9701 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9702 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền tuyến đường) |
Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9703 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9704 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9705 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9706 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9707 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9708 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ
|
528.000
|
424.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9709 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9710 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9711 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9712 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền tuyến đường) |
Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9713 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn
|
416.000
|
384.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9714 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9715 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9716 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9717 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền tuyến đường) |
La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9718 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng
|
360.000
|
336.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9719 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9720 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9721 |
Thành phố Pleiku |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9722 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Mặt tiền tuyến đường) |
Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt
|
3.680
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9723 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9724 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9725 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9726 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9727 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9728 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân
|
528.000
|
424.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9729 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9730 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9731 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9732 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9733 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9734 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9735 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9736 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9737 |
Thành phố Pleiku |
Tô Hiệu (Mặt tiền tuyến đường) |
331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9738 |
Thành phố Pleiku |
Tô Hiệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr
|
736.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9739 |
Thành phố Pleiku |
Tô Hiệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9740 |
Thành phố Pleiku |
Tô Hiệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9741 |
Thành phố Pleiku |
Tô Hiệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9742 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9743 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9744 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9745 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9746 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9747 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9748 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
384.000
|
360.000
|
343.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9749 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9750 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9751 |
Thành phố Pleiku |
Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9752 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Mặt tiền tuyến đường) |
271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9753 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9754 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9755 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9756 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9757 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9758 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
384.000
|
360.000
|
343.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9759 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9760 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9761 |
Thành phố Pleiku |
Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9762 |
Thành phố Pleiku |
Lương Ngọc Quyến (Mặt tiền tuyến đường) |
52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9763 |
Thành phố Pleiku |
Lương Ngọc Quyến (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh
|
384.000
|
360.000
|
343.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9764 |
Thành phố Pleiku |
Lương Ngọc Quyến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9765 |
Thành phố Pleiku |
Lương Ngọc Quyến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9766 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9767 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Mét thứ 400
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9768 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Mét thứ 400
|
360.000
|
336.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9769 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Mét thứ 400
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9770 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Mét thứ 400
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9771 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Mét thứ 400
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9772 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Mặt tiền tuyến đường) |
Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9773 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr
|
340.000
|
332.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9774 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9775 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9776 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9777 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Duy Trinh (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9778 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Duy Trinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường)
|
360.000
|
336.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9779 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Duy Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9780 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Duy Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường)
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9781 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Duy Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9782 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9783 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú
|
344.000
|
328.000
|
313.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9784 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9785 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9786 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9787 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Mặt tiền tuyến đường) |
Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9788 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á
|
332.000
|
324.000
|
316.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9789 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9790 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9791 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9792 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Văn Hai (Mặt tiền tuyến đường) |
Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9793 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Văn Hai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện
|
340.000
|
332.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9794 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Văn Hai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9795 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Văn Hai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9796 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Văn Hai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9797 |
Thành phố Pleiku |
Đoàn Kết (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9798 |
Thành phố Pleiku |
Đoàn Kết (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can
|
332.000
|
324.000
|
316.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9799 |
Thành phố Pleiku |
Đoàn Kết (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9800 |
Thành phố Pleiku |
Đoàn Kết (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |