101 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) |
|
17.940.000
|
11.123.000
|
9.329.000
|
8.432.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
|
12.420.000
|
8.321.000
|
7.079.000
|
6.458.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hoài Đức |
Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang |
|
8.970.000
|
6.279.000
|
5.382.000
|
4.934.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hoài Đức |
Đường trục giao thông chính của làng Giang |
Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi |
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO |
|
18.860.000
|
11.505.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO |
|
17.940.000
|
11.123.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO |
|
17.250.000
|
10.695.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO |
|
15.870.000
|
10.157.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO |
|
14.030.000
|
9.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO |
|
12.420.000
|
8.321.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO |
|
11.040.000
|
7.507.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
12.420.000
|
8.321.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
10.810.000
|
7.351.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
9.660.000
|
6.665.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh |
|
8.970.000
|
6.279.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng <12,0m - Khu đô thị Vân Canh |
|
7.625.000
|
5.337.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) |
|
11.923.000
|
7.750.000
|
5.962.000
|
5.366.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
|
7.949.000
|
5.326.000
|
3.180.000
|
2.782.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Hoài Đức |
Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang |
|
5.465.000
|
3.989.000
|
3.006.000
|
2.677.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Hoài Đức |
Đường trục giao thông chính của làng Giang |
Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi |
4.140.000
|
3.105.000
|
2.608.000
|
2.070.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO |
|
12.917.000
|
9.041.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO |
|
11.730.000
|
8.151.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO |
|
10.751.000
|
7.625.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO |
|
9.936.000
|
7.054.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO |
|
8.798.000
|
6.334.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO |
|
7.819.000
|
5.396.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO |
|
7.038.000
|
5.121.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
7.819.000
|
5.396.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
6.843.000
|
4.721.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
5.865.000
|
4.046.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh |
|
5.465.000
|
3.825.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng <12,0m - Khu đô thị Vân Canh |
|
4.645.000
|
3.251.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) |
|
8.640.000
|
5.616.000
|
4.320.000
|
3.888.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
|
5.760.000
|
3.859.000
|
2.304.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Hoài Đức |
Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang |
|
3.960.000
|
2.891.000
|
2.178.000
|
1.940.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Hoài Đức |
Đường trục giao thông chính của làng Giang |
Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi |
3.000.000
|
2.250.000
|
1.890.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO |
|
9.360.000
|
6.552.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO |
|
8.500.000
|
5.907.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO |
|
7.791.000
|
5.525.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO |
|
7.200.000
|
5.112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO |
|
6.375.000
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO |
|
5.666.000
|
3.910.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO |
|
5.100.000
|
3.711.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
5.666.000
|
3.910.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
4.958.000
|
3.421.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
4.250.000
|
2.932.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh |
|
3.960.000
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng <12,0m - Khu đô thị Vân Canh |
|
3.366.000
|
2.356.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
17.600.000
|
10.736.000
|
8.976.000
|
8.096.000
|
6.178.000
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
18.400.000
|
11.224.000
|
9.384.000
|
8.464.000
|
6.458.000
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) |
|
13.664.000
|
8.882.000
|
7.515.000
|
6.832.000
|
5.288.000
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
9.408.000
|
6.492.000
|
5.551.000
|
5.080.000
|
3.979.000
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
9.408.000
|
6.492.000
|
5.551.000
|
5.080.000
|
3.979.000
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
13.664.000
|
8.882.000
|
7.515.000
|
6.832.000
|
5.288.000
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) |
|
12.096.000
|
8.104.000
|
6.895.000
|
6.290.000
|
4.899.000
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) |
|
9.408.000
|
6.492.000
|
5.551.000
|
5.080.000
|
3.979.000
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên |
12.096.000
|
8.104.000
|
6.895.000
|
6.290.000
|
4.899.000
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B |
9.408.000
|
6.492.000
|
5.551.000
|
5.080.000
|
3.979.000
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Hoài Đức |
Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 |
|
12.096.000
|
8.104.000
|
6.895.000
|
6.290.000
|
4.899.000
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La |
8.064.000
|
5.645.000
|
4.838.000
|
4.435.000
|
3.483.000
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
7.260.000
|
5.155.000
|
4.429.000
|
4.066.000
|
3.201.000
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
6.600.000
|
4.752.000
|
4.092.000
|
3.762.000
|
2.970.000
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
Phía bên bãi |
4.730.000
|
3.548.000
|
3.075.000
|
2.838.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
Phía bên đồng |
5.280.000
|
3.907.000
|
3.379.000
|
3.115.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng |
11.730.000
|
7.859.000
|
6.686.000
|
6.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy |
14.300.000
|
9.152.000
|
7.722.000
|
7.150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy |
9.240.000
|
6.376.000
|
5.452.000
|
4.990.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy |
6.496.000
|
4.677.000
|
4.028.000
|
3.703.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy |
4.704.000
|
3.575.000
|
3.105.000
|
2.869.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai |
3.584.000
|
2.796.000
|
2.437.000
|
2.258.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng |
|
8.064.000
|
5.645.000
|
4.838.000
|
4.435.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy |
6.944.000
|
5.000.000
|
4.305.000
|
3.958.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai |
5.152.000
|
3.864.000
|
3.349.000
|
3.091.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng - Song Phương |
Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy |
8.736.000
|
6.115.000
|
5.242.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng |
4.368.000
|
3.320.000
|
2.883.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum |
6.944.000
|
5.000.000
|
4.305.000
|
3.958.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên - An Khánh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh |
7.392.000
|
5.248.000
|
4.509.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum - Vân Canh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh |
8.736.000
|
6.115.000
|
5.242.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
5.280.000
|
3.907.000
|
3.379.000
|
3.115.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
4.730.000
|
3.548.000
|
3.075.000
|
2.838.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
|
6.496.000
|
4.677.000
|
4.028.000
|
3.703.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vành đai xã Sơn Đồng |
|
6.496.000
|
4.677.000
|
4.028.000
|
3.703.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |