| 1201 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1202 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1203 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1204 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1205 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1206 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1207 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1208 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1209 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1210 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1211 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1212 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1213 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1214 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1215 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1216 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1217 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1218 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1219 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1220 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1221 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1222 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1223 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1224 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1225 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1226 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1227 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1228 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1229 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1230 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1231 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1232 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1233 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1234 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1235 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1236 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Các đoạn khác còn lại
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1237 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Hoàng Tây |
Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1238 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Nhật Tân |
Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1239 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Đồng Hoá |
Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1240 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT494C |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1241 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1242 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
309.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1243 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc |
Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
309.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1244 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
309.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1245 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
309.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1246 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã
|
1.044.000
|
730.800
|
522.000
|
313.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1247 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1248 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1249 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1250 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1251 |
Huyện Kim Bảng |
ĐT495C |
Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1252 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1253 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1254 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1255 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1256 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1257 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1258 |
Huyện Kim Bảng |
Cụm Công nghiệp Biên Hòa |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1259 |
Huyện Kim Bảng |
Cụm Tiểu thủ công nghiệp Thi Sơn, xã Thi Sơn |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1260 |
Huyện Kim Bảng |
Cụm Công nghiệp Nhật Tân |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1261 |
Huyện Kim Bảng |
Cụm Công nghiệp Thanh Lưu |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1262 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1263 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí của thôn Hồng Sơn; Thung Hấm và Thung Trứng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1264 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1265 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí tại Khu vực từ Nhà máy gạch Tuynel - đến Đập thôn Đồng Sơn
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1266 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1267 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí của các thung: Đót, Đồng Mười, Hoa Sen và Đồi Thị
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1268 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1269 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí của các thôn Khuyến Công, Khả Phong
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1270 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1271 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí của các đường liên thôn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1272 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1273 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí tại Thung Gạo, Đầm Hoa đỏ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1274 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1275 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1276 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 1277 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1278 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1279 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1280 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 1281 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1282 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1283 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1284 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 1285 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1286 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1287 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1288 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 1289 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1290 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1291 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1292 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 1293 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1294 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1295 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1296 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 1297 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1298 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1299 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1300 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |