1001 |
Huyện Can Lộc |
Xã Tùng Lộc |
Tuyến từ ĐT.548 đi qua thôn Đông - Tây Vinh - đến giáp đê Tả Nghèn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Can Lộc |
Xã Tùng Lộc |
Tuyến từ ĐT.548 - đến giáp đất xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Can Lộc |
Xã Tùng Lộc |
Tuyến từ ĐT.548 đi qua Phú Thọ - đến giáp đê Tả Nghèn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Can Lộc |
Xã Tùng Lộc |
Tuyến từ đường ĐT.548 - đến hết NVH thôn Nam Tân Dân |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Can Lộc |
Xã Tùng Lộc |
Tiếp - đến tiếp giáp đê Tả Nghèn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tùng Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tùng Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tùng Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tùng Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tùng Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tùng Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Trung Lộc |
Đoạn qua xã Trung Lộc |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Can Lộc |
ĐT.548 - Xã Trung Lộc |
Từ giáp đất xã Khánh Lộc - đến hết đất ông Nguyễn Quang |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Can Lộc |
ĐT.548 - Xã Trung Lộc |
Tiếp - đến giáp đường vào nhà ông Bính |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Can Lộc |
ĐT.548 - Xã Trung Lộc |
Tiếp - đến hết đất bà Phùng Thị Hiền thôn Minh Hương (phía Đông) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Can Lộc |
ĐT.548 - Xã Trung Lộc |
Tiếp - đến hết đất Bưu điện văn hóa xã (phía Tây) |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Can Lộc |
ĐT.548 - Xã Trung Lộc |
Tiếp - đến giáp thị trấn Đồng Lộc |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Can Lộc |
Xã Trung Lộc |
Từ trạm Y tế xã - đến giáp ĐH.37 thôn Tân Mỹ |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.37 - Xã Trung Lộc |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Trung Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Trung Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Trung Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Trung Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Trung Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Trung Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Vượng Lộc |
Quốc lộ 1A: Đoạn qua địa phận xã Vượng Lộc |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 281 - Xã Vượng Lộc |
Đoạn trung tâm UBND xã Vượng Lộc (bán kính 200m về 2 phía) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 281 - Xã Vượng Lộc |
Các đoạn còn lại đi qua xã Vượng Lộc |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.35 - Xã Vượng Lộc |
Đoạn qua xã Vượng Lộc |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Can Lộc |
Xã Vượng Lộc |
Tuyến từ QL 1A qua thôn Hồng Vượng, thôn Thái Hòa - đến đường Quốc lộ 281 |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Can Lộc |
Xã Vượng Lộc |
Tuyến từ QL 1A qua thôn Làng Lau, thôn Đông Huề - đến đường Quốc lộ 281 |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.38 - Xã Vượng Lộc |
Đoạn qua xã Vượng Lộc |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Vượng Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Vượng Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Vượng Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Vượng Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Vượng Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Vượng Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15B - Xã Xuân Lộc |
Đoạn qua xã Xuân Lộc |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Xuân Lộc |
Từ giáp đất thị trấn Nghèn - đến hết đất ông Tuế thôn Văn Thịnh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Xuân Lộc |
Tiếp - đến giáp đất ông Nhung thôn Văn Cử |
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Xuân Lộc |
Tiếp - đến giáp xã Quang Lộc |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.38 - Xã Xuân Lộc |
Từ tiếp giáp thị trấn Nghèn - đến đường ĐH.37 |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Can Lộc |
Xã Xuân Lộc |
Tuyến từ ĐH.37 đi qua NVH thôn Mai Long - đến giáp Quốc lộ 15B |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.37 - Xã Xuân Lộc |
Từ ĐH. 31 - đến Trường tiểu học xã Quang Lộc |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.37 - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ ĐH.31 - đến hết đất trạm y tế |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.37 - Xã Xuân Lộc |
Tiếp - đến giáp đất xã Trung Lộc |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Can Lộc |
Tuyến đường tránh phía Đông Khu di tích ngã ba Đồng Lộc - Xã Xuân Lộc |
Đoạn qua xã Xuân Lộc |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Xuân Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Xuân Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Xuân Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Xuân Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m. |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Xuân Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m. |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Xuân Lộc |
Độ rộng đường < 3 m. |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Can Lộc |
Vùng QH Đấu giá tại thôn Văn Cử - Xã Xuân Lộc |
Bổ sung: Vùng QH Đấu giá tại thôn Văn Cử |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh |
Từ giáp đất xã Thượng Lộc - đến hết đất ở ông Luật thôn Trung Ngọc |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh |
Tiếp - đến hết đất ở bà Biển thôn Trung Ngọc |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh |
Tiếp - đến giáp đất xã Phú Lộc |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Can Lộc |
Xã Gia Hanh |
Tuyến Từ cầu Bàu Khoai - đến giáp ngã ba Bồ Bồ |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Can Lộc |
Tuyến giáp đường Quốc lộ 15A - Xã Gia Hanh |
Bưu điện VH xã - đến ngã ba Cửa Hàng |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường ≥5 m |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường < 3 m |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường ≥5 m |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường < 3 m |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Mỹ Lộc |
Đoạn từ giáp xã Đồng Lộc - đến giáp xã Sơn Lộc (theo hướng đi về khe giao) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15B - Xã Mỹ Lộc |
Đoạn qua xã Mỹ Lộc |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
đường ĐH.38 qua UBND xã - đến kênh Khe Út |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
Đường từ kênh Khe Út qua xóm Sơn Thuỷ - đến quốc lộ 15B |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
Tuyến từ giáp đường miếu Cựa Miệu Thái Xá 1 - đến hết đất ở ông Tám thôn Đô Hành |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
Từ đất ở ông Tám - đến hết đất ở ông Thành thôn Trại Tiểu |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
Tiếp - đến hết đất ở ông Thiết thôn Đại Đồng |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Can Lộc |
Tuyến đường tránh phía Đông Khu di tích ngã ba Đồng Lộc - Xã Mỹ Lộc |
Đoạn qua xã Mỹ Lộc |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m. |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc |
Từ giáp đất xã Song Lộc cũ - đến tiếp giáp đất ông Hưởng, thôn Hồng Lam |
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc |
Tiếp - đến hết đất trường Tiểu học Phú Lộc |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc |
Tiếp - đến giáp đất xã Gia hanh |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Can Lộc |
Xã Phú Lộc |
Tuyến từ Quốc lộ 15A - đến tiếp giáp đất trại Minh Thuyết thôn Vĩnh Phú |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m. |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường < 3 m. |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc |
Từ giáp đất huyện Hương Khê - đến tiếp giáp đất ở ông Yên, thôn Khe Giao |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến giáp đường ĐH.31 |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến giáp đất xã Mỹ Lộc |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc |
Từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đường ĐH.31 đi Quang Lộc |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến giáp đất xã Mỹ Lộc |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc |
Từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đất xã Việt Xuyên, huyện Thạch Hà |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Sơn Lộc |
Đoạn từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đường Quốc lộ 15B |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Sơn Lộc |
Từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến hết đất ở ông Chuyên thôn Phúc Sơn |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến tiếp giáp đất ở ông Thắng thôn Khánh Sơn |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến giáp đường vào thôn Chi Lệ |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |