| 501 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36)
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 502 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 503 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 504 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 505 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 506 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 507 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 508 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 509 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 510 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 511 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 512 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 513 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 514 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 515 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 516 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 517 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 518 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 519 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 520 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 521 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 522 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 523 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 524 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 525 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108)
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 526 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 527 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 528 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 529 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4)
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 530 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 531 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 532 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3)
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 533 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 534 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 535 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê)
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 536 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Các đoạn khác còn lại
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 537 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Hoàng Tây |
Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 538 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Nhật Tân |
Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 539 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Đồng Hoá |
Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 540 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT494C |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 541 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 542 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn
|
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 543 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc |
Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc
|
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 544 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc
|
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 545 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm
|
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 546 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 547 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 548 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 549 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 550 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 551 |
Huyện Kim Bảng |
ĐT495C |
Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 552 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 553 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 554 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 555 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 556 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 557 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 558 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 559 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.344.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 560 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 561 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn)
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 562 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn
|
1.360.000
|
1.088.000
|
816.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 563 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 564 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 565 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2)
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 566 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21)
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 567 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 568 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 569 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 570 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 571 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 572 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 573 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 574 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 575 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 576 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 577 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2)
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 578 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4)
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 579 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 580 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 581 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 582 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 583 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các đường thuộc Thôn 1
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 584 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 585 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 586 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các hộ bám trục đường liên thôn
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 587 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại
|
408.000
|
326.400
|
244.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 588 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B)
|
1.360.000
|
1.088.000
|
816.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 589 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 590 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 591 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 592 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 593 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 594 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 595 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 596 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 597 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 598 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 599 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 600 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |