Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9601 Thành phố Pleiku Đường Quốc lộ 19 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã 3 Hàm Rồng - Đi huyện Đức Cơ 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9602 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Mặt tiền tuyến đường) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9603 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 416.000 384.000 356.000 - - Đất SX-KD đô thị
9604 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 392.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9605 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 368.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9606 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9607 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9608 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 416.000 384.000 356.000 - - Đất SX-KD đô thị
9609 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 392.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9610 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 368.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9611 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9612 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9613 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 416.000 384.000 356.000 - - Đất SX-KD đô thị
9614 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 392.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9615 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 368.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9616 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9617 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9618 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9619 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9620 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9621 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9622 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9623 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9624 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9625 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9626 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9627 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9628 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9629 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9630 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9631 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9632 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9633 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9634 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9635 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9636 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9637 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Mặt tiền tuyến đường) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9638 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 384.000 360.000 343.200 - - Đất SX-KD đô thị
9639 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9640 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9641 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9642 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9643 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 384.000 360.000 343.200 - - Đất SX-KD đô thị
9644 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9645 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9646 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9647 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9648 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 4.720.000 2.880.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
9649 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 3.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9650 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9651 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9652 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 10.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9653 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 3.280.000 2.160.000 1.120.000 - - Đất SX-KD đô thị
9654 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 2.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9655 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9656 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9657 Thành phố Pleiku Đường D6 - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9658 Thành phố Pleiku Đường D6 - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị
9659 Thành phố Pleiku Đường D6 - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9660 Thành phố Pleiku Đường D6 - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9661 Thành phố Pleiku Đường D6 - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9662 Thành phố Pleiku Các tuyến đường còn lại - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9663 Thành phố Pleiku Các tuyến đường còn lại - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 416.000 384.000 356.000 - - Đất SX-KD đô thị
9664 Thành phố Pleiku Các tuyến đường còn lại - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 392.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9665 Thành phố Pleiku Các tuyến đường còn lại - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 368.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9666 Thành phố Pleiku Các tuyến đường còn lại - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9667 Thành phố Pleiku Đường QH khu đất thu hồi của công ty 506, phường Thống Nhất (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 3.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9668 Thành phố Pleiku Đường QH khu đất thu hồi của công ty 506, phường Thống Nhất (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất SX-KD đô thị
9669 Thành phố Pleiku Đường QH khu đất thu hồi của công ty 506, phường Thống Nhất (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 736.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9670 Thành phố Pleiku Đường QH khu đất thu hồi của công ty 506, phường Thống Nhất (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 512.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9671 Thành phố Pleiku Đường QH khu đất thu hồi của công ty 506, phường Thống Nhất (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9672 Thành phố Pleiku Đường QH D4 khu dân cư đường Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9673 Thành phố Pleiku Đường QH D4 khu dân cư đường Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 880.000 544.000 416.000 - - Đất SX-KD đô thị
9674 Thành phố Pleiku Đường QH D4 khu dân cư đường Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 608.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9675 Thành phố Pleiku Đường QH D4 khu dân cư đường Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 464.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9676 Thành phố Pleiku Đường QH D4 khu dân cư đường Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9677 Thành phố Pleiku Đường QH D1 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Cừ - Đường QH D2 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9678 Thành phố Pleiku Đường QH D1 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Cừ - Đường QH D2 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất SX-KD đô thị
9679 Thành phố Pleiku Đường QH D1 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Cừ - Đường QH D2 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9680 Thành phố Pleiku Đường QH D1 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Cừ - Đường QH D2 624.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9681 Thành phố Pleiku Đường QH D1 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Cừ - Đường QH D2 448.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9682 Thành phố Pleiku Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 3.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9683 Thành phố Pleiku Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất SX-KD đô thị
9684 Thành phố Pleiku Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 736.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9685 Thành phố Pleiku Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 512.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9686 Thành phố Pleiku Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9687 Thành phố Pleiku Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9688 Thành phố Pleiku Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 736.000 472.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
9689 Thành phố Pleiku Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 536.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9690 Thành phố Pleiku Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 424.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9691 Thành phố Pleiku Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9692 Thành phố Pleiku Nguyễn Kiệm (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Ngọc Thạch - Giáp xã Ia Dêr 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9693 Thành phố Pleiku Nguyễn Kiệm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Ngọc Thạch - Giáp xã Ia Dêr 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị
9694 Thành phố Pleiku Nguyễn Kiệm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Ngọc Thạch - Giáp xã Ia Dêr 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9695 Thành phố Pleiku Nguyễn Kiệm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Ngọc Thạch - Giáp xã Ia Dêr 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9696 Thành phố Pleiku Nguyễn Kiệm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Ngọc Thạch - Giáp xã Ia Dêr 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9697 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ 4.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9698 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất SX-KD đô thị
9699 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9700 Thành phố Pleiku Võ Nguyên Giáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 Trường Chinh cũ 624.000 - - - - Đất SX-KD đô thị