Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9701 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ 448.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9702 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền tuyến đường) Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9703 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ 880.000 544.000 416.000 - - Đất SX-KD đô thị
9704 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ 608.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9705 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ 464.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9706 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ - Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9707 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9708 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị
9709 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9710 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9711 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Biểu, nhà số 832 Trường Chinh cũ - Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9712 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền tuyến đường) Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9713 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn 416.000 384.000 356.000 - - Đất SX-KD đô thị
9714 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn 392.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9715 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn 368.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9716 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Vũ Lăng, nhà số 1025 Trường Chinh cũ - La Sơn 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9717 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền tuyến đường) La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9718 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng 360.000 336.000 324.000 - - Đất SX-KD đô thị
9719 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9720 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng 328.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9721 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) La Sơn - Ngã ba Hàm Rồng 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9722 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Mặt tiền tuyến đường) Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt 3.680 - - - - Đất SX-KD đô thị
9723 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất SX-KD đô thị
9724 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt 736.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9725 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt 512.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9726 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tôn Đức Thắng - Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9727 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Mặt tiền tuyến đường) Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9728 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị
9729 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9730 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9731 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết ranh giới nhà 108, 119 Võ Văn Kiệt - Lê Chân 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9732 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Mặt tiền tuyến đường) Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9733 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9734 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9735 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9736 Thành phố Pleiku Võ Văn Kiệt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Chân - Ranh giới huyện Chư Păh 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9737 Thành phố Pleiku Tô Hiệu (Mặt tiền tuyến đường) 331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9738 Thành phố Pleiku Tô Hiệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) 331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr 736.000 472.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
9739 Thành phố Pleiku Tô Hiệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) 331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr 536.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9740 Thành phố Pleiku Tô Hiệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) 331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr 424.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9741 Thành phố Pleiku Tô Hiệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) 331 Lý Thái Tổ - Giáp ranh xã Ia Dêr 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9742 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9743 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9744 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9745 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9746 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9747 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9748 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 384.000 360.000 343.200 - - Đất SX-KD đô thị
9749 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9750 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9751 Thành phố Pleiku Dương Thành Đạt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9752 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Mặt tiền tuyến đường) 271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9753 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) 271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9754 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) 271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9755 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) 271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9756 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) 271 Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9757 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9758 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 384.000 360.000 343.200 - - Đất SX-KD đô thị
9759 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9760 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9761 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9762 Thành phố Pleiku Lương Ngọc Quyến (Mặt tiền tuyến đường) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9763 Thành phố Pleiku Lương Ngọc Quyến (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 384.000 360.000 343.200 - - Đất SX-KD đô thị
9764 Thành phố Pleiku Lương Ngọc Quyến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9765 Thành phố Pleiku Lương Ngọc Quyến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9766 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9767 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Mét thứ 400 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9768 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Mét thứ 400 360.000 336.000 324.000 - - Đất SX-KD đô thị
9769 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Mét thứ 400 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9770 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Mét thứ 400 328.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9771 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Mét thứ 400 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9772 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Mặt tiền tuyến đường) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9773 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 340.000 332.000 324.000 - - Đất SX-KD đô thị
9774 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9775 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 328.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9776 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9777 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9778 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 360.000 336.000 324.000 - - Đất SX-KD đô thị
9779 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9780 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 328.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9781 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9782 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9783 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 344.000 328.000 313.600 - - Đất SX-KD đô thị
9784 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9785 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9786 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 312.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9787 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Mặt tiền tuyến đường) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9788 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 332.000 324.000 316.000 - - Đất SX-KD đô thị
9789 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 328.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9790 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9791 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 312.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9792 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Mặt tiền tuyến đường) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9793 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 340.000 332.000 324.000 - - Đất SX-KD đô thị
9794 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9795 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 328.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9796 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9797 Thành phố Pleiku Đoàn Kết (Mặt tiền tuyến đường) Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9798 Thành phố Pleiku Đoàn Kết (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can 332.000 324.000 316.000 - - Đất SX-KD đô thị
9799 Thành phố Pleiku Đoàn Kết (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can 328.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9800 Thành phố Pleiku Đoàn Kết (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị