Bảng giá đất Thành phố Gia Nghĩa Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Thành phố Gia Nghĩa là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Gia Nghĩa là: 6.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Gia Nghĩa là: 1.594.053
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương - Phường Nghĩa Đức Bùng binh - Đường Hàm Nghi 3.588.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
502 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/3 - Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) 2.956.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
503 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống 2.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
504 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống 2.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
505 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường 3.225.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
506 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường 2.688.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
507 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường 2.592.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
508 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
509 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường N’Trang Lơng (Ngã ba nhà công vụ cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông cũ) 3.072.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
510 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức Ngã tư, Tổ dân phố 1 (Tổ 1, Khối 5 cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông mới) 4.608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
511 Thành phố Gia Nghĩa Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức Ngã ba đường đi cầu Bà Thống - Hết đường nhựa 1.252.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
512 Thành phố Gia Nghĩa Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ - Ngã tư Tổ 1, Khối 5) - Chân bờ kè hồ 1.872.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
513 Thành phố Gia Nghĩa Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức Hết đường nhựa - Đoạn đường đất còn lại 1.248.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
514 Thành phố Gia Nghĩa Đường bên hông nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Đường sau nhà Công vụ cũ 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
515 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai 1.728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
516 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
517 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức Cầu Bà Thống - Đường Lương Thế Vinh (rẽ phải đến giáp ranh khu tái định cư đồi Đắk Nur) 2.016.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
518 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức Cầu Bà Thống - Rẽ trái đến đường N'Trang Lơng 1.612.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
519 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức Km 0 (đường 23/3) - Đường vào bệnh xá 2.808.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
520 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường vào bệnh xá - Ngã ba bà mù 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
521 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức Ngã ba bà mù - Đường vào cổng trại giam 1.572.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
522 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường vào cổng trại giam - Km 4 1.209.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
523 Thành phố Gia Nghĩa Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha) 806.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
524 Thành phố Gia Nghĩa Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha) 672.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
525 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/4 - Hết đường nhựa 3.217.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
526 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/5 - Hết đường nhựa 2.657.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
527 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3) 2.464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
528 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3) 1.904.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
529 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B 2.352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
530 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B 1.792.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
531 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/4 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ) 2.995.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
532 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/5 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ) 2.496.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
533 Thành phố Gia Nghĩa Đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Phường Nghĩa Đức Ngã ba đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Hết đất nhà ông Trần Văn Diêu 1.397.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
534 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nghĩa Đức Đường N’Trang Lơng - Đường Lương Thế Vinh 3.168.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
535 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lương Thế Vinh (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh 2.736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
536 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lương Thế Vinh (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh 2.128.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
537 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hàm Nghi - Phường Nghĩa Đức Đường Hùng Vương - Đường Tản Đà 2.096.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
538 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nghĩa Đức Đường Hàm Nghi (Trục D1) - Đường Y Jút (Trục N3) 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
539 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tản Đà - Phường Nghĩa Đức Đường Hàm Nghi - Đường Y Jút (Trục N3) 2.096.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
540 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Đức Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền 1.747.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
541 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Đức Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền 1.747.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
542 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Đại Nghĩa - Phường Nghĩa Đức Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền 1.747.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
543 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Jút - Phường Nghĩa Đức Đường Nguyễn Thượng Hiền - Giáp đường dây 500Kv (hết đường) 1.747.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
544 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Đức Ngã năm Hoàng Diệu - Nguyễn Thượng Hiền - Đường Hoàng Diệu 1.747.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
545 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Diệu - Phường Nghĩa Đức Ngã năm Nguyễn Thượng Hiền - Nguyễn Trường Tộ - Đường Y Jút (giáp đường dây 500Kv) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
546 Thành phố Gia Nghĩa Khu Tái định cư đồi Đắk Nur (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Nội các tuyến đường nhựa 1.142.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
547 Thành phố Gia Nghĩa Khu Tái định cư đồi Đắk Nur (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Nội các tuyến đường nhựa 896.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
548 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Đức Tổ dân phố 1, 2 441.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
549 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Đức Các tổ dân phố còn lại của phường 436.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
550 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Đức Tổ dân phố 1, 2 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
551 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Đức Các tổ dân phố còn lại của phường 316.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
552 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Đức Tổ dân phố 1, 2 288.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
553 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Đức Các tổ dân phố còn lại của phường 288.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
554 Thành phố Gia Nghĩa Đường bê tông sau trại giam Công an tỉnh (TDP5) - Phường Nghĩa Đức 448.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
555 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Công An (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Nội tuyến đường nhựa 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
556 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Công An (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Nội tuyến đường nhựa 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
557 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa) 1.344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
558 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa) 1.008.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
559 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Nội tuyến đường nhựa 1.142.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
560 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Nội tuyến đường nhựa 896.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
561 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Đức 201.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
562 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức Ngã ba bà mù - giáp ranh xã Đắk Nia 756.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
563 Thành phố Gia Nghĩa Đường bê tông hẻm 2 đường Trần Phú - Phường Nghĩa Đức Đường Trần Phú - giáp ranh xã Đắk Nia 756.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
564 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức Đường Trần Phú - đường vào Hồ câu Bi Bo 648.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
565 Thành phố Gia Nghĩa Đường bê tông tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức Đường Trần Phú - hết nhà anh Hiệp tổ trưởng tổ dân phố 648.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
566 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Sa - Phường Nghĩa Đức Giáp đường Lý Thái Tổ - đến hết đường 1.008.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
567 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường Đ2 3.265.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
568 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường Đ27; ĐC3; T4 2.612.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
569 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường ĐC1; ĐC4; ĐC5; ĐC6; ĐC16; ĐC7; ĐC9; ĐC19 2.148.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
570 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường ĐC14 (từ lô 02-E2 đến lô 34-E2) 910.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
571 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường ĐC9; ĐC15; ĐC17; ĐC18; ĐC19; ĐC20; ĐC21; ĐC22; ĐC23 1.269.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
572 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành Giáp ranh phường Quảng Thành - Đường Phan Bội Châu 1.310.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
573 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Bội Châu - Đường Hai Bà Trưng 2.150.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
574 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội biên phòng 2.644.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
575 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) 3.244.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
576 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) - Đường 23/3 5.092.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
577 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tất Thành (Cầu Vượt) - Đường Hai Bà Trưng (Ngã tư hồ thiên Nga) 4.290.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
578 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành Đường Hai Bà Trưng (Ngã tư hồ thiên Nga) - Cầu Đắk Nông 7.182.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
579 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Mây - Phường Nghĩa Thành Đường Lý Tự Trọng - Cổng chào TDP 6 2.150.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
580 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Mây - Phường Nghĩa Thành Đường Tống Duy Tân - Cổng chào TDP 7 1.872.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
581 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tống Duy Tân (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Đường Tôn Đức Thắng 2.948.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
582 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tống Duy Tân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Đường Tôn Đức Thắng 2.408.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
583 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Chu Văn An - Đường 23/3 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
584 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Chu Văn An - Đường 23/3 3.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
585 Thành phố Gia Nghĩa Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trương Công Định cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Nguyễn Tri Phương - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) 11.988.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
586 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành Cổng trại giam công an huyện (cũ) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ) 8.424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
587 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ) - Hết chợ thành phố 27.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
588 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành Hết chợ thành phố - Vào 50m (đường đi vào giáp chùa Pháp Hoa) 2.184.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
589 Thành phố Gia Nghĩa Đường Sư Vạn Hạnh (đường đi sân Bay cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba chùa Pháp Hoa (Hùng Vương cũ) - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) 2.184.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
590 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Tự Trọng - Phường Nghĩa Thành Đường Chu Văn An - Đường Đào Duy Từ 2.016.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
591 Thành phố Gia Nghĩa Đường Bà Triệu - Phường Nghĩa Thành Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Tôn Đức Thắng 27.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
592 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đào Duy Từ - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Đường Ngô Mây 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
593 Thành phố Gia Nghĩa Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Đường Nguyễn Tri Phương 8.176.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
594 Thành phố Gia Nghĩa Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Huỳnh Thúc Kháng 7.956.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
595 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh 2.184.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
596 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
597 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) 1.872.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
598 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
599 Thành phố Gia Nghĩa Đường Quanh Chợ - Phường Nghĩa Thành Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Bà Triệu 21.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
600 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện