501 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương - Phường Nghĩa Đức |
Bùng binh - Đường Hàm Nghi
|
3.588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/3 - Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ)
|
2.956.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường
|
3.225.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường N’Trang Lơng (Ngã ba nhà công vụ cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông cũ)
|
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Ngã tư, Tổ dân phố 1 (Tổ 1, Khối 5 cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông mới)
|
4.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba đường đi cầu Bà Thống - Hết đường nhựa
|
1.252.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức |
Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ - Ngã tư Tổ 1, Khối 5) - Chân bờ kè hồ
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức |
Hết đường nhựa - Đoạn đường đất còn lại
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường bên hông nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức |
Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Đường sau nhà Công vụ cũ
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Bà Thống - Đường Lương Thế Vinh (rẽ phải đến giáp ranh khu tái định cư đồi Đắk Nur)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức |
Cầu Bà Thống - Rẽ trái đến đường N'Trang Lơng
|
1.612.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Km 0 (đường 23/3) - Đường vào bệnh xá
|
2.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường vào bệnh xá - Ngã ba bà mù
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba bà mù - Đường vào cổng trại giam
|
1.572.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường vào cổng trại giam - Km 4
|
1.209.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha)
|
806.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/4 - Hết đường nhựa
|
3.217.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/5 - Hết đường nhựa
|
2.657.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3)
|
2.464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3)
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B
|
2.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B
|
1.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/4 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ)
|
2.995.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/5 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ)
|
2.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Hết đất nhà ông Trần Văn Diêu
|
1.397.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nghĩa Đức |
Đường N’Trang Lơng - Đường Lương Thế Vinh
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lương Thế Vinh (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh
|
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lương Thế Vinh (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh
|
2.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hàm Nghi - Phường Nghĩa Đức |
Đường Hùng Vương - Đường Tản Đà
|
2.096.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nghĩa Đức |
Đường Hàm Nghi (Trục D1) - Đường Y Jút (Trục N3)
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tản Đà - Phường Nghĩa Đức |
Đường Hàm Nghi - Đường Y Jút (Trục N3)
|
2.096.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Đức |
Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền
|
1.747.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Đức |
Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền
|
1.747.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Đại Nghĩa - Phường Nghĩa Đức |
Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền
|
1.747.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Jút - Phường Nghĩa Đức |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Giáp đường dây 500Kv (hết đường)
|
1.747.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Đức |
Ngã năm Hoàng Diệu - Nguyễn Thượng Hiền - Đường Hoàng Diệu
|
1.747.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Diệu - Phường Nghĩa Đức |
Ngã năm Nguyễn Thượng Hiền - Nguyễn Trường Tộ - Đường Y Jút (giáp đường dây 500Kv)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu Tái định cư đồi Đắk Nur (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Nội các tuyến đường nhựa
|
1.142.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu Tái định cư đồi Đắk Nur (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Nội các tuyến đường nhựa
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Tổ dân phố 1, 2
|
441.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
436.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Tổ dân phố 1, 2
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Tổ dân phố 1, 2
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường bê tông sau trại giam Công an tỉnh (TDP5) - Phường Nghĩa Đức |
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Công An (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Nội tuyến đường nhựa
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Công An (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Nội tuyến đường nhựa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Nội tuyến đường nhựa
|
1.142.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Nội tuyến đường nhựa
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Đức |
|
201.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba bà mù - giáp ranh xã Đắk Nia
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường bê tông hẻm 2 đường Trần Phú - Phường Nghĩa Đức |
Đường Trần Phú - giáp ranh xã Đắk Nia
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức |
Đường Trần Phú - đường vào Hồ câu Bi Bo
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường bê tông tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức |
Đường Trần Phú - hết nhà anh Hiệp tổ trưởng tổ dân phố
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Sa - Phường Nghĩa Đức |
Giáp đường Lý Thái Tổ - đến hết đường
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường Đ2
|
3.265.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường Đ27; ĐC3; T4
|
2.612.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
569 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường ĐC1; ĐC4; ĐC5; ĐC6; ĐC16; ĐC7; ĐC9; ĐC19
|
2.148.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
570 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường ĐC14 (từ lô 02-E2 đến lô 34-E2)
|
910.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
571 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường ĐC9; ĐC15; ĐC17; ĐC18; ĐC19; ĐC20; ĐC21; ĐC22; ĐC23
|
1.269.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
572 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành |
Giáp ranh phường Quảng Thành - Đường Phan Bội Châu
|
1.310.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
573 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Bội Châu - Đường Hai Bà Trưng
|
2.150.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
574 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội biên phòng
|
2.644.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
575 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Võ Thị Sáu (Thị đội)
|
3.244.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
576 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) - Đường 23/3
|
5.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
577 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tất Thành (Cầu Vượt) - Đường Hai Bà Trưng (Ngã tư hồ thiên Nga)
|
4.290.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
578 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hai Bà Trưng (Ngã tư hồ thiên Nga) - Cầu Đắk Nông
|
7.182.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
579 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Mây - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lý Tự Trọng - Cổng chào TDP 6
|
2.150.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
580 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Mây - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tống Duy Tân - Cổng chào TDP 7
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
581 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tống Duy Tân (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Đường Tôn Đức Thắng
|
2.948.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
582 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tống Duy Tân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Đường Tôn Đức Thắng
|
2.408.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
583 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An - Đường 23/3
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
584 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An - Đường 23/3
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
585 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trương Công Định cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Nguyễn Tri Phương - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ)
|
11.988.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
586 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Cổng trại giam công an huyện (cũ) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ)
|
8.424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
587 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ) - Hết chợ thành phố
|
27.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
588 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Hết chợ thành phố - Vào 50m (đường đi vào giáp chùa Pháp Hoa)
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
589 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Sư Vạn Hạnh (đường đi sân Bay cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba chùa Pháp Hoa (Hùng Vương cũ) - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ)
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
590 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An - Đường Đào Duy Từ
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
591 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Bà Triệu - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Tôn Đức Thắng
|
27.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
592 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đào Duy Từ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Ngô Mây
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
593 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Nguyễn Tri Phương
|
8.176.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
594 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Huỳnh Thúc Kháng
|
7.956.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
595 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
596 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
597 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
598 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
599 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quanh Chợ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Bà Triệu
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
600 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ)
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |