| 601 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
80.000
|
65.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 602 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 603 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 604 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 605 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 606 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 607 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 608 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 609 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 610 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 611 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 612 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 613 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 614 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 615 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 616 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
|
65.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 617 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Đắc Lua |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 618 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 619 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 620 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Đắc Lua |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 621 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 622 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 623 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Đắc Lua |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 624 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 625 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 626 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 627 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 628 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 629 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Đắc Lua |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 630 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 631 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Đắc Lua |
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
15.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 632 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Bình |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
60.000
|
50.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 633 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Bình |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 634 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 635 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 636 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Bình |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 637 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 638 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 639 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Bình |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 640 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 641 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 642 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 643 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 644 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 645 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Bình |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 646 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 647 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Bình |
|
50.000
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 648 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
55.000
|
42.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 649 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 650 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 651 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 652 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 653 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 654 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 655 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 656 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 657 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 658 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 659 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 660 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 661 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 662 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 663 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
|
45.000
|
35.000
|
30.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 664 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Lâm |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
90.000
|
50.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 665 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Lâm |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 666 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 667 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 668 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Lâm |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 669 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 670 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 671 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Lâm |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 672 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 673 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 674 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 675 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 676 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 677 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Lâm |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 678 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 679 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Lâm |
|
65.000
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 680 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
60.000
|
50.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 681 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 682 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 683 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 684 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 685 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 686 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 687 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 688 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 689 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 690 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 691 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 692 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 693 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 694 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 695 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
|
50.000
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 696 |
Huyện Tân Phú |
Thị trấn Tân Phú |
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 697 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Đắc Lua |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 698 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 699 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 700 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Đắc Lua |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |