Bảng giá đất Huyện Điện Biên Đông Điện Biên

Giá đất cao nhất tại Huyện Điện Biên Đông là: 4.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Điện Biên Đông là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Điện Biên Đông là: 482.278
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 của UBND tỉnh Điện Biên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Mường Nhà 50m 160.000 100.000 80.000 - - Đất ở nông thôn
202 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Phình Giàng 50m 160.000 100.000 80.000 - - Đất ở nông thôn
203 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi UBND xã 100m 160.000 100.000 80.000 - - Đất ở nông thôn
204 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi xã Phình Giàng 30m 160.000 100.000 80.000 - - Đất ở nông thôn
205 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Các bản còn lại xa trung tâm xã 70.000 65.000 60.000 - - Đất ở nông thôn
206 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Trung tâm UBND xã (bán kính 400 m so với trụ sở UBND xã, lấy trọn thửa đất) 330.000 190.000 130.000 - - Đất ở nông thôn
207 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Các bản dọc trục đường liên xã 190.000 150.000 70.000 - - Đất ở nông thôn
208 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Các bản còn lại xa trung tâm xã 75.000 70.000 60.000 - - Đất ở nông thôn
209 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Đoạn dọc QL 12 100.000 90.000 80.000 - - Đất ở nông thôn
210 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Bản Tà Té A, B, C, D (Trường tiểu học Tà Té bán kính 150 m so với điểm trường) 100.000 90.000 80.000 - - Đất ở nông thôn
211 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Xa Dung 1km 304.000 200.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
212 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Chiềng Sơ 1,5km 304.000 200.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi ngã tư Phì Nhừ 100m (lấy trọn thửa đất) 304.000 200.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
214 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Chợ trung tâm cụm xã Suối Lư (từ Hạt kiểm lâm đến khu vực Cửa hàng thương nghiệp) 424.000 240.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
215 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư (đầu cầu Suối Lư) - Đến hết Khu quy hoạch trung tâm cụm xã hướng Suối Lư - Phì Nhừ (hết thửa số 10 tờ bản đồ 194 đất nhà ông Phạm Quang Hưng) 680.000 360.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực còn lại của trung tâm cụm xã theo quy hoạch 176.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
217 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực ngã tư Phì Nhừ Hướng đi Phình Giàng 400m 384.000 176.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
218 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực ngã tư Phì Nhừ hướng đi Mường Luân 500m 384.000 176.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực ngã tư Phì Nhừ Hướng đi Suối Lư 600m 384.000 176.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
220 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực ngã tư Phì Nhừ hướng đi UBND xã 150m 384.000 176.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
221 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Các bản bám trục đường QL12 232.000 152.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực bản Na Nghịu từ thửa số 31 tờ bản đồ 214 (ông Lò Văn Hải) - Đến cầu Pá Vạc (giáp xã Mường Luân) 280.000 176.000 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
223 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
224 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa số 256 tờ bản đồ 143 (Quàng Văn Hợp – Quàng Thị Phương) - Đến thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) 424.000 280.000 184.000 - - Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) - Đến thửa số 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định hướng đi Luân Giói) Đến mốc HIII 099415 (hướng đi Chiềng Sơ) 520.000 240.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
226 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa 95 tờ bản đồ 181 (Lò Văn Pan - Lò Thị Hổi) đối diện thửa 42 tờ bản đồ 181 (đất UBND xã) - đến thửa 101 tờ bản đồ 182 (Đoàn Văn Năm - Lê Thanh Nga) 264.000 176.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
227 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa 99 tờ bản đồ 156 - đến thửa 78 tờ bản đồ 170 (Lường Thị Ninh) đối diện thửa 52 tờ bản đồ 170 (đất UBND xã) bản Na Ca - Na Pục 240.000 160.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định) - Đến giáp xã Luân Giói 160.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
229 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ mốc HIII 099415 - Đến giáp xã Chiềng Sơ 160.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
230 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Phì Nhừ 1km 136.000 64.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
232 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Mường Luân 3km 136.000 64.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
233 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Trung tâm UBND xã (từ đường vào bản Xì Cơ - Đến hết đất nhà ông Tuần đường vào bản Trung Sua 500m) 400.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư từ đất nhà bà Trần Thị Hường - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Toàn (từ thửa 1 tờ bản đồ số 124 đến hết thửa 53 tờ bản đồ số 124) 440.000 304.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
235 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Các bản dọc đường QL 12 232.000 152.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
236 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Ngã ba Trại Bò từ thửa đất số 270 tờ bản đồ 20 (Vàng Quốc Minh – Vừ Thị Dợ) hướng đi trung tâm huyện 1 km 256.000 176.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
238 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi thành phố Điện Biên Phủ 300m 352.000 184.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
239 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi bản Pu Nhi hết bản Nậm Ngám A (chân đập) (Lấy trọn thửa) 352.000 184.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các bản dọc trục đường huyện lộ 200.000 116.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
241 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các lô từ N1 - Đến N26 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
242 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các lô từ N26-1 - Đến N28-2 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các lô từ N53 - Đến N70 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
244 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các lô từ N34 - Đến N52 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
245 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Đoạn từ hồ Nậm Ngám - đi các bản Sư Lư xã Na Son (Đến hết đường bê tông thuộc địa phận xã) 136.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
247 Huyện Điện Biên Đông Xã Luân Giói Đoạn Trung tâm UBND xã (bám theo trục đường giao thông liên xã, từ đất nhà ông Tòng Văn Hiên - Đến ngã ba đi Na Ngua, Pá Khôm) 240.000 144.000 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
248 Huyện Điện Biên Đông Xã Luân Giói Đoạn Từ nhà ông Tòng Văn Hiên - Đến giáp xã Mường Luân 136.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Điện Biên Đông Xã Luân Giói Ngã 3 đi Na Ngua, Pá Khôm - Đến Đến cầu bê tông bản Na Ngua - Đến cầu Pá Khôm (Nậm Mạt) 96.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
250 Huyện Điện Biên Đông Xã Luân Giói Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
251 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi sông Mã 224.000 136.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi Mường Luân 224.000 136.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
253 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi bản Cang 224.000 136.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
254 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Các bản vùng thấp (bản Pá Nặm A, B, bản Kéo, bản Co Mỵ) 120.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
256 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn từ cầu treo - vào UBND xã mới 120.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
257 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ ngã 3 hướng đi xã Phì Nhừ 600m 120.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn đường bê tông từ bản Pá Nậm - đi xã Phì Nhừ 80.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
259 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Trung tâm UBND xã (từ cầu Na Phát - Đến cổng trường THCS Na Phát, theo đường đi Xa Dung Đến hết đất nhà ông Hoàng Bá Hà) 344.000 192.000 112.000 - - Đất TM-DV nông thôn
260 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Các bản dọc trục đường liên xã 128.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Đoạn từ cầu Na Phát - Đến thửa 294 tờ bản đồ 101 (Lường Văn Lún – Quàng Thị Pâng) 160.000 104.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
262 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Đoạn từ nhà ông Hoàng Bá Hà - Đến ngầm Huổi Nhóng 144.000 88.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
263 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi bản Chóng 600m, lấy trọn thửa đất 280.000 216.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
265 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi Phì Nhừ 300m, lấy trọn thửa đất 280.000 216.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
266 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi Na Son 500m, lấy trọn thửa đất 280.000 216.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
268 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
269 Huyện Điện Biên Đông Xã Phình Giàng Đường bê tông từ trung tâm UBND xã - Đến hết đất nhà ông Giàng Nhìa Sùng (vợ Vàng Thị Dếnh) (lấy trọn thửa) 240.000 120.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Điện Biên Đông Xã Phình Giàng Đoạn từ giáp đất ông Giàng Nhìa Sùng (vợ Vàng Thị Dếnh) - Đến cầu Huổi Có 176.000 80.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
271 Huyện Điện Biên Đông Xã Phình Giàng Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
272 Huyện Điện Biên Đông Xã Phình Giàng Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Điện Biên Đông Xã Háng Lìa Trung tâm UBND xã mới - Đến ngã 3 đường đi Tìa Mùng 240.000 128.000 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
274 Huyện Điện Biên Đông Xã Háng Lìa Đoạn từ trụ sở UBND xã mới - sang xã Tìa Dình 1 km 200.000 96.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
275 Huyện Điện Biên Đông Xã Háng Lìa Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Điện Biên Đông Xã Háng Lìa Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
277 Huyện Điện Biên Đông Xã Tìa Dình Trung tâm UBND xã (bám theo trục đường chính bắt đầu từ cổng hàng rào của bản Tìa Dình 1 - Đến hết cống nước của trạm Y tế xã Tìa Dình) 200.000 112.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
278 Huyện Điện Biên Đông Xã Tìa Dình Từ ngã 3 Trạm y tế xã Tìa Dình - Đến khu tái định cư di rời các hộ dân bản Tìa Dình B, C ra khỏi khu sạt lở 128.000 72.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Điện Biên Đông Xã Tìa Dình Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
280 Huyện Điện Biên Đông Xã Tìa Dình Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
281 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Trung tâm UBND xã (hướng đi xã Mường Nhà - Đến hết đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua 224.000 120.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Trung tâm UBND xã hướng đi Phình Giàng 700m 224.000 120.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
283 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
284 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Từ đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua - Đến hết nhà ông Sùng A Tú - Lầu Thị Mai (cạnh đường lên trạm phát sóng Viettel) 112.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi Mường Nhà 200m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
286 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi UBND xã Pú Hồng 200m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
287 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi vào trường 200m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi UBND Pú Hồng 100m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
289 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi xã Phình Giàng 100m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
290 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi bản Chả B, C 100m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Mường Nhà 50m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
292 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Phình Giàng 50m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
293 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi UBND xã 100m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi xã Phình Giàng 30m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
295 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
296 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Trung tâm UBND xã (bán kính 400 m so với trụ sở UBND xã, lấy trọn thửa đất) 264.000 152.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Các bản dọc trục đường liên xã 152.000 120.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
298 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
299 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Đoạn dọc QL 12 80.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Bản Tà Té A, B, C, D (Trường tiểu học Tà Té bán kính 150 m so với điểm trường) 80.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn