| 901 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 902 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 903 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 904 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 905 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Bình |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 906 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 907 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Bình |
|
50.000
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 908 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
55.000
|
42.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 909 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 910 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 911 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 912 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 913 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 914 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 915 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 916 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 917 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 918 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 919 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 920 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 921 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 922 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 923 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
|
45.000
|
35.000
|
30.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 924 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Lâm |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
90.000
|
50.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 925 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Lâm |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 926 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 927 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 928 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Lâm |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 929 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 930 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 931 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Lâm |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 932 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 933 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 934 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 935 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 936 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 937 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Lâm |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 938 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 939 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Lâm |
|
65.000
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 940 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
60.000
|
50.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 941 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 942 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 943 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 944 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 945 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 946 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 947 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 948 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 949 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 950 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 951 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 952 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 953 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 954 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 955 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
|
50.000
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 956 |
Huyện Tân Phú |
Thị trấn Tân Phú |
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 957 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Đắc Lua |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 958 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 959 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 960 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Đắc Lua |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 961 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 962 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 963 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Đắc Lua |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 964 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 965 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 966 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 967 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 968 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 969 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Đắc Lua |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 970 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 971 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Đắc Lua |
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
15.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 972 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Bình |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
60.000
|
50.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 973 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Bình |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 974 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 975 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 976 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Bình |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 977 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 978 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 979 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Bình |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 980 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 981 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 982 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 983 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 984 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 985 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Bình |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 986 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 987 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Bình |
|
50.000
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 988 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
55.000
|
42.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 989 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 990 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 991 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 992 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 993 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 994 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 995 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 996 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 997 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 998 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 999 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1000 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |