| 1001 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1002 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
50.000
|
40.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1003 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
|
45.000
|
35.000
|
30.000
|
20.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1004 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Lâm |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
90.000
|
50.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1005 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Lâm |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1006 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1007 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1008 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Lâm |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1009 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1010 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1011 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Lâm |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1012 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1013 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1014 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1015 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1016 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1017 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Lâm |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1018 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
80.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1019 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Lâm |
|
65.000
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1020 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
60.000
|
50.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1021 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1022 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1023 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1024 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1025 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1026 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1027 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1028 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1029 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1030 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1031 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1032 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1033 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1034 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
55.000
|
45.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1035 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
|
50.000
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1036 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Đắc Lua |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1037 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1038 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1039 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Đắc Lua |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1040 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1041 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1042 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Đắc Lua |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1043 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1044 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1045 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1046 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1047 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1048 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Đắc Lua |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1049 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1050 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Đắc Lua |
|
35.000
|
25.000
|
20.000
|
15.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1051 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Bình |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
75.000
|
65.000
|
55.000
|
45.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1052 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Bình |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1053 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1054 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1055 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Bình |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1056 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1057 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1058 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Bình |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1059 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1060 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1061 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1062 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1063 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1064 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Bình |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1065 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1066 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Bình |
|
65.000
|
55.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1067 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
65.000
|
60.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1068 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1069 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1070 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1071 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1072 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1073 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1074 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1075 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1076 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1077 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1078 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1079 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1080 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1081 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1082 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
|
55.000
|
45.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1083 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Lâm |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
110.000
|
65.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1084 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Lâm |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1085 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài) |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1086 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền) |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1087 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Lâm |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1088 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên) |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1089 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1090 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Lâm |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1091 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1092 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1093 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình) |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1094 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Lâm |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1095 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1096 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Lâm |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1097 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Lâm |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh |
100.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1098 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Lâm |
|
80.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1099 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
80.000
|
65.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1100 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Thanh, Phú Xuân |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước |
70.000
|
60.000
|
50.000
|
35.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |