| 501 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 502 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 503 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 504 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
|
55.000
|
45.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 505 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Lâm |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
110.000
|
65.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 506 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Lâm |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 507 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 508 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 509 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Lâm |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 510 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 511 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 512 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Lâm |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 513 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 514 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 515 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 516 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 517 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 518 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Lâm |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 519 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 520 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Lâm |
|
80.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 521 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
80.000
|
65.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 522 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 523 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 524 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 525 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 526 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 527 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 528 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 529 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 530 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 531 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 532 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 533 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 534 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 535 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 536 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
|
65.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 537 |
Huyện Tân Phú |
Thị trấn Tân Phú |
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 538 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Đắc Lua |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 539 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 540 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 541 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Đắc Lua |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 542 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 543 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 544 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Đắc Lua |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 545 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 546 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 547 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 548 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 549 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 550 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Đắc Lua |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 551 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 552 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Đắc Lua |
|
35.000
|
25.000
|
20.000
|
15.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 553 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Bình |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
75.000
|
65.000
|
55.000
|
45.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 554 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Bình |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 555 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 556 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 557 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Bình |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 558 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 559 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 560 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Bình |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 561 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 562 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 563 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 564 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 565 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 566 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Bình |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 567 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 568 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Bình |
|
65.000
|
55.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 569 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
65.000
|
60.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 570 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 571 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 572 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 573 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 574 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 575 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 576 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 577 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 578 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 579 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 580 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 581 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 582 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 583 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 584 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
|
55.000
|
45.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 585 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Lâm |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
110.000
|
65.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 586 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Lâm |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 587 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 588 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 589 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Lâm |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 590 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 591 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 592 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Lâm |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 593 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 594 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 595 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 596 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 597 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 598 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Lâm |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 599 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 600 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Lâm |
|
80.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |