101 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
11.405.000
|
7.603.000
|
6.653.000
|
5.544.000
|
3.049.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
11.923.000
|
7.949.000
|
6.955.000
|
5.796.000
|
3.188.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) |
|
8.709.000
|
6.338.000
|
5.748.000
|
4.964.000
|
2.580.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
5.806.000
|
4.296.000
|
3.669.000
|
2.903.000
|
1.855.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
5.806.000
|
4.296.000
|
3.669.000
|
2.903.000
|
1.855.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
8.709.000
|
6.338.000
|
5.748.000
|
4.964.000
|
2.580.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) |
|
7.741.000
|
5.710.000
|
5.187.000
|
4.490.000
|
5.468.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) |
|
5.806.000
|
4.296.000
|
3.669.000
|
2.903.000
|
1.855.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên
|
7.741.000
|
5.710.000
|
5.187.000
|
4.490.000
|
2.468.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B
|
5.806.000
|
4.296.000
|
3.669.000
|
2.903.000
|
1.855.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Hoài Đức |
Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 |
|
7.741.000
|
5.710.000
|
5.187.000
|
4.490.000
|
2.468.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La
|
5.080.000
|
3.556.000
|
2.984.000
|
2.500.000
|
1.774.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
4.752.000
|
3.421.000
|
2.851.000
|
2.376.000
|
1.703.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
4.356.000
|
3.180.000
|
2.614.000
|
2.178.000
|
1.612.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
Phía bên bãi
|
3.696.000
|
2.809.000
|
1.876.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
Phía bên đồng
|
3.947.000
|
2.961.000
|
1.978.000
|
1.694.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng
|
5.644.000
|
5.405.000
|
4.347.000
|
3.912.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
6.415.000
|
6.120.000
|
5.322.000
|
4.791.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy
|
5.037.000
|
4.058.000
|
3.992.000
|
3.326.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
4.124.000
|
2.886.000
|
2.062.000
|
1.856.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy
|
3.387.000
|
2.574.000
|
1.719.000
|
1.472.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai
|
2.316.000
|
1.667.000
|
1.407.000
|
1.319.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng |
|
4.528.000
|
3.597.000
|
3.350.000
|
2.088.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
4.408.000
|
3.086.000
|
2.204.000
|
1.984.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
3.852.000
|
2.928.000
|
1.960.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng - Song Phương |
Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
4.906.000
|
3.898.000
|
3.629.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng
|
2.822.000
|
2.173.000
|
1.452.000
|
1.384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum
|
4.408.000
|
3.086.000
|
2.204.000
|
1.984.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên - An Khánh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh
|
4.482.000
|
3.137.000
|
2.240.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum - Vân Canh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh
|
4.906.000
|
3.898.000
|
3.629.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
3.947.000
|
2.961.000
|
1.978.000
|
1.694.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
3.696.000
|
2.809.000
|
1.876.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
|
4.124.000
|
2.886.000
|
2.062.000
|
1.856.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vành đai xã Sơn Đồng |
|
4.124.000
|
2.886.000
|
2.062.000
|
1.856.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
8.640.000
|
5.760.000
|
5.040.000
|
4.200.000
|
2.310.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
8.640.000
|
5.760.000
|
5.040.000
|
4.200.000
|
2.310.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) |
|
6.480.000
|
4.716.000
|
4.277.000
|
3.694.000
|
1.920.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
4.320.000
|
3.197.000
|
2.730.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
4.320.000
|
3.197.000
|
2.730.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
6.480.000
|
4.716.000
|
4.277.000
|
3.694.000
|
1.920.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) |
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
1.837.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) |
|
4.320.000
|
3.197.000
|
2.730.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
1.837.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B
|
4.320.000
|
3.197.000
|
2.730.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Hoài Đức |
Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 |
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
1.837.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La
|
3.780.000
|
2.646.000
|
2.220.000
|
1.860.000
|
1.320.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
3.600.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.290.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
3.300.000
|
2.409.000
|
1.980.000
|
1.650.000
|
1.221.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
2.800.000
|
2.128.000
|
1.421.000
|
1.217.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
2.990.000
|
2.243.000
|
1.498.000
|
1.283.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng
|
4.090.000
|
3.917.000
|
3.150.000
|
2.835.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
4.860.000
|
4.637.000
|
4.032.000
|
3.629.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy
|
3.816.000
|
3.074.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
3.068.000
|
2.148.000
|
1.534.000
|
1.381.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.279.000
|
1.095.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai
|
1.723.000
|
1.240.000
|
1.047.000
|
982.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng |
|
3.369.000
|
2.677.000
|
2.492.000
|
1.553.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
3.280.000
|
2.296.000
|
1.640.000
|
1.476.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
2.865.000
|
2.179.000
|
1.458.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng - Song Phương |
Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
3.650.000
|
2.900.000
|
2.700.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.080.000
|
1.030.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum
|
3.280.000
|
2.296.000
|
1.640.000
|
1.476.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên - An Khánh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh
|
3.335.000
|
2.334.000
|
1.667.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum - Vân Canh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh
|
3.650.000
|
2.900.000
|
2.700.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
2.990.000
|
2.243.000
|
1.498.000
|
1.283.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
2.800.000
|
2.128.000
|
1.421.000
|
1.217.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
|
3.068.000
|
2.148.000
|
1.534.000
|
1.381.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vành đai xã Sơn Đồng |
|
3.068.000
|
2.148.000
|
1.534.000
|
1.381.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |