STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9801 | Thành phố Pleiku | Đoàn Kết (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9802 | Thành phố Pleiku | Đào Duy Anh (Mặt tiền tuyến đường) | Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9803 | Thành phố Pleiku | Đào Duy Anh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình | 384.000 | 360.000 | 343.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9804 | Thành phố Pleiku | Đào Duy Anh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình | 3.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9805 | Thành phố Pleiku | Đào Duy Anh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9806 | Thành phố Pleiku | Đào Duy Anh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9807 | Thành phố Pleiku | Nguyễn Huy Tưởng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9808 | Thành phố Pleiku | Nguyễn Huy Tưởng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường | 340.000 | 332.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9809 | Thành phố Pleiku | Nguyễn Huy Tưởng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9810 | Thành phố Pleiku | Nguyễn Huy Tưởng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường | 328.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9811 | Thành phố Pleiku | Nguyễn Huy Tưởng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9812 | Thành phố Pleiku | Ngô Sỹ Liên (Mặt tiền tuyến đường) | Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9813 | Thành phố Pleiku | Ngô Sỹ Liên (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa | 360.000 | 336.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9814 | Thành phố Pleiku | Ngô Sỹ Liên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9815 | Thành phố Pleiku | Ngô Sỹ Liên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa | 328.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9816 | Thành phố Pleiku | Ngô Sỹ Liên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9817 | Thành phố Pleiku | Trương Vĩnh Ký (Mặt tiền tuyến đường) | Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9818 | Thành phố Pleiku | Trương Vĩnh Ký (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn | 340.000 | 332.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9819 | Thành phố Pleiku | Trương Vĩnh Ký (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9820 | Thành phố Pleiku | Trương Vĩnh Ký (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn | 328.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9821 | Thành phố Pleiku | Trương Vĩnh Ký (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9822 | Thành phố Pleiku | Hẻm 29 Nơ Trang Long (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9823 | Thành phố Pleiku | Hẻm 29 Nơ Trang Long (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9824 | Thành phố Pleiku | Hẻm 29 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9825 | Thành phố Pleiku | Hẻm 29 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9826 | Thành phố Pleiku | Hẻm 29 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9827 | Thành phố Pleiku | Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Mặt tiền tuyến đường) | Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9828 | Thành phố Pleiku | Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9829 | Thành phố Pleiku | Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9830 | Thành phố Pleiku | Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9831 | Thành phố Pleiku | Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9832 | Thành phố Pleiku | Hẻm 83 đường 17/3 (Mặt tiền tuyến đường) | Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9833 | Thành phố Pleiku | Hẻm 83 đường 17/3 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9834 | Thành phố Pleiku | Hẻm 83 đường 17/3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9835 | Thành phố Pleiku | Hẻm 83 đường 17/3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9836 | Thành phố Pleiku | Hẻm 83 đường 17/3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9837 | Thành phố Pleiku | Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9838 | Thành phố Pleiku | Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành | 384.000 | 360.000 | 343.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9839 | Thành phố Pleiku | Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9840 | Thành phố Pleiku | Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9841 | Thành phố Pleiku | Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9842 | Thành phố Pleiku | Xã An Phú | Khu vực 1 | 310.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9843 | Thành phố Pleiku | Xã An Phú | Khu vực 2 | 280.000 | 220.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9844 | Thành phố Pleiku | Xã An Phú | Khu vực 3 | 260.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9845 | Thành phố Pleiku | Xã Biển Hồ | Khu vực 1 | 310.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9846 | Thành phố Pleiku | Xã Biển Hồ | Khu vực 2 | 280.000 | 220.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9847 | Thành phố Pleiku | Xã Biển Hồ | Khu vực 3 | 260.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9848 | Thành phố Pleiku | Xã Chư Á | Khu vực 1 | 310.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9849 | Thành phố Pleiku | Xã Chư Á | Khu vực 2 | 280.000 | 220.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9850 | Thành phố Pleiku | Xã Chư Á | Khu vực 3 | 260.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9851 | Thành phố Pleiku | Xã Diên Phú | Khu vực 1 | 280.000 | 220.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9852 | Thành phố Pleiku | Xã Diên Phú | Khu vực 2 | 260.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9853 | Thành phố Pleiku | Xã Diên Phú | Khu vực 3 | 230.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9854 | Thành phố Pleiku | Xã Gào | Khu vực 1 | 280.000 | 220.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9855 | Thành phố Pleiku | Xã Gào | Khu vực 2 | 260.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9856 | Thành phố Pleiku | Xã Gào | Khu vực 3 | 230.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9857 | Thành phố Pleiku | Xã Ia Kênh | Khu vực 1 | 280.000 | 220.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9858 | Thành phố Pleiku | Xã Ia Kênh | Khu vực 2 | 260.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9859 | Thành phố Pleiku | Xã Ia Kênh | Khu vực 3 | 230.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9860 | Thành phố Pleiku | Xã Tân Sơn | Khu vực 1 | 280.000 | 220.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9861 | Thành phố Pleiku | Xã Tân Sơn | Khu vực 2 | 260.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9862 | Thành phố Pleiku | Xã Tân Sơn | Khu vực 3 | 230.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9863 | Thành phố Pleiku | Xã Trà Đa | Khu vực 1 | 310.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9864 | Thành phố Pleiku | Xã Trà Đa | Khu vực 2 | 280.000 | 220.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9865 | Thành phố Pleiku | Xã Trà Đa | Khu vực 3 | 260.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9866 | Thành phố Pleiku | Xã An Phú | Khu vực 1 | 248.000 | 192.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9867 | Thành phố Pleiku | Xã An Phú | Khu vực 2 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9868 | Thành phố Pleiku | Xã An Phú | Khu vực 3 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9869 | Thành phố Pleiku | Xã Biển Hồ | Khu vực 1 | 248.000 | 192.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9870 | Thành phố Pleiku | Xã Biển Hồ | Khu vực 2 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9871 | Thành phố Pleiku | Xã Biển Hồ | Khu vực 3 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9872 | Thành phố Pleiku | Xã Chư Á | Khu vực 1 | 248.000 | 192.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9873 | Thành phố Pleiku | Xã Chư Á | Khu vực 2 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9874 | Thành phố Pleiku | Xã Chư Á | Khu vực 3 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9875 | Thành phố Pleiku | Xã Diên Phú | Khu vực 1 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9876 | Thành phố Pleiku | Xã Diên Phú | Khu vực 2 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9877 | Thành phố Pleiku | Xã Diên Phú | Khu vực 3 | 184.000 | 144.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9878 | Thành phố Pleiku | Xã Gào | Khu vực 1 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9879 | Thành phố Pleiku | Xã Gào | Khu vực 2 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9880 | Thành phố Pleiku | Xã Gào | Khu vực 3 | 184.000 | 144.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9881 | Thành phố Pleiku | Xã Ia Kênh | Khu vực 1 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9882 | Thành phố Pleiku | Xã Ia Kênh | Khu vực 2 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9883 | Thành phố Pleiku | Xã Ia Kênh | Khu vực 3 | 184.000 | 144.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9884 | Thành phố Pleiku | Xã Tân Sơn | Khu vực 1 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9885 | Thành phố Pleiku | Xã Tân Sơn | Khu vực 2 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9886 | Thành phố Pleiku | Xã Tân Sơn | Khu vực 3 | 184.000 | 144.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9887 | Thành phố Pleiku | Xã Trà Đa | Khu vực 1 | 248.000 | 192.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9888 | Thành phố Pleiku | Xã Trà Đa | Khu vực 2 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9889 | Thành phố Pleiku | Xã Trà Đa | Khu vực 3 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9890 | Thành phố Pleiku | Xã An Phú | Khu vực 1 | 248.000 | 192.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9891 | Thành phố Pleiku | Xã An Phú | Khu vực 2 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9892 | Thành phố Pleiku | Xã An Phú | Khu vực 3 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9893 | Thành phố Pleiku | Xã Biển Hồ | Khu vực 1 | 248.000 | 192.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9894 | Thành phố Pleiku | Xã Biển Hồ | Khu vực 2 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9895 | Thành phố Pleiku | Xã Biển Hồ | Khu vực 3 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9896 | Thành phố Pleiku | Xã Chư Á | Khu vực 1 | 248.000 | 192.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9897 | Thành phố Pleiku | Xã Chư Á | Khu vực 2 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9898 | Thành phố Pleiku | Xã Chư Á | Khu vực 3 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9899 | Thành phố Pleiku | Xã Diên Phú | Khu vực 1 | 224.000 | 176.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9900 | Thành phố Pleiku | Xã Diên Phú | Khu vực 2 | 208.000 | 160.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã An Phú, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được cập nhật theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn tại khu vực này.
Vị trí 1: 310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 310.000 VNĐ/m². Đây là mức giá khá hợp lý cho đất ở nông thôn, thể hiện sự phát triển tiềm năng của khu vực An Phú. Với giá cả phải chăng, vị trí này là lựa chọn phù hợp cho những người dân muốn xây dựng nhà ở hoặc đầu tư trong khu vực có không gian sống yên tĩnh.
Vị trí 2: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 240.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1, phản ánh những đặc điểm riêng của khu vực như vị trí địa lý và các yếu tố khác. Mặc dù giá trị thấp hơn, đây vẫn là cơ hội tốt cho những ai tìm kiếm đất đai ở nông thôn với ngân sách hạn chế.
Thông tin về bảng giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về việc mua bán và đầu tư đất đai.
Bảng Giá Đất Xã Biển Hồ, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại xã Biển Hồ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai được cập nhật theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, cùng với các sửa đổi bổ sung qua văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn tại khu vực này.
Vị trí 1: 310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 310.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh sự phát triển của khu vực nông thôn, phù hợp cho các hộ gia đình có nhu cầu xây dựng nhà ở hoặc tìm kiếm một không gian sống yên tĩnh. Với mức giá này, người dân có cơ hội sở hữu đất với chi phí hợp lý.
Vị trí 2: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 240.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy giá trị đầu tư tốt cho những ai tìm kiếm đất ở nông thôn. Khu vực này thích hợp cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản tại địa phương.
Thông tin về bảng giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại xã Biển Hồ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về việc mua bán và đầu tư đất đai.
Bảng Giá Đất Xã Chư Á, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại xã Chư Á, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được cập nhật theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, cùng với các sửa đổi bổ sung qua văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn trong khu vực này.
Vị trí 1: 310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 310.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực nông thôn, mang lại cơ hội cho những hộ gia đình có nhu cầu xây dựng nhà ở hoặc tìm kiếm một không gian sống yên bình. Đây là một mức giá hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều người dân địa phương.
Vị trí 2: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 240.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn rất hấp dẫn cho những ai có ngân sách hạn chế. Khu vực này tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư vào đất ở nông thôn, đặc biệt cho những ai tìm kiếm một nơi để sinh sống và phát triển.
Thông tin về bảng giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại xã Chư Á, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về việc mua bán và đầu tư đất đai.
Bảng Giá Đất Xã Diên Phú, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, với những sửa đổi bổ sung tại văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn trong khu vực này.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 280.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho những khu vực ở nông thôn, nơi có tiềm năng phát triển kinh tế và sinh hoạt. Đây là một lựa chọn tốt cho những ai muốn xây dựng nhà ở hoặc đầu tư vào các dự án phát triển địa phương.
Vị trí 2: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 220.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp cho những người dân có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu đất tại khu vực nông thôn. Đất tại vị trí này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, từ xây dựng nhà ở đến phát triển các mô hình nông nghiệp nhỏ.
Thông tin về bảng giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về việc mua bán và đầu tư đất đai.
Bảng Giá Đất Xã Gào, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại xã Gào, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, cùng với các sửa đổi bổ sung trong văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn trong khu vực này.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 280.000 VNĐ/m². Giá này thể hiện sự hợp lý cho những khu vực nông thôn, phù hợp với nhu cầu xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế địa phương. Vị trí này có tiềm năng cho các hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt gia đình.
Vị trí 2: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 220.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tối ưu cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu đất tại khu vực nông thôn. Mức giá này phù hợp cho các mục đích xây dựng nhà ở hoặc đầu tư vào mô hình nông nghiệp nhỏ.
Thông tin về bảng giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại xã Gào, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về việc mua bán và đầu tư đất đai.