401 |
Huyện Tam Nông |
Đất khu vực 3 - Toàn huyện |
|
300.000
|
280.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
402 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Chợ xã An Long - Khu vực 1 |
Đoạn từ phía Bắc cầu An Long - đường xuống bến đò An Long - Tân Quới
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Chợ xã An Long - Khu vực 1 |
Đoạn từ phía Bắc cầu An Long - đường xuống bến đò An Long - Tân Quới
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Chợ xã An Long - Khu vực 1 |
Đoạn từ phía Bắc cầu An Long - đường xuống bến đò An Long - Tân Quới
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Chợ xã An Long - Khu vực 1 |
Đoạn từ phía Bắc cầu An Long - đường xuống bến đò An Long - Tân Quới
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Chợ xã An Hòa (gồm: khu vực chợ và đoạn đường Quốc lộ 30) - Khu vực 1 |
Từ Bắc cầu Trung Tâm - Nam đường vào chợ Cụm dân cư An Hòa
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Chợ xã An Hòa (gồm: khu vực chợ và đoạn đường Quốc lộ 30) - Khu vực 1 |
Từ Bắc cầu Trung Tâm - Nam đường vào chợ Cụm dân cư An Hòa
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Chợ xã An Hòa (gồm: khu vực chợ và đoạn đường Quốc lộ 30) - Khu vực 1 |
Từ Bắc cầu Trung Tâm - Nam đường vào chợ Cụm dân cư An Hòa
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Chợ xã An Hòa (gồm: khu vực chợ và đoạn đường Quốc lộ 30) - Khu vực 1 |
Từ Bắc cầu Trung Tâm - Nam đường vào chợ Cụm dân cư An Hòa
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Chợ xã Phú Thành A - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Chợ xã Phú Thành A - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Chợ xã Phú Thành A - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Chợ xã Phú Thành A - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Chợ xã Hòa Bình - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Chợ xã Hòa Bình - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Chợ xã Hòa Bình - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Chợ xã Hòa Bình - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Chợ xã Phú Hiệp - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Chợ xã Phú Hiệp - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Chợ xã Phú Hiệp - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Chợ xã Phú Hiệp - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Chợ xã Phú Thọ - Khu vực 1 |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Chợ xã Phú Thọ - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Chợ xã Phú Thọ - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Chợ xã Phú Thọ - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Chợ xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Chợ xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Chợ xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Chợ xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Chợ xã Tân Công Sính - Khu vực 1 |
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Chợ xã Tân Công Sính - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Chợ xã Tân Công Sính - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Chợ xã Tân Công Sính - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã An Hòa - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã An Hòa - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã An Hòa - Khu vực 1 |
|
440.000
|
308.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã An Hòa - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư xã An Long - Khu vực 1 |
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư xã An Long - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã An Long - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã An Long - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư ấp An Phú, xã An Long - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư ấp An Phú, xã An Long - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư ấp An Phú, xã An Long - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư ấp An Phú, xã An Long - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Đường số 7 (theo QH) - Cụm dân cư sinh lợi ấp An Phú, xã An Long - Khu vực 1 |
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Đường số 6 (theo QH) - Cụm dân cư sinh lợi ấp An Phú, xã An Long - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Mười Tải, xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư Hồng Kỳ, xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư Hồng Kỳ, xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư Hồng Kỳ, xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư Hồng Kỳ, xã Phú Cường - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Đức - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Đức - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Đức - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Đức - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư xã Phú Thọ - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư xã Phú Thọ - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã Phú Thọ - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã Phú Thọ - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư xã Phú Thành A (kể cả chợ cũ và đoạn Đường ĐT 844) - Khu vực 1 |
Từ Tây đường vào chợ mới Phú Thành A - Đông cầu Phú Thành A
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư xã Phú Thành A (kể cả chợ cũ và đoạn Đường ĐT 844) - Khu vực 1 |
Từ Tây đường vào chợ mới Phú Thành A - Đông cầu Phú Thành A
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã Phú Thành A (kể cả chợ cũ và đoạn Đường ĐT 844) - Khu vực 1 |
Từ Tây đường vào chợ mới Phú Thành A - Đông cầu Phú Thành A
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã Phú Thành A (kể cả chợ cũ và đoạn Đường ĐT 844) - Khu vực 1 |
Từ Tây đường vào chợ mới Phú Thành A - Đông cầu Phú Thành A
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư ấp Long Phú A, xã Phú Thành A - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư ấp Long Phú A, xã Phú Thành A - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư ấp Long Phú A, xã Phú Thành A - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư ấp Long Phú A, xã Phú Thành A - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Thành B - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Thành B - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Thành B - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Thành B - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Nổ, xã Phú Thành B - Khu vực 1 |
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Nổ, xã Phú Thành B - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư Cả Nổ, xã Phú Thành B - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư Cả Nổ, xã Phú Thành B - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư xã Tân Công Sính - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư xã Tân Công Sính - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã Tân Công Sính - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã Tân Công Sính - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư xã Hòa Bình - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư xã Hòa Bình - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã Hòa Bình - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã Hòa Bình - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư ấp Phú Xuân, xã Phú Đức - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư ấp Phú Xuân, xã Phú Đức - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư ấp Phú Xuân, xã Phú Đức - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư ấp Phú Xuân, xã Phú Đức - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư xã Phú Hiệp (kể cả Cụm dân cư mở rộng) - Khu vực 1 |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư xã Phú Hiệp (kể cả Cụm dân cư mở rộng) - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã Phú Hiệp (kể cả Cụm dân cư mở rộng) - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã Phú Hiệp (kể cả Cụm dân cư mở rộng) - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 |
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Tam Nông |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |