| 7301 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7302 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7303 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7304 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7305 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7306 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7307 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7308 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7309 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7310 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7311 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7312 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7313 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
1.600.000
|
1.040.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7314 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7315 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7316 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7317 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7318 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7319 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7320 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7321 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7322 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
9.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7323 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
2.800.000
|
1.840.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7324 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7325 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7326 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7327 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7328 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
1.840.000
|
1.200.000
|
624.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7329 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7330 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7331 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7332 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7333 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
1.360.000
|
880.000
|
496.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7334 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7335 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7336 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7337 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7338 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7339 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7340 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7341 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7342 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7343 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
16.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7344 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7345 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7346 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7347 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7348 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7349 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7350 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7351 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7352 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7353 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
736.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7354 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7355 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7356 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7357 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7358 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
416.000
|
384.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7359 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7360 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7361 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7362 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đức Thọ (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7363 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đức Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7364 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Mặt tiền tuyến đường) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7365 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
3.840.000
|
2.640.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7366 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7367 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7368 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7369 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Mặt tiền tuyến đường) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7370 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
3.840.000
|
2.640.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7371 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7372 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7373 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7374 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Mặt tiền tuyến đường) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
36.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7375 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
9.760.000
|
6.160.000
|
3.280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7376 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7377 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7378 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7379 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng
|
29.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7380 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng
|
7.680.000
|
4.480.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7381 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng
|
5.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7382 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7383 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7384 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7385 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
3.840.000
|
2.640.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7386 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7387 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7388 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7389 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7390 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
528.000
|
424.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7391 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7392 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7393 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7394 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Mặt tiền tuyến đường) |
Thống Nhất - Đồng Tiến
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7395 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Thống Nhất - Đồng Tiến
|
736.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7396 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Thống Nhất - Đồng Tiến
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7397 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Thống Nhất - Đồng Tiến
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7398 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Thống Nhất - Đồng Tiến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7399 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Mặt tiền tuyến đường) |
Đồng Tiến - Sư Vạn Hạnh nối dài
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7400 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đồng Tiến - Sư Vạn Hạnh nối dài
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |