đi qua Chợ Nhe - đến hết đất ông Chiến thôn Hạ Triều | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Can Lộc | ĐH.35 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Tiếp - đến giáp đất xã Thượng Lộc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Can Lộc | Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Đường từ ĐH.36 đất ông Tuấn thôn Hạ Triều - đến giáp xã Gia Hanh | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Đoạn qua xã Yên Lộc | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Can Lộc | Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Từ ngã tư Giếng Mới - đến Huyện lộ 36 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Can Lộc | Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Từ ngã tư xóm 2 - đến giáp đường ĐH.36 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A Đoạn qua xã Song Lộc - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Quốc Lộ 15A Đoạn qua xã Song Lộc | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Đoạn qua xã Kim Lộc | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 281 - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Đoạn từ giáp cầu Chợ Vy - đến giáp trạm Y tế xã | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Can Lộc | Các đoạn còn lại đi qua xã Kim Lộc - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
326 | Huyện Can Lộc | Đường từ Song - Kim - Đức Bình - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
327 | Huyện Can Lộc | ĐH.34 - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
328 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 281 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
335 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Đoạn từ cầu Cây Khế - đến hết đất ông Nguyễn Quốc Việt | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Đoạn còn lại đi qua xã Song Lộc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Can Lộc | Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Từ giáp ĐH.34 đi qua thôn Phúc Lộc - đến giáp đất xã Kim Lộc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Can Lộc | Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Tuyến từ giáp ĐH.34 thôn Tam Đình - đến giáp đất xã Trường Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Can Lộc | ĐH.34 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Đoạn từ đất Võ Thế Uy thôn Đông Vinh - đến giáp đất ông Hồ Quang Nhật thôn Phúc Lộc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Can Lộc | ĐH.34 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Các đoạn còn lại | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) | Đoạn từ đất bà Hoàng Thị Lài thôn Tân Tiến - đến giáp đất xã Song Lộc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) | Đoạn tiếp theo - đến giáp đất xã Yên Lộc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15B - Xã Quang Lộc | Đoạn đi qua xã Quang Lộc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Can Lộc | ĐH.31 - Xã Quang Lộc | Đoạn đi qua xã Quang Lộc. | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Can Lộc | Đường Thị Sơn - Xã Quang Lộc | Đoạn từ đất trường Mầm Non - đến hết đất ông Nhuận thôn Yên Bình | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Can Lộc | Đường Thị Sơn - Xã Quang Lộc | Đoạn còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Quang Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Quang Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Quang Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Quang Lộc | Độ rộng đường ≥5 m. | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Quang Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m. | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Quang Lộc | Độ rộng đường < 3 m. | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Can Lộc | Đường QH vùng Hạ Chại Diền, thôn Yên Lập - Xã Quang Lộc | Bổ sung: Đường QH vùng Hạ Chại Diền, thôn Yên Lập | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 281 - Xã Thanh Lộc | Đoạn từ đất Cây Xăng - đến hết đất ông Nguyễn Huệ thôn Hợp Sơn (bám Quốc lộ 281) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 281 - Xã Thanh Lộc | Các đoạn còn lại đi qua xã Thanh Lộc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Can Lộc | Xã Thanh Lộc | Đường từ ngã ba giáp Quốc lộ 281 đi qua nhà thờ giáo xứ Yên Mỹ - đến giáp xã Yên Lộc | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thanh Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thanh Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thanh Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thanh Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thanh Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thanh Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 281 - Xã Tùng Lộc | Quốc Lộ 281 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Can Lộc | ĐT.548 - Xã Tùng Lộc | Đoạn từ giáp xã Thuần Thiện - đến giáp Kênh T9 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Can Lộc | ĐT.548 - Xã Tùng Lộc | Tiếp theo - đến giáp đường vào thôn Liên Tài Năng | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Can Lộc | ĐT.548 - Xã Tùng Lộc | Tiếp theo - đến hết đất xã Tùng Lộc | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Can Lộc | Xã Tùng Lộc | Tuyến từ ĐT.548 đi qua thôn Đông - Tây Vinh - đến giáp đê Tả Nghèn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Can Lộc | Xã Tùng Lộc | Tuyến từ ĐT.548 - đến giáp đất xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Can Lộc | Xã Tùng Lộc | Tuyến từ ĐT.548 đi qua Phú Thọ - đến giáp đê Tả Nghèn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Can Lộc | Xã Tùng Lộc | Tuyến từ đường ĐT.548 - đến hết NVH thôn Nam Tân Dân | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Can Lộc | Xã Tùng Lộc | Tiếp - đến tiếp giáp đê Tả Nghèn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tùng Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tùng Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tùng Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tùng Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tùng Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tùng Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 15A - Xã Trung Lộc | Đoạn qua xã Trung Lộc | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Can Lộc | ĐT.548 - Xã Trung Lộc | Từ giáp đất xã Khánh Lộc - đến hết đất ông Nguyễn Quang | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Can Lộc | ĐT.548 - Xã Trung Lộc | Tiếp - đến giáp đường vào nhà ông Bính | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Can Lộc | ĐT.548 - Xã Trung Lộc | Tiếp - đến hết đất bà Phùng Thị Hiền thôn Minh Hương (phía Đông) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Can Lộc | ĐT.548 - Xã Trung Lộc | Tiếp - đến hết đất Bưu điện văn hóa xã (phía Tây) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Can Lộc | ĐT.548 - Xã Trung Lộc | Tiếp - đến giáp thị trấn Đồng Lộc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Can Lộc | Xã Trung Lộc | Từ trạm Y tế xã - đến giáp ĐH.37 thôn Tân Mỹ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Can Lộc | ĐH.37 - Xã Trung Lộc | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
398 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Trung Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Trung Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Trung Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |