Bảng giá đất Thành phố Gia Nghĩa Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Thành phố Gia Nghĩa là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Gia Nghĩa là: 6.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Gia Nghĩa là: 1.594.053
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành Ngã ba Ngô Mây (nhà ông Luân) - Nhà ông Hào 440.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1002 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành Chợ vào 50m (đường đi vào chùa Pháp Hoa) - Chùa Pháp Hoa 475.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1003 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành Nhà ông Dũng Tầm - Nhà Thủy Lân 466.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1004 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở các tuyến đường, đoạn đường còn lại - Phường Nghĩa Thành 483.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1005 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 403.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1006 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Thành Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 295.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1007 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Thành Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 250.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1008 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Thành 206.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1009 Thành phố Gia Nghĩa Đường Dương Văn Nội - Phường Nghĩa Thành Giáp đường Tôn Đức Thắng - Hết đường 492.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1010 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phạm Sư Mạnh - Phường Nghĩa Thành Đường Ngô Mây - Hết đường 594.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1011 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Văn Linh - Phường Nghĩa Thành Đường Phạm Sư Mạnh - Đường Tống Duy Tân 594.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1012 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tô Hiệu - Phường Nghĩa Thành Giáp đường Tôn Đức Thắng - Trường THCS Trần Phú 492.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1013 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành Cầu Đắk Nông - Ngân hàng BIDV 6.669.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1014 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành Ngân hàng BIDV - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) 6.669.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1015 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Hùng Vương 3.595.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1016 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Trần Hưng Đạo 1.296.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1017 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông 1.684.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1018 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông 1.404.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1019 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Lai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo) 1.900.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1020 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Lai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1021 Thành phố Gia Nghĩa Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Hết đất Khách sạn Sunrise 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1022 Thành phố Gia Nghĩa Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành Hết đất Khách sạn Sunrise - Ngã ba nhà ông Tưởng Văn Viên 648.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1023 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) 1.054.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1024 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) 811.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1025 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học 742.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1026 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1027 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Thánh Tông (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2) 2.059.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1028 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Thánh Tông (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2) 1.716.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1029 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Phạm Văn Đồng - Nghĩa địa 842.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1030 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành Nghĩa địa - Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) 486.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1031 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi 2.106.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1032 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi 2.109.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1033 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện 1.825.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1034 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện 1.465.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1035 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul 1.209.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1036 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul 1.008.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1037 Thành phố Gia Nghĩa Đường Điểu Ong (đường trước Trung tâm Hội nghị tỉnh) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Phan Đăng Lưu (Đường N1 cũ) 1.797.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1038 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) 1.797.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1039 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) 1.497.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1040 Thành phố Gia Nghĩa Đường Vũ Anh Ba (đường N3 cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) - Đường Điểu Ong 1.572.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1041 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) - Ngã ba Tỉnh ủy 1.797.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1042 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng 950.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1043 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng 792.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1044 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tản Đà (trục N1 cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Đường Trần Khánh Dư 1.347.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1045 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Hữu Thọ (trục N2) - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi (trục D1) - Đường Y Jút (trục N3) 1.347.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1046 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7) 1.235.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1047 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7) 1.029.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1048 Thành phố Gia Nghĩa Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng 1.347.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1049 Thành phố Gia Nghĩa Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phan Đình Phùng 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1050 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường Nghĩa Thành Đường Kim Đồng - Đường Hoàng Diệu 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1051 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Thành Đường Tản Đà - Giao của đường Y Jút - Tôn Thất Tùng 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1052 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Y Jút 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1053 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Đại Nghĩa - Phường Nghĩa Thành Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền 1.011.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1054 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Nhật Duật - Phường Nghĩa Thành Đường Kim Đồng và Nguyễn Thượng Hiền - Đường Phan Đình Phùng 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1055 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Diệu - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Thượng Hiền - Ngã năm Y Jút và Tôn Thất Tùng 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1056 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hàm Nghi - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương - Đường Tôn Thất Tùng 1.347.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1057 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Thành Đường Hoàng Diệu - Giao giữa Nguyễn Thượng Hiền và Hoàng Diệu 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1058 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng 1.347.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1059 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.347.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1060 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Thất Tùng - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương - Giao giữa Phan Đình Phùng và Trần Khánh Dư 1.347.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1061 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Đình Phùng - Phường Nghĩa Thành Giao giữa Tôn Thất Tùng và Hoàng Diệu - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.347.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1062 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Ngông Niê K’Đăm - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương - Đường Đường Phan Đình Phùng 1.347.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1063 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Đình Giót - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Nuê 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1064 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1065 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Nuê - Phường Nghĩa Thành Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1066 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Thị Nhậm - Phường Nghĩa Thành Đường Y Nuê - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1067 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trục N21 - Phường Nghĩa Thành Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Phan Đình Phùng 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1068 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Tất Tố - Phường Nghĩa Thành Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
1069 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa giao nhau với đường Nguyễn Hữu Thọ (song song với đường Y Jút, nằm trong khu tái định cư Đắk Nia) - Phường Nghĩa Thành 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1070 Thành phố Gia Nghĩa Đường đất (giáp bưu điện tỉnh và Công ty Gia Nghĩa) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Chân cầu Đắk Nông 626.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1071 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học 2.790.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1072 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học 2.490.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1073 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Tân 466.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1074 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia) 466.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1075 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh) 1.460.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1076 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ 1.235.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1077 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1078 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Trần Cừ - hết đường 1.235.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1079 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Trần Cừ - hết đường 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1080 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tuệ Tĩnh (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) Hết đường 1.235.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1081 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tú Xương (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) Hết đường 1.235.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1082 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Cừ (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) Hết đường 1.235.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1083 Thành phố Gia Nghĩa Đường Chế Lan Viên (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) Hết đường 1.235.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1084 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Thành Nội Tuyến đường nhựa (Trục số 5) 1.489.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1085 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Nội các Tuyến đường nhựa 1.241.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1086 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Nội các Tuyến đường nhựa 1.008.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1087 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành Tổ dân phố 2, 3 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1088 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành Các tổ dân phố còn lại của phường 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1089 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành Tổ dân phố 2, 3 266.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1090 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành Các tổ dân phố còn lại của phường 237.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1091 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành Tổ dân phố 2, 3 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1092 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành Các tổ dân phố còn lại của phường 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1093 Thành phố Gia Nghĩa Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành Tà luy dương 468.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1094 Thành phố Gia Nghĩa Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành Tà luy âm 349.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1095 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thánh Gióng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng 1.008.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1096 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thánh Gióng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1097 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường 742.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
1098 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1099 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành Trung tâm giáo dục thường xuyên (đường Y Bih Alêô) - Hết đường nhựa 518.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
1100 Thành phố Gia Nghĩa Phường Nghĩa Thành Các đường bê tông trong khu An Phương 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị