101 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động |
5.980.000
|
4.425.000
|
3.827.000
|
3.528.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình |
8.050.000
|
5.635.000
|
4.830.000
|
4.428.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn |
5.635.000
|
4.170.000
|
3.606.000
|
3.325.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428 đoạn qua thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình |
5.635.000
|
4.170.000
|
3.606.000
|
3.325.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường đê - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến |
4.370.000
|
3.321.000
|
2.884.000
|
2.666.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Quang Trung - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch |
4.370.000
|
3.321.000
|
2.884.000
|
2.666.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá |
4.255.000
|
3.276.000
|
2.851.000
|
2.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn |
3.036.000
|
2.398.000
|
2.095.000
|
1.943.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động |
5.023.000
|
3.666.000
|
3.165.000
|
2.913.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình |
4.936.000
|
4.260.000
|
3.922.000
|
3.335.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn |
4.637.000
|
3.501.000
|
3.014.000
|
2.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá |
3.767.000
|
2.824.000
|
2.447.000
|
2.259.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428 đoạn qua thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình |
4.637.000
|
3.501.000
|
3.014.000
|
2.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường đê - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến |
3.671.000
|
2.790.000
|
2.313.000
|
2.019.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình |
3.690.000
|
2.862.000
|
2.474.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Quang Trung - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình |
3.767.000
|
2.824.000
|
2.447.000
|
2.259.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch |
3.671.000
|
2.790.000
|
2.313.000
|
2.019.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá |
1.932.000
|
1.507.000
|
1.313.000
|
1.217.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn |
1.774.000
|
1.403.000
|
1.224.000
|
1.136.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động |
3.640.000
|
2.657.000
|
2.293.000
|
2.111.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình |
3.577.000
|
3.087.000
|
2.842.000
|
2.616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn |
3.360.000
|
2.537.000
|
2.184.000
|
1.949.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
126 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá |
2.730.000
|
2.047.000
|
1.773.000
|
1.637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
127 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428 đoạn qua thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình |
3.360.000
|
2.537.000
|
2.184.000
|
1.949.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường đê - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến |
2.660.000
|
2.022.000
|
1.676.000
|
1.463.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình |
2.674.000
|
2.074.000
|
1.793.000
|
1.604.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Quang Trung - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình |
2.730.000
|
2.047.000
|
1.773.000
|
1.637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch |
2.660.000
|
2.022.000
|
1.676.000
|
1.463.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá |
1.400.000
|
1.092.000
|
952.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn |
1.320.000
|
1.043.000
|
911.000
|
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình |
6.000.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam |
6.000.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
5.000.000
|
2.870.000
|
2.502.000
|
2.318.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428A |
Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 432 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê |
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 426 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B |
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành |
3.584.000
|
2.796.000
|
2.437.000
|
2.258.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá |
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
3.136.000
|
2.446.000
|
2.132.000
|
1.976.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429A |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
3.584.000
|
2.796.000
|
2.437.000
|
2.258.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 424 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu |
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình |
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Minh Đức - Đại Cường |
Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình |
2.829.000
|
2.151.000
|
1.868.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam |
2.829.000
|
2.151.000
|
1.868.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
2.208.000
|
1.723.000
|
1.502.000
|
1.392.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428A |
Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
2.352.000
|
1.811.000
|
1.576.000
|
1.458.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 432 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê |
1.680.000
|
1.327.000
|
1.159.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
180 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 426 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B |
1.680.000
|
1.327.000
|
1.159.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
181 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành |
2.150.000
|
1.678.000
|
1.463.000
|
1.355.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
182 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá |
1.680.000
|
1.327.000
|
1.159.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
183 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
1.882.000
|
1.467.000
|
1.279.000
|
1.185.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429A |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
2.150.000
|
1.678.000
|
1.463.000
|
1.355.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 424 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu |
1.680.000
|
1.327.000
|
1.159.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình |
1.613.000
|
1.275.000
|
1.113.000
|
1.033.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Minh Đức - Đại Cường |
Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa |
1.613.000
|
1.275.000
|
1.113.000
|
1.033.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
188 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
189 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
190 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
191 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
192 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |