STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Hoàng Tây | Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Nhật Tân | Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Đồng Hoá | Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT494C | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc | Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Kim Bảng | ĐT495C | Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Kim Bảng | Đường T1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh | 3.200.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.344.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) | 840.000 | 672.000 | 504.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn | 1.360.000 | 1.088.000 | 816.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân | 840.000 | 672.000 | 504.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các đường thuộc Thôn 1 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các hộ bám trục đường liên thôn | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại | 408.000 | 326.400 | 244.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) | 1.360.000 | 1.088.000 | 816.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Đường ĐT 498 – Xã Nhật Tân – Đất Ở Nông Thôn
Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đường ĐT 498, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ ngã ba (ĐT 498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) đến giáp xã Đồng Hóa, theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Nông Thôn – Đường ĐT 498 – Xã Nhật Tân
Vị trí 1 – 5.500.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 5.500.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đường từ ngã ba (ĐT 498 - QL1) nhà ông Vinh đến gần giáp xã Đồng Hóa. Khu vực này có vị trí chiến lược với kết nối giao thông thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và khu vực phát triển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư có giá trị cao.
Vị trí 2 – 3.850.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 3.850.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố về giao thông và cơ sở hạ tầng. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá trung bình với điều kiện thuận lợi về tiện ích và kết nối giao thông.
Vị trí 3 – 2.750.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 2.750.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường xa hơn khỏi trung tâm và tiện ích chính. Dù giá thấp, khu vực này vẫn duy trì các kết nối cơ bản và tiện ích thiết yếu, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại đường ĐT 498, xã Nhật Tân cung cấp thông tin phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT 498
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT 498, từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) đến ngã ba (ĐT 498 - T3), xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.000.000 đồng/m²
Tại Đường ĐT 498, đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) đến ngã ba (ĐT 498 - T3), vị trí 1 có mức giá là 4.000.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, dành cho các lô đất nằm ở vị trí gần các tuyến giao thông chính và khu vực có tiềm năng phát triển lớn. Mức giá này phản ánh sự ưu tiên cho các vị trí đắc địa và các dự án đầu tư quy mô lớn.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.800.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 2.800.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất nằm gần khu vực trung tâm hoặc các tuyến đường chính nhưng không phải là những vị trí đắc địa nhất. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua có nhu cầu với mức giá thấp hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 2.000.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 2.000.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất nằm xa hơn so với trung tâm hoặc các khu vực có hạ tầng phát triển ít hơn. Dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng đầu tư và cải thiện cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất tại Đường ĐT 498 cung cấp cái nhìn chi tiết về mức giá đất nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT 498
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT 498, từ cầu Khả Phong đến nghĩa trang xã Thụy Lôi, xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²
Tại Đường ĐT 498, đoạn từ cầu Khả Phong đến nghĩa trang xã Thụy Lôi, vị trí 1 có mức giá là 2.000.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực gần cầu Khả Phong, nơi có kết nối giao thông thuận tiện và khả năng phát triển kinh tế cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.400.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.400.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm gần các khu vực trọng điểm nhưng không phải là những vị trí đắc địa nhất. Khu vực này vẫn duy trì giá trị đầu tư tốt với mức giá hợp lý, phù hợp với các nhu cầu đầu tư vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.000.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.000.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm xa hơn so với các khu vực trọng điểm. Dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng tăng giá trong tương lai nhờ vào sự phát triển hạ tầng và đầu tư vào khu vực.
Bảng giá đất tại Đường ĐT 498 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT 498
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT 498, từ giáp xã Thụy Lôi đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hóa), xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.000.000 đồng/m²
Tại Đường ĐT 498, đoạn từ giáp xã Thụy Lôi đến kênh PK25, vị trí 1 có mức giá là 3.000.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, dành cho các lô đất nằm gần các tuyến đường chính và khu vực có hạ tầng phát triển tốt. Mức giá này phản ánh sự ưu tiên cho các lô đất có tiềm năng phát triển lớn và thuận lợi cho các dự án đầu tư quy mô.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.100.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 2.100.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm gần khu vực trung tâm nhưng không phải là những vị trí đắc địa nhất. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với mức giá thấp hơn nhưng vẫn trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.500.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.500.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm xa hơn so với trung tâm hoặc các khu vực có hạ tầng phát triển ít hơn. Dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có khả năng tăng giá trong tương lai nhờ vào sự phát triển hạ tầng và đầu tư vào khu vực.
Bảng giá đất tại Đường ĐT 498 cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá đất nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Đường ĐT 498 – Xã Khả Phong – Đất Ở Nông Thôn
Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đường ĐT 498, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ cầu Khả Phong đến đường rẽ đi UBND xã, theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Nông Thôn – Đường ĐT 498 – Xã Khả Phong
Vị trí 1 – 2.600.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 2.600.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đường từ cầu Khả Phong đến gần đường rẽ đi UBND xã. Khu vực này có vị trí chiến lược với kết nối giao thông thuận lợi và gần các tiện ích công cộng, phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển đô thị có giá trị cao.
Vị trí 2 – 1.820.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 1.820.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố về kết nối giao thông và cơ sở hạ tầng. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá trung bình với các yếu tố thuận lợi về tiện ích và kết nối.
Vị trí 3 – 1.300.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 1.300.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường xa hơn khỏi trung tâm và các tiện ích chính. Dù giá thấp, khu vực này vẫn đảm bảo các kết nối cơ bản và tiện ích cần thiết, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại đường ĐT 498, xã Khả Phong cung cấp thông tin phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.