Bảng giá đất Huyện Can Lộc Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Can Lộc là: 14.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Can Lộc là: 5.940
Giá đất trung bình tại Huyện Can Lộc là: 1.221.613
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Can Lộc Xã Tùng Lộc Tuyến từ ĐT.548 đi qua thôn Đông - Tây Vinh - đến giáp đê Tả Nghèn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
902 Huyện Can Lộc Xã Tùng Lộc Tuyến từ ĐT.548 - đến giáp đất xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
903 Huyện Can Lộc Xã Tùng Lộc Tuyến từ ĐT.548 đi qua Phú Thọ - đến giáp đê Tả Nghèn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
904 Huyện Can Lộc Xã Tùng Lộc Tuyến từ đường ĐT.548 - đến hết NVH thôn Nam Tân Dân 950.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
905 Huyện Can Lộc Xã Tùng Lộc Tiếp - đến tiếp giáp đê Tả Nghèn 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
906 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tùng Lộc Độ rộng đường ≥5 m 370.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
907 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tùng Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
908 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tùng Lộc Độ rộng đường < 3 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
909 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tùng Lộc Độ rộng đường ≥5 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
910 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tùng Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
911 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tùng Lộc Độ rộng đường < 3 m 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
912 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15A - Xã Trung Lộc Đoạn qua xã Trung Lộc 1.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
913 Huyện Can Lộc ĐT.548 - Xã Trung Lộc Từ giáp đất xã Khánh Lộc - đến hết đất ông Nguyễn Quang 1.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
914 Huyện Can Lộc ĐT.548 - Xã Trung Lộc Tiếp - đến giáp đường vào nhà ông Bính 1.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
915 Huyện Can Lộc ĐT.548 - Xã Trung Lộc Tiếp - đến hết đất bà Phùng Thị Hiền thôn Minh Hương (phía Đông) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
916 Huyện Can Lộc ĐT.548 - Xã Trung Lộc Tiếp - đến hết đất Bưu điện văn hóa xã (phía Tây) 1.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
917 Huyện Can Lộc ĐT.548 - Xã Trung Lộc Tiếp - đến giáp thị trấn Đồng Lộc 1.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
918 Huyện Can Lộc Xã Trung Lộc Từ trạm Y tế xã - đến giáp ĐH.37 thôn Tân Mỹ 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
919 Huyện Can Lộc ĐH.37 - Xã Trung Lộc 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
920 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Trung Lộc Độ rộng đường ≥5 m 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
921 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Trung Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 215.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
922 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Trung Lộc Độ rộng đường < 3 m 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
923 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Trung Lộc Độ rộng đường ≥5 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
924 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Trung Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
925 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Trung Lộc Độ rộng đường < 3 m 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
926 Huyện Can Lộc Quốc lộ 1A - Xã Vượng Lộc Quốc lộ 1A: Đoạn qua địa phận xã Vượng Lộc 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
927 Huyện Can Lộc Quốc lộ 281 - Xã Vượng Lộc Đoạn trung tâm UBND xã Vượng Lộc (bán kính 200m về 2 phía) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
928 Huyện Can Lộc Quốc lộ 281 - Xã Vượng Lộc Các đoạn còn lại đi qua xã Vượng Lộc 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
929 Huyện Can Lộc ĐH.35 - Xã Vượng Lộc Đoạn qua xã Vượng Lộc 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
930 Huyện Can Lộc Xã Vượng Lộc Tuyến từ QL 1A qua thôn Hồng Vượng, thôn Thái Hòa - đến đường Quốc lộ 281 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
931 Huyện Can Lộc Xã Vượng Lộc Tuyến từ QL 1A qua thôn Làng Lau, thôn Đông Huề - đến đường Quốc lộ 281 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
932 Huyện Can Lộc ĐH.38 - Xã Vượng Lộc Đoạn qua xã Vượng Lộc 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
933 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Vượng Lộc Độ rộng đường ≥5 m 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
934 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Vượng Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
935 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Vượng Lộc Độ rộng đường < 3 m 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
936 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Vượng Lộc Độ rộng đường ≥5 m 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
937 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Vượng Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
938 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Vượng Lộc Độ rộng đường < 3 m 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
939 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15B - Xã Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Lộc 1.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
940 Huyện Can Lộc ĐH.31 - Xã Xuân Lộc Từ giáp đất thị trấn Nghèn - đến hết đất ông Tuế thôn Văn Thịnh 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
941 Huyện Can Lộc ĐH.31 - Xã Xuân Lộc Tiếp - đến giáp đất ông Nhung thôn Văn Cử 1.225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
942 Huyện Can Lộc ĐH.31 - Xã Xuân Lộc Tiếp - đến giáp xã Quang Lộc 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
943 Huyện Can Lộc ĐH.38 - Xã Xuân Lộc Từ tiếp giáp thị trấn Nghèn - đến đường ĐH.37 950.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
944 Huyện Can Lộc Xã Xuân Lộc Tuyến từ ĐH.37 đi qua NVH thôn Mai Long - đến giáp Quốc lộ 15B 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
945 Huyện Can Lộc ĐH.37 - Xã Xuân Lộc Từ ĐH. 31 - đến Trường tiểu học xã Quang Lộc 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
946 Huyện Can Lộc ĐH.37 - Xã Xuân Lộc Đoạn từ ĐH.31 - đến hết đất trạm y tế 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
947 Huyện Can Lộc ĐH.37 - Xã Xuân Lộc Tiếp - đến giáp đất xã Trung Lộc 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
948 Huyện Can Lộc Tuyến đường tránh phía Đông Khu di tích ngã ba Đồng Lộc - Xã Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Lộc 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
949 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Xuân Lộc Độ rộng đường ≥5 m 310.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
950 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Xuân Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
951 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Xuân Lộc Độ rộng đường < 3 m 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
952 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Xuân Lộc Độ rộng đường ≥5 m. 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
953 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Xuân Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m. 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
954 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Xuân Lộc Độ rộng đường < 3 m. 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
955 Huyện Can Lộc Vùng QH Đấu giá tại thôn Văn Cử - Xã Xuân Lộc Bổ sung: Vùng QH Đấu giá tại thôn Văn Cử 1.950.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
956 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh Từ giáp đất xã Thượng Lộc - đến hết đất ở ông Luật thôn Trung Ngọc 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
957 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh Tiếp - đến hết đất ở bà Biển thôn Trung Ngọc 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
958 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh Tiếp - đến giáp đất xã Phú Lộc 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
959 Huyện Can Lộc Xã Gia Hanh Tuyến Từ cầu Bàu Khoai - đến giáp ngã ba Bồ Bồ 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
960 Huyện Can Lộc Tuyến giáp đường Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh Bưu điện VH xã - đến ngã ba Cửa Hàng 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
961 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh Độ rộng đường ≥5 m 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
962 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
963 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh Độ rộng đường < 3 m 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
964 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh Độ rộng đường ≥5 m 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
965 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
966 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh Độ rộng đường < 3 m 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
967 Huyện Can Lộc Quốc Lộ 15A - Xã Mỹ Lộc Đoạn từ giáp xã Đồng Lộc - đến giáp xã Sơn Lộc (theo hướng đi về khe giao) 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
968 Huyện Can Lộc Quốc Lộ 15B - Xã Mỹ Lộc Đoạn qua xã Mỹ Lộc 1.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
969 Huyện Can Lộc Xã Mỹ Lộc đường ĐH.38 qua UBND xã - đến kênh Khe Út 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
970 Huyện Can Lộc Xã Mỹ Lộc Đường từ kênh Khe Út qua xóm Sơn Thuỷ - đến quốc lộ 15B 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
971 Huyện Can Lộc Xã Mỹ Lộc Tuyến từ giáp đường miếu Cựa Miệu Thái Xá 1 - đến hết đất ở ông Tám thôn Đô Hành 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
972 Huyện Can Lộc Xã Mỹ Lộc Từ đất ở ông Tám - đến hết đất ở ông Thành thôn Trại Tiểu 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
973 Huyện Can Lộc Xã Mỹ Lộc Tiếp - đến hết đất ở ông Thiết thôn Đại Đồng 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
974 Huyện Can Lộc Tuyến đường tránh phía Đông Khu di tích ngã ba Đồng Lộc - Xã Mỹ Lộc Đoạn qua xã Mỹ Lộc 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
975 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc Độ rộng đường ≥5 m 230.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
976 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
977 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc Độ rộng đường < 3 m 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
978 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc Độ rộng đường ≥5 m. 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
979 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
980 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc Độ rộng đường < 3 m 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
981 Huyện Can Lộc Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc Từ giáp đất xã Song Lộc cũ - đến tiếp giáp đất ông Hưởng, thôn Hồng Lam 1.150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
982 Huyện Can Lộc Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc Tiếp - đến hết đất trường Tiểu học Phú Lộc 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
983 Huyện Can Lộc Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc Tiếp - đến giáp đất xã Gia hanh 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
984 Huyện Can Lộc Xã Phú Lộc Tuyến từ Quốc lộ 15A - đến tiếp giáp đất trại Minh Thuyết thôn Vĩnh Phú 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
985 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc Độ rộng đường ≥5 m 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
986 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
987 Huyện Can Lộc Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc Độ rộng đường < 3 m 135.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
988 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc Độ rộng đường ≥5 m. 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
989 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
990 Huyện Can Lộc Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc Độ rộng đường < 3 m. 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
991 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc Từ giáp đất huyện Hương Khê - đến tiếp giáp đất ở ông Yên, thôn Khe Giao 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
992 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc Tiếp - đến giáp đường ĐH.31 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
993 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc Tiếp - đến giáp đất xã Mỹ Lộc 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
994 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc Từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đường ĐH.31 đi Quang Lộc 1.950.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
995 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc Tiếp - đến giáp đất xã Mỹ Lộc 1.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
996 Huyện Can Lộc Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc Từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đất xã Việt Xuyên, huyện Thạch Hà 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
997 Huyện Can Lộc ĐH.31 - Xã Sơn Lộc Đoạn từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đường Quốc lộ 15B 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
998 Huyện Can Lộc ĐH.31 - Xã Sơn Lộc Từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến hết đất ở ông Chuyên thôn Phúc Sơn 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
999 Huyện Can Lộc ĐH.31 - Xã Sơn Lộc Tiếp - đến tiếp giáp đất ở ông Thắng thôn Khánh Sơn 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1000 Huyện Can Lộc ĐH.31 - Xã Sơn Lộc Tiếp - đến giáp đường vào thôn Chi Lệ 1.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn