101 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường TL176 - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) - Đến cầu Muôn Vải
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
102 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ xưởng gạch nhà ông Đức - Đến hết đường giáp xã Vần Chải (H. Đồng Văn)
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
103 |
Huyện Yên Minh |
Đường Tỉnh lộ 176 - Đường loại I - Xã Mậu Duệ |
Từ nhà Minh Thọ - Đến Cầu Nậm Tăm
|
467.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
104 |
Huyện Yên Minh |
Đường khu vực chợ bản Muồng - Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Từ nhà ông Lù Khố Hoà - Đến hết Trường tiểu học
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
105 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Đường từ đường rẽ cổng Trường Bạch Đích - Đến đường cổng lên Trạm Biên phòng
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
106 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường nhựa qua khu trung tâm xã - Xã Lũng Hồ |
Từ đất hàng năm nhà ông Lù Mí Thề - Đến hết đoạn đường nhựa (Chân dốc Bản Cáp)
|
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
107 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Lũng Hồ |
Đường từ sau Trạm y tế lên Trường học
|
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
108 |
Huyện Yên Minh |
Đường tỉnh lộ 176B - Đường loại I - Xã Du Già |
Từ Khe Suối cạn - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Khau Rịa
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
109 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Du Già |
Đường từ Ngã ba đường rẽ đi Du Tiến - Đến Cầu Nà Liên
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
110 |
Huyện Yên Minh |
Đường trục đường chính - Đường loại II - Xã Đường Thượng |
Từ Đập tràn thôn Cờ Tẩu - Đến hết nhà Bà Vá thôn Sảng Pả II
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
111 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Mậu Long |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã - Đến Chợ trung tâm xã
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
112 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Ngọc Long |
Đường từ Trường cấp I - Đến điểm trường mầm non xóm Nà Kệt và dọc theo hai bên đường các trục đường nhánh của Khu trung tâm
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
113 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Đông Minh |
Đường từ ngã ba đường đi UBND xã qua sân vận động - Đến ngã ba đường đi xã Ngam La
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
114 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê |
Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
115 |
Huyện Yên Minh |
Đường Quốc Lộ 4C - Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Từ nhà ông Tắp - Đến hết điểm Bưu điện văn hoá xã Lao Và Chải
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
116 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Đường từ điểm dừng chân thôn Ngán Chải qua nhà Lù Mí Và 500m
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
117 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại III - Xã Sủng Thài |
Từ nhà ông Lềnh (trạm hạ thế) - Đến ngã ba đường đi xóm Hồng Ngài A
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
118 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường chính - Đường loại III - Xã Thắng Mố |
Từ Tổ công tác Biên phòng - Đến hết Trường mầm non
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
119 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Phú Lũng |
Đường từ Trường THCS - Đến Trụ sở UBND xã
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
120 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Trục đường chính khu Chợ trung tâm - Đến Trụ sở UBND xã
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
121 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Từ ngã ba rẽ đi xã Thắng Mố - Đến trung tâm xã Sủng Cháng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
122 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Du Tiến |
Đường Từ giáp ranh xã Du Già đi - Đến Trụ sở UBND xã
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
123 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Ngam La |
Đường từ Trụ sở UBND xã - Đến Trường tiểu học (UBND xã cũ)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
124 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
125 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên)
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
126 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
127 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
128 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
129 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
130 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
131 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
132 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
133 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |