| 101 |
Huyện Hoài Đức |
Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) |
|
52.026.000
|
32.256.000
|
25.654.000
|
23.187.000
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
đoạn từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Triệu Túc |
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Hoài Đức |
THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
Đường nối từ tỉnh lộ 422 - đến cổng làng Giang Xá |
26.013.000
|
18.209.000
|
14.801.000
|
13.567.000
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Hoài Đức |
Đường trục giao thông chính của làng Giang Xá - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
từ cổng làng Giang Xá - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi |
18.300.000
|
12.903.000
|
10.560.000
|
9.722.000
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
51.040.000
|
31.134.000
|
24.684.000
|
22.264.000
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
53.360.000
|
32.550.000
|
25.806.000
|
23.276.000
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Hoàng Tùng |
Đoạn từ cuối đường Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long |
39.626.000
|
25.757.000
|
20.667.000
|
18.788.000
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh |
Đoạn từ ngã tư giao với đường vành đai 3,5 - đến ngã tư giao đường 70 (ngã tư canh) |
39.626.000
|
25.757.000
|
20.667.000
|
18.788.000
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kim Thìa |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao với đường vành đai 3,5 |
35.078.000
|
23.503.000
|
18.960.000
|
17.297.000
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Dương Nội (đối diện đường Hữu Hưng) - đến ngã tư giao đường dự án Liên khu vực 8 (km 4+460, tỉnh lộ 423), thuộc địa phận thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh |
20.138.000
|
14.499.000
|
11.840.000
|
10.885.000
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên |
35.078.000
|
23.503.000
|
18.960.000
|
17.297.000
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
đoạn từ giáp xã Lại Yên - đến đường Vân Canh |
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chùa Tổng tại thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh - đến ngã ba giao cắt dại lộ Thăng Long tại cầu vượt An Khánh |
35.078.000
|
23.503.000
|
18.960.000
|
17.297.000
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Liên xã đi qua xã La Phù |
Từ ngã ba giao cắt với đường Chùa Tổng qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La |
23.386.000
|
16.370.000
|
13.306.000
|
12.197.000
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
21.054.000
|
14.948.000
|
12.179.000
|
11.180.000
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
19.140.000
|
13.781.000
|
11.253.000
|
10.346.000
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
13.717.000
|
10.288.000
|
8.455.000
|
7.805.000
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
15.312.000
|
11.331.000
|
9.293.000
|
8.567.000
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng |
34.017.000
|
22.791.000
|
18.387.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy |
41.470.000
|
26.541.000
|
21.236.000
|
19.663.000
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy |
26.796.000
|
18.489.000
|
14.992.000
|
13.721.000
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ - Kim Thìa - Sơn Đồng (ngã tư Sơn Đồng) - đến đường 422 đoạn qua thị trấn Trạm Trôi |
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao cắt với đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở |
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Quế Dương (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở - đến ngã ba giao cắt đê Tả Đáy |
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Bồ Quân (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy đến sông Đáy tại địa phận xã Yên Sở - đến ngã ba giao cắt tại cầu kênh Yên Sở bắc qua sông Đáy |
13.642.000
|
10.368.000
|
8.538.000
|
7.891.000
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn, huyện Quốc Oai |
10.394.000
|
8.107.000
|
6.702.000
|
6.209.000
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Thượng Ốc |
Đoạn từ cuối đường Chùa Tổng - đến đê Tả Đáy |
20.138.000
|
14.499.000
|
11.840.000
|
10.885.000
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Phương Quan |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy tại địa phận xã An Thượng - đến hết địa phận huyện Hoài Đức |
14.941.000
|
11.206.000
|
9.209.000
|
8.501.000
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Nguyễn Viết Thứ |
Đoạn Từ Ngã tư Sơn Đồng - đến ngã ba giao cắt đường gom chân đê tả Đáy, cạnh trụ sở UBND xã Song Phương |
25.334.000
|
17.734.000
|
14.414.000
|
13.306.000
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Lệ |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ tại ngã tư Phương Bảng, xã Song Phượng - đến ngã ba giao cắt đê tả Đáy tại thôn Tiền Lệ, xã Tiền Yên |
12.667.000
|
9.627.000
|
7.928.000
|
7.327.000
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên: |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum |
20.138.000
|
14.499.000
|
11.840.000
|
10.885.000
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh - An Khánh |
Đoạn từ xã An Khánh - đến giáp xã Vân Canh |
25.334.000
|
17.734.000
|
14.414.000
|
13.306.000
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
15.312.000
|
11.331.000
|
9.293.000
|
8.567.000
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
13.717.000
|
10.288.000
|
8.455.000
|
7.805.000
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Kẻ Sấu |
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kẻ Sấu (Đường ĐH05) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt với đường Quế Dương tại xã Cát Quế - đến ngã tư giao cắt với đường liên xã Đức Thượng - Dương Liễu tại Nhà máy xử lý nước thải Dương Liễu |
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ đường kẻ sấu - đến đường Đại lộ Thăng Long |
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Đào Trực |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viêt Thứ tại thôn Gạch, xã Sơn Đông - đến Trường Tiểu học Sơn Đồng |
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lý Đàm Nghiên |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Triệu Túc - đến ngã ba giao cắt đường vào xóm Hai Hiên, thôn Cao Trung, xã Đức Giang |
19.999.000
|
10.399.000
|
9.861.000
|
8.913.000
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Thái |
Đoạn từ ngã ba giao đường Nguyễn Viết Thứ tại thôn Chiêu, xã Sơn Đồng - đến ngã ba giao đường bờ trái sông Đan Hoài tại thôn Yên Thái, xã Tiền Yên |
20.268.000
|
14.187.000
|
11.532.000
|
10.644.000
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Côn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long tại thôn Quyết Tiến, xã Vân Côn - đến ngã ba giao cắt đối diện trụ sở UBND xã Vân Côn và Công an xã Vân Côn |
18.757.000
|
12.942.000
|
10.494.000
|
9.605.000
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 31,0 m |
54.694.000
|
33.363.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 24m |
52.026.000
|
32.256.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 21,0 m |
50.025.000
|
31.016.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 19,0 m |
46.023.000
|
29.455.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 13,5 m |
40.687.000
|
26.447.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m |
36.018.000
|
24.132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 8,0m |
32.016.000
|
21.771.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 30,0 m |
36.018.000
|
24.132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 21,5 m |
31.349.000
|
21.317.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 17,5 m |
28.014.000
|
19.330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 12,0m - 13,5m |
26.013.000
|
18.209.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường <12,0m |
22.111.000
|
15.478.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Huyện Hoài Đức |
Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) |
|
17.885.000
|
11.625.000
|
8.346.000
|
7.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 157 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
đoạn từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Triệu Túc |
11.923.000
|
7.988.000
|
4.452.000
|
3.895.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 158 |
Huyện Hoài Đức |
THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
Đường nối từ tỉnh lộ 422 - đến cổng làng Giang Xá |
8.197.000
|
5.984.000
|
4.209.000
|
3.748.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 159 |
Huyện Hoài Đức |
Đường trục giao thông chính của làng Giang Xá - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
từ cổng làng Giang Xá - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi |
6.429.000
|
4.658.000
|
3.651.000
|
2.898.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 160 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
17.107.000
|
11.405.000
|
9.314.000
|
7.762.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 161 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
17.885.000
|
11.923.000
|
9.737.000
|
8.114.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 162 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Hoàng Tùng |
Đoạn từ cuối đường Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long |
13.064.000
|
9.507.000
|
8.047.000
|
6.949.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 163 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
8.709.000
|
6.444.000
|
5.137.000
|
4.064.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 164 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
8.709.000
|
6.444.000
|
5.137.000
|
4.064.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 165 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh |
Đoạn từ ngã tư giao với đường vành đai 3,5 - đến ngã tư giao đường 70 (ngã tư canh) |
13.064.000
|
9.507.000
|
8.047.000
|
6.949.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 166 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kim Thìa |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao với đường vành đai 3,5 |
11.612.000
|
8.565.000
|
7.261.000
|
6.286.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 167 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Dương Nội (đối diện đường Hữu Hưng) - đến ngã tư giao đường dự án Liên khu vực 8 (km 4+460, tỉnh lộ 423), thuộc địa phận thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh |
6.612.000
|
4.628.000
|
3.086.000
|
2.777.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 168 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên |
11.612.000
|
8.565.000
|
7.261.000
|
6.286.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 169 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
đoạn từ giáp xã Lại Yên - đến đường Vân Canh |
8.709.000
|
6.444.000
|
5.137.000
|
4.064.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 170 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chùa Tổng tại thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh - đến ngã ba giao cắt dại lộ Thăng Long tại cầu vượt An Khánh |
11.612.000
|
8.565.000
|
7.261.000
|
6.286.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 171 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Liên xã đi qua xã La Phù |
Từ ngã ba giao cắt với đường Chùa Tổng qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La |
7.620.000
|
5.334.000
|
4.177.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 172 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
7.128.000
|
5.132.000
|
3.992.000
|
3.326.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 173 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
6.534.000
|
4.770.000
|
3.659.000
|
3.049.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 174 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
5.544.000
|
4.214.000
|
2.626.000
|
2.248.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 175 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
5.920.000
|
4.442.000
|
2.769.000
|
2.372.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 176 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng |
8.466.000
|
8.108.000
|
6.086.000
|
5.477.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 177 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy |
9.623.000
|
9.181.000
|
7.451.000
|
6.707.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 178 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy |
7.555.000
|
6.087.000
|
5.589.000
|
4.657.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 179 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ - Kim Thìa - Sơn Đồng (ngã tư Sơn Đồng) - đến đường 422 đoạn qua thị trấn Trạm Trôi |
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 180 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao cắt với đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở |
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 181 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Quế Dương (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở - đến ngã ba giao cắt đê Tả Đáy |
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 182 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Bồ Quân (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy đến sông Đáy tại địa phận xã Yên Sở - đến ngã ba giao cắt tại cầu kênh Yên Sở bắc qua sông Đáy |
5.080.000
|
3.861.000
|
2.407.000
|
2.060.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 183 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn, huyện Quốc Oai |
3.474.000
|
2.500.000
|
1.969.000
|
1.847.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 184 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Thượng Ốc |
Đoạn từ cuối đường Chùa Tổng - đến đê Tả Đáy |
6.612.000
|
4.628.000
|
3.086.000
|
2.777.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 185 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Phương Quan |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy tại địa phận xã An Thượng - đến hết địa phận huyện Hoài Đức |
5.778.000
|
4.392.000
|
2.744.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 186 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Nguyễn Viết Thứ |
Đoạn Từ Ngã tư Sơn Đồng - đến ngã ba giao cắt đường gom chân đê tả Đáy, cạnh trụ sở UBND xã Song Phương |
7.358.000
|
5.846.000
|
5.080.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 187 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Lệ |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ tại ngã tư Phương Bảng, xã Song Phượng - đến ngã ba giao cắt đê tả Đáy tại thôn Tiền Lệ, xã Tiền Yên |
4.234.000
|
3.259.000
|
2.032.000
|
1.938.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 188 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên: |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum |
6.612.000
|
4.628.000
|
3.086.000
|
2.777.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 189 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh - An Khánh |
Đoạn từ xã An Khánh - đến giáp xã Vân Canh |
7.358.000
|
5.846.000
|
5.080.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 190 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
5.920.000
|
4.442.000
|
2.769.000
|
2.372.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 191 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
5.544.000
|
4.214.000
|
2.626.000
|
2.248.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 192 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Kẻ Sấu |
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 193 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kẻ Sấu (Đường ĐH05) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt với đường Quế Dương tại xã Cát Quế - đến ngã tư giao cắt với đường liên xã Đức Thượng - Dương Liễu tại Nhà máy xử lý nước thải Dương Liễu |
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 194 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ đường kẻ sấu - đến đường Đại lộ Thăng Long |
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 195 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Đào Trực |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viêt Thứ tại thôn Gạch, xã Sơn Đông - đến Trường Tiểu học Sơn Đồng |
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 196 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lý Đàm Nghiên |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Triệu Túc - đến ngã ba giao cắt đường vào xóm Hai Hiên, thôn Cao Trung, xã Đức Giang |
7.556.000
|
4.911.000
|
3.526.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 197 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Thái |
Đoạn từ ngã ba giao đường Nguyễn Viết Thứ tại thôn Chiêu, xã Sơn Đồng - đến ngã ba giao đường bờ trái sông Đan Hoài tại thôn Yên Thái, xã Tiền Yên |
5.887.000
|
4.677.000
|
4.064.000
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 198 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Côn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long tại thôn Quyết Tiến, xã Vân Côn - đến ngã ba giao cắt đối diện trụ sở UBND xã Vân Côn và Công an xã Vân Côn |
5.289.000
|
4.261.000
|
3.912.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 199 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 31,0 m |
19.375.000
|
13.562.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 200 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 24m |
17.595.000
|
12.227.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |