Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9901 Thành phố Pleiku Xã Diên Phú Khu vực 3 184.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9902 Thành phố Pleiku Xã Gào Khu vực 1 224.000 176.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9903 Thành phố Pleiku Xã Gào Khu vực 2 208.000 160.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9904 Thành phố Pleiku Xã Gào Khu vực 3 184.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9905 Thành phố Pleiku Xã Ia Kênh Khu vực 1 224.000 176.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9906 Thành phố Pleiku Xã Ia Kênh Khu vực 2 208.000 160.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9907 Thành phố Pleiku Xã Ia Kênh Khu vực 3 184.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9908 Thành phố Pleiku Xã Tân Sơn Khu vực 1 224.000 176.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9909 Thành phố Pleiku Xã Tân Sơn Khu vực 2 208.000 160.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9910 Thành phố Pleiku Xã Tân Sơn Khu vực 3 184.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9911 Thành phố Pleiku Xã Trà Đa Khu vực 1 248.000 192.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9912 Thành phố Pleiku Xã Trà Đa Khu vực 2 224.000 176.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9913 Thành phố Pleiku Xã Trà Đa Khu vực 3 208.000 160.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9914 Thành phố Pleiku Phường Diên Hồng 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9915 Thành phố Pleiku Phường Hoa Lư 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9916 Thành phố Pleiku Phường Hội Thương 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9917 Thành phố Pleiku Phường Ia Kring 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9918 Thành phố Pleiku Phường Phù Đổng 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9919 Thành phố Pleiku Phường Tây Sơn 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9920 Thành phố Pleiku Phường Yên Đỗ 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9921 Thành phố Pleiku Phường Hội Phú 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9922 Thành phố Pleiku Phường Trà Bá 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9923 Thành phố Pleiku Phường Chi Lăng 100.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9924 Thành phố Pleiku Phường Đống Đa 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9925 Thành phố Pleiku Phường Thắng Lợi 100.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9926 Thành phố Pleiku Phường Thống Nhất 100.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9927 Thành phố Pleiku Phường Yên Thế 90.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9928 Thành phố Pleiku Xã Biển Hồ 70.000 45.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
9929 Thành phố Pleiku Xã Chư Á 70.000 45.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
9930 Thành phố Pleiku Xã Diên Phú 70.000 45.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
9931 Thành phố Pleiku Xã Trà Đa 70.000 45.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
9932 Thành phố Pleiku Xã An Phú 40.000 26.000 17.000 - - Đất trồng cây lâu năm
9933 Thành phố Pleiku Xã Gào 40.000 26.000 17.000 - - Đất trồng cây lâu năm
9934 Thành phố Pleiku Xã Ia Kênh 40.000 26.000 17.000 - - Đất trồng cây lâu năm
9935 Thành phố Pleiku Xã Tân Sơn 40.000 26.000 17.000 - - Đất trồng cây lâu năm
9936 Thành phố Pleiku Phường Diên Hồng 126.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9937 Thành phố Pleiku Phường Hoa Lư 126.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9938 Thành phố Pleiku Phường Hội Thương 126.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9939 Thành phố Pleiku Phường Ia Kring 126.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9940 Thành phố Pleiku Phường Phù Đổng 126.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9941 Thành phố Pleiku Phường Tây Sơn 126.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9942 Thành phố Pleiku Phường Yên Đỗ 126.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9943 Thành phố Pleiku Phường Hội Phú 120.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9944 Thành phố Pleiku Phường Trà Bá 120.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9945 Thành phố Pleiku Phường Chi Lăng 120.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9946 Thành phố Pleiku Phường Đống Đa 110.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9947 Thành phố Pleiku Phường Thắng Lợi 110.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9948 Thành phố Pleiku Phường Thống Nhất 110.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9949 Thành phố Pleiku Phường Yên Thế 110.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9950 Thành phố Pleiku Xã Biển Hồ 85.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9951 Thành phố Pleiku Xã Chư Á 85.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9952 Thành phố Pleiku Xã Diên Phú 85.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9953 Thành phố Pleiku Xã Trà Đa 85.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9954 Thành phố Pleiku Xã An Phú 85.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9955 Thành phố Pleiku Xã Gào 60.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9956 Thành phố Pleiku Xã Ia Kênh 60.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9957 Thành phố Pleiku Xã Tân Sơn 60.000 - - - - Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên
9958 Thành phố Pleiku Phường Diên Hồng 112.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9959 Thành phố Pleiku Phường Hoa Lư 112.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9960 Thành phố Pleiku Phường Hội Thương 112.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9961 Thành phố Pleiku Phường Ia Kring 112.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9962 Thành phố Pleiku Phường Phù Đổng 112.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9963 Thành phố Pleiku Phường Tây Sơn 112.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9964 Thành phố Pleiku Phường Yên Đỗ 112.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9965 Thành phố Pleiku Phường Hội Phú 112.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9966 Thành phố Pleiku Phường Trà Bá 101.100 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9967 Thành phố Pleiku Phường Chi Lăng 101.100 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9968 Thành phố Pleiku Phường Đống Đa 94.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9969 Thành phố Pleiku Phường Thắng Lợi 94.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9970 Thành phố Pleiku Phường Thống Nhất 94.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9971 Thành phố Pleiku Phường Yên Thế 94.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
9972 Thành phố Pleiku Xã Biển Hồ 80.000 60.000 50.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
9973 Thành phố Pleiku Xã Chư Á 73.100 51.200 35.900 - - Đất trồng cây hàng năm khác
9974 Thành phố Pleiku Xã Diên Phú 73.100 51.200 35.900 - - Đất trồng cây hàng năm khác
9975 Thành phố Pleiku Xã Trà Đa 73.100 51.200 35.900 - - Đất trồng cây hàng năm khác
9976 Thành phố Pleiku Xã An Phú 73.100 51.200 35.900 - - Đất trồng cây hàng năm khác
9977 Thành phố Pleiku Xã Gào 53.200 37.200 26.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
9978 Thành phố Pleiku Xã Ia Kênh 53.200 37.200 26.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
9979 Thành phố Pleiku Xã Tân Sơn 53.200 37.200 26.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
9980 Thành phố Pleiku Phường Ia Kring 21.500 - - - - Đất rừng sản xuất
9981 Thành phố Pleiku Phường Chi Lăng 21.500 - - - - Đất rừng sản xuất
9982 Thành phố Pleiku Xã Biển Hồ 19.500 13.700 9.600 - - Đất rừng sản xuất
9983 Thành phố Pleiku Xã Chư Á 19.500 13.700 9.600 - - Đất rừng sản xuất
9984 Thành phố Pleiku Xã Diên Phú 19.500 13.700 9.600 - - Đất rừng sản xuất
9985 Thành phố Pleiku Xã Trà Đa 19.500 13.700 9.600 - - Đất rừng sản xuất
9986 Thành phố Pleiku Xã An Phú 17.400 12.200 8.600 - - Đất rừng sản xuất
9987 Thành phố Pleiku Xã Gào 16.100 11.300 7.900 - - Đất rừng sản xuất
9988 Thành phố Pleiku Xã Ia Kênh 16.100 11.300 7.900 - - Đất rừng sản xuất
9989 Thành phố Pleiku Xã Tân Sơn 16.100 11.300 7.900 - - Đất rừng sản xuất
9990 Thành phố Pleiku Phường Diên Hồng 27.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9991 Thành phố Pleiku Phường Hoa Lư 27.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9992 Thành phố Pleiku Phường Hội Thương 27.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9993 Thành phố Pleiku Phường Ia Kring 27.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9994 Thành phố Pleiku Phường Phù Đổng 27.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9995 Thành phố Pleiku Phường Tây Sơn 27.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9996 Thành phố Pleiku Phường Yên Đỗ 27.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9997 Thành phố Pleiku Phường Hội Phú 25.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9998 Thành phố Pleiku Phường Trà Bá 25.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9999 Thành phố Pleiku Phường Chi Lăng 25.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
10000 Thành phố Pleiku Phường Đống Đa 24.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Trồng Cây Lâu Năm Tại Phường Diên Hồng

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được cập nhật cho loại đất trồng cây lâu năm tại phường Diên Hồng. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị bất động sản nông nghiệp tại khu vực này.

Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²

Mức giá 135.000 VNĐ/m² áp dụng cho vị trí 1 trong khu vực phường Diên Hồng. Giá trị này phản ánh tình hình sử dụng đất nông nghiệp, cũng như khả năng phát triển của khu vực trong tương lai.

Bảng giá đất được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND. Việc nắm bắt thông tin này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất đai tại phường Diên Hồng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Trồng Cây Lâu Năm Tại Phường Hoa Lư

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được cập nhật cho loại đất trồng cây lâu năm tại phường Hoa Lư. Thông tin này là rất cần thiết cho người dân và nhà đầu tư khi đánh giá giá trị bất động sản nông nghiệp tại khu vực này.

Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²

Mức giá 135.000 VNĐ/m² được áp dụng cho vị trí 1 trong khu vực phường Hoa Lư. Giá trị này phản ánh tình hình sử dụng đất nông nghiệp và tiềm năng phát triển trong tương lai của khu vực.

Bảng giá đất được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND. Việc nắm bắt thông tin này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất đai tại phường Hoa Lư, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Trồng Cây Lâu Năm Tại Phường Hội Thương

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được cập nhật cho loại đất trồng cây lâu năm tại phường Hội Thương. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị bất động sản nông nghiệp.

Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²

Mức giá 135.000 VNĐ/m² được áp dụng cho vị trí 1 trong phường Hội Thương. Giá trị này phản ánh tiềm năng của đất trồng cây lâu năm tại khu vực, cho thấy khả năng phát triển nông nghiệp bền vững trong tương lai.

Bảng giá đất này được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND. Việc hiểu rõ thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư hoặc mua bán bất động sản.


Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Trồng Cây Lâu Năm Tại Phường Ia Kring

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được cập nhật cho loại đất trồng cây lâu năm tại phường Ia Kring. Thông tin này là quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị bất động sản nông nghiệp trong khu vực.

Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²

Mức giá 135.000 VNĐ/m² áp dụng cho vị trí 1 trong khu vực này. Giá trị này phản ánh tiềm năng phát triển của đất trồng cây lâu năm tại phường Ia Kring, nơi có điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và các loại cây trồng lâu năm.

Bảng giá đất được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất đai, từ đó hỗ trợ trong quá trình đầu tư hoặc mua bán bất động sản.


Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đất Trồng Cây Lâu Năm Tại Phường Phù Đổng

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được cập nhật cho loại đất trồng cây lâu năm tại phường Phù Đổng. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất nông nghiệp trong khu vực.

Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²

Mức giá 135.000 VNĐ/m² được áp dụng cho vị trí 1 trong khu vực phường Phù Đổng. Giá trị này cho thấy tiềm năng phát triển của đất trồng cây lâu năm tại đây, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc trồng trọt.

Bảng giá đất được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND. Thông tin này không chỉ giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất đai mà còn hỗ trợ trong quá trình đầu tư hoặc mua bán bất động sản.