Bảng giá đất Huyện Yên Minh Hà Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Minh là: 4.662.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Minh là: 19.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Minh là: 1.230.737
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Yên Minh Trục đường TL176 - Đường loại II - Xã Hữu Vinh Từ bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) - Đến cầu Muôn Vải 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
102 Huyện Yên Minh Đường QL4C - Đường loại II - Xã Hữu Vinh Từ xưởng gạch nhà ông Đức - Đến hết đường giáp xã Vần Chải (H. Đồng Văn) 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
103 Huyện Yên Minh Đường Tỉnh lộ 176 - Đường loại I - Xã Mậu Duệ Từ nhà Minh Thọ - Đến Cầu Nậm Tăm 467.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
104 Huyện Yên Minh Đường khu vực chợ bản Muồng - Đường loại II - Xã Bạch Đích Từ nhà ông Lù Khố Hoà - Đến hết Trường tiểu học 351.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
105 Huyện Yên Minh Đường loại II - Xã Bạch Đích Đường từ đường rẽ cổng Trường Bạch Đích - Đến đường cổng lên Trạm Biên phòng 351.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
106 Huyện Yên Minh Trục đường nhựa qua khu trung tâm xã - Xã Lũng Hồ Từ đất hàng năm nhà ông Lù Mí Thề - Đến hết đoạn đường nhựa (Chân dốc Bản Cáp) 253.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
107 Huyện Yên Minh Đường loại III - Xã Lũng Hồ Đường từ sau Trạm y tế lên Trường học 253.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
108 Huyện Yên Minh Đường tỉnh lộ 176B - Đường loại I - Xã Du Già Từ Khe Suối cạn - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Khau Rịa 254.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
109 Huyện Yên Minh Đường loại II - Xã Du Già Đường từ Ngã ba đường rẽ đi Du Tiến - Đến Cầu Nà Liên 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
110 Huyện Yên Minh Đường trục đường chính - Đường loại II - Xã Đường Thượng Từ Đập tràn thôn Cờ Tẩu - Đến hết nhà Bà Vá thôn Sảng Pả II 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
111 Huyện Yên Minh Đường loại II - Xã Mậu Long Từ ngã ba đường đi vào UBND xã - Đến Chợ trung tâm xã 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
112 Huyện Yên Minh Đường loại II - Xã Ngọc Long Đường từ Trường cấp I - Đến điểm trường mầm non xóm Nà Kệt và dọc theo hai bên đường các trục đường nhánh của Khu trung tâm 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
113 Huyện Yên Minh Đường loại II - Xã Đông Minh Đường từ ngã ba đường đi UBND xã qua sân vận động - Đến ngã ba đường đi xã Ngam La 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
114 Huyện Yên Minh Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
115 Huyện Yên Minh Đường Quốc Lộ 4C - Đường loại II - Xã Lao và Chải Từ nhà ông Tắp - Đến hết điểm Bưu điện văn hoá xã Lao Và Chải 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
116 Huyện Yên Minh Đường loại II - Xã Lao và Chải Đường từ điểm dừng chân thôn Ngán Chải qua nhà Lù Mí Và 500m 178.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
117 Huyện Yên Minh Trục đường trung tâm xã - Đường loại III - Xã Sủng Thài Từ nhà ông Lềnh (trạm hạ thế) - Đến ngã ba đường đi xóm Hồng Ngài A 125.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
118 Huyện Yên Minh Trục đường chính - Đường loại III - Xã Thắng Mố Từ Tổ công tác Biên phòng - Đến hết Trường mầm non 125.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
119 Huyện Yên Minh Đường loại III - Xã Phú Lũng Đường từ Trường THCS - Đến Trụ sở UBND xã 125.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
120 Huyện Yên Minh Đường loại III - Xã Sủng Cháng Trục đường chính khu Chợ trung tâm - Đến Trụ sở UBND xã 125.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
121 Huyện Yên Minh Đường loại III - Xã Sủng Cháng Từ ngã ba rẽ đi xã Thắng Mố - Đến trung tâm xã Sủng Cháng 125.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
122 Huyện Yên Minh Đường loại III - Xã Du Tiến Đường Từ giáp ranh xã Du Già đi - Đến Trụ sở UBND xã 125.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
123 Huyện Yên Minh Đường loại III - Xã Ngam La Đường từ Trụ sở UBND xã - Đến Trường tiểu học (UBND xã cũ) 125.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
124 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh 65.000 - - - - Đất trồng lúa
125 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) 78.000 - - - - Đất trồng lúa
126 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh 60.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
127 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh 56.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
128 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
129 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
130 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh 19.000 - - - - Đất rừng sản xuất
131 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh 19.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
132 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh 19.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
133 Huyện Yên Minh Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh 60.000 - - - - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện